Hiểu Đúng Dùng Chuẩn Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

danh động từ

Danh động từ là một trong những thành phần quan trọng trong hình thành từ vựng trong tiếng Anh. Các danh động từ đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách linh hoạt và đa dạng.
Tuy nhiên đây lại là một chủ đề khó học, khó nhớ, khó áp dụng và dễ nhầm lẫn nhất. Trong bài viết này Eng Breaking sẽ chia sẻ đầy đủ và chi tiết nhất về danh động từ như khái niệm, các dạng, cách sử dụng, cách phân biệt và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.

1. Danh động từ là gì?

Đầu tiên ta cần hiểu khái niệm tiền tố hậu tố là gì?

Tiền tố hậu tố là những phần được thêm vào một từ gốc để chuyển nghĩa hoặc dạng của nó. 

Danh động từ

Danh động từ (gerund) là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ing” vào sau động từ. Danh động từ có tính từ và danh từ cùng một lúc và thường được sử dụng để diễn đạt hành động, trạng thái hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: making, building, opening

Ví dụ: Doing exercises everyday brings a healthy body

Tập thể dục mỗi ngày mang lại một cơ thể khỏe mạnh.

Ví dụ: Studying in school, we hear a big noise.

Đang học thì nghe tiếng động lớn.

Ở dạng phủ định, danh động từ thêm not trước V-ing

Ví dụ: not coming, not teaching

Để nói rõ chủ thể thực hiện hành động ta thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ

Ví dụ: my playing badminton

2. Các dạng của danh động từ

Các dạng của danh động từ
Các dạng của danh động từ

2.1. Danh động từ đơn 

Danh động từ đơn được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ. 

Ví dụ: playing (chơi), swimming (bơi), reading (đọc), singing (hát), dancing (nhảy múa).

2.2. Danh động từ làm chủ ngữ trong mệnh đề phức tạp

Trong một mệnh đề phức tạp, danh động từ có thể làm chủ ngữ. 

Ví dụ: Reading helps improve your vocabulary 

Việc đọc giúp cải thiện từ vựng của bạn.

Ví dụ: Volleyball is an interesting sport.

Bóng chuyền là một môn thể thao thú vị.

2.3. Danh động từ làm đối tượng của một động từ khác 

Trong trường hợp này, danh động từ đóng vai trò làm đối tượng của một động từ khác. 

Ví dụ: I enjoy swimming at Linh Dam swimming pool when I have free time

Tôi thích bơi ở bể bơi Linh Đàm khi có thời gian rảnh

Ví dụ:  Anna hates playing sports

Anna ghét chơi thể thao

2.4. Danh động từ làm bổ ngữ

Danh động từ có thể đứng sau một động từ như “to be” và thường giúp miêu tả, bổ sung thông tin về chủ ngữ. 

Ví dụ: John’s family favorite activity is camping

Hoạt động yêu thích của gia đình John là cắm trại

Ví dụ: The only way to sustain life is working

Cách duy nhất để duy trì cuộc sống là làm việc

2.5. Danh động từ dùng với sở hữu cách 

Mike doesn’t like Zina ’s going away.

Mike không thích Zina đi

Lưu ý rằng một số động từ sau khi đi kèm với danh động từ có thể thay đổi ý nghĩa so với khi sử dụng với động từ bình thường. Việc hiểu và sử dụng đúng dạng của danh động từ là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh.

3. Cách sử dụng danh động từ tiếng Anh

 Cách sử dụng danh động từ tiếng Anh
Cách sử dụng danh động từ tiếng Anh

Sử dụng danh động từ (gerunds) trong tiếng Anh khá phổ biến và hữu ích, và chúng có một số vai trò khác nhau trong câu. Dưới đây là các cách thường gặp để sử dụng danh động từ:

3.1. Làm chủ ngữ trong câu

Ví dụ: Reading is enjoyable. 

Việc đọc là điều thú vị.

Ví dụ: Singing makes her happy. 

Hát làm cô ấy vui.

3.2. Làm đối tượng của động từ

Ví dụ: I like swimming. 

Tôi thích bơi.

Ví dụ: They enjoy playing soccer. 

Họ thích chơi bóng đá.

3.3. Làm đối tượng của giới từ

Ví dụ: She’s interested in painting. 

Cô ấy quan tâm đến hội họa.

Ví dụ: He’s good at dancing. 

Anh ấy giỏi nhảy múa.

3.4. Làm bổ ngữ sau động từ to be

Ở trường hợp này, V-ing được đề cập với chức năng như là một danh từ. Đây là một điểm cần chú ý nếu không muốn bị nhầm lẫn

Ví dụ: The best part of my day is hiking. 

Phần tốt nhất của ngày của tôi là leo núi.

Ví dụ: Her hobby is reading novels. 

Sở thích của cô ấy là đọc tiểu thuyết.

3.5. Làm mệnh đề phức tạp trong câu

Ví dụ: I don’t like studying when it’s noisy. 

Tôi không thích học khi ồn ào.

Ví dụ: She started learning to play the guitar. 

Cô ấy bắt đầu học chơi guitar.

3.6. Sử dụng danh động từ trong cấu trúc “Preposition + Gerund”

Ví dụ: After finishing the exam, they went home. 

Sau khi hoàn thành kỳ thi, họ về nhà.

Ví dụ: He apologized for being late. 

Anh ấy xin lỗi vì đã đến trễ.

3.7. Sử dụng danh động từ trong cấu trúc “Verb + Object + Gerund”

I can’t imagine him living in such a big city. 

Tôi không thể tưởng tượng anh ấy sống ở một thành phố lớn như vậy.

Sử dụng danh động từ trong cấu trúc "Verb + Object + Gerund"
Sử dụng danh động từ trong cấu trúc “Verb + Object + Gerund”

Lưu ý rằng danh động từ có thể có các đại từ hay cụm từ đi kèm, chẳng hạn như “my,” “his,” “her,” “their,” “enjoy,” “can’t stand,” “look forward to,” và nhiều hơn nữa. Sự lựa chọn đúng các cấu trúc và từ vựng phù hợp sẽ giúp bạn sử dụng danh động từ một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh.

4. Những danh từ theo sau bởi danh động từ

Bảng tiền tố hậu tố trong tiếng Anh và những danh từ theo sau bởi danh động từ:

STTDanh từNghĩaVí dụ
1have a difficult timecó một thời gian khó khănVictor has a difficult time swimming in the pool. 
Victor gặp khó khăn khi bơi trong hồ bơi.
2have a hard timecó một khoảng thời gian khó khănMy family had a hard time hiking up the mountain
Gia đình tôi gặp khó khăn khi trèo lên núi.
3have a (some) problem(s)có một (một số) vấn đềLan had some problems writing without her glasses.
Lan gặp một số vấn đề khi viết mà không có kính.
4have a good timecó một thời gian vui vẻI and my friend have a good time playing basketball together.
Tôi và bạn của tôi có một khoảng thời gian vui vẻ khi chơi bóng rổ cùng nhau.
5have an easy timedễ dàngWe had an easy time selling the homemade christmas gifts
Chúng tôi bán những món quà Giang sinh tự làm dễ dàng
6have funVui vẻHe had fun fishing in the lake on the other side of the mountain
Anh ấy câu cá vui vẻ ở hồ bên kia núi
7have no problem/ difficultykhông gặp vấn đề/ khó khănAmini had no problem finding a ticket in Blackpink’s concert in Vietnam
Amini không gặp khó khăn gì khi tìm vé buổi hoà nhạc của Blackpink tại Việt Nam
8have trouble/ difficultygặp khó khănTwice’s members had difficulty translating the French letter
Các thành viên Twice gặp khó khăn khi dịch bức thư tiếng Pháp
9it’s no use/ no goodChẳng được gì, vô dụngIt’s no use teaching her how to love herself.
Dạy cô ấy cách yêu bản thân mình
10waste one’s timephí thời gianMinh usually wastes his time playing games. 
Minh luôn bị phí thời gian để chơi điện tử.
11. spend one’s timeDành thời gianMy mom always spends her time doing  exercise at the gym. 
Anh ấy luôn dành thời gian đi tập ở phòng gym.

5. Những động từ theo sau bởi danh động từ

Một số động từ theo sau là danh động từ là:

TừÝ nghĩaTừÝ nghĩa
acknowledgecông nhậnadvisekhuyên nhủ
anticipatemong đợi, dự đoánadmitthừa nhận
allowcho phépappreciatetrân trọng
avoidtránhconsidercân nhắc 
can’t helpkhông thể khôngdetestghét
discussthảo luậndelayhoãn lại
discontinuedừng, không tiếp tụcdisputetranh chấp
dislikekhông thíchexplaingiải thích
endurechịu đựngenjoyyêu thích
finishhoàn thànhfearsợ
feel likethíchgive upbỏ cuộc
keeptiếp tụcmindphiền
mentionnhắc đếnmissnhớ
omitlược bỏpostponehoãn lại
proposeđề xuất ý kiếnput offhoãn lại
preventphòng tránhpracticeluyện tập
picturetưởng tượngpermitcho phép
resistnhịn được, kìm nénrecommendkhuyến cáo
riskmạo hiểmresumetiếp tục trở lại
recallnhớ lạiresentbực tức
supporthỗ trợsuggestgợi ý, đề xuất
toleratechịu đựng, khoan dungunderstandhiểu

Ví dụ: Mimi acknowledged receiving the package. 

Mimi đã xác nhận đã nhận được gói hàng.

Ví dụ: The company policy does not allow employees taking extended vacations during busy periods. 

Chính sách của công ty không cho phép nhân viên nghỉ phép kéo dài trong những thời điểm bận rộn.

Ví dụ: They enjoy going to the beach and swimming in the ocean during the summer. 

Họ thích đi đến bãi biển và bơi trong biển vào mùa hè.

Ví dụ: The doctor recommended taking vitamins and getting enough rest to improve his immune system. 

Bác sĩ đã khuyến nghị uống vitamin và đủ giấc ngủ để cải thiện hệ miễn dịch của anh ấy.

Những động từ theo sau bởi danh động từ
Những động từ theo sau bởi danh động từ

Ví dụ: She mentioned attending the upcoming conference on artificial intelligence. 

Cô ấy đề cập đã tham dự hội nghị sắp tới về trí tuệ nhân tạo.

Lưu ý: Có một số động từ có thể đi với cả dạng “to V” và “V-ing” mà nghĩa không thay đổi, điển hình là các từ chỉ sở thích, sự ghét bỏ, và bắt đầu (như like, hate, begin, start, can’t bear, can’t stand,…). Tuy nhiên, một số động từ sẽ mang nghĩa khác nhau dựa trên việc sử dụng “to V” hay “V-ing” đi sau. Vì vậy, chúng ta cần phân biệt một chút để sử dụng đúng. 

  • Từ forget: quên

Khi Forget + V-ing: mang ý nghĩa quên đã làm gì: 

Ví dụ: Oh no. They forgot locking the door before leaving.

Ôi không. Họ quên khóa cửa trước khi rời đi.

Khi từ Forget + to V: mang ý nghĩa quên mất phải làm gì

Ví dụ: Don’t forget to bring your identity documents

Đừng quên mang theo giấy tờ tùy thân

  • Từ Remember: nhớ

Khi từ Remember + V-ing : mang ý nghĩa là nhớ đã làm điều gì 

Ví dụ: I remember I giving the key to my father

Tôi nhớ tôi đã đưa chìa khóa cho cha tôi

Khi từ Remember + to V: ý nghĩa nhớ phải làm gì (mang tính chất như một nhiệm vụ)

Ví dụ: Remember to return the document at the end of the day

Nhớ gửi lại tài liệu vào cuối ngày

  • Từ Stop: dừng lại

Khi từ Stop + V-ing : mang ý nghĩa dừng làm điều gì lại

Ví dụ: Lyly stopped eating meat

Lyly đã ngừng ăn thịt 

Khi từ Stop + to V: mang ý nghĩa dừng lại để làm gì

Ví dụ: He stopped to order a drink

Anh ấy dừng lại để gọi đồ uống

  • Từ Regret: hối tiếc

Khi từ Regret + Ving : mang ý nghĩa tiếc đã làm điều gì

Ví dụ: We regret not taking you to the airport

Chúng tớ rất tiếc đã không đưa cậu đến sân bay

Khi từ Regret + to V : mang ý nghĩa tiếc khi phải làm gì

I regret to inform her that she failed the test.

Tôi rất tiếc phải thông báo với cô ấy rằng cô ấy đã trượt bài kiểm tra.

  • Từ Try: thứ/ cố gắng

Khi từ Try + V-ing: mang ý nghĩa thử làm gì

Ví dụ: My baby will try eating this fish

Em bé của tôi sẽ thử ăn loại  rau này

Khi từ Try + to V:mang ý nghĩa cố gắng làm gì

Ví dụ: Jack will try to pass the university entrance exam

Jack sẽ cố gắng thi đỗ đại học 

6. Những tính từ theo sau bởi danh động từ

Một số tính từ theo sau là danh động từ là:

Từ Ý nghĩaVí dụ: 
to be busyBận rộn làm gìMy husband is so busy fixing the children’s room
Chồng tôi rất bận rộn sửa phòng cho các con
to be worthxứng đáng để làm gìIt’s worth waiting 5 hours to get here
Chờ 5 tiếng để đến đây là xứng đáng
afraid/scared ofsợ làm gìVinh is afraid of giving a presentation in front of the whole class
Vinh sợ thuyết trình trước cả lớp
addicted tonghiện làm gìYoung people addicted to using smartphones
Giới trẻ nghiện sử dụng điện thoại thông minh
bored ofchán làm gìJohn’s family is bored traveling in this island
Gia đình John thấy chán vì đi du lịch ở hòn đảo này
concerned/ worried aboutlo lắng vềThe homeless worried about not having food and drink
Người vô gia cư lo không có đồ ăn, đồ uống
discouraged bynhụt chí bởi điều gìDaniel was discouraged by failing the Apple interview
Daniel nhụt chí vì thất bại trong cuộc phỏng vấn của Apple
disappointed withthất vọng vớiMy brother was disappointed with 6 in the test.
Anh trai tôi thất vọng vì bị 6 điểm trong bài kiểm tra.
excited aboutthích thúLinda interested in camping in this mountain
Linda thích thú với việc cắm trại ở ngọn núi này
famous/ known fornổi tiếng/ được biết tớiAnna’s family is known for causing a brawl in Berlin
Gia đình anna được biết đến vì đã gây ra một cuộc ẩu đả ở Berlin
proud oftự hàoAll members are proud of their hard work
Tất cả các thành viên tự hào vì đã làm hết sức
responsible forchịu trách nhiệmWe are responsible for causing
Chúng tôi chịu trách nghiệm cho việc gây ra 
tired ofmệt mỏi vìWorkers are tired of working too much overtime
Công nhân mệt mỏi vì làm quá giờ quá nhiều

7. Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu

Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu
Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu

Danh động từ và động từ nguyên mẫu là hai loại từ được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, điều này làm nhiều người còn băn khoăn về cách sử dụng hai loại từ này. Dưới đây là một số cách phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu:

7.1. Khi làm chủ ngữ

Danh động từ có thể làm chủ ngữ trong câu cồn động từ nguyên mẫu thì không. 

Do danh động từ được sử dụng như một danh từ, nó thừa hưởng tính chất của danh từ và đồng thời tính chất của động từ. Do đó, nó có thể được đặt trong câu ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng được.

Ví dụ: Playing sports every day is good for your health. 

Chơi thể thao mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn.

Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu
Phân biệt danh động từ và động từ nguyên mẫu

7.2. Khi làm tân ngữ trong câu

Cả hai loại từ này đều có thể sử dụng làm tân ngữ trong câu; tuy nhiên, các động từ đi kèm với chúng hoàn toàn khác nhau.

– Danh động từ đi kèm với một số động từ như: admit- thừa nhận dislike-không thích, recommend- khuyến cáo, suggest- gợi ý, đề xuất, give up- bỏ cuộc, understand- hiểu

– Động từ nguyên mẫu đi kèm với một số động từ như: ask- hỏi, refuse- từ chối, care – chăm, hope – mong, come – đến, prepare – chuẩn bị

Ngoài ra, cũng có một số động từ được theo sau bởi cả “to V” và “Ving” mà nghĩa không thay đổi, ví dụ như Continue, intend, begin… Hãy lưu ý không sử dụng hai động từ có đuôi “ing” đi cùng nhau.

Ví dụ: We are continuing to play games 

Họ tiếp tục hát

(Không dùng: We are continuing playing games)

7.3. Khi dùng sau tân ngữ chỉ người

Danh động từ không sử dụng được sau tân ngữ chỉ người mà chỉ có động từ nguyên mẫu mới sử dụng được

Ví dụ: The girl asked the person next to her not to touch her

Cô gái yêu cầu người bên cạnh không tác động vào người của mình

8. Phân biệt danh động từ và danh từ

  • Thường thì, danh động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ. Trong khi đó, danh từ không đi kèm tân ngữ. Đây là một trong những khác biệt lớn mà bạn cần chú ý khi làm các bài tập trắc nghiệm.

Ví dụ: Avoid banned substances

Bạn cần tránh sử dụng chất cấm

Ở câu này “banned substances” là tân ngữ của từ “using”

Ví dụ: We avoid traffic accidents

Chúng tôi tránh tai nạn giao thông

Ở câu này ta có thể thấy sau từ “traffic accidents” không thể có tân ngữ

Phân biệt danh động từ và danh từ
Phân biệt danh động từ và danh từ
  • Trạng từ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh động từ, trong khi đối với tính từ, danh từ được dùng để bổ nghĩa. Bởi vì ban đầu là một động từ, nên cần sử dụng nó để bổ sung ý nghĩa cho câu.

Ví dụ: We like eating healthily 

Chúng tôi thích ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe. 

(Ở câu này, “healthily” được sử dụng với để bổ nghĩa cho từ “eating”)

Ví dụ: We have a healthy food

Chúng tôi có thực phẩm tốt cho sức khỏe. 

Trong câu này, danh từ “diet”  được bổ nghĩa bởi tính từ “healthy”.

  • Danh từ có thể dùng mạo từ đứng trước còn danh động từ thì không

Ví dụ: Swimming was fun

Bơi rất vui

(Câu này không sử dụng mạo từ)

Ví dụ: The party was boring

Buổi tiệc rất tẻ nhạt.

Câu này sử dụng mạo từ “the” 

9. Phân biệt danh động từ và phân từ

Danh động từ (gerund) và phân từ (participle) là hai dạng từ đặc biệt trong tiếng Anh. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:

Phân biệt danh động từ và danh từ
Phân biệt danh động từ và danh từ

9.1. Danh động từ (gerund)

Danh động từ là một dạng từ có hậu tố “ing” và được sử dụng như một danh từ trong câu.

Nó thường diễn tả hành động hoặc tình trạng đang xảy ra.

Ví dụ: Swimming is good for your health. 

Bơi lội tốt cho sức khỏe.

9.2. Phân từ

Phân từ cũng có hậu tố “ing” (phân từ hiện tại) hoặc “ed” (phân từ quá khứ), nhưng nó thường được sử dụng như tính từ hoặc phó từ trong câu.

Phân từ hiện tại diễn tả người hoặc vật gây ra hành động, trong khi phân từ quá khứ diễn tả người hoặc vật đã nhận hành động.

Ví dụ: The running water sounds refreshing. 

Nước chảy nghe rất dễ chịu (running-phân từ hiện tại)

The baked cake smells delicious. 

Cái bánh nướng thơm ngon  (baked- phân từ quá khứ).

|| Tổng hợp công thức của các thì trong tiếng Anh chi tiết dễ nhớ.

10. Bài tập về danh động từ tiếng Anh

10.1. Bài tập tự luận

Bài tập 1: Chọn động từ hoặc danh động từ thích hợp để hoàn thành câu sau.

1. She enjoys (swim / swimming) in the pool.

2.They don’t mind (wait / waiting) for the bus.

3. He suggested (go / going) to the movies.

4. My brother hates (clean / cleaning) his room.

5. I prefer (eat / eating) out at restaurants.

6. We started (learn / learning) a new language.

7. After work, she finished (cook / cooking) dinner.

Đáp án: 

1. She enjoys swimming in the pool.

2. They don’t mind waiting for the bus.

3. He suggested going to the movies.

4. My brother hates cleaning his room.

5. I prefer eating out at restaurants.

6. We started learning a new language.

7. After work, she finished cooking dinne

Bài tập 2: Sử dụng danh động từ thích hợp từ danh sách dưới đây để hoàn thành câu.

dancing, reading, playing, studying, swimming

1. I’m not good at ___________, but I love watching others do it.

2. She spends hours ___________ novels every day.

3. They enjoy ___________ soccer in the park.

4. After ___________ for the exam, they went to the library.

5. The children love ___________ in the pool during the summer.

Đáp án: 

1. I’m not good at dancing, but I love watching others do it.

2. She spends hours reading novels every day.

3. They enjoy playing soccer in the park.

4. After studying for the exam, they went to the library.

5. The children love swimming in the pool during the summer.

Bài tập 3: Sử dụng động từ hoặc danh động từ thích hợp để hoàn thành câu sau.

He promised ___________ (call) me later.

She can’t imagine ___________ (live) in a big city.

They enjoy ___________ (travel) to different countries.

After ___________ (finish) the book, he gave it to his friend.

I look forward to ___________ (see) you again.

Đáp án: 

1. He promised to call me later.

2. She can’t imagine living in a big city.

3. They enjoy traveling to different countries.

4. After finishing the book, he gave it to his friend.

5. I look forward to seeing you again.

Bài tập 4: Sử dụng động từ hoặc danh động từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau.

I have always loved (1. play) __________ sports since I was a child. When I was young, my parents encouraged me to (2. try) __________ various activities. I enjoyed (3. swim) __________ in the pool and (4. dance) __________ to music. As I grew older, I started (5. focus) __________ on a specific sport – basketball. I spent hours every day (6. practice) __________ my shooting and (7. improve) __________ my skills. (8. Play) __________ basketball has taught me valuable lessons about teamwork and discipline. I look forward to (9. continue) __________ (play) __________ throughout my life.

Đáp án: 

1. playing 

2. try 

3. swimming 

4. dancing 

5. focusing 

6. practicing

7. improving 

8. Playing 

9. continuing playing

Bài 5: Viết lại câu sử dụng các danh động từ 

1. Miss. Lan enjoys to sew bags for friends.

2. These jeans helped the store become famous

3. We are worried to hurt his feelings. 

4. Alex doesn’t like to stay at homestay when traveling

5. To eat after 10 p.m will affect your health.

Đáp án: 

1. Miss. Lan enjoys sewing bags for friends.

2. The store is famous for selling these jeans. 

3. We are worried about hurting his feelings

4. Alex doesn’t like staying at homestay when traveling

5. Eating after 10 p.m will affect your health.

10.2. Bài tập trắc nghiệm về danh động từ

Câu 1: Choose the correct gerund form of the verb: “swim.”

A. swimmer

B. swam

C. swam

D. swimming

Câu 2: We apologized to you for _______ yesterday.

A, not coming to the party

B. not come to the party

C. to come to the party

Câu 3: Tim is used to _______late.

A. have got up

B. get up

C. getting up

Câu 4: . _______able to take part in the Olympics one year from now, John practices very hard.

A. Being                     

B. Been                             

C. So that he be

D. In order to be     

Câu 5: Try_______mistakes.

A. not make 

B. to make not 

C. make not

D. not to make      

Câu 6:  I am too stupid_______ understand the problem.

A. to not

B. for

C. not to   

D. to       

Câu 7: We want_______ late tomorrow afternoon.

A. leaving                       

B. me leaving

C. me leave   

D, to leave  

Câu 8: My family is _______ to get up early.

A. tired enough 

B. tired enough 

C. too tired  

D. enough tired  

Câu 9:  I told his_______ about his problem; everything will be fine.

A. no worry   

B. not to worry

C. not worry

D. don’t worry  

Câu 10:  This athlete expected_______ the first winner of the prize.

A. to be  

B. being

C. be

D. will be

Câu 11: We are surprised at your _______ too fast. 

A. having run

B. running

C. run

D. to run

Câu 12: I thought of _______ us for some advice, but then I decided to ask her.

A. having asked

B. their asking

C. asking

D. ask

Câu 13: Mina apologized to me for _______ yesterday.

A. not come to the party

B. not coming to the party

C. to not come to the party

D. have not come to the party 

Câu 14: Do you like_______ up late?

A. getting

B. get

C. got

D. to get

Câu 15: We stopped _______because there was a car blocking my car.

A. drive

B. driving

C. to drive

D. having drive

Câu 16: My brother forgot _______ his car.

A. repair

B. to repair

C. repairing

D. not  Repairing

Câu 17: 

Which sentence is correct?

A. She enjoys eating cake and drinking tea with her boyfriend when it rains

B. She enjoys eat cake and drink tea with her boyfriend when it rains

C. She enjoys eats cake and drinks tea with her boyfriend when it rains.

D. She enjoys ate cake and drank tea with her boyfriend when it rains

Câu 18: My son spends too much time _______web drama.

A. watching

B. to watch

C. watch

D. not to watching

Câu 19: They are amazed at _______ green peppers.

A. eating

B. ate

C. to eat

D. to eating

Câu 20: She enjoys_______ in the pool.

A. swim

B. swimming

C. to swim

D. Not to swim

Đáp án: 

Câu 1: D

Câu 2: A

Câu 3: C

Câu 4: D

Câu 5: A

Câu 6: D

Câu 7: D

Câu 8: C

Câu 9: B

Câu 10: A

Câu 11: B

Câu 12: C

Câu 13: B

Câu 14: A

Câu 15: B

Câu 16: C

Câu 17: A

Câu 18: A

Câu 19. A

Câu 20. B

Lời kết

Hy vọng với những kiến thức đầy đủ, chi tiết và các dạng bài tập về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh mà Eng Breaking chia sẻ đã giúp bạn hiểu rõ và vận dụng tốt các dạng bài về danh động từ.

Để đọc thêm các kiến thức tiếng Anh khác mời bạn tham khảo tại đây và đăng ký khoá học ngay hôm nay nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *