101+ Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Thật khó để học thuộc lòng các câu có sẵn trong tiếng Anh, bạn sẽ phải loay hoay mất rất nhiều thời gian nhưng kết quả nhận được lại không hề tương xứng.

Vậy tại sao không thử áp dụng công thức theo cấu trúc?

Trước khi bạn bắt đầu, hãy dành chút thời gian ôn tập lại công thức các thì trong tiếng Anh nhé. Chúng tôi đã lập nên một mindmap giúp bạn ghi nhớ các thì này một cách dễ dàng.

Cấu trúc tiếng Anh luôn giúp người học có được những công thức hỗ trợ đắc lực không chỉ riêng trong các kỳ thi mà còn là tiếng Anh thực tế.

Nắm vững được các cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh giao tiếp nhanh chóng.

Ngay dưới đây bạn hãy lên kế hoạch thực hiện bài viết này trong 6 tuần cùng chúng tôi, kết quả nhận được sẽ khiến bạn bất ngờ.

[MIỄN PHÍ]: Ebook mindmap 12 thì tiếng anh trọn bộ ghi nhớ cực nhanh, dễ dàng sử dụng. TẢI XUỐNG NGAY BÂY GIỜ!

Luyện Tập Cấu Trúc Tiếng Anh Trong 6 Tuần

TUẦN 1

1. S + V+ too + adj/adv + (for someone) + to do something (quá….để cho ai làm gì…)

Ví dụ 1: This structure is too easy for you to remember.

Cấu trúc này quá dễ để bạn nhớ.

Ví dụ 2: He ran too fast for me to follow.

Anh ấy chạy quá nhanh để tôi có thể theo kịp.

2. S + V + so + adj/ adv + that +S + V (quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ: This box is so heavy that I cannot take it.

Cái hộp này nặng đến nỗi tôi không thể mang nó đi.

Ví dụ 2: He speaks so softly that we can’t hear anything.

Anh ấy nói rất nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe thấy bất cứ điều gì.

3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S +V (quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ 1: It is such a heavy box that I cannot take it.

Đó là một cái hộp nặng đến nỗi tôi không thể lấy nó

Ví dụ 2: It is such interesting books that I cannot ignore them at all.

Đó là những cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể bỏ qua chúng.

4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something. (Đủ… cho ai đó làm gì…)

Cấu trúc enough là cấu trúc cơ bản và thường xuất hiện trong tất cả các bài thi và bài kiểm tra.

Ví dụ 1: She is old enough to get married.

Cô ấy đủ tuổi để kết hôn.

Ví dụ 2: They are intelligent enough for me to teach them English.

Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng Anh cho họ.

5. Have/ get + something + done (VpII) (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)

Ví dụ 1: I had my hair cut yesterday.

Tôi nhờ cắt tóc hôm qua

Ví dụ 2: I’d like to have my shoes repaired.

Tôi đã thuê sửa đôi giày của mình. 

6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something (đã đến lúc ai đó phải làm gì…)

Ví dụ 1: It is time you had a shower.

Đã đến lúc bạn phải đi tắm. 

Ví dụ 2: It’s time for me to ask all of you this question.

Đã đến lúc tôi hỏi tất cả các bạn câu hỏi này.

7. It + takes/took someone + amount of time + to do something (làm gì… mất bao nhiêu thời gian…)

Ví dụ 1: It takes me 5 minutes to get to school.

Tôi mất 5 phút để đến trường.

Ví dụ 2: It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.

Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập này ngày hôm qua.

8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing (ngăn cản ai/cái gì… không làm gì..)

Ví dụ 1: I can’t prevent him from smoking.

Tôi không thể ngăn anh ấy hút thuốc.

Ví dụ 2: I can’t stop her from tearing

I can’t stop her from tearing

Tôi không thể ngăn cô ấy khóc

9. S + find+ it+ adj to do something (thấy … để làm gì…)

Ví dụ 1: I find it very difficult to learn English.

Tôi thấy rất khó để học tiếng Anh.

Ví dụ: They found it easy to overcome that problem.

Họ thấy thật dễ dàng để vượt qua vấn đề đó.

10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing. (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì/ làm gì)

Ví dụ 1: I prefer dogs to cats.

Tôi thích chó hơn mèo.

Ví dụ 2: I prefer reading books to watching TV.

Tôi thích đọc sách hơn xem TV.

11. Would rather + V­ (infinitive) + than + V (infinitive) (thích làm gì hơn làm gì)

Ví dụ 1: She would rather play games than read books.

Cô ấy thích chơi game hơn là đọc sách

Ví dụ 2: I’d rather learn English than learn Biology.

Tôi thích học tiếng Anh hơn là học Sinh học.

12. To be/get Used to + V-ing (quen làm gì)

Ví dụ 1: I am used to eating with chopsticks.

Tôi quen với việc ăn bằng đũa.

Ví dụ 2: Anna is used to doing exercise in the morning

Anna quen với việc tập thể dục vào buổi sáng

13. Used to + V (infinitive) (Thường làm gì trong qúa khứ và bây giờ không làm nữa)

Ví dụ: I used to go fishing with my friend when I was young.

Tôi thường đi câu cá với bạn của tôi khi tôi còn trẻ.

Ví dụ 2: She used to smoke 10 cigarettes a day.

Cô ấy từng hút 10 điếu thuốc mỗi ngày.

Truy cập cấu trúc của used to để tìm hiểu đầy đủ các trường hợp sử dụng used to.

14. to be amazed at = to be surprised at + N/V-ing ( ngạc nhiên về….)

Ví dụ: We are amazed at our score

Chúng tôi ngạc nhiên về điểm số của mình

Ví dụ 2: Alex is surprised at his wife’s reaction

Alex ngạc nhiên trước phản ứng của vợ

15. to be angry at + N/V-ing (tức giận về)

Ví dụ: My teacher’s angry at unaction status of them

Giáo viên của tôi tức giận với thái độ không hành động của họ

Ví dụ 2: I’m angry about his carelessness

Tôi tức giận vì sự bất cẩn của anh ấy

[MIỄN PHÍ]: Ebook mindmap 12 thì tiếng anh trọn bộ ghi nhớ cực nhanh, dễ dàng sử dụng. TẢI XUỐNG NGAY BÂY GIỜ!

TUẦN 2

16. to be good at/ bad at + N/ V-ing (giỏi về…/ kém về…)

Ví dụ: Mimi is good at controlling emotions

Mimi giỏi kiểm soát cảm xúc

Ví dụ 2: We are bad at English

Chúng tôi kém tiếng Anh

17. by chance = by accident (adv) (tình cờ)

Ví dụ 1: She met her old friend at the coffee shop by chance yesterday.

Cô ấy tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình tại quán cà phê ngày hôm qua.

Ví dụ 2: By accident, I stumbled upon a shortcut that saved me a lot of time.

Tình cờ, tôi tìm thấy một lối tắt giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.

18. to be/get tired of + N/V-ing (mệt mỏi về…)

Ví dụ 1: My son has started to get tired of eating the same food every day.

Con trai tôi đã bắt đầu cảm thấy mệt mỏi khi ăn cùng một loại thức ăn mỗi ngày.

Ví dụ 2: She is tired of hearing the same excuses from her students for not completing their assignments. 

Cô cảm thấy mệt mỏi khi nghe những lời bào chữa tương tự từ học sinh của mình vì đã không hoàn thành bài tập.

19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing (không nhịn được làm gì…)

Ví dụ 1: She can’t stand smelling of fish, so she avoids seafood restaurants.

Cô ấy không thể chịu được mùi cá, vì vậy cô ấy tránh các nhà hàng hải sản.

Ví dụ 2: Nana can’t bear the feeling of being unprepared for an important presentation.

Nana không thể chịu được cảm giác không chuẩn bị cho một bài thuyết trình quan trọng.

20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing (thích làm gì đó…)

Ví dụ 1: My wife is keen on learning to play the piano and practices every day.

Vợ tôi rất thích học chơi piano và luyện tập hàng ngày.

Ví dụ 2: He’s keen on studying environmental conservation and finding sustainable solutions.

Anh ấy thích thú nghiên cứu bảo tồn môi trường và tìm kiếm các giải pháp bền vững.

21. to be interested in + N/V-ing (quan tâm đến…)

Ví dụ 1: He’s really interested in history, especially the events of the Renaissance period.

Anh ấy thực sự quan tâm đến lịch sử, đặc biệt là các sự kiện của thời kỳ Phục hưng.

Ví dụ 2: I’m interested in psychology and enjoy reading about human behavior and emotions.

Tôi quan tâm đến tâm lý học và thích đọc về hành vi và cảm xúc của con người.

22. to waste + time/ money + V-ing (tốn tiền hoặc thời gian làm gì)

Ví dụ 1: She’s determined not to waste time on toxic relationships anymore. 

Cô ấy quyết tâm không lãng phí thời gian cho những mối quan hệ độc hại nữa.

Ví dụ: They’re trying to find ways to optimize their daily routines and not waste time on unnecessary activities.

Họ đang cố gắng tìm cách tối ưu hóa thói quen hàng ngày của mình và không lãng phí thời gian vào những hoạt động không cần thiết.

23. To spend + amount of time/ money + V-ing (dành bao nhiêu thời gian làm gì…)

Ví dụ: I spend 2 hours reading books a day.

Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày.

Ví dụ 2: She spent all of her money on clothes.

Cô ấy tiêu hết tiền vào quần áo.

To spend + amount of time/ money + on + something (dành thời gian vào việc gì…)

Ví dụ 1: She likes to spend her weekends on hiking in the mountains.

Cô ấy thích dành những ngày cuối tuần đi bộ đường dài trên núi.

Ví dụ 2: I like to spend my mornings on practicing yoga to start the day with positive energy.

Tôi thích dành buổi sáng tập yoga để bắt đầu ngày mới với năng lượng tích cực.

24. to give up + V-ing/ N (từ bỏ làm gì/ cái gì…)

Ví dụ 1: Despite the challenges, she refused to give up on her dream of becoming a professional dancer.

Bất chấp những thử thách, cô ấy không từ bỏ ước mơ trở thành vũ công chuyên nghiệp.

Ví dụ 2: The team decided to give up looking for the lost keys and asked for replacements.

Nhóm quyết định từ bỏ việc tìm kiếm chìa khóa bị mất và yêu cầu thay thế.

25. would like/ want/wish + to do something (thích làm gì…)

Ví dụ 1: I would like to travel to Japan and experience its rich culture.

Tôi thích đi du lịch đến Nhật Bản và trải nghiệm nền văn hóa phong phú của nó.

Ví dụ 2: They would like to contribute to the community by volunteering at the local food bank.

Họ muốn đóng góp cho cộng đồng bằng cách tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương 

26. have + (something) to + Verb (có cái gì đó để làm)

Ví dụ 1: He has a presentation to prepare for the company conference.

Anh ấy có một bài thuyết trình để chuẩn bị cho hội nghị công ty.

Ví dụ 2: She has an important phone call to make to a potential client.

Cô ấy có một cuộc điện thoại quan trọng cần gọi cho một khách hàng tiềm năng.

27. It + be + something/ someone + that/ who (chính…mà…)

Ví dụ 1: It’s the support of his family that motivates him to pursue his dreams.

Chính sự ủng hộ của gia đình mà đã thúc đẩy anh ấy theo đuổi ước mơ của mình.

Ví dụ 2: It was the unexpected turn of events that reshaped the course of their lives.

Chính bước ngoặt bất ngờ của các sự kiện đã định hình lại cuộc đời họ

28. Had better + V(infinitive) (nên làm gì….)

Ví dụ 1: He had better arrive on time for the job interview.

Anh ấy nên đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn xin việc.

Ví dụ 2: Linda had better pack our bags for the trip tomorrow.

Linda nên đóng gói hành lý cho chuyến đi ngày mai.

29. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/practice/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing,

Ví dụ 1: I always practice speaking English everyday.

Tôi luôn luyện nói tiếng Anh hàng ngày.

Ví dụ 2: The kids hate going to the dentist because of their fear of dental procedures.

Những đứa trẻ ghét đến nha sĩ vì chúng sợ các thủ thuật nha khoa.

30. It’s + adj + to + V-infinitive (quá gì ..để làm gì)

Ví dụ 1: It’s necessary to double-check your work before submitting it.

Quá cần thiết để kiểm tra lại công việc của bạn trước khi gửi nó.

Ví dụ 2: It’s common to feel nervous before a big presentation.

Việc cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình quan trọng là điều bình thường.

TUẦN 3

31. Take place = happen = occur (xảy ra)

Ví dụ 1: The festival takes place annually, attracting thousands of visitors.

Lễ hội diễn ra hàng năm thu hút hàng nghìn lượt khách tham quan.

Ví dụ 2: The wedding will take place in a beautiful garden by the lake.

Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn xinh đẹp bên hồ.

32. to be excited about (thích thú)

Ví dụ 1: They are excited about the release of their favorite band’s new album

Họ rất thích thú về việc phát hành album mới của ban nhạc yêu thích của họ.

Ví dụ 2: I’m excited about the prospect of starting a new chapter in my life.

Tôi rất phấn khích về triển vọng bắt đầu một chương mới trong cuộc đời mình.

33. to be bored with/ fed up with (chán cái gì/làm gì)

Ví dụ 1: Windy’s bored with watching the same TV shows over and over again.

Windy chán với việc xem đi xem lại một chương trình truyền hình

Ví dụ 2: They are fed up with the monotony of their daily routine.

Họ cảm thấy nhàm chán với sự đơn điệu của thói quen hàng ngày.

34. There is + N-số ít, there are + N-số nhiều (có cái gì…)

Ví dụ 1: There is a small park near my house where I like to go for walks.

Có một công viên nhỏ gần nhà tôi, nơi tôi thích đi dạo.

Ví dụ 2: There are a lot of tourists visiting the city during the summer months.

Có rất nhiều khách du lịch đến thăm thành phố trong những tháng mùa hè

35. feel like + V-ing (cảm thấy thích làm gì…)

Ví dụ 1: His crush feels like going for a walk in the park this evening

Người yêu của anh ấy muốn đi dạo trong công viên tối nay

Ví dụ 2: She feels like going shopping this weekend.

Cô ấy cảm thấy muốn đi mua sắm vào cuối tuần này.

36. expect someone to do something (mong đợi ai làm gì…)

Ví dụ 1: The company expects employees to adhere to the dress code policy.

Công ty mong đợi nhân viên tuân thủ chính sách về trang phục.

Ví dụ 2: He expects his colleagues to contribute their ideas during the brainstorming session.

Anh ấy mong đợi đồng nghiệp của mình đóng góp ý kiến ​​của họ trong buổi động não.

37. advise someone to do something (khuyên ai làm gì…)

Ví dụ 1: He advised the team to focus on their strengths to overcome challenges.

Anh ấy khuyên cả đội nên tập trung vào thế mạnh của mình để vượt qua thử thách.

Ví dụ 2: They advised him to seek professional help for his ongoing health issues.

Họ khuyên anh ấy nên tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp cho các vấn đề sức khỏe đang diễn ra của mình.

38. go + V-ing (chỉ các trò tiêu khiển..)

Ví dụ 1: I’m going swimming at the beach later this afternoon.

Tôi đi bơi ở bãi biển vào chiều nay.

Ví dụ 2: They often go sightseeing in different cities during their travels.

Họ thường đi tham quan ở các thành phố khác nhau trong chuyến du lịch của họ.

39. leave someone alone (để ai yên…)

Ví dụ 1: Please leave me alone so I can concentrate on my work.

Làm ơn hãy để tôi yên để tôi có thể tập trung vào công việc của mình.

Ví dụ 2: She wanted to read her book in peace, so she asked everyone to leave her alone.

Cô ấy muốn đọc cuốn sách của mình trong yên bình, vì vậy cô ấy yêu cầu mọi người để cô ấy yên

40. By + V-ing (bằng cách làm…)

Ví dụ 1: By practicing regularly, you can improve your language skills.

Bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Ví dụ 2: By studying hard, she managed to pass the difficult exam.

Bằng cách học tập chăm chỉ, cô ấy đã vượt qua được kỳ thi khó khăn.

41. want/ plan/ agree/ wish/ attempt/ decide/ demand/ expect/ mean/ offer/ prepare/ happen/ hesitate/ hope/ afford/ intend/ manage/ try/ learn/ pretend/ promise/ seem/ refuse + TO + V-infinitive

Ví dụ 1: I decide to study English.

Tôi quyết định học tiếng Anh.

Ví dụ 2: He agreed to join the team for the fundraising event.

Anh ấy đã đồng ý tham gia nhóm cho sự kiện gây quỹ

42. for a long time = for years = for ages (đã nhiều năm rồi)(dùng trong thì hiện tại hoàn thành)

Ví dụ 1: We have been friends for a long time, and we’ve shared many experiences together.

Chúng tôi đã là bạn trong một thời gian dài và chúng tôi đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm cùng nhau.

Ví dụ 2: They have been living in this neighborhood for ages 

Họ đã sống trong khu phố này từ lâu

43. When + S + V(QkĐ), S + was/were + V-ing.

Ví dụ 1: When the guests arrived, we were still setting up the decorations.

Khi khách đến, chúng tôi vẫn đang sắp đặt đồ trang trí.

Ví dụ 2: When the fire alarm sounded, they were conducting a safety drill.

Khi chuông báo cháy vang lên, họ đang tiến hành diễn tập an toàn.

44. When + S + V(qkd), S + had + Pii

Ví dụ 1: When the class started, the teacher had already handed out the assignment.

Khi lớp học bắt đầu, giáo viên đã phát bài tập.

Ví dụ 2: When they reached the park, the soccer game had already ended.

Khi họ đến công viên, trận bóng đá đã kết thúc.

45. Before + S + V(qkd), S + had + Pii

Ví dụ 1: Before I even noticed, my sister had already rearranged the furniture in my room.

Trước khi tôi nhận ra, chị tôi đã sắp xếp lại đồ đạc trong phòng tôi.

Ví dụ 2: Before the rain started, we had already set up the outdoor picnic.

Trước khi trời bắt đầu mưa, chúng tôi đã chuẩn bị sẵn buổi dã ngoại ngoài trời.

TUẦN 4

46. After + S + had +Pii, S + V(qkd)

Ví dụ 1: After they had finished their dinner, they went for a walk in the park.

Sau khi ăn tối xong, họ đi dạo trong công viên.

Ví dụ 2: After the students had completed the test, the teacher reviewed the answers.

Sau khi học sinh làm bài xong, giáo viên nhận xét đáp án.

47. to be crowded with (rất đông cái gì đó…)

Ví dụ 1: The shopping mall was crowded with shoppers during the holiday season.

Trung tâm mua sắm đông đúc người mua sắm trong mùa lễ.

Ví dụ 2: The beach is usually crowded with tourists in the summer months.

Bãi biển thường đông khách du lịch vào những tháng mùa hè.

48. to be full of (đầy cái gì đó…)

Ví dụ 1: The garden is full of colorful flowers in bloom.

Khu vườn đầy hoa rực rỡ đang nở rộ.

Ví dụ 2: The library is full of students studying for their exams

Thư viện đầy sinh viên đang ôn thi

49. To be/ seem/ sound/ became/ feel/ appear/ look/ go/ turn/ grow + adj (đây là các động từ tri giác có nghĩa là: có vẻ như/ là/ dường như/ trở nên… sau chúng nếu có adj và adv thì chúng ta phải chọn adj)

Ví dụ 1: She seems tired after the long journey.

She seems tired after the long journey.

Ví dụ 2: The idea sounds interesting, let’s explore it further.

Ý tưởng nghe có vẻ thú vị, hãy cùng khám phá thêm.

50. except for/ apart from (ngoài, trừ…)

Ví dụ 1: All the students passed the exam except for one who struggled.

Tất cả các sinh viên đều vượt qua kỳ thi ngoại trừ một người gặp khó khăn.

Ví dụ 2: We covered all the topics in the presentation except for the last one due to time constraints.

Chúng tôi đã đề cập đến tất cả các chủ đề trong bài thuyết trình ngoại trừ chủ đề cuối cùng do hạn chế về thời gian.

51. as soon as (ngay sau khi)

Ví dụ 1: As soon as the movie starts, please turn off your phones.

Ngay khi bộ phim bắt đầu, xin vui lòng tắt điện thoại của bạn.

Ví dụ 2: He left the party as soon as he felt uncomfortable.

Anh ấy rời bữa tiệc ngay khi cảm thấy không thoải mái.

52. to be afraid of (sợ cái gì..)

Ví dụ 1: They are afraid of public speaking and get nervous in front of large audiences.

Họ sợ nói trước đám đông và lo lắng trước đám đông khán giả.

Ví dụ 2: I am afraid of swimming in deep water, even though I know how to swim.

Tôi sợ bơi ở vùng nước sâu, mặc dù tôi biết bơi.

53. could hardly (hầu như không)( chú ý: hard khác hardly)

Ví dụ 1: She could hardly believe his eyes when he saw the amazing view.

Anh ấy khó có thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy khung cảnh tuyệt vời.

Ví dụ 2: They could hardly hear the speaker due to the noisy surroundings.

Họ hầu như không thể nghe thấy người nói do xung quanh ồn ào.

54. Have difficulty + V-ing (gặp khó khăn làm gì…)

Ví dụ 1: John had difficulty adjusting to the new time zone after traveling.

John gặp khó khăn trong việc thích nghi với múi giờ mới sau khi đi du lịch.

Ví dụ 2: We have difficulty managing our time effectively during busy weeks.

Chúng tôi gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả trong những tuần bận rộn.

55. Chú ý phân biệt 2 loại tính từ V-ed và V-ing: dùng -ed để miêu tả về người, -ing cho vật. và khi muốn nói về bản chất của cả người và vật ta dùng –ing

Ví dụ 1: That film is boring.

Bộ phim đó nhàm chán.

Ví dụ 2: He is bored.

Anh ấy buồn chán.

Ví dụ 3: He is an interesting man.

Anh ấy là một người đàn ông thú vị.

Ví dụ 4: That book is an interesting one. 

Cuốn sách đó là một cuốn thú vị.

(Khi đó không nên nhầm với –ed, chẳng hạn ta nói : a loved man có nghĩa “người đàn ông được mến mộ”, tức là có nghĩa “Bị” và “Được” ở đó)

56. in which = where; on/at which = when

Ví dụ 1: The book tells a captivating story in which the main character goes on an epic adventure.

Cuốn sách kể một câu chuyện hấp dẫn, trong đó nhân vật chính tham gia vào một cuộc phiêu lưu sử thi.

Ví dụ 2: The awards ceremony was held at the grand theater, at which actors and filmmakers gathered to celebrate their achievements.

Lễ trao giải được tổ chức tại nhà hát lớn, nơi các diễn viên và nhà làm phim tụ tập để ăn mừng thành tích của họ.

57. Put + up + with + V-ing (chịu đựng…)

Ví dụ 1: They put up with the delays at the airport due to the weather.

Họ chịu đựng sự chậm trễ ở sân bay do thời tiết.

Ví dụ 2: Gagan puts up with her roommate’s messy habits because they’re good friends.

Gagan ấy chấp nhận thói quen bừa bộn của bạn cùng phòng vì họ là bạn tốt của nhau.

58. Make use of + N/ V-ing (tận dụng cái gì đó…)

Ví dụ 1: The company encourages employees to make use of the training opportunities provided.

Công ty khuyến khích nhân viên tận dụng các cơ hội đào tạo được cung cấp.

Ví dụ 2: They make use of modern technology to streamline their business operations.

Họ tận dụng công nghệ hiện đại để hợp lý hóa hoạt động kinh doanh của mình.

59. Get + adj/ Pii

Ví dụ 1: She got excited when she heard the news.

Cô ấy trở nên phấn khích khi nghe tin tức.

Ví dụ 2: They got tired after hiking for hours.

Họ trở nên mệt mỏi sau khi leo núi suốt vài giờ.

60. Make progress (tiến bộ…)

Ví dụ 1: The team has been working together to make progress on the project despite the challenges.

Đội đã cùng nhau làm việc để đạt được tiến bộ trong dự án bất chấp những thách thức.

Ví dụ 2: With consistent practice, you can make progress in playing the piano.

Với việc luyện tập đều đặn, bạn có thể đạt được tiến bộ trong việc chơi piano.

TUẦN 5

61. take over + N (đảm nhiệm cái gì…)

Ví dụ 1: The new manager will take over the responsibilities of the department next week.

Người quản lý mới sẽ đảm nhận trách nhiệm của bộ phận vào tuần tới.

Ví dụ 2: The company plans to take over several small businesses to expand its market share. 

Công ty dự định mua lại một số doanh nghiệp nhỏ để mở rộng thị phần của mình.

62. Bring about (mang lại)

Ví dụ 1: The economic crisis brought about significant job losses and financial instability.

Khủng hoảng kinh tế đã gây ra sự mất việc làm đáng kể và không ổn định về tài chính.

Ví dụ 2: The new policies were designed to bring about positive changes in the company’s work culture.

Các chính sách mới được thiết kế để mang lại những thay đổi tích cực trong văn hóa làm việc của công ty.

63. Chú ý: so + adj còn such + N

Ví dụ 1: The weather was so hot that we decided to go to the beach.

Thời tiết quá nóng nên chúng tôi quyết định đi biển.

Ví dụ 2: The restaurant served such delicious food that we went there again the next day.

Nhà hàng phục vụ món ăn ngon đến mức chúng tôi quyết định đến đó lần thứ hai vào ngày hôm sau.

64. At the end of và In the end (cuối cái gì đó và kết cục)

Ví dụ 1: At the end of the movie, there was a surprising plot twist that left the audience in awe.

Cuối bộ phim, có một bất ngờ trong cốt truyện khiến khán giả kinh ngạc.

Ví dụ 2: We faced many challenges along the way, but in the end, our hard work paid off.

Chúng ta đã đối mặt với nhiều thách thức trên đường đi, nhưng cuối cùng, sự cố gắng của chúng ta đã đem lại thành quả

65. To find out (tìm ra)

Ví dụ 1: I’m going to the library to find out if they have any books on the subject.

Tôi sẽ đến thư viện để tìm sách về chủ đề đó.

Ví dụ 2: The detective is working hard to find out who committed the crime.

Thám tử đang làm việc chăm chỉ để tìm hiểu ai đã phạm tội.

66. To succeed in (thành công trong…)

Ví dụ 1: Teamwork and effective communication are key factors to succeed in collaborative projects.

Làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả là yếu tố quan trọng để thành công trong các dự án cộng tác. 

Ví dụ 2: Many artists struggle for years to succeed in the world of entertainment.

Nhiều nghệ sĩ phải đấu tranh nhiều năm để thành công trong thế giới giải trí.

67. Go for a walk (đi dạo)/ go on holiday/picnic (đi nghỉ)

Ví dụ 1: Going for a walk after sitting at a desk for hours helps improve circulation and posture.

Đi dạo sau khi ngồi ở bàn làm việc suốt giờ giúp cải thiện tuần hoàn máu và tư thế.

Ví dụ 2: After a long year of work, they decided to go on holiday to a tropical island for relaxation.

Sau một năm làm việc dài, họ quyết định đi nghỉ mát tới một hòn đảo nhiệt đới để thư giãn.

68. One of + so sánh hơn nhất + N (một trong những…)

Ví dụ 1: This museum is one of the most informative places to learn about history.

Bảo tàng này là một trong những nơi cung cấp thông tin hữu ích nhất để tìm hiểu lịch sử.

Ví dụ 2: He’s one of the best chefs in the city, known for his culinary skills.

Anh ấy là một trong những đầu bếp giỏi nhất trong thành phố, nổi tiếng với kỹ năng nấu ăn của mình.

69. It is the first/ second…/best + Time + thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ 1: It is the first time he has tried sushi, and he really enjoyed it.

Đây là lần đầu tiên anh ấy thử sushi, và anh ấy thực sự thích.

Ví dụ 2: It is the second time we have visited this museum, and we still find it fascinating.

Đây là lần thứ hai chúng tôi đã thăm bảo tàng này, và chúng tôi vẫn cảm thấy nó thú vị.

70. Live in (sống ở)/ Live at + địa chỉ cụ thể

Ví dụ 1: She lives in a cozy cottage by the lake.

Cô ấy sống trong một ngôi nhà gỗ thoải mái bên hồ.

Ví dụ 2: They live at 123 Main Street in the heart of the city.

Họ sống tại số 123 đường Main trong trung tâm thành phố.

Live on (sống nhờ vào…)

Ví dụ 1: Many students live on loans to cover their education expenses.

Nhiều sinh viên sống nhờ vào khoản vay để trang trải các chi phí học tập.

Ví dụ 2: She lives on the support of her patrons who appreciate her artistic talents.

Cô ấy sống nhờ vào sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ đánh giá cao tài năng nghệ thuật của cô.

71. To be fined for (bị phạt về)

Ví dụ 1: The company was fined for violating environmental regulations.

Công ty bị phạt vì vi phạm quy định về môi trường.

Ví dụ 2: She was fined for parking in a no-parking zone.

Cô ấy bị phạt vì đậu xe ở khu vực cấm đỗ.

72. from behind (từ phía sau…)

Ví dụ 1: The cat sneaked up on the bird and pounced on it from behind.

Con mèo bò lên đến gần con chim và nhảy ra tấn công nó từ phía sau.

Ví dụ 2: The car honked loudly, startling the pedestrian who didn’t notice it coming from behind.

Chiếc xe ô tô đã còi to, làm kinh ngạc người đi bộ không để ý nó lại đến từ phía sau.

73. so that + mệnh đề (để….)

Ví dụ 1: They cooked a delicious dinner so that their guests would enjoy the meal.

Họ nấu một bữa tối ngon để khách mời của họ có thể thưởng thức bữa ăn.

Ví dụ 2: She bought a new outfit so that she would look her best at the party.

Cô ấy mua một bộ đồ mới để có thể trông tốt nhất tại buổi tiệc.

74. In case + mệnh đề (trong trường hợp…)

Ví dụ 1: We booked a hotel room in advance in case all the rooms get fully booked.

Chúng tôi đã đặt phòng khách sạn trước để đề phòng trường hợp tất cả các phòng được đặt hết.

Ví dụ 2: She left the meeting early in case there was heavy traffic on the way home.

Cô ấy rời cuộc họp sớm để đề phòng trường hợp có kẹt xe nặng trên đường về nhà.

75. can/ could/ may might/ will/ would/ shall/ should/ must/ ought to… (modal Verbs) + V-infinitive

Ví dụ 1: I can’t believe he can solve that complex math problem.

Tôi không thể tin rằng anh ấy có thể giải quyết được vấn đề toán phức tạp đó.

Ví dụ 2: She can’t attend the meeting because she has a prior commitment.

Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì cô ấy đã có sự cam kết trước đó.

TUẦN 6

76. To remember doing (nhớ đã làm gì)

Ví dụ 1: I remember visiting that museum when I was a child.

Tôi nhớ đã thăm bảo tàng đó khi tôi còn là một đứa trẻ.

Ví dụ 2: She doesn’t remember seeing that movie before.

Cô ấy không nhớ đã xem bộ phim đó trước đây.

77. Allow/ let/ permit sb to do st = give sb permission to do st (cho phép ai làm gì)

Ví dụ 1: The teacher allows students to use dictionaries during the exam.

Giáo viên cho phép học sinh sử dụng từ điển trong kỳ thi.

Ví dụ 2: The park allows visitors to bring their own food and drinks.

Công viên cho phép khách tham quan mang thức ăn và đồ uống của riêng họ

78. be different from sb/st (khác với ai cái gì)

Ví dụ 1: This new model of smartphone is different from the previous version.

Mẫu smartphone mới này khác biệt so với phiên bản trước đó.

Ví dụ 2: His opinion about the movie was different from mine; he loved it, but I didn’t.

Ý kiến của anh ấy về bộ phim khác biệt so với tôi; anh ấy rất thích nó, nhưng tôi không. 

79. go on doing st (tiếp tục làm gì)

Ví dụ 1: Despite the difficulties, they went on working towards their goal.

Bất chấp khó khăn, họ tiếp tục làm việc để đạt được mục tiêu của họ.

Ví dụ 2: He went on practicing the guitar every day to improve his skills.

Anh ấy tiếp tục tập luyện đàn guitar mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình

80. Look forward to doing st (mong đợi làm gì)

Ví dụ 1: They look forward to celebrating their anniversary with a romantic dinner.

Họ rất mong chờ kỷ niệm cuộc hôn nhân của họ với một bữa tối lãng mạn.

Ví dụ 2: She looks forward to receiving her diploma at the graduation ceremony.

Cô ấy rất mong chờ nhận bằng tốt nghiệp của mình tại buổi lễ tốt nghiệp.

81. Pay attention to sb/st/doing st (chú ý tới ai/ cái gì/ làm gì)

Ví dụ 1: During the lecture, it’s important to pay attention to the professor’s explanations.

Trong buổi giảng, quan trọng là lắng nghe chú ý đến những giải thích của giáo sư.

Ví dụ 2: The coach advised the players to pay attention to their opponent’s strategies.

Huấn luyện viên khuyên các cầu thủ chú ý đến chiến lược của đối thủ.

82. Have effect on sb (ảnh hưởng đến ai)

Ví dụ 1: Lack of sleep can have a negative effect on your overall health.

Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của bạn.

Ví dụ 2: The new regulations will have a significant effect on the company’s operations.

Các quy định mới sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của công ty.

83. miss doing st/st (nhỡ làm gì/cái gì)

Ví dụ 1: We miss having family gatherings on holidays.

Chúng tôi nhớ có những buổi tụ họp gia đình vào các ngày lễ.

Ví dụ 2: They miss living in the countryside and enjoying the peaceful atmosphere.

Họ nhớ sống ở nông thôn và tận hưởng không gian yên bình

84. insist on st/doing st (khăng khăng làm gì)

Ví dụ 1: The manager insisted on reviewing the project proposal before it was submitted.

Quản lý khăng khăng muốn xem xét đề xuất dự án trước khi nó được nộp.

Ví dụ 2; She insisted on wearing her favorite dress to the special occasion.

Cô ấy khăng khăng muốn mặc chiếc váy yêu thích của mình trong dịp đặc biệt

85. depend on (phụ thuộc vào)

Ví dụ1: Whether we have a picnic tomorrow will depend on the weather forecast.

Việc chúng ta có tổ chức dã ngoại ngày mai sẽ phụ thuộc vào dự báo thời tiết.

Ví dụ 2: Success in this project depends on effective teamwork.

Sự thành công trong dự án này phụ thuộc vào việc làm việc nhóm hiệu quả.

86. It’s not necessary for sb to do st = Smb don’t need to do st( Ai không cần thiết phải làm gì ) doesn’t have to do smt

Ví dụ 1: The outcome of the negotiation will depend on the terms agreed upon by both parties.

Kết quả của cuộc đàm phán sẽ phụ thuộc vào các điều khoản được hai bên đồng ý.

Ví dụ 2: Your performance in the exam will depend on how well you’ve studied.

Hiệu suất của bạn trong kỳ thi sẽ phụ thuộc vào việc bạn học tốt đến đâu

87. To borrow smt from smb (Mượn cái gì của ai)

Ví dụ 1: She borrowed this book from the library. 

Cô ấy đã mượn cuốn sách này ở thư viện

Ví dụ 2: Your performance in the exam will depend on how well you’ve studied.

Hiệu suất của bạn trong kỳ thi sẽ phụ thuộc vào việc bạn học tốt đến đâu.

88. To apologize for doing smt (Xin lỗi ai vì đã làm gì )

Ví dụ 1: They apologized for causing inconvenience to their neighbors due to the loud music.

Họ xin lỗi vì gây phiền hà cho hàng xóm vì âm nhạc ồn ào.

Ví dụ 2: The company CEO apologized for the recent service outage.

CEO của công ty xin lỗi vì sự cố dịch vụ gần đây.

89. to have no idea of st = don’t know about st (Không biết về cái gì)

Ví dụ 1: I have no idea of this word = I don’t know this word.

Tôi không biết từ này

90. take sb/st + with + pronouns: mang theo ai/ cái gì cùng

Ví dụ 1: He took his umbrella with him because the weather was unpredictable.

Anh ấy mang theo ô vì thời tiết không thể đoán trước được.

They took their passports with them to the airport.

Họ mang theo hộ chiếu khi đi đến sân bay.

91. take sb to do sth: bắt ai đó làm gì

Ví dụ 1: My parents took me to visit my grandmother over the weekend.

Bố mẹ tôi đã bắt tôi đến thăm bà vào cuối tuần.

Ví dụ 2: The teacher took the students to participate in a science experiment.

Giáo viên đã bắt học sinh tham gia một thí nghiệm khoa học.

92.  take sth off/from sth: bỏ cái gì từ cái gì

Ví dụ 1: The chef took the burnt toast from the toaster.

Đầu bếp đã lấy bánh mì nướng cháy từ máy nướng.

Ví dụ 2: She took her glasses off to clean them.

Cô ấy tháo kính để lau chúng sạch sẽ.

93. be made (out) of sth: được làm từ gì

Ví dụ 1: This sculpture is made out of clay and painted with vibrant colors.

Bức tượng này được làm từ đất sét và được sơn với những màu sắc sặc sỡ.

Ví dụ 2: The necklace is made of pearls and silver beads.

Dây chuyền được làm từ ngọc trai và hạt bạc.

94. give sth to sb: đưa cái gì cho ai

Ví dụ 1: He gave his son a toy truck as a reward for doing well in school.

Anh ấy đã tặng con trai mình một chiếc xe tải đồ chơi như một phần thưởng vì học tốt ở trường.

Ví dụ 2: The company gave its employees a bonus for their hard work.

Công ty đã trao thưởng cho nhân viên vì công việc chăm chỉ của họ.

95. S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed

Ví dụ 1: He had no sooner started his presentation than the projector stopped working.

Anh ấy vừa mới bắt đầu thuyết trình thì máy chiếu bị hỏng.

Ví dụ 2: The students had no sooner entered the classroom than the teacher began the lesson.

Học sinh vừa mới bước vào lớp học thì giáo viên đã bắt đầu bài học.

96.  No sooner + trợ động từ  + S + V + than + S + V: vừa mới… thì …

Ví dụ 1: No sooner had they started the journey than it began to snow heavily.

Vừa mới bắt đầu hành trình thì trời bắt đầu tuyết rơi mạnh.

Ví dụ 2: No sooner had he opened the door than a strong gust of wind blew in.

Vừa mới mở cửa thì một cơn gió mạnh thổi vào.

97.  Under no circumstances + trợ động từ + S + V: dù trong bất kì hoàn cảnh nào cũng không…

Ví dụ 1: Under no circumstances will I lend my car to someone who doesn’t have a valid driver’s license.

Dù trong bất kỳ trường hợp nào, tôi cũng sẽ không cho mượn xe của tôi cho ai không có bằng lái hợp lệ.

Ví dụ 2: Under no circumstances should you compromise your principles for the sake of popularity.

Dù trong bất kỳ trường hợp nào, bạn cũng không nên hy sinh nguyên tắc của mình vì sự phổ biến.

98. at a cost to sb: mất thứ gì đó thay vì nhận

Ví dụ 1: She pursued her career at a cost to her relationships with friends and family.

Cô ấy theo đuổi sự nghiệp nhưng mất đi mối quan hệ với bạn bè và gia đình.

Ví dụ 2: The decision to work overtime came at a cost to his well-being.

Quyết định làm việc thêm giờ đến với mất đi sức khỏe của anh ấy.

99. afford + to V: có thể làm gì

Ví dụ 1: The company can’t afford to ignore customer feedback.

Công ty không thể bỏ qua phản hồi từ khách hàng.

Ví dụ 2: We can afford to wait a little longer for the results.

Chúng ta có thể chờ một chút lâu hơn cho kết quả.

100. provide sth for sb: cung cấp cái gì cho ai

Ví dụ 1: The community center provides after-school programs for children.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các chương trình học ngoại khóa cho trẻ em.

Ví dụ 2: The hotel provides complimentary Wi-Fi for its guests.

Khách sạn cung cấp dịch vụ Wi-Fi miễn phí cho khách hàng của mình.

101. provide sb with sth: cung cấp cho ai cái gì.

Ví dụ 1: The school provides students with access to online resources for research.

Trường học cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào các nguồn tài liệu trực tuyến để nghiên cứu.

Ví dụ 2: The hotel provides guests with complimentary toiletries in their rooms.

Khách sạn cung cấp các dịch vụ vệ sinh miễn phí trong phòng cho khách hàng.

Bài tập:

Câu 1: They say that Nam is the brightest student in class.

A. They said that Nam is the brightest student in class.

B. They said that Nam to be the brightest student in class. 

C. Nam is said to be the brightest student in class

D. It is said that Nam to be the brightest student in class.

Câu 2. He had me do several jobs.

A. I was offers several jobs.

B. I am offered several jobs

C. Several jobs are offered to me.

D. He had several jobs done.

Câu 3. They saw him cross the road

He is seen crossing the road

B. He is seen to cross the road.

C. He was seen to cross the road.

D. He was being seen crossing the road.

Câu 4: Lake Superior______, borders on the United States and Canada. 

A. in the world is the largest lake  

B. is largest lake in the world 

C. it is the largest lake in the world  

D. which is the largest lake in the world

Câu 5: ______ in large quantities in the Middle East, oil became known as black gold because of the large profits it brought. 

A. Discovering 

B. Which was discovered 

C. Discovered 

D. That when discovered

Câu 6: The fact______ doctors recommend that children with hypertension drink coffee is surprising.  

A. what  

B. is that  

C. that  

D. of

Câu 7: Telephone service between New York and London began in 1927. 

A. It was the first

B. There was the first

C. The first

D. Since the first

Câu 8: A silo is a large cylindrical structure______

A.  the storage of crops

B. in which crops are stored

C. where crops are stored there

D. they store crops there

Câu 9:  Barns______ to store crops and house animals.

A. built

B. that are built

C. being built

D. are built

Câu 10:  _____ in 1963, John F. Kennedy was perhaps the most popular post World War II president.

A. He was short by Lee Harvey Oswald

B. His being shot by Lee Harvey Oswald

C. Shot by Lee Harvey Oswald

D. Lee Harvey Oswald shot him

Câu 11: _______ built as a private home for Elvis Presley, Graceland is now open to the public.

A. Although

B. It was

C. Being

D. When

Câu 12: Writers can accurately describe objects_____ have never seen.

A. that

B. how they

C. they

D. if they

Cậu 13: The banjo_____ a stringed musical instrument native to the United States.

A. that is

B. it is

C. being

D. is

Câu 14: ______ her father’s advice, Sarah Dade chose medicine as her course of studies.

A. Although

B. Against

C. It was contrary to

D. Opposite

Câu 15:  _______ important mining area, Kentucky is located in the east-central section of the United States.

A. An

B. There is an

C. Being

D. It is an

Câu 16: The fact______ doctors recommend that children with hypertension drink coffee surprising.  

A. what  

B. is that  

C. that  

D. of

Câu 17: _____ main types of book covers: hardbound and softbound. 

A. Exist two  

B. Two  

C. There are two  

D. Have two

Câu 18: I am used _____kite flying when I was a child.

A. to playing

B. play

C. to play

D. playing

Câu19: The rain _____ too heavy for you to go swimming

1. was

2. are

3. be

4. were

Câu 20: A higher crime rate exists in cities____ a large percentage of unemployed.

A. that having

B. where have

C. which they have

D. that have

Đáp án: 

Câu 1: C

Câu 2: D

Câu 3: C

Câu 4: D

Câu 5: C

Câu 6: C

Câu 7: A

Câu 8: B

Câu 9: D

Câu 10: C

Câu 11: A

Câu 12: C

Câu 13: D

Câu 14: B

Câu 15: A

Câu 16: C

Câu 17: A

Câu 18: A

Câu 19: A

Câu 20: C

Và giờ, đến lượt bạn…

Bạn đã có được những thông tin hữu ích từ bài viết này, tôi rất mong nhận được phản hồi của bạn.

Bạn thấy sao về những cấu trúc tiếng Anh này?

Bạn có quyết tâm thực hiện theo lịch biểu chúng tôi đã đưa ra?

Hay bạn có câu hỏi về từng bước trong những chia sẻ này.

Bất kỳ điều gì bạn cần tôi hỗ trợ hãy để lại comment ở bên dưới.

Tôi ở đây để phản hồi mọi thắc mắc và trả lời mọi câu hỏi của bạn.

Ps: nếu bạn nhận được giá trị từ bài viết. Vui lòng hãy like và share cho bạn bè của mình!

Cấu trúc tiếng Anh quan trọng, nhưng bạn đừng quên học thêm các kỹ năng thực tế trong giao tiếp. Hãy luyện theo kỹ thuật nói đuổi dưới đây để đạt hiệu quả cao nhất

Tăng

khả năng ghi nhớ đên 90% bằng cách vừa học vừa thực hành.

Áp dụng ngay Kỹ thuật nói đuổi – 3 bước đơn giản luyện nói tiếng Anh trôi chảy chỉ sau 1 tháng cho người mới bắt đầu.

Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

1,189 Bình luận
 
  • Tự học tiếng Anh hiệu quả

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Cẩm nang tự học tiếng Anh giao tiếp

    Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

    Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Luyện nói tiếng Anh phù hợp cho mọi đối tượng

    Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Ngữ pháp tiếng Anh

    Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
    Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Học tiếng Anh có chủ đích - Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất

    Hương Trần

    Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Các trang web học tiếng Anh

    Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • App học tiếng Anh

    Phi

    Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!

     

    Thích Phản hồi15 phút
  • Thì hiện tại đơn

    Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
    Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
    Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì quá khứ đơn

    Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì tương lai

    Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày
Thì hiện tại tiếp diễn

Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *