Phân Biệt Danh Động Từ (Gerund) và Đông Từ Nguyên Mẫu

Tránh Nhầm Lẫn Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Bạn có biết, danh động từ và động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh là 2 chủ điểm thường gặp nhưng rất dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Và bạn hoàn toàn có thể làm chủ 2 chủ điểm kiến thức này sau khi đọc bài viết của Engbreaking dưới đây!

Danh Động Từ (Gerunds) Là Gì?

Khái niệm

Danh động từ (Gerunds) là những từ có cấu tạo như một động từ nhưng lại mang vai trò của một danh từ.

Để chuyển một động từ sang dạng danh động từ, người ta thêm đuôi -ing

Người học cần chú ý ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn giữa danh động từ và động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn. 

Ví dụ: touching, fishing, going,…

  • Để thể hiện dạng phủ định của danh động từ, bạn chỉ cần thêm “not” vào phía trước danh động từ đó

Ví dụ: not coming, not reading,…

  • Ngoài ra, bạn cũng có thể bổ sung tính từ sở hữu phía trước danh động từ để thể hiện rõ chủ thể hành động.

Ví dụ:

My turning on the air conditioner.
(Tôi bật điều hoà nhiệt độ)

Cách sử dụng

Danh động từ có rất nhiều cách sử dụng mà người học sẽ được tiếp xúc và làm quen trong quá trình học tiếng Anh.

Danh động từ có rất nhiều cách sử dụng mà người học sẽ được tiếp xúc và làm quen trong quá trình học tiếng Anh.

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cấu trúc ngữ pháp đặc biệt này. 

  • Danh động từ được dùng làm chủ ngữ trong câu. Trong trường hợp này, danh động từ luôn được chia ở dạng số ít. Tuy nhiên, trong trường hợp có nhiều hơn 1 danh động từ làm chủ ngữ thì động từ được chia số nhiều. 

Ví dụ:

Running is really good for your health.
(Chạy bộ rất tốt cho sức khoẻ)

Eating apples everyday keeps the doctor away.
(Ăn táo mỗi ngày, bạn sẽ không phải đến bac sĩ)

Walking and swimming are both cardiovascular exercises.
(Đi bộ và bơi đều là dạng bài tập tiêu hao năng lượng)

  • Danh động từ được dùng làm bổ ngữ cho động từ to be

Ví dụ:

My great passion in life is designing.
(Đam mê lớn trong đời tôi là thiết kế)

  • Danh động từ đóng vai trò như một tân ngữ (trực tiếp và gián tiếp)

Ví dụ:

I love dressing
(Tôi thích lên đồ mặc đẹp)

I enjoy chatting with my friends
(Tôi thích tám chuyện với bạn bè)

Danh động từ đứng sau các liên từ (when, while, after, before,...) và các giới từ (in, on, at,...)
  • Danh động từ đứng sau các liên từ (when, while, after, before,…) và các giới từ (in, on, at,…)

Ví dụ:

Her joy in preparing for her daughter’s birthday party was obvious
(Chuẩn bị tiệc sinh nhật cho cho con gái khiến cô ấy vui vẻ ra mặt)

I passed my exam by working very hard.
(Tôi làm được bài kiểm tra nhờ học hành chăm chỉ)

He went to the library after finishing his homeworks.
(Anh ấy đã đến thư viện sau khi làm xong bài tập về nhà)

  • Danh động từ đứng sau một số động từ sau: finish, avoid, permit, get used to, look forward to, recommend, consider, delay, practice, advise, keep, like, hate, love, risk, forbid, admit, deny,…

Ví dụ:

The government recommend staying at home during the quarantine.
(Chính phủ khuyến cáo ở yên trong nhà trong thời điểm dịch bệnh) 

I hate eating bananas
(Tôi ghét ăn chuối). 

  • Danh động từ đi kèm “go” để chỉ một hoạt động nào đó. 

Ví dụ:

I usually go fishing with my friend in my freetime.
(Tôi thường đi câu cá với bạn bè khi có thời gian rảnh) 

  • Khi có 2 động từ đứng liền nhau, động từ phía sau phải ở dạng danh động từ hoặc động từ nguyên thể. 

Ví dụ:

We should avoid staying up too late
(Chúng ta nên tránh việc thức quá khuya) 

I expect to graduate soon.
(Tôi hy vọng có thể tốt nghiệp sớm)

I like to read books = I like reading books
(Tôi thích đọc sách)

Động Từ Nguyên Mẫu Là Gì?

Khái niệm

Infinitives trong tiếng Anh được chia thành 2 loại.

Động từ nguyên mẫu (infinitives) hay còn gọi là động từ nguyên thể trong tiếng Anh là dạng căn bản nhất của động từ. Nói cách khác, đây là dạng cấu trúc mà bạn hay gặp trong từ điển tiếng Anh.

Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh được chia thành 2 loại: động từ nguyên mẫu có “to” (infinitives), và động từ nguyên mẫu không có “to” (bare infinitive hoặc infinitive without to)

Ví dụ:

to read, to swim, to play, to fly,…

swim, read, play, fly,…

Để thể hiện dạng phủ định của động từ nguyên mẫu, bạn có thể thêm “not” vào trước chúng.

Ví dụ:

not to read, not to swim, not to play, not to fly

hoặc not read, not swim, not play, not fly. 

Động từ nguyên mẫu không chia theo các thì.

Ví dụ:

Jack waited to eat the cakes 
(Jack đã chờ để được ăn bánh)

chỉ chia động từ đầu tiên “wait”, động từ “to eat” ở dạng nguyên mẫu.

Cách sử dụng

Động từ nguyên mẫu có to

  • Động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ:

To travelling around the world is my dream
(Du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi)

To help others makes the world better
(Giúp đỡ mọi người khiến thế giới trở nên tốt đẹp hơn)

  • Động từ nguyên mẫu đóng vai trò làm bổ ngữ cho động từ 

Ví dụ:

Your task is to finish your essay before Monday
(Nhiệm vụ của bạn là hoàn thành bài luận trước thứ Hai)

My ambition is to buy a new car before turning 30
(Tham vọng của tôi là mua được một chiếc xe ô tô mới trước năm 30 tuổi)

  • Động từ nguyên mẫu được dùng làm tân ngữ cho tính từ và động từ 

Ví dụ:

She wants to sing
(Cô ấy muốn hát)

My grandmother was surprised to see me
(Bà tôi rất kinh ngạc khi nhìn thấy tôi) 

  • Động từ nguyên mẫu đứng sau dạng bị động của một số động từ

Ví dụ:

We were made to clean the house before New Year.
(Chúng tôi phải dọn sạch nhà trước khi Tết đến)

Dạng nguyên thể đứng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)
  • Động từ nguyên mẫu được sử dụng sau động từ số 1 và tân ngữ

Ví dụ:

My friends recommended me to apply for the job.
(Các bạn tôi khuyên tôi nên ứng tuyển công việc đó)

  • Động từ nguyên mẫu đứng sau tân ngữ là các từ để hỏi (trừ why)

Ví dụ:

She asked me how to use the printer.
(Cô ấy hỏi tôi cách dùng máy in)

My husband knows how to cook.
(Chồng tôi biết nấu nướng)

  • Động từ nguyên mẫu thường đứng sau một số động từ: choose, seem, tend, wait, mean, ask, afford, care, agree, invite, want, decide, start, learn, remind, manage, wish, promise, urge, expect, demand,….

Ví dụ:

I hope to see you this summer.
(Tôi rất hy vọng được gặp bạn mùa hè này) 

He advised her to have a rest.
(Anh ấy khuyên cô nên nghỉ ngơi)

  • Động từ nguyên mẫu được dùng để nói đến mục đích, yêu cầu.

Ví dụ:

Jane has gone to meet her cousins
(Jane đã đi gặp em họ của cô ấy rồi)

I am calling to ask about your mother
(Tôi gọi để hỏi thăm tình hình mẹ bạn)

  • Động từ nguyên mẫu được sử dụng với cấu trúc It/ It + be+ infinitives. 

Ví dụ:

It is impossible for us to do this task in 24 hours.
(Làm xong nhiệm vụ này trong vòng 24 giờ là không thể đối với chúng tôi)

It is difficult to understand what he is talking about
(Thật khó để hiểu anh ấy đang nói về việc gì) 

  • Động từ nguyên mẫu được sử dụng với cấu trúc It + take + noun + infinitive.

Ví dụ:

It takes me 10 minute to go to the office.
(Tôi mất 10 phút để đến được văn phòng)

Động từ nguyên mẫu không có to

Người học cần chú ý khi sử dụng dạng nguyên thể không to với cấu trúc “ought to + infinitive”.
  • Động từ nguyên mẫu đứng sau các động từ khuyết thiếu

Ví dụ:

I might not come
(Có lẽ tôi không đến)

He should give her some water
(Anh ấy nên cho cô chút nước). 

Người học cần chú ý khi sử dụng động từ nguyên mẫu không to với cấu trúc “ought to + infinitive”. 

Ví dụ:

We ought to do more exercises
(Chúng ta phải tập nhiều bài tập hơn)

You ought to eat fruits and vegetables everyday
(Bạn phải ăn hoa quả và rau mỗi ngày) 

  • Động từ nguyên mẫu được sử dụng trong câu mệnh lệnh

Ví dụ:

Read the text and answer the question
(Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi) 

  • Động từ nguyên mẫu đứng sau động từ “make” và “let”

Ví dụ:

My parents let me go to the concert tonight.
(Bố mẹ tôi cho phép tôi đi xem hòa nhạc tối nay)

You made me laugh out loud
(Bạn đã làm tôi phải cười phá lên) 

  • Động từ nguyên mẫu được sử dụng cùng cấu trúc “would rather”, “had better”

Ví dụ:

You had better take some pills
(Bạn tốt hơn hết nên uống thuốc đi)

I would rather have some milk for breakfast
(Tôi nên uống chút sữa vào bữa sáng thì hơn) 

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Mỗi dạng cấu trúc sẽ thể hiện ý nghĩa khác nhau.
  • Một số động từ có thể kết hợp với cả danh động từ và động từ nguyên mẫu mà không làm thay đổi nghĩa của động từ chính.
    Bên cạnh đó, có một số động từ kết hợp với mỗi dạng cấu trúc trên sẽ thể hiện những ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

I like listening to music 

hoặc

I like to listen to music
(Tôi thích nghe nhạc)

Tuy nhiên: stop + V-ing (dừng làm việc gì đó)

stop + to V (đang làm việc gì đó thì dừng lại để làm một việc khác)

Ví dụ:

I stop smoking
(Tôi ngưng hút thuốc).

I stop to smoke
(Tôi dừng lại để hút thuốc).

  • Động từ “help” có thể dùng cả ở dạng có “to”không có “to”

Ví dụ:

I help my mom (to) clean the kitchen
(Tôi giúp mẹ tôi dọn dẹp căn bếp). 

  • Một số động từ đặc biệt như dare, need,… vừa là động từ khuyết thiếu (+ nguyên mẫu không có “to”), vừa là động từ thường (+ nguyên mẫu có “to”)

Ví dụ:

We didn’t need to buy any clothes

We needn’t buy any clothes.
(Chúng ta không cần mua quần áo gì đâu).

Một số động từ đặc biệt vừa là động từ khuyết thiếu ,vừa là động từ thường.
  • Khi đứng sau động từ tri giác và tân ngữ, danh động từ chỉ khoảnh khắc diễn ra hành động, còn động từ nguyên mẫu chỉ hành động đã hoàn tất, người nói/ viết đã chứng kiến toàn bộ quá trình diễn ra hành động. 

Ví dụ:

I heard him singing
(Tôi nghe thấy anh ấy đang hát)

I heard him sing.
(Tôi đã nghe anh ấy hát từ đầu đến cuối).

Quy Tắc Phân Biệt Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Quy tắc 1: Danh động từ và động từ nguyên mẫu đều có thể làm chủ ngữ trong câu. Nhưng danh động từ thường được ưu tiên hơn. 

Ví dụ:

Becoming a millionaire is a dream of many people today
(Hiện nay trở thành triệu phú là ước mơ của rất nhiều người).

To eat yogurt is good for your skin
(Ăn sữa chua rất tốt cho da).

Quy tắc 2: Cả danh động từ và động từ nguyên mẫu đều có thể làm tân ngữ trong câu. 

Ví dụ:

I enjoy drawing
(Tôi rất thích vẽ)

I decided to draw
(Tôi đã quyết định vẽ)

Trong một câu, tân ngữ là danh động từ hay động từ nguyên mẫu sẽ phụ thuộc vào động từ chính trước đó.

Người học tiếng Anh cần lưu ý tìm hiểu và ghi nhớ động từ nào đi kèm với động từ nguyên mẫu, và động từ nào chỉ theo sau bởi một danh động từ.

Một số động từ đi kèm với động từ nguyên mẫu: agree, decide, hope, learn, wait, care, choose, claim,….

Một số động từ đi kèm với danh động từ: recommend, involve, mention, admit, allow, celebrate, admit, risk, deny,…

Một số động từ có thể kết hợp với cả danh động từ và động từ nguyên mẫu: continue, begin, start, intend,..

Hai động từ V-ing không được phép đứng cùng nhau.

Ví dụ:

They are continuing to watch TV.
(Họ đang tiếp tục xem TV)

không sử dụng: They are continuing watching TV. 

Người học tiếng Anh cần lưu ý tìm hiểu và ghi nhớ động từ nào đi kèm với động từ nguyên mẫu.

Quy tắc 3: Chỉ động từ nguyên mẫu mới có thể đứng sau tính từ tiếng Anh

Ví dụ:

It is not easy to understand this new rule.
(Thật không dễ để hiểu quy tắc mới này). 

It is necessary to speak English well
(Nói tiếng Anh tốt rất cần thiết). 

Sau tính từ “too” hay “enough” chỉ được dùng với động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

This dress is too expensive to buy
(Chiếc vát này quá đắt để mua)

My son is not old enough to go to school by himself.
(Con trai tôi chưa đủ tuổi để tự đi đến trường 1 mình). 

Quy tắc 4: Chỉ có động từ nguyên mẫu được phép đứng sau tân ngữ chỉ người. 

Ví dụ:

We asked her not to go
(Chúng tôi yêu cầu cô ấy đừng đi).

I invited her to join our trip. 
(Tôi mời cô ấy đi chơi cùng chúng tôi)

Quy tắc 5: Chỉ danh động từ được phép đứng sau giới từ

Ví dụ:

My sister is scared of sleeping alone.
(Em gái tôi sợ phải ngủ một mình).

She is thinking about going out on Sunday morning.
(Cô ấy đang cân nhắc việc ra ngoài chơi vào sáng Chủ nhật). 

Chỉ danh động từ được phép đứng sau giới từ

Tuy nhiên, trong trường hợp “but” hay “except” được sử dụng như một giới từ, theo sau chúng sẽ là động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

I had no choice but to sleep early
(Tôi chẳng có sự lựa chọn nào khác ngoài việc đi ngủ sớm)

Tom made no stops on the way except to get gas.
(Tom chỉ dừng lại khi cần đổ xăng thôi)

Một Số Bài Tập Về Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu

Bài 1: Điền vào chỗ trống danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu phù hợp.

Tom had studied English and reading skill was one of his weak points. So he decided (read) as much as he could. Tom also hated (write)……….. in English because he is too lazy (learn) grammar.  To improve his writing skill, Tom planned (practice) writing as many essays as possible. His teacher was really happy and agreed (check) the essays for him. Tom really enjoyed (study) English in that way. Tom kept studying for a number of months because he wanted (get) a good mark in his exam.   

Đáp án: 

1. to read

2. writing

3.  to learn

4. to practice

5. to check

6. Studying

7. to get

Bài 2: Chọn đáp án phù hợp trong các câu sau 

  1. I decided to drink/ drinking a cup of hot chocolate before to sleep/ sleeping
  2. I dream about buying/ to buy a big house.
  3. James gave up to smoke/ smoking.
  4. He would like to drive/ driving a car.
  5. Anne enjoys going/ to go to the club.
  6. We are looking forward to go/ going on a picnic at the weekend.
  7. She doesn’t feel like to do/ doing anything.
  8. Ellie apologized for to be/ being late.
  9. I learnt to ride/ riding a bicycle at the age of 4. 
  10.  The question is difficult to answer/ answering.

Đáp án:

  1. to drink… sleeping
  2. Buying
  3. Smoking
  4. to drive
  5. Going
  6. Going
  7. Doing
  8. Being
  9. to ride
  10. to answer

Bài 3: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. (Sing) is my hobby.
  2. My sister always helps me to learn/ learning English.
  3. Let me (hear) from you soon.
  4. I want (go) jogging tomorrow morning.
  5. He taught me how (use) the computer.
  6. The teacher told Peter (sit) down.
  7. Our car needs (wash).
  8. Brad is old enough (ride) the roller coaster.
  9. Do you know how (play) chess?
  10. Try not (make) so many mistakes.

Đáp án:

  1. Singing
  2. To learn/ learning
  3. Hear
  4. to go
  5. to use
  6. to sit
  7. Washing
  8. to ride
  9. to play
  10. not make
Ngoài việc ghi nhớ các quy tắc và cách sử dụng, đừng quên ứng dụng thật nhiều vào thực tế.

Danh động từ và động từ nguyên mẫu có thể rất khó hiểu và dễ gây nhầm lẫn, nhưng hai loại cấu trúc này sẽ giúp tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Ngoài việc ghi nhớ các quy tắc và cách sử dụng, đừng quên rèn luyện thêm về danh động từ và động từ nguyên mẫu bằng các dạng bài tập và ứng dụng thật nhiều vào thực tế.

Mỗi khi bạn bối rối không biết nên sử dụng danh động từ hay động từ nguyên mẫu, hãy thử thay đổi và nói/ viết câu bạn muốn theo một cách khác để làm rõ ý nghĩa của câu. 

Hy vọng bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng và đầy đủ nhất về danh động từđộng từ nguyên mẫu.

Đừng quên like, share bài viết hữu ích này và tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật những tin tức và kiến thức mới nhất nhé.

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

GOGA Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Khóa Học Tiếng Anh Eng Breaking Ngay Hơn 567300 Học Viên Mất Gốc Khắp Đông Nam Á Đã Học Thành Công

1189 Bình luận
 
  • avatar

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
    Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Hương Trần

    Bộ sách siêu đẹp + nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
    Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
    Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày

GOGA Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Khóa Học Tiếng Anh Eng Breaking Ngay Hơn 567300 Học Viên Mất Gốc Khắp Đông Nam Á Đã Học Thành Công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *