1001+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Hằng Ngày Giúp Bạn Trò Chuyện Như Người Bản Xứ

tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

Làm việc tốt nhưng không có kết nối với sếp và đồng nghiệp nước ngoài do chưa thành thạo Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày

Đúng vậy, Tiếng Anh giao tiếp hằng ngày đóng vai trò vô cùng quan trọng, chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả học tập và công việc của bạn.

Trong bài viết dưới đây, Eng Breaking sẽ chia sẻ 1001+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất thông qua các chủ đề quen thuộc hàng ngày giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều trường hợp!

Sẽ có tips học giao tiếp trong 30 ngày. Đừng bỏ qua!

1. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày chủ đề chào hỏi – Greeting

Chủ đề chào hỏi có tầm quan trọng rất lớn trong giao tiếp hàng ngày. Đó là điểm khởi đầu cho cuộc trò chuyện và thể hiện sự quan tâm đối với người mà bạn đang nói chuyện. 

Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày chủ đề chào hỏi, Eng Breaking muốn giới thiệu đến bạn đọc.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày chủ đề chào hỏi - Greeting
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày chủ đề chào hỏi – Greeting
  • Chào buổi sáng

Good morning! 

Chào buổi sáng!

How are you this morning? 

Bạn có khỏe không vào buổi sáng này?

Did you sleep well? 

Bạn đã ngủ ngon chưa?

  • Chào buổi chiều

Good afternoon! 

Chào buổi chiều!

How’s your day going so far? 

Ngày của bạn đã diễn ra như thế nào cho đến nay?

It’s nice to see you in the afternoon. 

Rất vui được gặp bạn vào buổi chiều.

  • Chào buổi tối

Good evening! 

Chào buổi tối!

How was your day? 

Ngày của bạn thế nào?

Have you had dinner yet? 

Bạn đã ăn tối chưa?

  • Chào hỏi thông thường

Hi! How are you? 

Xin chào! Bạn có khỏe không?

Hey there! What’s new? 

Chào bạn! Có gì mới không?

What have you been up to lately? 

Gần đây bạn đã làm gì?

  • Chào hỏi bạn cũ

Long time no see! 

Lâu rồi không gặp!

How have you been keeping? 

Bạn vẫn khỏe chứ?

It’s been a while since we last met. 

Đã được một thời gian chúng ta không gặp nhau.

  • Chào hỏi sau khi người khác đã chào mình

Hello! I’m doing well, thank you. How about you? 

Xin chào! Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Hi! I’m great. How’s everything on your end? 

Chào bạn! Tôi cảm thấy tốt. Mọi thứ của bạn thế nào?

  • Chào hỏi về sức khỏe

How are you feeling today? 

Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

Are you okay? 

Bạn ổn không?

I heard you were under the weather. Are you getting better? 

Tôi nghe nói bạn đang bị ốm. Bạn đã khá hơn chưa?

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chủ đề tạm biệt – Goodbye

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chủ đề tạm biệt – Goodbye
  • Tạm biệt thông thường

Goodbye! 

Tạm biệt!

See you later! 

Hẹn gặp lại sau!

Take care! 

Chăm sóc mình nhé!

  • Tạm biệt tạm thời

Bye for now! 

Tạm biệt nhé

I’ll catch you later! 

Tôi sẽ gặp bạn sau!

Until next time! 

Cho đến lần sau!

  • Tạm biệt trước khi ra khỏi nhà

I’m heading out. Goodbye! 

Tôi chuẩn bị đi ra ngoài. Tạm biệt!

I’m off now. See you later! 

Tôi đi đây. Gặp bạn sau!

Take care of the place while I’m gone. 

Hãy trông coi nơi này khi tôi đi vắng

  • Tạm biệt bạn cũ

It was great seeing you again. Goodbye! 

Rất vui được gặp lại bạn. Tạm biệt!

Let’s not wait so long before we meet again. 

Chúng ta đừng để lâu trước khi gặp nhau lần nữa.

Take care and stay in touch! 

Hãy chăm sóc mình và giữ liên lạc!

  • Tạm biệt trong tình huống khẩn cấp

I have to go now. Goodbye! 

Tôi phải đi ngay bây giờ. Tạm biệt!

Sorry, I can’t stay any longer. 

Xin lỗi, tôi không thể ở thêm lâu.

If you need anything, give me a call. 

Nếu bạn cần gì, hãy gọi cho tôi.

  • Tạm biệt sau cuộc gặp hoặc cuộc điện thoại

It was nice talking to you. Goodbye! 

Rất vui được trò chuyện với bạn. Tạm biệt!

Thanks for the chat. Catch you later! 

Cảm ơn cuộc trò chuyện. Gặp bạn sau!

3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giới thiệu bản thân

  • Giới thiệu bản thân cơ bản

Hi, I’m [Your Name]. 

Xin chào, tôi là [Tên của bạn].

Hello, my name is [Your Name]. 

Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn].

Allow me to introduce myself. I’m [Your Name]. 

Cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là [Tên của bạn].

  • Giới thiệu bản thân trong tình huống chuyên nghiệp

I’m [Your Name], and I work as a [Your Occupation] at [Company Name].

Tôi là [Tên của bạn], và tôi làm việc làm [Tên công việc của bạn] tại [Tên công ty].

My name is [Your Name], and I’m currently a student at [School/University Name], studying [Your Major]. 

Tôi là [Tên của bạn], và hiện tại tôi là sinh viên tại [Tên trường học], đang học [Chuyên ngành của bạn].

  • Thêm thông tin về sở thích và sở trường

Besides work, I enjoy [Your Hobbies/Interests], and I’m particularly passionate about [Your Passion]. 

Ngoài công việc, tôi thích [Sở thích của bạn], và tôi đặc biệt đam mê [Điều bạn đam mê].

In my free time, I like to [What You Like to Do], and I’m also into [Your Interests]. 

Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích [Những gì bạn thích làm], và tôi cũng yêu thích [Sở thích của bạn].

  • Nói thêm về bản thân

People often say that I’m [Your Positive Trait], and I enjoy making new friends. 

Người ta thường nói rằng tôi là [Đặc điểm tích cực của bạn], và tôi thích kết bạn mới.

If you have any questions or want to know more about me, feel free to ask. 

Nếu bạn có câu hỏi hoặc muốn biết thêm về tôi, hãy thoải mái hỏi.

  • Làm quen và giao tiếp với mọi người

I’m looking forward to getting to know all of you better. 

Tôi mong muốn có cơ hội được biết bạn bè mọi người tốt hơn.

Let’s connect and have a great conversation! 

Hãy kết nối và có cuộc trò chuyện tuyệt vời!

4. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Cảm ơn và Xin lỗi

4.1. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Cảm ơn

  • Mẫu câu cảm ơn cơ bản

Thank you! 

Cảm ơn bạn!

Thanks a lot! 

Cảm ơn rất nhiều!

I appreciate it! 

Tôi đánh giá cao điều đó!

I can’t thank you enough! 

Tôi không thể đủ biết ơn!

I’m so grateful! 

Tôi rất biết ơn!

  • Cảm ơn sự giúp đỡ

Thank you for your help. 

Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.

I wanted to express my gratitude for your assistance. 

Tôi muốn diễn đạt lòng biết ơn với sự giúp đỡ của bạn.

Your support means a lot to me. 

Sự hỗ trợ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.

I owe you one for this. 

Tôi phải trả ơn bạn vì điều này.

Thanks for being there when I needed you. 

Cảm ơn vì đã ở đó khi tôi cần bạn.

  • Cảm ơn trong tình huống cụ thể

Thank you for the wonderful dinner. 

Cảm ơn bữa tối tuyệt vời.

Thanks for the birthday gift, it’s exactly what I wanted. 

Cảm ơn vì món quà sinh nhật, đó chính là điều tôi muốn.

I appreciate you taking the time to explain that to me. 

Tôi đánh giá cao việc bạn dành thời gian để giải thích điều đó cho tôi.

Thank you for your patience. 

Cảm ơn vì sự kiên nhẫn của bạn.

Your kind words mean a lot to me. 

Lời nói tử tế của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.

  • Cảm ơn trong tình huống công việc

Thank you for your hard work and dedication. 

Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ và cống hiến

I wanted to express my appreciation for your contribution to the project. Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự đóng góp của bạn cho dự án.

Your professionalism is greatly valued.

Sự chuyên nghiệp của bạn được đánh giá rất cao.

Thanks for going above and beyond. 

Cảm ơn vì đã vượt ra ngoài những gì kỳ vọng.

  • Cảm ơn sau khi nhận quà

Thank you for the lovely gift. 

Cảm ơn vì món quà đáng yêu.

I’m so touched by your thoughtful present. 

Tôi rất cảm động trước món quà chu đáo của bạn.

It’s exactly what I needed, you read my mind. 

Đó chính xác là những gì tôi cần, bạn thực sự đọc được suy nghĩ của tôi

Thanks for the surprise! 

Cảm ơn vì sự bất ngờ!

4.2. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Xin lỗi

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Xin lỗi
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Xin lỗi
  • Xin lỗi cơ bản

I’m sorry. 

Tôi xin lỗi.

My apologies. 

Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.

I apologize. 

Tôi xin lỗi.

  • Xin lỗi vì lỗi của mình

I’m sorry for my mistake. 

Tôi xin lỗi vì sai lầm của mình.

I messed up, and I’m really sorry. 

Tôi đã làm sai, tôi thực sự xin lỗi.

It was my fault and I apologize. 

Đó là lỗi của tôi và tôi xin lỗi.

  • Xin lỗi vì đã làm tổn thương người khác

I didn’t mean to hurt your feelings. I’m sorry. 

Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn. Tôi xin lỗi.

Please forgive me if I said something offensive. 

Xin hãy tha thứ cho tôi nếu tôi nói điều gì đó xúc phạm.

I apologize for any inconvenience I may have caused. 

Tôi xin lỗi về mọi sự bất tiện có thể tôi đã gây ra.

  • Xin lỗi trong tình huống cụ thể

I’m sorry for being late. 

Tôi xin lỗi vì đến muộn.

My apologies for the delay in my response. 

Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong phản hồi của mình.

I want to apologize for missing your call. 

Tôi muốn xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn.

  • Xin lỗi trong môi trường làm việc

I’m sorry for any confusion my email may have caused.

Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự nhầm lẫn nào mà email của tôi có thể đã gây ra.

I apologize for any inconvenience this may have caused our team. 

Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể đã gây ra cho nhóm của chúng ta.

Sorry for any disruption. I’ll make sure it doesn’t happen again. 

Xin lỗi vì bất kỳ sự gián đoạn nào. Tôi sẽ đảm bảo chuyện đó sẽ không xảy ra lần nữa.

  • Xin lỗi vì việc cá nhân

I apologize for not returning your book on time. 

Tôi xin lỗi vì không trả sách của bạn đúng hạn.

I’m sorry for forgetting your birthday. 

Tôi xin lỗi vì quên sinh nhật của bạn.

My apologies for not being able to attend the event. 

Xin lỗi vì không thể tham dự sự kiện.

5. Mẫu câu giao tiếp hằng ngày khi Đi taxi

Mẫu câu giao tiếp hằng ngày khi Đi taxi
Mẫu câu giao tiếp hằng ngày khi Đi taxi
  • Nêu điểm đến và chỉ đường

To the airport, please. 

Xin hãy đưa tôi đến sân bay.

I’m going to [địa điểm], please. 

Tôi đang đến [địa điểm], vui lòng.

Could you take me to [địa chỉ]?

Bạn có thể đưa tôi đến [địa chỉ] không?

Do you know how to get to [địa điểm]? 

Bạn có biết đường đến [địa điểm] không?

  • Xác nhận giá tiền và hỏi về mức giá

How much will it cost to get to [địa điểm]? 

Để đến được [địa điểm] sẽ tốn bao nhiêu tiền?

Can you give me an estimate of the fare? 

Bạn có thể đưa tôi một ước tính về giá tiền không?

Is it a metered taxi? 

Đây có phải là một chiếc taxi có đồng hồ tính tiền không?

  • Cảm ơn và xin hẹn gặp lại

Thank you for the ride. 

Cảm ơn bạn đã đưa tôi đi.

Here’s the fare. Keep the change. 

Đây là tiền. Bạn hãy giữ lại tiền thừa nhé.

Have a nice day! 

Chúc bạn một ngày vui vẻ!

  • Yêu cầu dịch vụ

Could you please turn on the air conditioning/heating? 

Bạn có thể bật máy lạnh/máy sưởi không?

Can you lower the volume of the radio, please? 

Bạn có thể giảm âm lượng của radio không?

Could you drive a bit faster/slower? 

Bạn có thể chạy nhanh/chậm một chút không?

  • Yêu cầu tài xế dừng lại

Could you pull over for a moment? 

Bạn có thể dừng lại một lát không?

I need to make a quick stop. 

Tôi cần dừng lại một lát thôi.

Please, stop here. 

Xin hãy dừng ở đây.

  • Khi muốn hướng dẫn chỉ đường cho tài xế

Turn left at the next intersection. 

Rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.

Keep going straight for a while. 

Tiếp tục đi thẳng một chút.

We’re almost there, just a few more blocks. 

Chúng ta gần đến rồi, còn vài dãy nhà nữa thôi.

6. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề Mua sắm – Shopping

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề Mua sắm - Shopping
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề Mua sắm – Shopping
  • Hỏi về giá cả và chất lượng

How much does this cost? 

Món này bao nhiêu tiền?

What’s the price of this item? 

Giá của sản phẩm này là bao nhiêu?

Is this on sale? 

Sản phẩm này có đang giảm giá không?

Can you tell me about the quality of this product? 

Bạn có thể cho tôi biết về chất lượng của sản phẩm này?

  • Hỏi về kích thước và màu sắc

Do you have this in a different size? 

Bạn có sản phẩm này với kích thước khác không?

What colors does this come in? 

Sản phẩm này có màu gì?

Can I try it on? 

Tôi có thể thử sản phẩm này không?

Does this come in other styles? 

Có mẫu khác của sản phẩm này không?

  • Hỏi về giảm giá và ưu đãi

Are there any discounts available? 

Có khuyến mãi nào không?

Do you offer a student/military/senior discount? 

Bạn có ưu đãi cho sinh viên/quân đội/người cao tuổi không?

Is there a sale going on right now? 

Hiện tại có chương trình giảm giá nào đang diễn ra không?

Can I get a discount if I buy more than one? 

Tôi có thể được giảm giá nếu tôi mua nhiều hơn không?

  • Hỏi về phương thức thanh toán

Do you accept credit cards? 

Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?

Can I pay with cash? 

Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?

Do you have an ATM nearby? 

Có máy rút tiền gần đây không?

Are there any additional fees for using a credit card? 

Có phí bổ sung nào khi sử dụng thẻ tín dụng không?

  • Hỏi về dịch vụ hỗ trợ sau khi mua hàng

Do you offer a return/exchange policy? 

Có chính sách đổi/trả hàng không?

What’s the warranty on this product? 

Bảo hành sản phẩm này là bao lâu?

Can I get a receipt, please? 

Tôi có thể nhận hóa đơn không?

Is there a customer service desk I can contact if I have any issues? 

Có bộ phận dịch vụ khách hàng nào mà tôi có thể liên hệ nếu có bất kỳ vấn đề gì không?

  • Cảm ơn và chào tạm biệt

Thank you for your assistance. 

Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

I’ll take it. 

Tôi sẽ mua nó.

Have a great day! 

Chúc bạn một ngày vui vẻ!

Goodbye! 

Tạm biệt!

7. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Hỏi và chỉ đường

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Hỏi và chỉ đường
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Hỏi và chỉ đường
  • Khi bạn cần hỏi đường

Excuse me, can you tell me how to get to [địa điểm]? 

Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi cách đến [địa điểm] không?

I’m lost. Could you please help me find my way to [địa điểm]? 

Tôi lạc đường rồi. Bạn có thể giúp tôi tìm đường đến [địa điểm] không?

Which way is [địa điểm]? 

Đường nào dẫn đến [địa điểm] vậy?

Is it far from here? 

Nó có xa đây không?

Do I need to turn left or right at the next intersection? 

Tôi có cần rẽ trái hay phải ở ngã tư tiếp theo không?

  • Khi bạn muốn chỉ đường cho người khác

Sure, [địa điểm] is that way. 

Chắc chắn rồi, [địa điểm] là như vậy

You’re on the right track. Keep going straight. 

Bạn đang đi đúng hướng. Hãy tiếp tục đi thẳng.

Take the first/second street on your left/right. 

Rẽ vào con đường thứ nhất/thứ hai bên trái/phải.

It’s just around the corner. You can’t miss it. 

Nó ở ngay góc đường. Bạn không thể bỏ lỡ nó.

You’re very close. It’s just a short walk from here. 

Bạn đang ở rất gần. Nó chỉ là một đoạn đi bộ ngắn từ đây.

  • Khi bạn cần xác nhận lại đường đi

Am I going in the right direction to [địa điểm]? 

Tôi đang đi đúng hướng đến [địa điểm] phải không?

Could you repeat the directions, please? 

Bạn có thể nhắc lại hướng dẫn được không?

I’m not sure I understood. Can you clarify that for me? 

Tôi không chắc tôi đã hiểu. Bạn có thể làm rõ hơn không?

Is there a landmark or something I should look out for? 

Có một địa điểm nổi tiếng nào đó hoặc điều gì đó tôi nên tìm không?

8. Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Thể thao – Sports

Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Thể thao - Sports
Mẫu câu tiếng Anh chủ đề Thể thao – Sports
  • Thảo luận về thể thao chung

I’m a big fan of sports. 

Tôi là một fan hâm mộ lớn của thể thao.

Did you catch the game last night? 

Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?

I enjoy playing sports as well as watching them. 

Tôi thích chơi thể thao cũng như xem chúng.

Who’s your favorite athlete/team? 

Vận động viên/đội yêu thích của bạn là ai?

Sports are a great way to stay active and healthy. 

Thể thao là cách tốt để duy trì sự năng động và khỏe mạnh.

  • Thảo luận về môn thể thao cụ thể

I love playing soccer. 

Tôi yêu thích chơi bóng đá.

Basketball is my favorite sport to watch. 

Bóng rổ là môn thể thao mà tôi thích xem nhất.

Have you ever tried surfing? 

Bạn đã từng thử lướt sóng chưa?

I’m training for a marathon. 

Tôi đang tập luyện cho một cuộc đua marathon.

Golf can be a very relaxing sport. 

Golf có thể là một môn thể thao rất thư giãn.

  • Thảo luận về sự kiện thể thao lớn

The Olympics are such an exciting event. 

Olympic là một sự kiện thật sự thú vị.

I’m looking forward to the World Cup next year. 

Tôi đang mong chờ World Cup vào năm sau.

Did you watch the Super Bowl? 

Bạn đã xem Super Bowl chưa?

The World Series was intense this year. 

World Series năm nay rất căng thẳng.

The World Cup Final was a nail-biter! 

Trận chung kết World Cup đã gây cấn!

  • Thảo luận về việc tham gia thể thao

I go jogging every morning to stay in shape.

Tôi chạy bộ mỗi sáng để duy trì dáng vóc.

Playing tennis helps me relieve stress. 

Chơi quần vợt giúp tôi giải tỏa căng thẳng.

I’m thinking about joining a gym. 

Tôi đang suy nghĩ về việc tham gia một câu lạc bộ thể dục.

Swimming is a great way to cool off in the summer. 

Bơi là cách tốt để giảm nhiệt vào mùa hè.

I’m on a local soccer team. 

Tôi đang thi đấu cho một đội bóng đá địa phương.

  • Thảo luận về kết quả thể thao

Did you hear that our team won the championship? 

Bạn có nghe được rằng đội của chúng tôi đã giành chức vô địch?

The underdog team pulled off a surprising victory. 

Đội không được đánh giá cao đã thắng một cách bất ngờ.

They had a great comeback in the second half. 

Họ có một sự trở lại xuất sắc trong hiệp hai.

The game ended in a tie, but it was very exciting. 

Trận đấu kết thúc hòa nhau, nhưng rất thú vị.

The final score was 3-2 in favor of the home team. 

Tỷ số cuối cùng là 3-2 ủng hộ đội nhà.

9. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Tại ngân hàng – At bank

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Tại ngân hàng - At bank
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Tại ngân hàng – At bank
  • Gửi tiền và rút tiền

I’d like to deposit some money into my account. 

Tôi muốn gửi tiền vào tài khoản của tôi.

I need to withdraw some cash. 

Tôi cần rút một số tiền mặt.

Could you please transfer money from my savings account to my checking account? 

Bạn có thể chuyển tiền từ tài khoản tiết kiệm của tôi sang tài khoản thanh toán không?

I’d like to make a withdrawal of $100, please. 

Tôi muốn rút $100, vui lòng.

I want to cash this check. 

Tôi muốn đổi séc này thành tiền mặt.

  • Hỏi về tài khoản và giao dịch

What’s the current balance in my account? 

Số dư hiện tại trong tài khoản của tôi là bao nhiêu?

Can you provide me with a statement of my recent transactions? 

Bạn có thể cung cấp cho tôi bản sao các giao dịch gần đây không?

I’d like to open a new checking/savings account. 

Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán/tiết kiệm mới.

How do I set up online banking? 

Làm thế nào để tôi thiết lập dịch vụ ngân hàng trực tuyến?

What’s the interest rate on this savings account? 

Lãi suất của tài khoản tiết kiệm này là bao nhiêu?

  • Hỏi về dịch vụ và phí

Are there any monthly fees for this account? 

Có bất kỳ khoản phí hàng tháng nào cho tài khoản này không

Do you offer credit cards or loans? 

Bạn có cung cấp thẻ tín dụng hoặc khoản vay không?

What are the ATM withdrawal limits for this account? 

Giới hạn rút tiền tại máy ATM cho tài khoản này là bao nhiêu?

Are there any foreign transaction fees for using my debit card abroad?

Có bất kỳ phí giao dịch nước ngoài khi sử dụng thẻ ghi nợ của tôi ở nước ngoài?

Can you explain the overdraft protection options? 

Bạn có thể giải thích về các tùy chọn bảo vệ trạng thái quá limit không?

  • Giao dịch liên quan đến chứng từ

I’d like to cash this traveler’s check. 

Tôi muốn đổi séc du lịch này thành tiền mặt.

I need to order a new checkbook. 

Tôi cần đặt in một cuốn sổ séc mới.

I’d like to make a wire transfer to an international account. 

Tôi muốn thực hiện chuyển tiền qua hệ thống SWIFT đến tài khoản quốc tế.

Can you notarize this document for me? 

Bạn có thể chứng thực tài liệu này cho tôi không?

I’d like to close my account. 

Tôi muốn đóng tài khoản của mình.

10. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh Tại trường học – At school

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh Tại trường học – At school
  • Chào hỏi và trò chuyện chung

Did you do anything fun over the break? 

Bạn đã làm gì vui trong kì nghỉ không?

What did you think of yesterday’s lecture/class? 

Bạn nghĩ thế nào về bài giảng/bài học hôm qua?

I’m looking forward to the school trip next week. 

Tôi đang mong chờ chuyến du lịch của trường vào tuần tới.

  • Hỏi về môn học và kế hoạch

What classes are you taking this semester? 

Bạn đang học những môn gì trong học kỳ này?

Do you have any exams coming up? 

Bạn có bài kiểm tra nào sắp tới không?

How are you preparing for the upcoming test? 

Bạn chuẩn bị thế nào cho kỳ thi sắp tới?

What’s your favorite subject? 

Môn học yêu thích của bạn là gì?

Are you involved in any extracurricular activities? 

Bạn tham gia vào hoạt động ngoại khóa nào không?

  • Nói về công việc và nhiệm vụ học tập

I have a lot of homework to do tonight. 

Tôi có rất nhiều bài tập về nhà phải làm tối nay.

I’m working on a group project with some classmates. 

Tôi đang làm dự án nhóm với một số bạn cùng lớp.

I need to finish my research paper by the end of the week. 

Tôi cần hoàn thành bài nghiên cứu cuối tuần này.

I have a presentation to give in English class tomorrow. 

Tôi phải thuyết trình trong lớp Tiếng Anh ngày mai.

I’m looking for a study partner for the upcoming exam. 

Tôi đang tìm một người bạn học cùng cho kì thi sắp tới.

  • Cảm ơn và chào tạm biệt

Thank you for helping me with my math homework.

Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập toán..

Good luck on your test! 

Chúc bạn may mắn trong kì thi!

Have a great day at school! 

Chúc bạn một ngày học tốt lành!

See you in class tomorrow. 

Hẹn gặp bạn trong lớp ngày mai.

Goodbye, everyone! 

Tạm biệt, mọi người!

11. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chủ đề Đưa ra lời khuyên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chủ đề Đưa ra lời khuyên
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày chủ đề Đưa ra lời khuyên

You should get plenty of rest if you’re feeling tired. 

Bạn nên nghỉ đủ nếu cảm thấy mệt mỏi.

If I were you, I would take the job offer. 

Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chấp nhận đề nghị công việc.

You might want to consider talking to a financial advisor about your investments. 

Bạn nên xem xét việc nói chuyện với một tư vấn tài chính về các khoản đầu tư của bạn.

I advise you to start studying for the exam early. 

Tôi khuyên bạn nên bắt đầu học cho kì thi sớm.

You could try eating more fruits and vegetables for a healthier diet. 

Bạn có thể thử ăn nhiều trái cây và rau cải để có chế độ ăn lành mạnh hơn.

If you’re feeling stressed, you should try practicing relaxation techniques like deep breathing. 

Nếu bạn cảm thấy căng thẳng, bạn nên thử thực hành các kỹ thuật thư giãn như thở sâu.

It might be a good idea to talk to your boss about your concerns at work. 

Có thể là ý hay nếu bạn nói chuyện với sếp về mối quan ngại của bạn ở công việc.

You ought to save some money for emergencies. 

Bạn nên tiết kiệm một ít tiền cho các tình huống khẩn cấp.

If you want to improve your English, you should practice speaking with native speakers. 

Nếu bạn muốn cải thiện tiếng Anh của mình, bạn nên luyện nói với người bản xứ.

12. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Đề nghị giúp đỡ

Can I help you with that? 

Tôi có thể giúp bạn với việc đó không?

Is there anything I can do for you? 

Có gì tôi có thể giúp bạn không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Đề nghị giúp đỡ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Đề nghị giúp đỡ

Do you need a hand with that?

Bạn có cần giúp một tay không?

I’m here to assist if you need it. 

Tôi ở đây để hỗ trợ nếu bạn cần.

Let me know if there’s anything I can do to help. 

Hãy cho tôi biết nếu tôi có thể giúp được gì.

Would you like some assistance with that task? 

Bạn muốn sự giúp đỡ với công việc đó không?

If you need any help, just give me a shout. 

Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, chỉ cần gọi tôi.

I’m at your disposal if you require any aid. 

Tôi sẵn sàng giúp đỡ nếu bạn cần.

Let me lend a hand with that. 

Hãy để tôi giúp bạn với việc đó.

I’d be more than happy to assist you. 

Tôi sẽ rất vui lòng giúp đỡ bạn.

13. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Công sở – Business

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Công sở - Business
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Công sở – Business
  • Thảo luận về công việc và dự án

I’m currently working on the Smith project.

Tôi hiện đang làm việc trong dự án Smith.

We need to meet the deadline for the Johnson account. 

Chúng ta cần đáp ứng hạn chót cho tài khoản Johnson.

Have you made any progress on the marketing campaign? 

Bạn đã đạt được tiến bộ nào trong chiến dịch tiếp thị chưa?

I think we should schedule a meeting to discuss the quarterly goals. 

Tôi nghĩ chúng ta nên sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về các mục tiêu hàng quý.

Our team needs to collaborate more effectively to achieve our targets. 

Đội của chúng ta cần phối hợp hiệu quả hơn để đạt được mục tiêu.

  • Gửi email và thư từ công việc

I’ll send you the project proposal by email later today. 

Tôi sẽ gửi cho bạn đề xuất dự án qua email vào chiều nay.

Please find attached the minutes of our last meeting. 

Xin vui lòng xem biên bản cuộc họp cuối cùng của chúng tôi được đính kèm

I received your email and will get back to you with the information you requested. 

Tôi đã nhận được email của bạn và sẽ phản hồi bạn với thông tin bạn yêu cầu.

Could you please review the attached document and provide your feedback? 

Bạn có thể xem xét tài liệu đính kèm và đưa ra ý kiến của bạn không?

I’d like to set up a conference call to discuss the project details. 

Tôi muốn thiết lập cuộc gọi họp qua video để thảo luận về chi tiết dự án.

  • Thảo luận về kế hoạch và phát triển sự nghiệp

What are your career goals for the next year? 

Mục tiêu sự nghiệp của bạn trong năm tới là gì?

I’m considering taking a leadership course to enhance my skills. 

Tôi đang xem xét tham gia khóa học lãnh đạo để nâng cao kỹ năng của mình.

Our team needs to brainstorm some new ideas for the product launch. 

Nhóm của chúng ta cần tập trung đưa ra một số ý tưởng mới cho việc ra mắt sản phẩm.

Let’s schedule a performance review to discuss your progress. 

Hãy lên lịch đánh giá hiệu suất để thảo luận về tiến độ của bạn.

We should consider expanding our market presence in Asia. 

Chúng ta nên xem xét mở rộng sự hiện diện trên thị trường châu Á.

  • Khi cảm ơn và chào tạm biệt

Thank you for your hard work on this project. 

Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ cho dự án này.

I appreciate your assistance. 

Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.

Have a productive day! 

Chúc bạn có một ngày làm việc hiệu quả!

Let’s catch up later this week. 

14. Mẫu câu giao tiếp chủ đề Chúc mừng – Congratulations

Mẫu câu giao tiếp chủ đề Chúc mừng - Congratulations
Mẫu câu giao tiếp chủ đề Chúc mừng – Congratulations

Congratulations on your promotion! 

Chúc mừng bạn đã được thăng chức!

I heard you got the job. Congratulations! 

Tôi nghe nói bạn đã nhận được công việc. Chúc mừng!

Congratulations on your graduation! 

Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp!

I wanted to send my congratulations on your wedding day. 

Tôi muốn gửi lời chúc mừng đến bạn trong ngày cưới.

You did it! Congratulations on finishing the marathon. 

Bạn làm được rồi! Chúc mừng bạn đã hoàn thành cuộc chạy marathon.

I’m so happy for you and your new baby. Congratulations on becoming parents! 

Tôi rất mừng cho bạn và đứa con mới chào đời của bạn. Chúc mừng bạn đã trở thành cha/mẹ! 

Congratulations on your retirement. Enjoy the next chapter of your life! Chúc mừng bạn đã nghỉ hưu. Hãy tận hưởng chương tiếp theo của cuộc đời bạn!

You passed the exam? That’s amazing! Congratulations! 

Bạn đã thi đậu à? Quá tuyệt vời! Chúc mừng!

I wanted to extend my congratulations on your engagement. 

Tôi muốn gửi lời chúc mừng lễ đính hôn của bạn.

Congratulations on your new home. Wishing you many happy memories there! 

Chúc mừng nhà mới của bạn. Chúc bạn có nhiều kỷ niệm vui vẻ ở đó!

15. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày áp dụng cho mọi tình huống

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày áp dụng cho mọi tình huống
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày áp dụng cho mọi tình huống

Hello! 

Xin chào!

Hi there! 

Xin chào!

How are you today? 

Hôm nay bạn thế nào?

What’s new with you? 

Có gì mới không?

Nice to see you! 

Rất vui được gặp bạn!

I hope you’re doing well. 

Tôi hy vọng bạn đang khỏe.

It’s a beautiful day, isn’t it? 

Ngày hôm nay thật đẹp, phải không?

How’s your day going so far? 

Ngày của bạn đang diễn ra như thế nào?

What have you been up to lately?

Gần đây bạn đã làm gì?

I’m sorry to hear that. 

Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.

That sounds exciting! 

Nghe có vẻ thú vị!

I don’t know what to do. 

Tôi không biết phải làm gì.

Can you help me with this? 

Bạn có thể giúp tôi với việc này không?

I don’t understand. 

Tôi không hiểu.

Could you please repeat that? 

Bạn có thể lặp lại được không?

Thank you so much! 

Cảm ơn bạn rất nhiều!

You’re welcome! 

Không có gì!

Excuse me, where is the nearest restroom? 

Xin lỗi, nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?

I’d like to order [food/drink], please. 

Tôi muốn đặt [món ăn/nước uống], vui lòng.

I’m lost. Can you give me directions to [place]? 

Tôi lạc đường. Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến [địa điểm] không?

I have a question. 

Tôi có một câu hỏi.

What do you think about [topic]? 

Bạn nghĩ gì về [chủ đề]?

I’m looking for [item]. Do you know where I can find it? 

Tôi đang tìm [sản phẩm]. Bạn biết nó ở đâu không?

I’m running late. 

Tôi đang bị trễ.

Goodbye! 

Tạm biệt!

16. Tips tự học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày hiệu quả chỉ trong 30 ngày

16.1. Tự giao tiếp trước gương

Một phương pháp khá đơn giản nhưng lại hiệu quả đó là tập trò chuyện trước gương hàng ngày.

Tự giao tiếp trước gương
Tự giao tiếp trước gương

Thói quen này giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, loại bỏ sự ngại ngùng khi trò chuyện bằng tiếng Anh với người khác. 

Bằng cách thấy mình trong gương, bạn có cơ hội điều chỉnh khẩu hình miệng để nói rõ ràng hơn, và điều này cũng làm bạn tự tin hơn khi trò chuyện với người khác bằng tiếng Anh.

Cách thực hiện phương pháp này là lựa chọn một đoạn hội thoại từ một bộ phim bạn yêu thích và bắt chước khẩu hình của một diễn viên mà bạn ngưỡng mộ.

Bằng cách lặp lại và tập trung vào việc mô phỏng, bạn có thể thấy cải thiện về khẩu hình miệng và cách phát âm, gần hơn với tiếng bản xứ.

Một phương pháp hay mà Eng Breaking muốn giới thiệu bạn đọc tham khảo đó là phương pháp nói đuổi. Mời bạn đọc tham khảo tại đây.

16.2. Chia nhỏ thời gian học

Tips tự học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày hiệu quả chỉ trong 30 ngày
Tips tự học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày hiệu quả chỉ trong 30 ngày

Rất nhiều người có thói quen học “nhồi nhét,” tức là họ tập trung học trong khoảng thời gian dài, thường chỉ khi gần đến kỳ kiểm tra. 

Tuy nhiên, cách học này không chỉ làm bạn cảm thấy áp lực và không thoải mái, mà còn ảnh hưởng đến chất lượng học tập. Mặc dù có thể giúp bạn nhớ nhanh, nhưng bạn cũng dễ quên kiến thức sau một thời gian ngắn.

Trong quá trình học tiếng Anh, không nên áp dụng phương pháp học “nhồi nhét.” Thay vào đó, hãy chia nhỏ bài học và phân chia kiến thức thành các phần nhỏ hơn, sau đó thiết lập một kế hoạch học chi tiết cho những gì bạn sẽ học hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng. 

Hãy đảm bảo mục tiêu học của bạn rõ ràng và cụ thể để bạn có thể theo dõi sự tiến bộ hàng ngày của mình.

16.3. Áp dụng phương pháp nói đuổi và nghe ngấm

“Nói đuổi và nghe ngấm” là một cách hiệu quả để cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Thay vì chỉ tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp, phương pháp này đưa bạn vào tình huống thực tế bằng cách luyện nghe và lặp lại những hội thoại tiếng anh giao tiếp hàng ngày trong tài liệu tiếng Anh như phim, podcast, hoặc bài giảng. 

Áp dụng phương pháp nói đuổi và nghe ngấm
Áp dụng phương pháp nói đuổi và nghe ngấm

Bằng cách này, bạn biết thêm được nhiều từ vựng tiếng anh giao tiếp hàng ngày qua đó rèn luyện phát âm, cải thiện từ vựng và thấy mình tiến bộ mỗi ngày. Đây là một cách thú vị và hiệu quả để học tiếng Anh một cách tự nhiên và thực tế. 

Về phương pháp nói đuổi, Eng Breaking chia sẻ cho bạn đọc 3 bước áp dụng kỹ thuật nói đuổi để luyện nói Tiếng Anh

Bước chuẩn bị: Chọn bài nghe tiếng Anh phù hợp

Bước 1: Luyện tai nhạy tiếng Anh

Bước 2: Luyện nói tiếng Anh với tốc độ chậm

Bước 3: Luyện nói tiếng Anh với tốc độ của người bản xứ

Bước Chuẩn Bị: Chọn Bài Nghe Tiếng Anh Phù Hợp

Đây là bước vô cùng quan trọng bởi bài nghe phù hợp giúp bạn luyện kỹ thuật nói đuổi một cách hiệu quả nhất. Một bài nghe phù hợp với bạn là:

  • Bài nghe đúng với trình độ của bạn, tốt hơn hết là một bài nghe theo chủ đề mà bạn thích để tạo cảm hứng học tập.
  • Bài nghe cần phải có audio ở 2 tốc độ chậm và tốc độ bản xứ. Tốc độ chậm sẽ giảm 50% so với tốc độ bản xứ.

Lưu ý: Trong thời gian ban đầu (khoảng 3 tháng đầu), hãy chọn những audio ngắn, có độ dài tầm 100 đến 200 từ là vừa đủ. Đến khi bạn thực sự tự tin, hãy chọn những audio dài hơn, những audio khó hơn cho giai đoạn tiếp theo.

Bước 1: Luyện Tai Nhạy Tiếng Anh

Việc luyện nghe để có một đôi tai nhạy với tiếng Anh rất quan trọng. Vì nếu bạn không thể nghe được toàn bộ nội dung, bạn sẽ không thể nói đuổi được chúng.

Về cơ bản bước này có thể coi như là bước nâng cao của kỹ thuật Nghe Ngấm.

Mục tiêu của nghe ngấm chỉ là nghe hiểu nội dung. Do vậy, trong một số trường hợp bạn có thể đoán ý khi một số từ bạn không nghe được.

Mục tiêu của bước luyện tai nhạy bạn phải nghe được toàn bộ nội dung, nghe được từng từ từng âm. Vì nếu không, bạn sẽ không thể nói đuổi được chúng.

Sau đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể luyện nghe để có một đôi tai nhạy với tiếng Anh:

  • Đầu tiên, hãy nghe bài luyện với tốc độ chậm. Hãy lưu ý, nếu bạn có transcript của bài, hãy tạm thời cất đi và không sử dụng. Đừng lo lắng và kỳ vọng bạn sẽ nghe hiểu được ngay toàn bộ bài luyện.
  • Sau khi nghe từ 1 – 3 lần, hãy nghe lại một lần nữa. Và lần này hãy sử dụng kết hợp cả bản transcript mà bạn có. Nếu cần, hãy sử dụng từ điển để hiểu được nội dung bài luyện.
  • Hãy nghe lại và nhắm mắt, tưởng tượng câu chuyện mà bạn đang nghe, hãy sử dụng đôi tai của mình để cảm nhận nó. Nếu cần hãy tạm dừng audio và tiếp tục khi bạn sẵn sàng.
  • Hãy nghe lại một lần nữa, sau đó hãy dừng lại và trả lời câu hỏi: Bạn đã nhớ được hết các ý chính của câu chuyện? Nếu câu trả lời là chưa, hãy lặp lại 3 và 4 cho đến khi câu trả lời là: rồi, chuyển sang bước 5.
  • Hãy nghe bài luyện với tốc độ của người bản xứ cho đến khi nào bạn có thể nghe và hiểu nó một cách dễ dàng.
Kỹ thuật nói đuổi
Kỹ thuật nói đuổi

Bước 2: Luyện Nói Tiếng Anh Với Tốc Độ Chậm

Mục tiêu quan trọng nhất của bước này là cảm nhận​, luyện được cách phát âm của từng từ và tự sửa các lỗi phát âm cho bản thân.

  • Hãy bắt đầu bài luyện với tốc độ chậm, nghe và nhẩm theo transcript. Hãy vừa nghe vừa nhẩm theo những gì bạn nghe được từ 1 – 3 lần cho đến khi bạn đã quen với bài luyện.
  • Sau đó, hãy sử dụng transcript và nói to theo bài luyện, với tốc độ chậm bạn sẽ không quá khó để bắt kịp được bài luyện. Luyện từ 3 – 5 lần, có thể nhiều hơn cho đến khi bạn bắt kịp tốc độ của giáo viên.
  • Và bây giờ bạn hãy bỏ transcript, tập trung vào việc nghe và nói to theo bài luyện cho đến khi bạn cảm thấy đuổi kịp được tốc độ, tự tin về cách phát âm và các âm đuôi.

Bước 3: Luyện Nói Tiếng Anh Với Tốc Độ Của Người Bản Xứ

  • Hãy sử dụng bài luyện với tốc độ của người bản xứ, nghe và nhẩm theo bài luyện từ 1-3 lần.
  • Sau đó, nói đuổi theo từ 2-3 lần. Đây là bước khó nhất, đừng lo lắng nếu như trong những lần đầu tiên bạn không thể theo kịp tốc độ của người bản xứ. Hãy sử dụng transcript trong trường hợp cần thiết.
  • Bây giờ, bạn có thể sử dụng giáo trình khi cần và tập trung luyện tập từ 3 – 5 lần, cho đến khi bạn có thể bắt kịp được tốc độ của người bản xứ.

Về phương pháp nghe ngấm, Eng Breaking chia sẻ cho bạn đọc 3 bước áp dụng kỹ thuật nghe ngấm để luyện nói Tiếng Anh

 Kỹ thuật nghe ngấm
Kỹ thuật nghe ngấm

Bước 1 – Làm Quen Với Bài Nghe

  • Đầu tiên, bạn cần làm quen với bài nghe:
  • Hãy nghe bài luyện từ 3 – 5 lần.
  • Bạn không cần phải hiểu được toàn bộ nội dung của bài nghe tại bước này.
  • Hãy thoải mái khi bạn nghe không hiểu một vài từ, một vài cụm từ hoặc một vài đoạn, thậm chí khi bạn đã nghe đi nghe lại vài lần.

Lưu ý:

Không sử dụng transcript, không sử dụng từ điển khi nghe tại bước này.

Không dịch sang tiếng Việt khi nghe.

Không dừng lại giữa chừng hoặc ngắt quãng.

Alt: Kỹ thuật nghe ngấm

Bước 2 – Hiểu Nội Dung Bài Nghe

  • Nghe bài nghe từ 2 – 3 lần và theo dõi cùng transcript.
  • Sử dụng từ điển khi cần.
  • Mục tiêu bước này: hiểu nội dung của bài nghe.
  • Đừng tập trung vào việc theo dõi transcript quá nhiều, bạn nên dừng việc dùng transcript ngay khi có thể. Hãy tập trung vào việc nghe hiểu.

Bước 3 – Nghe Và Ngấm Trọn Vẹn Bài Nghe

  • Nghe lại bài nghe và không theo dõi transcript. Nếu có thể, hãy nhắm mắt để có thể tập trung nhiều nhất vào bài nghe. Vừa nghe vừa tưởng tượng trong đầu diễn biến, cảm xúc của nhân vật trong câu chuyện hay đoạn hội thoại.
  • Bạn đã có thể hiểu được hết nội dung? Nếu chưa, hãy quay lại bước nhỏ bên trên. Nếu bạn đã có thể hiểu được toàn bộ nội dung câu chuyện, hãy chuyển qua bước nhỏ tiếp theo.
  • Bây giờ, bạn hãy nghe lại bài nghe cho đến khi bạn có thể hiểu nó một cách dễ dàng.

16.4. Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh

Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh
Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh

Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh là một cách thú vị và hiệu quả để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Bằng cách này, bạn không chỉ tiếp xúc với âm thanh và giọng điệu thực tế của ngôn ngữ mà còn cải thiện từ vựng, phát âm, và khả năng hiểu ngữ cảnh.

Bạn có thể học cách sử dụng ngữ pháp, cách diễn đạt ý tưởng, cách thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh và học được những câu tiếng anh giao tiếp hàng ngày.

Đặc biệt, việc xem phim với phụ đề tiếng Anh có thể giúp bạn kết hợp đọc, luyện nghe tiếng anh giao tiếp hàng ngày giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ toàn diện hơn.

 Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh
Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh

Eng Breaking gợi ý bạn một số phim hay để học tiếng Anh như: F.R.I.E.N.D.S, The Great British Bake Off, The Crown, Stranger Things, The Big Bang Theory, Sherlock, House of Cards, Grey’s Anatomy, Suits

Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh
Xem phim tiếng Anh, show truyền hình thực tế tiếng Anh

Hay bạn có thể tham khảo một vài show truyền hình nổi tiếng giúp việc học Tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn như: The Late Late Show With James Corden, The Tonight Late Show With Jimmy Fallon, Little Big Shots, The ellen show, Alan Carr: Chatty Man, Late Night With Conan O’brien.

16.5. Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với Eng Breaking

Tải Eng Breaking trên CH Play 

Tải Eng Breaking trên App Store

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, có một công cụ hỗ trợ, một người bạn đồng hành cùng học và luyện tập là một trong những phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình tự học tiếng Anh thuận tiện, kèm theo các phương pháp tự học hiệu quả, thì Eng Breaking là một ứng dụng học phù hợp cho bạn.

Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với Eng Breaking
Học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày với Eng Breaking

Eng Breaking cung cấp một chương trình tự học tiếng Anh giao tiếp chuẩn Mỹ tích hợp với gia sư trí tuệ nhân tạo AI, giúp tối ưu hóa trải nghiệm tự học tiếng Anh của bạn. 

Ứng dụng cho phép bạn tự quản lý thời gian học một cách linh hoạt và khuyến khích sự kiên nhẫn trong quá trình học. Eng Breaking sẽ đồng hành cùng bạn để vượt qua mọi khó khăn khi tự học tiếng Anh và giúp bạn đạt được mục tiêu học tập của mình.

Các tính năng chính của Eng Breaking – app luyện phát âm tiếng Anh chuẩn Mỹ với người bản xứ phải kể đến là: Play, Learn, Social+, Native 1-1.

a. Tính năng PLAY

Học và luyện tập các kỹ năng quan trọng thông qua các trò chơi thú vị:

Tính năng PLAY
Tính năng PLAY
  • Mục từ vựng – Vocab: học từ vựng với phương pháp học đa giác quan cùng âm thanh, hình ảnh mô tả sống động, ví dụ minh họa thực tế và các trò chơi vui nhộn
  • Mục nghe – Listening: làm quen với giọng phát âm từ vựng chuẩn Anh Mỹ, nâng cao kỹ năng và phản xạ nghe hiểu tiếng Anh
  • Mục nói – Speaking: học và luyện nói các từ mới trôi chảy, giao tiếp nhanh nhạy, tự nhiên hơn với cách học thực hành nói và so tài tiếng Anh chuẩn cùng bạn học. 

Phần PLAY còn được kết hợp thêm mục Skills Practice để bạn có thể lựa chọn luyện tập thêm từng kỹ năng trên với chức năng Speaking skill, Listening skill và Vocab.

b. Tính năng LEARN

Tính năng LEARN với 2 khóa học là Ulti Pronun và Eng Breaking. Đặc biệt khoá học phát âm Ulti Pronun được xây dựng chương trình để hỗ trợ người học trong cải thiện phát âm chuẩn quốc tế và kỹ năng giao tiếp từng ngày. 

Tính năng LEARN
Tính năng LEARN

Ulti Pronun xây dựng chắc nền tảng phát âm bắt đầu với bảng phiên âm 40 âm IPA theo chuẩn quốc tế và chương trình học nói với lộ trình chi tiết gồm 3 mức độ:

  • Core Pronun: học phát âm chính xác 8 âm cốt lõi
  • Deep Pronun: dần nâng cao kỹ năng, luyện phát âm chuyên sâu hơn, chú trọng học và ghi nhớ các cặp âm dễ gây nhầm lẫn
  • Advanced Pronun: luyện tập phát âm nâng cao, thành thạo các thành tố quan trọng như âm đuôi, trọng âm, nói lướt âm, cách nối âm, và ngữ điệu trong câu

Sau khi học, bạn có thể luyện nói và ghi âm lại qua app, AI thông minh sẽ dựa trên phần bạn nói để chấm điểm, đánh giá và đưa ra kết quả với phân tích rõ ràng và sửa lỗi chi tiết cho cách phát âm của bạn nhờ vậy bạn có thể rèn luyện được khả năng giao tiếp và phản xạ của mình

c. Tính năng SOCIAL+

Thiếu môi trường thích hợp để thực hành chính là một trong những trở ngại lớn trong quá trình tự học tiếng Anh và nhất là khi bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp.

Để giải quyết vấn đề này, hỗ trợ các bạn học tiếng Anh đạt được kết quả tốt nhất, Eng Breaking đã nghiên cứu và phát triển tính năng SOCIAL plus. 

Sử dụng SOCIAL+, bạn sẽ được tham gia vào một môi trường tiếng Anh nơi bạn có thể kết bạn cùng bạn bè quốc tế, cùng giao lưu, trò chuyện, chơi games,… và cùng nhau đạt được mục tiêu nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.

Vận dụng ngay những kỹ năng, kiến thức tiếp thu được từ PLAY và LEARN sẽ giúp bạn tối đa hóa kết quả việc học của mình.

 Tính năng SOCIAL+
Tính năng SOCIAL+

Trong mục SOCIAL+, bạn có thể trải nghiệm việc tự học tiếng Anh với 3 tính năng: Trò chuyện, Basic Room, VIP Room

d. Tính năng Native 1-1

Đây là tính năng này để người dùng thực hành luyện nói tiếng Anh cùng người bản xứ.

Bạn có thể đặt lịch khi sử dụng tính năng để trực tiếp nói chuyện bằng tiếng Anh với các huấn luyện viên chuẩn quốc tế, theo hình thức 1 thầy và 1 trò qua các cuộc gọi video online.

. Tính năng Native 1-1
. Tính năng Native 1-1

Với mỗi buổi Native 1-1 bạn sẽ học và thực hành trong vòng 25 phút, cũng là thời lượng học vừa đủ để việc tiếp thu của các bạn học là tốt nhất và không gây nhàm chán.

Người học hoàn toàn có thể linh hoạt và chủ động sắp xếp rồi đặt lịch học theo mong muốn và mục tiêu ví dụ như sau 1 hoặc 2 lessons hay khi bạn có khó khăn bất kỳ cần giải đáp.

Một buổi học Native 1 – 1 bao gồm đầy đủ tài liệu, mục tiêu học tập giúp cải thiện khả năng giao tiếp của người học. 

Lời Kết

Trên đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hàng ngày về các chủ đề phổ biến trong cả công việc và cuộc sống. Tuy nhiên để quá trình giao tiếp đạt được kết quả tốt nhất, việc bổ sung từ vựng và luyện tập rất quan trọng.

Vì vậy để luyện tập và cải thiện tiếng anh giao tiếp của mình bạn có thể tham khảo cách học mới lạ và hiệu quả của một trong những ứng dụng hàng đầu dành cho việc học tiếng Anh hàng ngày nay- Eng Breaking. Và đừng quên đọc thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác tại Eng Breakingđăng ký khoá học ngay hôm nay

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *