Câu mệnh lệnh (imperative clauses) là loại câu dùng để yêu cầu, sai khiến, hoặc đưa ra lời khuyên cho ai làm hoặc không được làm điều gì đó.
Tùy từng trường hợp, chúng ta nên sử dụng khéo léo câu mệnh lệnh tránh bị hiểu lầm là ra lệnh và thô lỗ.
Hãy cùng Eng Breaking tìm hiểu cấu trúc, cách dùng khéo léo và một số bài tập về câu mệnh lệnh trong tiếng Anh.
1. Câu mệnh lệnh là gì?
Câu mệnh lệnh trong tiếng anh (Imperative Sentences) là loại câu dùng để đưa ra các lời chỉ dẫn, đồng thời thể hiện một mệnh lệnh yêu cầu, sự sai khiến, định hướng hoặc lời khuyên.
Câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!) tuỳ theo giọng điệu và cách truyền đạt.
Câu mệnh lệnh đa số không có chủ ngữ trừ một số trường hợp đặc biệt. Người nghe thường được ngầm hiểu là chủ ngữ của câu. Tuy nhiên cấu trúc này không áp dụng với câu mệnh lệnh gián tiếp.
Loại câu này chỉ nói về hiện tại hoặc tương lai, không thể nói về quá khứ.
Eg:
- Please turn off the computer before going out.
Xin hãy tắt máy tính trước khi ra ngoài.
- Buy me flowers when you come back tomorrow.
Hãy mua hoa tặng em khi anh quay trở về vào ngày mai nhé.
- An told Nam to open the door.
An bảo Nam mở cửa ra,
- Open the door, Nam. Let me in, right now!
Mở cửa ra Nam. Cho tôi vào trong ngay bây giờ!
2. 3 loại câu mệnh lệnh
2.1. Câu mệnh lệnh trực tiếp
Loại câu này nhằm yêu cầu người nghe thực hiện một hành động nào đó.
Có thể phân loại loại câu này thành 3 dạng: khẳng định và phủ định và nghi vấn.
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
Khẳng định | (Chủ ngữ) + (Please, Do) + V nguyên thể | Hãy làm gì |
Phủ định | (Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể | Đừng làm gì |
Nghi vấn | Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể | Có thể làm gì không? |
a. Dạng khẳng định
Cấu trúc: (Chủ ngữ) + (Please/Do) + V nguyên thể
Cách dùng: Yêu cầu người nghe làm việc gì
Eg:
- Watch out!
Cẩn thận!
- Remember to attend the meeting on Wednesday.
Nhớ tham dự cuộc họp vào thứ tư này đấy.
Đối với câu mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ nguyên thể, chủ ngữ bị khuyết chính là người nghe. Tuy nhiên, người nói có thể đặt chủ ngữ ở đầu câu để chỉ rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai.
Eg: An, go to bed!
An, đi ngủ ngay!
Có thể thêm “Please” trước động từ nguyên thể để lịch sự hơn, giúp mệnh lệnh không mang sắc thái nghiêm trọng, ra lệnh.
Eg: John, please give me that book.
John, cậu làm ơn đưa tôi cuốn sách đó với.
Có thể thêm “Do” trước động từ nguyên thể với mục đích nhấn mạnh mệnh lệnh.
Eg: All of you, do try your best.
Tất cả các cậu, hãy cố gắng hết sức mình.
b. Dạng phủ định
Cấu trúc: (Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể
Cách dùng: Yêu cầu người nghe ĐỪNG làm gì
Eg:
- Anna, don’t go!
Anna, đừng đi!
- Don’t be late, everybody!
Đừng đến muộn nhé mọi người!
- Never talk to me like that!
Đừng bao giờ nói năng kiểu đó với tôi!
c. Dạng nghi vấn
Cấu trúc: Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể
Cách dùng: Nhờ và, yêu cầu, đề nghị người nghe làm việc gì đó (một cách lịch sự), và ít mang tính ra lệnh hơn.
Eg:
- Can you show me how to get to the supermarket?
Bạn có thể chỉ đường đến siêu thị giúp tôi được không?
- Would you tone it down a bit, please?
Phiền các bạn nói chuyện nhỏ hơn một chút được không ạ?
2.2. Câu mệnh lệnh gián tiếp
Loại câu này là câu mệnh lệnh được người nghe tường thuật lại, còn gọi là câu tường thuật dạng mệnh lệnh.
Có thể phân loại loại thành hai dạng: khẳng định và phủ định.
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
Khẳng định | S + asked/told + O + to V | Người nói yêu cầu làm gì |
Phủ định | S + asked/told + O + not to V | Người nói yêu cầu ĐỪNG làm gì |
a. Dạng khẳng định
Cấu trúc: S + asked/told + O + to V
Trong đó:
S: người đưa ra mệnh lệnh
O: người nhận mệnh lệnh
Eg:
- My mother told me to clean my room before she went home.
Mẹ tôi bảo tôi dọn căn phòng của tôi trước khi bà ấy về.
- Lan asked me to help her with the final assignment.
Lan nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập cuối kỳ.
b. Dạng phủ định
Cấu trúc: S + asked/told + O + not to V
Eg:
- The staff told us not to make too much noise in the theater.
Nhân viên nhắc nhở chúng tôi không được làm ồn trong rạp.
- Nam asked me not to tell Lan that he had a crush on her
Nam bảo tôi đừng để Lan biết là cậu ta thích nó.
2.3. Câu mệnh lệnh với Let
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
Khẳng định | Let + O + V nguyên thể | Để ai làm gì (cho ai) |
Phủ định | Let + O + not V nguyên thể (ít dùng) | Đừng để ai làm gì |
a. Dạng khẳng định
Cấu trúc: Let + O + V nguyên thể
Eg:
- Let me help you with your Math homework.
Để mẹ giúp con làm bài tập Toán về nhà nhé.
- Let the doctor check whether you have a fever or not.
Để bác sĩ khám xem con có bị ốm không nhé.
b. Dạng phủ định
Cấu trúc: Let + O + not V nguyên thể
Dạng phủ định của cấu trúc này ít được sử dụng trong văn phong hiện đại.
Eg: Let her not stay up late.
Đừng để con bé thức muộn.
3. Chức năng của câu mệnh lệnh
Chức năng | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Đề nghị/ Hướng dẫn | Với hướng dẫn thông thường, người nói không thêm please mà chỉ đưa ra câu lệnh. Khi thêm please vào câu mệnh lệnh, câu sẽ mang ý nghĩa nhẹ nhàng, lịch sự và thỉnh cầu hơn. | Please S + V + O! S + V + O, please! (Please có thể đứng đầu hoặc ở cuối câu). Let + sb + do sth |
– Please turn off the computer when not using it! Làm ơn tắt máy tính khi không sử dụng – Let me go Để tôi đi/thả tôi ra – Go straight then turn left! Đi thẳng rồi rẽ trái |
Lời mời | Thường sử dụng khi nói với người thân, người quen. | V + O! V + O? Let’s + V! |
– Come to my party! Hãy đến bữa tiệc của mình nhé! – Join us! Tham gia cùng chúng mình nhé! – Let’s have a cup of tea! Cùng nhau uống trà đi! |
Cảnh báo, đe dọa | Một lời đe dọa, cảnh báo trong những trường hợp nguy cấp, bắt buộc. | No + Ving! Don’t + V-Inf + O! V + O! |
– No smoking! Không hút thuốc – No parking here! Không đỗ xe ở vị trí này – Don’t touch the electricity outlet Không chạm vào chỗ cắm điện – Stay still! Đứng im nào! |
Lời khuyên | Có tông giọng nhẹ nhàng hơn. | Don’t + V-Inf + O! | – Don’t stay up late! Đừng thức đêm muộn quá – Don’t eat too much junk food! Không nên ăn nhiều thức ăn nhanh |
4. 49+ mẫu câu mệnh lệnh thường sử dụng trong giao tiếp
Câu mệnh lệnh là dạng câu quen thuộc và được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày.
Hãy cùng Eng Breaking điểm qua 49+ mẫu câu mệnh lệnh thường sử dụng trong giao tiếp.
Câu mệnh lệnh thường dùng | Nghĩa |
Come in | Mời vào. |
Let’s go | Đi thôi |
Look at me! | Nhìn tôi đây. |
Listen carefully | Chú ý lắng nghe nhé. |
Be quiet, please | Trật tự nào. |
Be careful! | Cẩn thận! |
Calm down | Bình tĩnh lại. |
Take care | Bảo trọng. |
Be attentive! | Hãy tập trung vào! |
Stand up | Đứng lên. |
Sit down | Ngồi xuống. |
Please turn on the fan | Vui lòng bật quạt lên. |
Put on your seatbelt | Thắt dây an toàn vào. |
Don’t forget to lock the door | Đừng quên khóa cửa. |
Speak louder so everyone can hear you | Hãy nói to hơn để mọi người có thể nghe rõ bạn. |
No parking | Không đỗ xe ở vị trí này. |
No littering | Không vứt rác ở đây. |
Remember to finish the homework before the next class | Nhớ làm hết bài tập về nhà trước buổi học tới nhé. |
Don’t say it out loud | Đừng nói to quá |
Put it down there | Để nó xuống đây |
It’s a long journey, do take care | Đây là một hành trình dài, hãy bảo trọng. |
Do not open that door! | Không được mở cánh cửa đó! |
Don’t forget to make a wish! | Đừng quên ước một điều ước! |
Do shut up! | Hãy đóng cửa lại! |
You come here! | Em lại đây! |
Welcome, do sit down | Xin chào, mời ngồi |
Don’t be silly | Đừng ngu ngốc thế |
Don’t worry everybody. It’s only a drill, not a real fire | Mọi người đừng lo. Đây chỉ là diễn tập thôi, không phải cháy thật |
Try speaking more slowly | Hãy thử cố gắng nói chậm hơn đi |
Do not speak to me like that! | Con không được nói như thế với mẹ! |
John sits down. Everyone else stay standing | John ngồi xuống. Những người khác vẫn đứng. |
Always look both ways before you cross the road | Luôn quan sát mọi phía trước khi con đi sang đường. |
Don’t you leave! | Em đừng đi! |
Open your book | Các em mở sách ra |
Close your book | Các em gập sách lại |
Never drive without your seatbelt fastened | Đừng bao giờ lái xe mà không cài dây an toàn |
Raise your hand | Giơ tay lên |
Put your hand down | Hạ tay xuống |
Look at the board | Nhìn lên bảng |
Put your book away | Các em cất sách của mình đi |
Take out your book | Các em lấy sách ra |
Don’t move | Không được di chuyển |
Shut up | Im đi |
Everyone stand in line | Mọi người hãy xếp thành hàng đi |
Run | Chạy đi |
Keep silent | Giữ trật tự |
Go out | Ra ngoài đi |
Turn on the television | Bật tivi lên |
Move on | Tiến lên phía trước |
5. Cách “nói giảm nói tránh” trong câu mệnh lệnh
Một vấn đề mà người viết có thể gặp phải khi dùng câu mệnh lệnh là có thể bị coi là thô lỗ, hách dịch ngay cả khi họ không có ý như vậy vì chúng ta không thể sử dụng giọng điệu hoặc ngôn ngữ cơ thể để làm nhẹ mức độ yêu cầu.
Vậy làm thế nào để bạn có thể đưa ra yêu cầu mà không giống như ra lệnh? Điều đó phụ thuộc vào một số yếu tố như:
- Yêu cầu/ hướng bạn đưa ra
- Mối quan hệ với người đọc/ người nghe
- Trường hợp bạn dùng câu mệnh lệnh
- Chủ đề của câu
Nhìn chung, việc thêm từ “please” vào câu mệnh lệnh giúp giọng điệu của câu trở nên mềm mỏng, lịch sự hơn.
Thử nhìn vào một so sánh đơn giản dưới đây:
- Turn off the light.
Tắt đèn đi.
- Please turn off the light.
Làm ơn hãy tắt đèn.
Với một số trường hợp, đổi câu mệnh lệnh thành dạng câu hỏi cũng là một cách nói lịch sự cho mệnh lệnh. Trong trường hợp này, nó ko còn là câu mệnh lệnh nhưng nó đạt cùng mục đích là đưa ra yêu cầu với người nghe.
- Please seat our party near the window.
Làm ơn xếp chỗ cho bữa tiệc của chúng tôi cạnh cửa sổ.
- Could you please seat our party near the window?
Bạn có thể làm ơn xếp chỗ cho bữa tiệc của chúng tôi cạnh cửa sổ được không?
Thay đổi giọng điều có thể không dễ dàng khi giao tiếp bằng văn bản, đặc biệt là với những người bạn chưa gặp mặt trực tiếp. Nếu bạn không chắc chắn về việc người đọc sẽ cảm thấy gì đối với câu từ của bạn thì hãy đọc to và lắng nghe giọng điệu của nó hoặc nhờ người khác đọc rồi cho nhận xét về giọng điệu trong bài của bạn.
6. Một số câu hỏi thường gặp khi học câu mệnh lệnh
a. Câu mệnh lệnh là gì?
Câu mệnh lệnh là câu đưa ra chỉ dẫn, yêu cầu hoặc ra lệnh cho người nghe.
b. Làm thế nào để đặt câu mệnh lệnh?
Sử dụng động từ mệnh lệnh, có thể theo sau là một hướng dẫn thực hiện một hành động cụ thể.
c. Nêu ví dụ về câu mệnh lệnh?
Call your parents on Monday.
Please pass the salt.
Stop crying and do something about it.
d. Một câu mệnh lệnh cũng có thể là một câu tuyên bố, thẩm vấn hoặc câu cảm thán không?
Không. Mỗi câu đều hướng tới một mục đích cụ thể và khi một câu dùng để yêu cầu người nghe làm một việc gì đó cụ thể thì đó là câu mệnh lệnh.
|| Khám phá ngay công thức tổng hợp các thì trong tiếng Anh.
7. Bài tập thực hành câu mệnh lệnh
Cùng thử sức với một số dạng bài tập câu mệnh lệnh gồm cả tự luận và trắc nghiệm mà Eng Breaking đã tổng hợp dưới đây
7.1. Bài tập tự luận
Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định:
- Turn off the computer when you go out.
- Jenny asked me to close the window.
- My mother ordered me to clean the toilet.
- The teacher told them to be quiet.
- Please tell her to leave the house now.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc:
- Don’t…………………………(talk) to friends while the teacher is teaching.
- The policeman ordered me…………………………(give) him my ID card.
- No…………………………(smoke) here.
- The supervisor told me…………………………(collect) data about our loyal customers
- Don’t…………………………(touch) the hot stove.
Bài tập 3: Chuyển mệnh lệnh trực tiếp thành mệnh lệnh gián tiếp
- “Don’t disturb me when I am studying.”, said my brother.
- “Everybody, be attentive while I am teaching”, said the teacher.
- “Help yourself!”, she told me.
- “Remember to lock the door whenever you are home alone”, said my parents.
- “Can you tell me how to take such good pictures?”, asked my friends.
- “Stop procrastinating and get down to your project.”, said my brain for the thousandth time.
Đáp án
Bài tập 1:
Don’t turn off the computer when you go out.
Jenny asked me not to close the window.
My mother ordered me not to clean the toilet.
The teacher told them not to be quiet.
Please tell her not to leave the house now.
Bài tập 2:
Talk
To give
Smoking
To collect
Touch
Bài tập 3:
- My brother told me not to disturb her when she was studying.
- The teacher asked us to be attentive while he was teaching.
- She told me to help myself.
- My parents asked me to lock the door whenever I was home alone.
- My friend asked me to teach them how to take such good pictures.
- My brain told me for the thousandth time to stop procrastinating and get down to my project.
7.2. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Choose the best answer.
Teacher: ________________.
Students: Good morning, teacher!
Teacher: Good morning, students!
A. Stand up
B. Standing up
C. Sit down
D. Sitting down
Câu 2: Choose the best answer.
Don’t _________ late for school.
A. being
B. be
C. been
D. All are correct.
Câu 3: Choose the best answer.
Please _________ more loudly.
A. talk
B. do talk
C. Both A and B are correct
D. None are correct
Câu 4: Choose the best answer.
Please _________ your book. Now we move to listening skills.
A. open
B. opening
C. close
D. closing
Câu 5: Choose the best answer.
______ your seat and ______ silent!
A. Take/keep
B. Taking/keep
C. Take/keeping
D. Taking/keeping
Câu 6: Choose the best answer.
______ too many sweets.
A. Don’t eat
B. Doesn’t eat
C. Eat
D. None are correct
Câu 7: Choose the best answer.
______ sad. Everything will be alright!
A. Be
B. Being
C. Don’t be
D. Doesn’t be
Câu 8: Choose the best answer.
______ your hand before talking.
A. Raise
B. Do not raise
C. Raising
D. Raises
Câu 9: Choose the best answer.
______ smoke here.
A. Didn’t
B. No
C. Does
D. Don’t
Câu 10: Choose the best answer.
______ your hands on the table.
A. Put
B. Putting
C. Please
D. Raise
Câu 11: Choose the best answer.
If you have any questions, _________ your hand, please.
A. raising
B. raised
C. raise
D. put down
Câu 12: Choose the best answer.
_________ alone. It’s very dangerous.
A. Travel
B. Do travel
C. Don’t travel
D. Traveling
Câu 13: Choose the best answer.
________ about the examination. Just relax.
A. Don’t worry
B. Worrying
C. Worry
D. Don’t worrying
Câu 14: Choose the best answer.
This is the hospital. _____________ here.
A. Smoke
B. Smoked
C. Do smoke
D. Don’t smoke
Câu 15: Choose the best answer.
_________ your music, please. It’s a little noisy.
A. Turn on
B. Turn off
C. Turn up
D. Turn down
Câu 16: Choose the best answer.
Don’t _________ it.
A. touch
B. to touch
C. touching
D. touched
Câu 17: Choose the best answer.
Will you _________ a coffee, please?
A. made
B. to make
C. make
D. making
Câu 18: Choose the best answer.
She asked me _________ the report
A. write
B. to write
C. wrote
D. writing
Câu 19: Choose the best answer.
He told her not _________ his mother his secret.
A. tell
B. told
C. to told
D. to tell
Câu 20: Choose the best answer.
_________ eat unhealthy food.
A. Do not
B. Does not
C. Ø
D. None are correct
Đáp án
1. A | 2. B | 3. C | 4. A | 5. A | 6. A | 7. C | 8. A | 9. D | 10. A |
11. C | 12. C | 13. A | 14. D | 15. D | 16. A | 17. C | 18. B | 19. C | 20. A |
Lời kết
Trên đây là bài viết tổng hợp tất tần tật về kiến thức câu mệnh lệnh trong tiếng Anh cùng với bài tập củng cố.
Đừng quên theo dõi Eng Breaking để cập nhật thêm những phần kiến thức về từ vựng tiếng Anh mới và bổ ích nhất.
Cuối cùng, đừng quên chia sẻ bài viết này với các bạn của mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.