

Sóc Trăng
3 Kỹ thuật của Eng Breaking giúp cho người trí nhớ kém và thường “học trước quên sau” như tôi “nhớ mãi không quên”. Đồng thời Nghe – hiểu, phát âm và phản xạ cũng tốt lên rất nhiều. Tôi tin rằng các bạn trẻ hoàn toàn có thể nói tiếng Anh trôi chảy chỉ trong thời gian ngắn với các kỹ thuật này.
Với sự bùng nổ của internet và công nghệ thông tin, bạn rất nhiều LỰA CHỌN hình thức học tiếng Anh khác nhau.
Nhưng nếu bạn không có nhiều THỜI GIAN, TIỀN BẠC và CÔNG SỨC để tham gia vào một trong các hình thức trên?
ĐỪNG LO!
Vẫn còn 1 GIẢI PHÁP phù hợp, tiết kiệm và hiệu quả hơn dành cho bạn:
Để tự học hiệu quả, bạn cần có 03 điều kiện tiên quyết: lộ trình cụ thể, phương pháp và nguồn tài liệu học tập chuẩn xác.
Và trong hướng dẫn này, tôi sẽ cung cấp cho bạn điều kiện đầu tiên: phương pháp tự học tiếng Anh ĐƠN GIẢN – HIỆU QUẢ dựa trên 03 kỹ thuật:
Đây cũng chính là 03 kỹ thuật ĐỘC QUYỀN mà Eng Breaking đang trực tiếp sử dụng trong chương trình giảng dạy.
Đã có 567,300+ học viên áp dụng và chinh phục tiếng Anh giao tiếp THÀNH CÔNG chỉ sau 3-6 tháng.
Bạn đã sẵn sàng bắt tay vào hành trình TỰ HỌC cùng 03 kỹ thuật này?
Hãy đọc ngay phần tiếp theo…
Phần đầu tiên của hướng dẫn, tôi sẽ giới thiệu tới bạn Kỹ thuật Nghe ngấm – Deep Listening
Đây là một kỹ thuật giúp bạn từng bước NGHE HIỂU được toàn bộ nội dung mà người nói muốn truyền đạt.
Nghe ngấm là việc bạn CHỦ ĐỘNG nghe để hiểu đối phương nói gì.
Chìa khóa của kỹ thuật này nằm ở việc chủ động lắng nghe, tập trung để nghe hiểu nội dung người khác muốn truyền tải.
Trong tiếng Anh, có 2 từ đều có nghĩa là nghe: listen và hear.
Listen có nghĩa là lắng nghe để hiểu nội dung (nghe chủ động) còn hear chỉ việc nghe nhưng không tập trung vào nội dung mình được nghe (nghe thụ động).
Ví dụ: Bạn bật tivi để nghe những tin tức nổi bật trong một ngày. Sau đó, bạn có thể dễ dàng tóm tắt lại những gì MC vừa nói. Đó là nghe chủ động (listen).
Khác hẳn khi bạn bật tivi lên nhưng lại chơi điện thoại. Bạn vẫn có thể nghe thấy MC đang nói nhưng không nắm được toàn bộ nội dung được truyền tải. Đó là nghe thụ động (hear).
Cũng chính vì vậy, kĩ năng nghe được gọi là listening chứ không phải hearing.
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp Tiếng Anh, bạn cần phải nghe chủ động.
Khi bạn tập trung lắng nghe nội dung người khác nói gì, bạn đang gửi tín hiệu tới não bộ rằng đây là một điều quan trọng và cần ghi nhớ.
Một lý do quan trọng khác bạn cần phải nghe chủ động đó là người bản xứ thường hay nối âm, luyến láy.
Khi bạn nghe chủ động, bạn sẽ làm quen với việc một từ nghe như thế nào khi đứng một mình và khi đứng trong một câu nói, ngữ cảnh cụ thể.
Giờ bạn đã hiểu tại sao kỹ thuật này lại QUAN TRỌNG và HIỆU QUẢ.
Hãy cùng đi đến với cách vận dụng và thực hành kỹ thuật này.
Các bước thực hiện cơ bản như sau:
Hãy click vào link bên dưới để trải nghiệm bài nghe online và bắt đầu luyện tập với checklist hướng dẫn chi tiết sau đây:
1 |
LÀM QUEN VỚI BÀI NGHE |
||
|
Không dùng transcript, nghe làm quen Recording 1.1 – Introducing a Friend – Slow Speech từ 3 đến 5 lần. |
||
2 |
HIỂU NỘI DUNG |
||
|
Hãy theo dõi transcript, nghe Recording 1.1 từ 2-3 lần. |
||
|
Không sử dụng transcript, luyện nghe Recording 1.1 từ 3-5 lần và có thể nhiều hơn cho đến khi hiểu được toàn bộ nội dung. |
||
3 |
NGHE VÀ CẢM NHẬN |
||
|
Hãy theo dõi transcript, nghe Recording 1.2 từ 2-3 lần. |
||
|
Không sử dụng transcript, luyện nghe Recording 1.2 từ 3-5 lần và có thể nhiều hơn cho đến khi hiểu được toàn bộ nội dung. |
English |
Vietnamese |
|
Anna and Felice are walking out of the library, when they suddenly bump into Peter. |
Anna và Felice đang đi ra khỏi thư viện, đột nhiên họ gặp Peter. |
|
Anna |
Hey, Peter! How’s it going? |
Chào, Peter! Dạo này cậu thế nào? |
Peter |
Hi, Anna! Good. How are you? |
Chào Anna! Tôi rất tốt. Cậu khỏe không? |
Anna |
Great! This is my friend, Felice Lachlan. Felice, this is Peter. |
Tuyệt quá! Đây là bạn của tôi, Felice Lachlan. Felice, đây là Peter. |
Felice |
Nice to meet you, Peter. |
Rất vui được gặp cậu, Peter. |
Peter |
Nice to meet you too, Felice. That’s a pretty name. How do you spell that? |
Rất vui được gặp cậu, Felice. Đó là một cái tên đẹp. Cậu đánh vần nó như thế nào? |
Felice |
F-E-L-I-C-E. It means “happy” in Latin. |
F-E-L-I-C-E. Nó có nghĩa là “hạnh phúc” trong tiếng Latin. |
Peter |
Oh, are you Latin? |
Ồ, cậu là người Latin? |
Felice |
No, but I am happy. |
Không, nhưng tôi hạnh phúc. |
Peter |
Are you from around here? |
Cậu có ở đâu đó gần đây không? |
Felice |
No, Australia. I’m just here on holiday. |
Không, tôi ở Úc. Tôi chỉ đến đây vào kỳ nghỉ. |
Anna |
Well, we’d better get going. |
Nào, chúng ta nên đi thôi. |
Peter |
Yeah, me too. Gotta hit the books, as they say. |
Đúng vậy, tôi cũng thế. Đi học hành chăm chỉ nào. |
Felice |
It was great meeting you, Peter. |
Thật tuyệt khi gặp cậu, Peter. |
Peter |
You too, Felice. |
Cậu cũng vậy, Felice. |
Anna |
Catch ya later! |
Gặp nhau sau nhé! |
1 |
LÀM QUEN VỚI BÀI NGHE |
||
|
Không sử dụng transcript và nghe làm quen bài Recording 1.3 – Where Do You Live – Slow Speech từ 3 đến 5 lần. |
||
2 |
HIỂU NỘI DUNG |
||
|
Nghe và theo dõi transcript bài Recording 1.3 từ 2-3 lần. |
||
|
Không sử dụng transcript, nghe Recording 1.3 từ 3-5 lần hoặc có thể nhiều hơn cho đến khi bạn hiểu được toàn bộ nội dung. |
||
3 |
NGHE VÀ CẢM NHẬN |
||
|
Hãy theo dõi transcript, nghe Recording 1.4 từ 2-3 lần. |
||
|
Không sử dụng transcript, nghe và nhắm mắt tưởng tượng theo Recording 1.4 từ 5-7 lần cho đến khi hiểu toàn bộ nội dung. |
English |
Tiếng Việt |
|
Jennifer meets Yoshi, a newcomer for the first time, so she’s eager to know more about him. |
Jennifer lần đầu tiên gặp Yoshi, một nhân viên mới, vì thế cô ấy rất háo hức tìm hiểu anh ấy. |
|
Jennifer |
Are you the new employee? |
Cậu có phải là nhân viên mới không? |
Yoshi |
Yes, I’m Yoshi. |
Vâng, tôi là Yoshi. |
Jennifer |
My name is Jennifer, but you can call me Jennie. Where are you from? |
Tên tôi là Jennifer, nhưng cậu có thể gọi tôi là Jennie. Cậu đến từ đâu? |
Yoshi |
I’m from Japan. Are you American? |
Tôi đến từ Nhật Bản. Chị có phải là người Mĩ không? |
Jennifer |
No, I’m British. Where are you staying? |
Không, tôi là người Anh. Cậu đang ở đâu? |
Yoshi |
I’m staying in a hotel, but I’m looking for an apartment. Where do you live? |
Tôi đang ở trong một khách sạn, nhưng tôi đang tìm một căn hộ. Chị sống ở đâu? |
Jennifer |
I live by the park. It’s a very nice, safe and quiet place. |
Tôi sống ở gần công viên. Đó là một nơi rất đẹp, an toàn và yên tĩnh. |
Yoshi |
That’s great. My room is quite noisy. |
Thật tuyệt. Phòng của tôi khá ồn ào. |
Jennifer |
Well, I prefer quiet places. |
Tôi thích những nơi yên tĩnh hơn. |
Yoshi |
Same here. Are there any apartments available by the park? |
Tôi cũng vậy. Có căn hộ nào gần công viên không? |
Jennifer |
I’ll check. Do you have a business card? |
Tôi sẽ kiểm tra xem. Cậu có danh thiếp không? |
Chơi chữ: Ate. Từ đồng âm: Eight. (Ở đây chỉ cần hiểu đơn giản là cách nói đùa của Yoshi.) |
Một lỗi sai thường gặp mà bạn có thể mắc phải đó là bạn phụ thuộc vào transcript (phụ đề) quá nhiều khi luyện nghe.
Mặc dù việc sử dụng transcript là một trong những bước CẦN THIẾT để bạn nắm được NỘI DUNG bài nói và GHI NHỚ một từ được phát âm ra sao.
Tuy nhiên, cách học này sẽ khiến bạn CHIA ĐÔI nguồn lực của não bộ cùng lúc: vừa nghe và vừa đọc.
Và não bộ của bạn sẽ tập trung NHIỀU HƠN vào việc đọc phụ đề thay vì lắng nghe.
Vì vậy, bạn chỉ nên xem transcript ở BƯỚC CUỐI CÙNG để giúp bạn luyện nghe TỐT HƠN, từ đó nhanh chóng NÂNG CAO khả năng nghe hiểu của mình
Trên đây là phần đầu tiên của hướng dẫn với Kỹ thuật Nghe ngấm.
Nắm vững và áp dụng kỹ thuật này vào luyện nghe sẽ giúp bạn:
Bạn hãy dành thời gian 15 – 30 phút để luyện tập theo từng bước hướng dẫn chi tiết phía trên.
Ngày mai, tôi sẽ gửi tới bạn Part 2 – Kỹ thuật Nói đuổi.
Hãy reply lại email từ Nam from GOGA sau khi bạn đã hoàn thành Part 1.
Hẹn gặp lại!