Khi muốn nói “Cái cây này cao nhất trong rừng cây”, trong tiếng Anh sẽ nói như thế nào?
Trong cuộc sống thực tế không ít trường hợp ta phải sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất để miêu tả sự vật, sự việc có tính trạng cao nhất.
Chính vì vậy trong bài viết này, Eng Breaking sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức chi tiết, đầy đủ và dễ hiểu nhất từ khái niệm, cấu trúc, các trường hợp đặc biệt và các dạng bài tập so sánh hơn nhất.
1. So sánh hơn nhất trong tiếng Anh là gì?
So sánh hơn nhất trong tiếng Anh là “superlative” được sử dụng để so sánh một đối tượng, người hoặc tình trạng với các đối tượng, người hoặc tình trạng khác và chỉ ra rằng nó là đối tượng, người hoặc tình trạng nổi bật nhất so với các đối tượng còn lại trong cùng 1 nhóm.
Trong so sánh hơn nhất thì 1 nhóm đối tượng cần phải chứa ít nhất 3 đối tượng so sánh trở lên.
Ví dụ: fastest (nhanh nhất), smallest (nhỏ nhất), tallest (cao nhất), longest (dài nhất), widest (rộng nhất), deepest (sâu nhất)
Ví dụ 1: She is the tallest person in our family.
Cô ấy là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.
Ví dụ 2: This is the most delicious pizza I’ve ever tasted.
Đây là bánh pizza ngon nhất mà tôi từng thử.
Ví dụ 3: New York City is the busiest city in the United States.
Thành phố New York là thành phố sôi động nhất ở Hoa Kỳ.
Ví dụ 4: The cheetah is the fastest land animal in the world.
Báo hoa là loài động vật trên cạn nhanh nhất trên thế giới.
Ví dụ 5: Antarctica is the coldest continent on Earth.
Châu Nam Cực là lục địa lạnh nhất trên Trái đất.
Ví dụ 6: The Great Wall of China is the longest wall in the world.
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là bức tường dài nhất trên thế giới.
2. Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ
Cấu trúc:
S + V + the + superlative adjective + O
Ví dụ 1: She is the tallest person in the room.
Cô ấy là người cao nhất trong phòng.
Ví dụ 2: This is the best pizza I’ve ever had.
Đây là bánh pizza ngon nhất mà tôi từng ăn.
Ví dụ 3: The cheetah is the fastest land animal.
Báo đốm là loài động vật trên cạn nhanh nhất.
Ví dụ 4: He is the smartest student in the class.
Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.
Ví dụ 5: The Eiffel Tower is the most famous landmark in Paris.
Tháp Eiffel là biểu tượng nổi tiếng nhất ở Paris.
2.1. So sánh hơn nhất với tính từ ngắn
Trong câu sử dụng so sánh nhất với tính từ ngắn ta thường nhận thấy tính từ trong câu được biến đổi bằng cách thêm hậu tố “-est” vào dạng nguyên thể của chúng.
Đồng thời, các tính từ ngắn ư trong một câu so sánh nhất thường đi kèm với từ “the”
Cấu trúc:
S+ V + the + adj + est + O
Ví dụ 1: John is the fastest runner on the team.
John là người chạy nhanh nhất trong đội.
Ví dụ 2: This is the smallest cake I’ve ever seen.
Đây là chiếc bánh nhỏ nhất mà tôi từng thấy.
Ví dụ 3: The mouse is the tiniest animal in the forest.
Con chuột là loài động vật nhỏ nhất trong rừng.
Ví dụ 4: Anna is the prettiest girl in the class.
Anna là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp.
Ví dụ 5: Mimi is the laziest cat I’ve ever had.
Mimi là thú cưng lười nhất mà tôi từng nuôi.
Quy tắc thêm -est đối với tính từ ngắn
- Khi tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm: Thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Small (nhỏ) → Smallest (nhỏ nhất)
Fast (nhanh) → Fastest (nhanh nhất)
Short (ngắn) → Shortest (ngắn nhất)
Ví dụ 1: What’s the smallest size shirt you have available?
Chiếc áo sơ mi cỡ nhỏ nhất bạn có là bao nhiêu?
Ví dụ 2: He set a new record as the fastest swimmer to cross the English Channel.
Anh ấy đã thiết lập một kỷ lục mới là người bơi nhanh nhất qua eo biển English Channel.
Ví dụ 3: In our class, Mary is the shortest student.
Trong lớp của chúng ta, Mary là học sinh thấp nhất
- Với các tính từ ngắn kết thúc bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) và một phụ âm: Nhân đôi phụ âm cuối cùng và thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Big (lớn) → Biggest (lớn nhất)
Sad (buồn) → Saddest (buồn nhất)
Ví dụ 1: This year’s hurricane was the biggest one to hit the region in decades.
Bão năm nay là cơn bão lớn nhất tấn công khu vực trong thập kỷ.
Ví dụ 2: Seeing the abandoned puppy on the side of the road was the saddest thing I’ve ever witnessed.
Nhìn thấy chú chó con bị bỏ rơi ven đường là điều buồn nhất mà tôi từng chứng kiến.
- Với các tính từ ngắn có hai âm tiết được kết thúc với đuôi (-y): Đổi y thành i trước khi thêm “est”
Ví dụ:
Tiny (nhỏ nhắn) →Tiniest (nhỏ nhắn nhất)
Happy (hạnh phúc) →Happiest (hạnh phúc nhất)
Busy (bận rộn) →Busiest (bận rộn nhất)
- Khi tính từ ngắn kết thúc bằng “e”: Loại bỏ “e” và thêm “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Late (muộn) → Latest (muộn nhất)
Brave (dũng cảm) → Bravest (dũng cảm nhất)
- Một số trường hợp so sánh nhất đặc biệt của các tính từ ngắn
Một số trường hợp ngoại lệ dưới đây khi chuyển sang thể tính từ so sánh hơn nhất sẽ không theo các quy tắc:
Good (tốt) → Best (tốt nhất)
Bad (tệ) → Worst ( tệ nhất)
Much (nhiều) → Most (nhiều nhất)
Bad (tệ) → Worst ( tệ nhất)
Little (ít) → Least (ít nhất)
Old (già, cũ) → Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất)
Far (xa) → Furthest/ farthest (xa nhất)
Ví dụ 1: Winning the championship was the best moment of my sports career.
Việc giành chiến thắng trong giải vô địch là khoảnh khắc tốt nhất trong sự nghiệp thể thao của tôi.
Ví dụ 2: Their new office location is the furthest from the city center, but it’s more spacious.
Vị trí văn phòng mới của họ xa nhất so với trung tâm thành phố, nhưng nó rộng rãi hơn.
Ví dụ 3: Going to that restaurant was the worst dining experience I’ve ever had.
Đi đến nhà hàng đó là trải nghiệm ăn uống tồi tệ nhất mà tôi từng trải qua
2.2. So sánh hơn nhất với tính từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc:
S+ V + the + most + adj + O
Ví dụ 1: She is the most beautiful woman I have ever seen.
Cô ấy là người phụ nữ đẹp nhất mà tôi từng thấy.
Ví dụ 2: This is the most delicious dessert I’ve ever tasted.
Đây là món tráng miệng ngon nhất mà tôi từng nếm.
Ví dụ 3: That was the most interesting lecture I’ve attended.
Đó là bài giảng thú vị nhất mà tôi đã tham dự.
Ví dụ 4: This restaurant is the least expensive option in town.
Nhà hàng này là lựa chọn ít đắt tiền nhất trong thành phố.
Ví dụ 5: This math problem is the least difficult of all the problems in the textbook.
Đây là bài toán ít khó nhất trong các bài toán trong sách giáo khoa.
Để tạo thành tình từ so sánh hơn nhất từ tính từ dài bạn chỉ cần thêm “most” vào trước từ đó. Ngược lại để tạo thành tính từ so sánh kém nhất bạn cần thêm ”least” vào trước tính từ đó.
Ví dụ :
Beautiful (đẹp) → the most beautiful (đẹp nhất)
Interesting (thú vị) → most interesting (thú vị nhất)
Complicated (phức tạp) → most complicated (phức tạp nhất)
Fascinating (lôi cuốn) → most fascinating (lôi cuốn nhất)
2.3. Lưu ý với cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ
- Với những tính từ có hai âm tiết mà tận cùng bằng -ly, thay vì thêm đuôi -est, ta có thể thêm từ most vào trước tính từ để tạo thành từ so sánh nhất.
Ví dụ:
Likely (giống) → Most likely (giống nhất)
Friendly (thân thiện) → Most friendly (thân thiện nhất)
Lovely (đáng yêu) → Most lovely (đáng yêu nhất)
- Một số tính từ có thể được biến đổi bằng cách thêm “est” hoặc sử dụng “most” để tạo ra so sánh hơn nhất.
Tính từ gốc | Thêm “most” | Thêm “est” |
common | most common | commonest |
gentle | most gentle | gentlest |
narrow | most narrow | narrowest |
polite | most polite | politest |
clever | most clever | cleverest |
quiet | most quite | quietest |
cruel | most cruel | cruelest |
pleasant | most pleasant | pleasantest |
simple | most simple | simplest |
- Các tính từ sau thường không có dạng so sánh vì mang ý nghĩa tuyệt đối:
Từ | Ý nghĩa |
absolute | tuyệt đối |
prime | căn bản |
perfect | hoàn hảo |
supreme | tối cao |
top | cao nhất |
unique | duy nhất |
extreme | cực kỳ |
matchless | không đối thủ |
daily | hàng ngày |
empty | trống rỗng |
full | no, đầy |
- Để nhấn mạnh tính so sánh hơn nhất có thể thêm trước hình thức so sánh các cụm từ như: quite (tương đối), almost (hầu như), by far / far (rất nhiều), much (nhiều), almost (hầu như)
3. Cấu trúc so sánh hơn nhất với trạng từ
Cấu trúc:
S+ V + the + superlative adverb
Ví dụ 1: He finished the race the most quickly of all the participants.
Anh ấy hoàn thành cuộc đua nhanh chóng nhất trong số tất cả các người tham gia.
Ví dụ 2: The new system processes data the most efficiently.
Hệ thống mới xử lý dữ liệu hiệu quả nhất.
Ví dụ 3: He handled the delicate artwork the most carelessly, and it got damaged.
Anh ấy xử lý tác phẩm nghệ thuật tinh tế không cẩn thận nhất, và nó bị hỏng.
Ví dụ 4: The concert ended the most loudly with a spectacular fireworks display.
Buổi hòa nhạc kết thúc to lớn nhất với một cuộc trình diễn pháo hoa ngoạn mục.
3.1. So sánh hơn nhất với trạng từ ngắn
Cấu trúc:
S + V + the + adv + est + O
Ví dụ 1: Usain Bolt is the fastest sprinter in the world.
Usain Bolt là vận động viên chạy nhanh nhất thế giới.
Ví dụ 2: She always arrives at work the earliest.
Cô ấy luôn đến công việc sớm nhất.
Ví dụ 3: She works the hardest in the office.
Cô ấy làm việc chăm chỉ nhất trong văn phòng.
Ví dụ 4: John is usually the latest to arrive at our meetings.
John thường đến muộn nhất trong các cuộc họp của chúng tôi.
Ví dụ 5: She always arrives at work the earliest.
Cô ấy luôn đến làm việc sớm nhất.
Quy tắc thêm -est đối với trạng từ ngắn
- Để biến đổi một trạng từ ngắn thành trạng từ so sánh hơn nhất, ta thêm đuôi “-est” vào cuối trạng từ đó.
Ví dụ:
fast → fastest
late→ latest
high → highest
long → longest
wide → widest
hard → hardest
- Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng đuôi “-y” thì đổi “-y” thành”-i” rồi mới thêm đuôi “-est”
Ví dụ:
early (sớm)→ earliest (sớm nhất)
3.2. So sánh hơn nhất với trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên)
Cấu trúc:
S+ V + the + most/least + adv
Ví dụ 1: She sang the most beautifully at the talent show, captivating the audience with her stunning voice and emotional performance.
Cô hát hay nhất phần thi tài năng, chinh phục khán giả bằng giọng hát tuyệt vời và màn trình diễn giàu cảm xúc
Ví dụ 2: John danced the most gracefully of all the performers, leaving the audience in awe of his elegant moves and fluid motions.
John nhảy duyên dáng nhất trong số các nghệ sĩ biểu diễn, khiến khán giả phải kinh ngạc trước những bước nhảy tao nhã và chuyển động uyển chuyển của anh ấy
Ví dụ 3: He solved the puzzle the most methodically, carefully considering each move before making it.
Anh ấy giải câu đố một cách bài bản nhất, cân nhắc kỹ lưỡng từng nước đi trước khi thực hiện
Ví dụ 4: The chef prepared the meal the most exquisitely, using the finest ingredients and precise culinary techniques.
Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn ngon nhất bằng cách sử dụng nguyên liệu tốt nhất và kỹ thuật nấu ăn chính xác nhất.
Ví dụ 5: Her speech was delivered the most eloquently, leaving the audience deeply moved and inspired.
Bài diễn thuyết của cô ấy được thể hiện tốt nhất, khiến khán giả cảm động và cảm hứng.
- Để biến đổi trạng từ dài thành trạng từ so sánh hơn nhất, sử dụng “most” để thể hiện sự so sánh ở cấp độ cao nhất hoặc “least” để thể hiện sự so sánh ở cấp độ thấp nhất.
Trạng từ | So sánh hơn nhất |
horribly | most/least horribly |
carefully | most/least carefully |
strangely | most/least strangely |
recently | most/least recently |
happily | most/least happily |
sadly | most/least sadly |
efficiently | most/least efficiently |
beautifully | most/least beautifully |
3.3. Một số trường hợp đặc biệt của so sánh hơn nhất với trạng từ
Dưới đây, Eng Breaking tổng hợp một số trường hợp đặc biệt của trạng từ khi biến đổi sang dạng so sánh hơn nhất
Trạng từ | So sánh hơn nhất |
far | farthest/furthest |
badly | worst |
well | best |
little | least |
- Lưu ý:
“Farthest/furthest” đều mang ý nghĩa là xa nhất và hoàn toàn có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên cách sử dụng của hai từ này có một số sự khác biệt như:
– Với tiếng Anh- Mỹ, “farthest” được sử dụng nhiều hơn khi so sánh về khoảng cách vật lý còn “furthest” được sử dụng để so sánh khoảng cachs mang nghĩa hình tượng
– Còn đối với tiếng Anh- Anh, “furthest” thường được lựa chọn dùng với cả hai trường hợp.
4. Phân biệt so sánh hơn nhất và so sánh hơn
Lý thuyết so sánh hơn và so sánh hơn nhất là hai phần rất dễ bị nhầm lẫn với nhau. Để giúp người học phân biệt rõ ràng so sánh hơn và so sánh hơn nhất, dưới đây Eng Breaking xin chia sẻ cách phân biệt của hai dạng này.
So sánh hơn | So sánh hơn nhất | |
Đối tượng so sánh | Hai đối tượng | Ba đối tượng trở lên |
Cách dùng | Được dùng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai nhóm đối tượng. | Được dùng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và các đối tượng khác trong cùng một nhóm. |
Cách tạo câu so sánh | Thường được tạo ra bằng cách thêm “er” vào tính từ hoặc trạng từ ngắn, hoặc sử dụng “more” trước tính từ hoặc trạng từ dài. | Thường được tạo ra bằng cách thêm “the” và “most” trước tính từ hoặc trạng từ, hoặc bằng cách thêm “the” và đuôi “-est” vào tính từ hoặc trạng từ. |
Cấu trúc | – Tính từ/ trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv -er + than… – Tính từ/ trạng từ dài:S + V + more + Adj/ Adv + than…. |
– Tình từ/ trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/adv + est + N… – Tính từ/ trạng từ dài: S + V + the + most + adj + N |
5. Bài tập luyện tập cấu trúc so sánh hơn nhất
Để nắm chắc hơn kiến thức phần này, Eng Breaking mời bạn tham khảo và luyện tập thực chiến với một số bài tập so sánh hơn nhất dưới đây.
5.1. Bài tập tự luận
Bài tập 1: Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất với từ cho sẵn.
Câu 1: The Sahara Desert is ______________ (hot) place on Earth.
Câu 2: She is ______________ (intelligent) student in the class.
Câu 3: This is ______________ (expensive) restaurant in town.
Câu 4: Mount Everest is ______________ (high) peak in the world.
Câu 5: The cheetah is ______________ (fast) land animal.
Câu 6: This laptop is the ________________ (powerful) one I’ve ever used.
Câu 7: He is the ________________ (tall) person in his family.
Câu 8: This cake is the ________________ (delicious) I’ve ever tasted.
Câu 9: The Nile River is the ________________ (long) river in the world.
Câu 10: She is the ________________ (beautiful) girl I’ve ever seen.
Đáp án:
Câu 1: the hottest
Câu 2: the most intelligent
Câu 3: the most expensive
Câu 4: the highest
Câu 5: the fastest
Câu 6: the most powerful
Câu 7: the tallest
Câu 8: the most delicious
Câu 9: the longest
Câu 10: the most beautiful
Bài tập 2: Sắp xếp các từ và cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng so sánh hơn nhất.
Câu 1: mountain / world / the / Mount Everest / in / is / the / highest / the.
Câu 2: movie / I / the / have / ever / seen / scariest / is / the.
Câu 3: this / room / in / the / quietest / library / is.
Câu 4: river / Nile / is / the / longest / the / in / world.
Câu 5: animal / the / on / Earth / panda / the / is / cutest.
Câu 6: Library / quiet / the / room / in / the / is.
Câu 7: Giraffe / the / world / animal / the / tallest / is / in.
Câu 8: The / beautiful / painting / museum / the / in / is /.
Câu 9: The / fastest / athlete / the / is / on / team.
Đáp án:
Câu 1: Mount Everest is the highest mountain in the world.
Câu 2: The scariest movie I have ever seen is the.
Câu 3: This room in the library is the quietest.
Câu 4: The Nile River is the longest river in the world.
Câu 5: The cutest animal on Earth is the panda.
Câu 6: The library room is the quietest.
Câu 7: The giraffe is the tallest animal in the world.
Câu 8: The beautiful painting is in the museum.
Câu 9: The fastest athlete is on the team.
Bài tập 3: Tạo câu mới sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất với các tính từ được cho sẵn.
old – ___________________________________________
busy – __________________________________________
beautiful – ______________________________________
delicious – ______________________________________
large – __________________________________________
fast – ___________________________________________
expensive – __________________________________________
popular – ______________________________________
exciting – ______________________________________
rich- __________________________________________
Đáp án:
old – My grandmother is the oldest person in our family.
Bà của tôi là người già nhất trong gia đình chúng tôi.
busy – The airport is the busiest place in the city.
Sân bay là nơi sôi động nhất trong thành phố.
beautiful – The sunset over the ocean is the most beautiful sight.
Hoàng hôn trên biển là cảnh đẹp nhất.
delicious – Her homemade apple pie is the most delicious dessert.
Bánh táo tự làm của cô ấy là món tráng miệng ngon nhất.
large – The blue whale is the largest mammal on Earth.
Cá voi xanh là loài động vật có vú lớn nhất trên Trái đất.
fast – Usain Bolt is the fastest sprinter in the world.
Usain Bolt là vận động viên chạy nước rút nhanh nhất thế giới.
expensive – That luxury sports car is the most expensive vehicle in the showroom.
Chiếc xe thể thao sang trọng đó là chiếc xe đắt nhất trong phòng trưng bày.
popular – The latest superhero movie is the most popular film in theaters right now
Phim siêu anh hùng mới nhất là phim ăn khách nhất rạp hiện nay
exciting – Winning the lottery would be the most exciting thing that could happen to me.
Trúng số sẽ là điều thú vị nhất có thể xảy đến với tôi.
rich – Elon Musk is the richest person on the planet.
Elon Musk là người giàu nhất hành tinh.
Bài tập 4: Chọn từ thích hợp để điền vào câu dưới đây.
Câu 1: The Grand Canyon is ________ than any other canyon in the world.
Câu 2: Penguins are ________ birds I’ve ever seen.
Câu 3: This is ________ ice cream parlor in town.
Câu 4: It was ________ book I’ve ever read.
Câu 5: She is ________ student in the class.
Câu 6: Who is the ________person in your class?
Câu 7: My mother is the ________ cook in my house.
Câu 8: May is the ________ month of the year in my country.
Câu 9: What’s the ________ animal in the world?
Câu 10: Ningning is the ________ girl that we know.
Đáp án:
Câu 1: larger
Câu 2: the cutest
Câu 3: the best
Câu 4: the most interesting
Câu 5: the most diligent
Câu 6: the most intelligent
Câu 7: the best
Câu 8: the hottest
Câu 9: the most dangerous
Câu 10: the happiest
Bài tập 5: Hoàn thiện câu dựa theo từ trong ngoặc
Câu 1: The Pacific Ocean and the Atlantic Ocean (wide).
Câu 2: New York City, Los Angeles, and Chicago (populated).
Câu 3: The cheetah, the greyhound dog, and the sailfish fish (fast).
Câu 4: The Sahara Desert and the Gobi Desert (hot).
Câu 5: The Amazon Rainforest, the Congo Rainforest, and the Siberian Taiga (dense).
Đáp án:
Câu 1: The Pacific Ocean is wider than the Atlantic Ocean.
Câu 2: New York City is the most populated among New York City, Los Angeles, and Chicago.
Câu 3: The sailfish fish is the fastest among the cheetah, the greyhound dog, and the sailfish fish.
Câu 4: The Sahara Desert is hotter than the Gobi Desert.
Câu 5: The Amazon Rainforest is the densest among the Amazon Rainforest, the Congo Rainforest, and the Siberian Taiga.
5.2. bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Mount Kilimanjaro is ________ mountain in Africa.
A. the tallest
B. tallest
C. more tall
Câu 2: This is ________ movie I’ve ever watched.
A. the most interesting
B. interesting
C. more interesting
Câu 3: The Sahara Desert is ________ place on Earth.
A. hottest
B. the hottest
C. hotter
Câu 4: She is ________ student in the class.
A. the most diligent
B. diligent
C. more diligent
Câu 5: The Grand Canyon is ________ than any other canyon in the world.
A. the largest
B. larger
C. large
Câu 6: Penguins are ________ birds I’ve ever seen.
A. cuter
B. cute
C. the cutest
Câu 7: Antarctica is ________ continent on Earth.
A. the coldest
B. colder
C. cold
Câu 8: The cheetah is ________ land animal.
A. fast
B. faster
C. the fastest
Câu 9: This is ________ ice cream parlor in town.
A. the best
B. good
C. better
Câu 10: The Nile River is ________ river in the world.
A. longer
B. the longest
C. long
Câu 11: Vietnamese is ____________ for me than Korean.
A. easy
B. very easy
C. easier
D. the easiest
Câu 12: His jacket is ___________ than his sister’s jacket .
A. expensive
B. so expensive
C. more expensive
D. the most expensive
Câu 13: Winter this year was ___________ winter in my country.
A. cold
B. cold as
C. colder
D. the coldest
Câu 14: Anna’s dress is ____________ than mine.
A. beautiful
B. very beautiful
C. more beautiful
D. the most beautiful
Câu 15: This motorbike is _____________ produced by my company.
A. new
B. so new
C. newer
D. the newest
Câu 16: What continent is ____________: China or Africa?
A. large
B. very large
C. larger
D. the largest
Câu 17: Do you know who _______________ man in Vietnam is?
A. fast
B. so fast
C. faster
D. the fastest
Câu 18: John is ____________ than Anna in his class.
A. clever
B. clever as
C. cleverer
D. the cleverest
Câu 19:. Who is _____________ swimmer: Vicky or Sana?
A. bad
B. very bad
C. worse
D. the worst
Câu 20:Thank you! Your information is ______________ for me than the previous one.
A. useful
B. useful as
C. more useful
D. the most useful
Đáp án:
1.A | 2.A | 3.B | 4.A | 5.A |
6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.B |
11.C | 12.C | 13.D | 14.C | 15.D |
16.D | 17.D | 18.A | 19.A | 20.C |
Lời kết:
Trên đây, Eng Breaking đã tổng hợp đầy đủ nhất kiến thức về so sánh hơn nhất.
Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đọc đã nắm chắc và dễ dàng áp dụng kiến thức này để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày.
Để đọc thêm các phần kiến thức bổ ích khác mời bạn tham khảo tại Eng Breaking và đừng quên đăng ký khoá học ngay hôm nay để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình!