“Blonde hair”, “take notes” hay “lion roars” chắc hẳn đều là những cụm từ quen thuộc với hầu hết các bạn học và đây cũng chính là các ví dụ cho collocation trong tiếng Anh.
Vậy bạn có từng thắc mắc nếu dùng “yellow hair”, “write notes” hay “lion shouts” thay vì những từ ở trên thì liệu có đúng và người bản xứ có thể hiểu những cụm từ này nữa hay không?
Các cụm từ ở cách nói sau vẫn có thể truyền đạt được 1 phần ý của bạn, tuy nhiên, sẽ dễ gây ra các trường hợp hiểu lầm hoặc thiếu tự nhiên trong giao tiếp.
Vậy hãy cùng từng bước tìm hiểu từ định nghĩa, phân loại, các ví dụ về collocation để hiểu được tại sao bạn cần học những cụm từ này và học theo cách nào để hiệu quả tốt nhất.
1. Collocations là gì?
Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu về Collocations qua cách định nghĩa của các từ điển uy tín trên thế giới.
“Collocation is a combination of words in a language that happens very often and more frequently than would happen by chance” – Từ điển Oxford
“Collocation is a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning” – Từ điển Cambridge.
Tạm dịch từ định nghĩa về Collocations của 2 từ điển này, bạn có thể hiểu Collocation là sự kết hợp của các từ ngữ được sử dụng một cách thường xuyên bởi những người bản xứ.
Tuy nhiên bạn có thể không suy ra được nghĩa của những cụm từ này từ nghĩa của các từ riêng lẻ ghép thành collocation đó.
Tổng hợp lại, collocation chính là sự kết hợp, sự đi liền nhau của các từ hay cụm từ theo thói quen sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
Sau đây là ví dụ về một số collocation thông dụng
- Make friends – Kết bạn (không dùng get friends,…)
- Piece of cake – Miếng bánh (không dùng cup of cake,…)
- Break a leg! – Chúc may mắn!
- Ask for advice – Xin lời khuyên (không dùng speak for advice hay talk for advice)
- Spend time – Dành thời gian (không dùng use time,…)
2. Lợi ích của việc sử dụng Collocations trong giao tiếp tiếng Anh
Collocations là các cụm từ được người bản xứ sử dụng như thói quen, vì vậy, khi bạn sử dụng các cụm từ này trong trong tiếng Anh sẽ đem lại nhiều “điểm cộng” trong cách sử dụng câu từ hay giao tiếp,…
Đầu tiên, dùng các collocations sẽ giúp bạn học sử dụng từ ngữ tiếng Anh một cách chuẩn xác hơn.
- Collocations là những cụm từ có ý nghĩa cố định trong tiếng Anh. Việc sử dụng collocations đúng sẽ giúp người học truyền đạt ý nghĩa của mình một cách dễ hiểu hơn và tránh gây nhầm lẫn
- Ví dụ, thay vì nói “I do a mistake”, người học nên nói “I make a mistake”.
Với các collocations, giao tiếp và cách dùng tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn
- Collocations là một phần quan trọng của ngôn ngữ tiếng Anh. Do đó, khi nắm vững, bạn sẽ sử dụng các từ vựng 1 cách hợp lý, tự nhiên như cách người bản xứ dùng từ.
- Khi đó cách viết hay nói của bạn cũng đều lưu loát và hay hơn
Không chỉ vậy, học và áp dụng tốt các collocations cũng là cách giúp bạn đạt điểm tốt trong các bài kiểm tra hay kỳ thi liên quan đến tiếng Anh.
- Collocations nằm trong nhiều câu hỏi ở các bài test tiếng Anh, quen thuộc với nhiều collocations thông dụng sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn
- Khi học về các collocations, vốn từ vựng của bạn cũng sẽ được xây dựng và mở rộng, bạn cũng sẽ dễ dàng parapharase cho bài viết hay bài nói của mình thêm phong phú và thu hút người đọc, người nghe
3. 7 dạng collocations thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có lượng lớn các collocations, tuy nhiên chúng không phải được sắp xếp một cách ngẫu nhiên mà có thể khái quát thành 7 dạng collocations sau đây.
Con số này không phải tất cả các nhóm collocations trong tiếng Anh, nhưng đây là 7 loại collocations thông dụng nhất mà bạn sẽ học và sử dụng trong nhiều trường hợp và ngữ cảnh.
Noun + Noun
Đây là nhóm collocations được tạo nên từ 1 cụm danh từ
Ví dụ:
The school bus arrives promptly every morning to pick up the children.
Xe buýt của trường đến đúng giờ vào mỗi buổi sáng để đón các em.
I had a stroke of luck yesterday and won the lottery.
Hôm qua tôi đã gặp may mắn và trúng xổ số.
Emily ate a whole bar of chocolate because it is very delicious.
Emily đã ăn cả một thanh sô-cô-la vì nó rất ngon.
Don’t stare at the computer screen for long hours.
Đừng nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính trong nhiều giờ.
Noun + Verb
Loại collocation tiếp theo chính là sự kết hợp giữa danh từ và động từ.
Ví dụ:
The birds chirp happily outside my window every morning.
Những chú chim hót líu lo vui vẻ ngoài cửa sổ của tôi mỗi sáng.
As the wind blew, the leaves rustled in the trees.
Khi gió thổi, lá cây xào xạc.
The dark storm clouds gathered in the sky, and thunder rumbled ominously in the distance.
Những đám mây giông đen kịt tụ tập trên bầu trời và sấm sét ầm ầm ở phía xa.
Adjective + Noun
Để mô tả (tính từ) một cái gì đó (danh từ) bằng cách sử dụng các cụm từ collocations là mô tả nó theo cách thường thấy nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ:
The bitter cold made it unbearable to walk outside without a coat.
Cái lạnh buốt giá khiến việc đi ra ngoài mà không có áo khoác là không thể chịu nổi.
We laid on the grass, gazing at the clear sky above us.
Chúng tôi nằm trên bãi cỏ, ngắm nhìn bầu trời trong xanh phía trên.
The sweet melody of Linda’s violin filled the concert hall.
Giai điệu ngọt ngào của violin của Linda tràn ngập phòng hòa nhạc.
Adverb + Adjective
Những collocations tạo thành bởi trạng từ và tính từ này liên quan đến cách bạn mô tả một cái gì đó cụ thể.
Ví dụ:
The young musician was astonishingly talented for his age.
Nhạc sĩ trẻ có tài năng đáng kinh ngạc so với độ tuổi của anh ấy.
She felt terribly sad after hearing the news of her friend’s accident.
Cô cảm thấy vô cùng đau buồn sau khi nghe tin bạn mình bị tai nạn.
The math problem that seemed difficult at first turned out to be surprisingly easy.
Bài toán tưởng chừng khó lúc đầu lại dễ đến không ngờ.
Adverb + Verb
Adverb + verb collocation là cụm từ được tạo thành từ một trạng từ và một động từ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái một cách cụ thể hơn.
Ví dụ:
I can’t fully understand why she made that decision.
Tôi hoàn toàn không thể hiểu tại sao cô ấy lại đưa ra quyết định đó.
In order to thrive in a new environment, one must quickly adapt to the changes.
Để phát triển mạnh mẽ trong môi trường mới, con người phải nhanh chóng thích nghi với những thay đổi.
Scientists recently discovered a new species of deep-sea fish.
Các nhà khoa học gần đây đã phát hiện ra một loài cá biển sâu mới.
Verb + Noun
Cũng là cách kết hợp giữa động từ và danh từ nhưng có sự đảo lại về thứ tự so với loại collocation đã giới thiệu trên.
Ví dụ:
We should have a conversation about our plan for the tour.
Chúng ta nên có một cuộc trò chuyện về kế hoạch của chúng ta cho chuyến du lịch.
Take a look at this report before you make a decision.
Hãy xem báo cáo này trước khi bạn đưa ra quyết định.
I’ve booked a flight to Da Nang next month.
Tôi đã đặt vé máy bay đi Đà Nẵng vào tháng tới.
Verb + Expression with preposition
Collocations thuộc dạng này chỉ cách diễn đạt việc thực hiện 1 hành động nào đó một cách chi tiết, cung cấp nhiều chi tiết hay cụ thể hơn.
Ví dụ:
He apologized for the mistakes his children made.
Ông xin lỗi vì những sai lầm mà con mình đã mắc phải.
She was bursting with joy when she found out she was the winner of the race.
Cô ấy đã vỡ òa trong niềm vui khi biết mình là người chiến thắng trong cuộc đua.
The scientists came up with a new way to generate electricity.
Các nhà khoa học đã tìm ra cách mới để tạo ra điện.
Ngoài ra còn có các dạng collocations khác từ nhiều cách kết hợp loại từ mà bạn sẽ thấy quen thuộc như
- Adverb + adverb – Trạng từ + trạng từ (pretty well, quite often, right away,…)
- Adjective and preposition – Tính từ + Giới từ (concerned with, guilty about, nice of,…)
- Noun and preposition – Danh từ + Giới từ (difficulty with, hold on, debate on,…)
4. Tổng hợp 501+ collocations thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Collocation trong tiếng Anh là cả một kho tàng khổng lồ với nhiều nhóm từ và chủ đề khác nhau.
Tuy nhiên, tương tự như các kiến thức hay từ vựng khác, cũng sẽ có các collocation thường gặp và bạn cũng sẽ áp dụng thường xuyên hơn trong giao tiếp hay học tập về ngôn ngữ này.
Sau đây là tổng hợp các nhóm collocation với các từ vựng quen thuộc bạn có thể ghi nhớ và sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh, tình huống khác nhau.
Collocations với Ask
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Ask a favour | yêu cầu, nhờ ai đó giúp | Can I ask you a favour? Bạn có thể giúp đỡ tôi không? |
Ask a question | hỏi, thắc mắc | She raised her hand to ask a question about the new product. Cô giơ tay để đặt câu hỏi về sản phẩm mới. |
Ask about | hỏi về điều gì | We wanted to ask about the upcoming event. Chúng tôi muốn hỏi về sự kiện sắp tới. |
Ask after somebody | hỏi thăm sức khỏe 1 người | My mother called to ask after my sister’s health. Mẹ tôi gọi điện hỏi thăm sức khỏe chị gái tôi. |
Ask for advice | xin, hỏi về lời khuyên | Tom needs to ask for some advice on how to fix his car. Tom cần xin một số lời khuyên về cách sửa xe. |
Ask for directions | hỏi đường đi | Excuse me, could you help me? I’m lost and I need to ask for directions. Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không? Tôi bị lạc và cần hỏi đường. |
Ask for something | yêu cầu điều gì đó, hỏi về một vài thứ | She was thirsty so she asked for something to drink. Cô ấy khát nước nên muốn uống gì đó. |
Ask if/ whether | câu hỏi trong lời nói gián tiếp | I wonder if I could ask if the deadline can be extended. Tôi tự hỏi liệu tôi có thể hỏi liệu thời hạn có thể được gia hạn hay không. |
Ask permission | hỏi về sự cho phép trước khi làm gì | He politely asked permission to leave the room. Anh lịch sự xin phép rời khỏi phòng. |
Ask sb out | mời ai đó ra ngoài | Mark mustered up the courage to ask Linda out for a movie. Mark lấy hết can đảm để mời Linda đi xem phim. |
Collocation với Come
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Come clean about | nói lên, tiết lộ sự thật về | The thief decided to come clean about his involvement in the robbery. Tên trộm quyết định thú nhận về sự tham gia của mình vào vụ cướp. |
Come complete with | hoàn thiện với | The new apartment came complete with a fully equipped kitchen and a spacious living room. Căn hộ mới hoàn chỉnh với nhà bếp đầy đủ tiện nghi và phòng khách rộng rãi. |
Come first | đến trước, đầu tiên, ưu tiên | His studies always come first, no matter what other commitments he has. Việc học của anh ấy luôn được đặt lên hàng đầu, bất kể anh ấy có những cam kết nào khác. |
Come into view | hiện ra trước mắt | As we climbed the mountain, the stunning view slowly came into view. Khi chúng tôi leo lên núi, khung cảnh tuyệt đẹp từ từ hiện ra trước mắt. |
Come prepared | bước chuẩn bị | She always comes prepared for every meeting with all the necessary documents and notes. Cô ấy luôn chuẩn bị sẵn sàng cho mọi cuộc họp với đầy đủ tài liệu và ghi chú cần thiết. |
Come right back | quay lại ngay | After receiving an urgent phone call, he had to leave the party and come right back. Sau khi nhận được một cuộc điện thoại khẩn cấp, anh phải rời khỏi bữa tiệc và quay lại ngay. |
Come to a conclusion | đi đến kết luận | After hours of discussion, we finally came to a conclusion on the best course of action. Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng chúng tôi đã đi đến kết luận về cách hành động tốt nhất. |
Come to a decision | đi tới một quyết định | It took months of research and deliberation before they were able to come to a decision about buying a new car. Họ phải mất nhiều tháng nghiên cứu và cân nhắc trước khi đi đến quyết định mua một chiếc ô tô mới. |
Come to an end | chấm dứt, kết thúc | The concert came to an end with a spectacular fireworks show. Buổi hòa nhạc kết thúc bằng màn trình diễn pháo hoa hoành tráng. |
Come to sb’s rescue | đến giải cứu | When he got lost in the forest, his friend quickly came to his rescue and helped him find his way back. Khi anh bị lạc trong rừng, người bạn của anh đã nhanh chóng đến giải cứu và giúp anh tìm đường quay trở lại. |
Come under attack | bị chỉ trích dữ dội | The village came under attack from a neighboring tribe, forcing the villagers to take shelter. Ngôi làng bị tấn công từ một bộ tộc lân cận, buộc dân làng phải trú ẩn. |
Come up with | nảy ra ý tưởng | The team brainstormed for hours before they were able to come up with a creative solution to the problem. Nhóm đã suy nghĩ hàng giờ trước khi có thể đưa ra giải pháp sáng tạo cho vấn đề. |
Collocation với Get
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Get a chance | nhận được cơ hội | I hope I get a chance to go on vacation this year. Tôi hy vọng tôi có cơ hội đi nghỉ trong năm nay. |
Get a cold | bị cảm | Be careful, or you might get a cold from being outside without a jacket. Hãy cẩn thận, nếu không bạn có thể bị cảm lạnh nếu ra ngoài mà không mặc áo khoác. |
Get angry | nổi nóng, nổi giận | It’s easy to get angry when people make rude comments. Bạn rất dễ nổi giận khi có người đưa ra những bình luận thô lỗ. |
Get changed | thay đồ, thay quần áo | The singer had to get changed quickly before the big event. Người ca sĩ phải thay đồ nhanh chóng trước sự kiện lớn. |
Get fired | bị sa thải | If you’re consistently late to work, you might get fired. Nếu bạn thường xuyên đi làm muộn, bạn có thể bị sa thải. |
Get home | trở về nhà | I can’t wait to get home and take a bath after a long day at work. Tôi nóng lòng muốn được về nhà và ngâm mình trong bồn tắm sau một ngày dài làm việc. |
Get one’s hair cut | cắt tóc | It’s time for you to get my hair cut – it’s getting way too long. Đã đến lúc bạn phải cắt tóc cho tôi rồi – nó dài quá rồi. |
Get out of breath | hết hơi | He had to run up the stairs and got out of breath. Anh phải chạy lên cầu thang và thở dốc. |
Get ready for | chuẩn bị sẵn sàng | We need to get ready for the party tonight – we have so much to do. Chúng ta cần chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay – chúng ta có rất nhiều việc phải làm. |
Get the impression | có ấn tượng, có cảm giác như | From her blunt tone, I got the impression that she wasn’t pleased. Từ giọng điệu thẳng thừng của cô ấy, tôi có ấn tượng rằng cô ấy không hài lòng. |
Get together | gặp nhau, tụ họp | Let’s get together for dinner to catch up on each other’s lives. Hãy cùng nhau ăn tối để ôn lại cuộc sống của nhau. |
Get worried | bị lo lắng | I’m starting to get worried about my upcoming exams. Tôi bắt đầu lo lắng về kỳ thi sắp tới của mình. |
Collocation về thời gian
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Dead on time | Đúng giờ | The train arrived dead on time, allowing me to catch my connecting flight. Chuyến tàu đến đúng giờ, cho phép tôi bắt chuyến bay nối chuyến. |
Free time | Thời gian rảnh | Spending my free time gardening makes me feel connected to nature. Dành thời gian rảnh rỗi để làm vườn khiến tôi cảm thấy được kết nối với thiên nhiên. |
From dawn till dusk | Từ sáng đến tối | From dawn till dusk, the farmers work tirelessly to tend to their crops and livestock. Từ sáng đến tối, những người nông dân làm việc không mệt mỏi để chăm sóc cây trồng và vật nuôi của mình. |
Make time for | Dành thời gian cho | It’s important to make time for family and friends amidst our busy schedules. Điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình và bạn bè trong lịch trình bận rộn của chúng ta. |
Great deal of time | Rất nhiều thời gian | John has spent a great deal of time researching and preparing for his presentation. .John đã dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu và chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình. |
Past few weeks | Vài tuần qua | Over the past few weeks, I have been learning a new language through online classes. Trong vài tuần qua, tôi đã học một ngôn ngữ mới thông qua các lớp học trực tuyến. |
Right on time | Vừa đúng lúc | The project deadline is approaching, and we need to deliver right on time. Thời hạn dự án đang đến gần và chúng tôi cần giao hàng đúng thời hạn. |
Run out of time | Hết giờ, hết thời gian | I ran out of time while preparing for the exam and couldn’t cover all the material. Tôi đã hết thời gian khi chuẩn bị cho kỳ thi và không thể học hết tài liệu. |
Save time | Tiết kiệm thời gian | Using productivity apps can help us save time and be more efficient in our daily tasks. Sử dụng các ứng dụng năng suất có thể giúp chúng ta tiết kiệm thời gian và hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. |
Spare time | Thời gian rảnh rỗi | After work, I like to have some spare time to engage in hobbies and unwind. Sau giờ làm việc, tôi muốn có chút thời gian rảnh rỗi để thực hiện các sở thích và thư giãn. |
Spend some time | Dành một chút, một khoảng thời gian | I will spend some time this weekend organizing my closet and decluttering. Cuối tuần này tôi sẽ dành chút thời gian để sắp xếp tủ quần áo và dọn dẹp. |
Take your time | Không vội | Don’t rush, take your time to think and make informed decisions. Không cần vội, hãy dành thời gian để suy nghĩ và đưa ra quyết định sáng suốt. |
Time goes by | Thời gian trôi qua | Time goes by quickly when you’re having fun, so make the most of every moment. Thời gian trôi qua rất nhanh khi bạn đang vui vẻ, vì vậy hãy tận dụng tối đa từng khoảnh khắc. |
Time passes | Thời gian trôi qua | As the years go by, we realize how fast time passes and the importance of cherishing memories. Năm tháng trôi qua, chúng ta nhận ra thời gian trôi qua nhanh như thế nào và tầm quan trọng của việc trân trọng những kỷ niệm. |
Waste time | Phí thời gian | It’s not productive to waste time on social media instead of focusing on important tasks. Sẽ không hiệu quả nếu lãng phí thời gian trên mạng xã hội thay vì tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng. |
Collocation với giới từ With
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Blessed with | được ban phước, chúc phúc với cảm thấy may mắn vì… |
She felt blessed with good health and a loving family. Cô cảm thấy may mắn khi có được sức khỏe tốt và một gia đình yêu thương. |
Comply with | tuân thủ | All businesses must comply with the new environmental regulations. Tất cả các doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định môi trường mới. |
Coordinated with | phối hợp với | The dancers coordinated with each other to create a stunning performance. Các vũ công đã phối hợp với nhau để tạo nên một màn trình diễn ấn tượng. |
Cram with | nhồi nhét với | She crammed the suitcase with clothes. Cô ấy nhồi nhét valy với quần áo. |
Date with | hẹn hò với | Alex has a date with his girlfriend tonight. Alex có một buổi hẹn hò với bạn gái của mình tối nay. |
Fed up with | chán ngấy với | The hungry children were fed up with eating the same dish every day. Những đứa trẻ đói bụng đã chán ngấy việc ngày nào cũng ăn cùng một món ăn. |
Furious with | cực kỳ giận dữ với | She was furious with her roommate for not cleaning up after themselves. Cô ấy rất tức giận với bạn cùng phòng vì đã không tự dọn dẹp. |
Ingratiate oneself with | nịnh nọt để lấy lòng | He tried to ingratiate himself with the boss by constantly complimenting her work. Anh cố gắng lấy lòng sếp bằng cách liên tục khen ngợi công việc của cô. |
Connection with | kết nối với | I feel a strong connection with my best friend, as we have known each other since childhood. Tôi cảm thấy có một mối liên hệ chặt chẽ với người bạn thân nhất của mình, vì chúng tôi đã biết nhau từ khi còn nhỏ. |
Plead with | nài nỉ, cầu xin | She pleaded with her parents to let her go to the party. Cô nài nỉ bố mẹ cho cô đi dự tiệc. |
Quarrel with | cãi nhau với | They constantly quarreled with each other over trivial matters. Họ thường xuyên cãi nhau vì những vấn đề nhỏ nhặt. |
Sympathy with | đồng cảm với | The counselor showed sympathy with the student who had lost a loved one. Người cố vấn tỏ ra thông cảm với cậu sinh viên đã mất đi người thân. |
Collocation với giới từ For
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Account for | chiếm giải thích cho, lý giải cho |
She could not account for her sudden disappearance from the party last night. Cô không thể giải thích được sự biến mất đột ngột của mình khỏi bữa tiệc tối qua. |
Admiration for | ngưỡng mộ, khâm phục | Tom had immense admiration for his older brother’s achievements. Tom vô cùng ngưỡng mộ thành tích của anh trai mình. |
Desire for | mong muốn, khát vọng | My friend has a strong desire for traveling the world and exploring new cultures. Bạn tôi có khát khao mãnh liệt được đi du lịch khắp thế giới và khám phá những nền văn hóa mới. |
Eager for | háo hức, mong đợi | The students were eager for the teacher to announce the winner of the science fair. Học sinh háo hức chờ đợi giáo viên công bố người chiến thắng trong hội chợ khoa học. |
Forgive for | tha thứ cho | It took a long time for him to forgive his friend for betraying him. Phải mất một thời gian dài anh mới có thể tha thứ cho sự phản bội của bạn mình. |
Known for | nổi tiếng với, được biết đến với | Sarah is known for her exceptional skills in playing the piano. Sarah được biết đến với kỹ năng chơi piano đặc biệt. |
Qualified for | đủ điều kiện cho | She is highly qualified for the position due to her extensive experience and qualifications. Cô ấy có đủ điều kiện cho vị trí này nhờ kinh nghiệm và trình độ chuyên môn sâu rộng của mình. |
Recipe for | công thức nấu ăn, bí quyết | This cookbook provides a perfect recipe for a delicious chocolate cake. Cuốn sách nấu ăn này cung cấp một công thức hoàn hảo cho một chiếc bánh sô cô la thơm ngon. |
Responsible for something | chịu trách nhiệm cho việc gì đó | As the team captain, Minh is responsible for ensuring that all the players abide by the rules. Với tư cách là đội trưởng, Minh có trách nhiệm đảm bảo tất cả các cầu thủ tuân thủ nội quy. |
Scold for | quở trách, mắng mỏ | The mother scolded her child for breaking a valuable vase. Người mẹ mắng con vì làm vỡ chiếc bình có giá trị. |
Search for | tìm kiếm | They went on a search for the missing hiker in the dense forest. Họ tiếp tục tìm kiếm người đi bộ đường dài mất tích trong khu rừng rậm. |
Substitute for | thay thế cho | Almond milk can be used as a substitute for regular milk in baking recipes. Sữa hạnh nhân có thể dùng thay thế sữa thông thường trong các công thức làm bánh. |
Ngoài ra, dưới đây là tổng hợp các collocation khi đi với các giới từ khác nhau giúp bạn học dễ phân chia ra để học, ôn tập và tra cứu hiệu quả.
Collocation về chủ đề kinh doanh
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Break off negotiations | Kết thúc đàm phán | After weeks of disagreements, both parties decided to break off negotiations and pursue other options. Sau nhiều tuần bất đồng, cả hai bên quyết định ngừng đàm phán và theo đuổi các lựa chọn khác. |
Cease trading | Ngừng kinh doanh | The company has decided to cease trading in order to restructure and reassess its business model. Công ty đã quyết định ngừng giao dịch để tái cơ cấu và đánh giá lại mô hình kinh doanh. |
Chair a meeting | Chủ trì cuộc họp | Suzy will chair a meeting tomorrow to discuss the company’s future plans and strategies. Suzy sẽ chủ trì một cuộc họp vào ngày mai để thảo luận về các kế hoạch và chiến lược tương lai của công ty. |
Close a deal | Chốt giao dịch | After months of negotiation, the two companies finally closed a deal. Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng hai công ty đã đạt được thỏa thuận. |
Come to the point | Đi thẳng vào vấn đề | Let’s come to the point and address the main issue at hand in order to find a solution. Chúng ta hãy đi vào vấn đề chính và giải quyết vấn đề chính để tìm ra giải pháp. |
Dismiss an offer | Từ chối lời đề nghị | Jimmy decided to dismiss the offer as it didn’t align with his company’s long-term goals and objectives. Jimmy quyết định từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp với mục tiêu và mục tiêu dài hạn của công ty anh. |
Go bankrupt | Phá sản | Due to financial mismanagement, the company had no choice but to go bankrupt and liquidate its assets. Do quản lý tài chính yếu kém, công ty không còn cách nào khác là phá sản và thanh lý tài sản. |
Go into partnership | Hình thành quan hệ hợp tác | The CEO decided to go into partnership with a leading industry player. Giám đốc điều hành quyết định hợp tác với một công ty hàng đầu trong ngành. |
Launch a new product | Ra mắt sản phẩm mới | The company is preparing to launch a new product that has the potential to revolutionize the market. Công ty đang chuẩn bị tung ra một sản phẩm mới có tiềm năng cách mạng hóa thị trường. |
Lay off staff | Sa thải nhân viên | Due to financial constraints, the company had to lay off a significant number of staff members. Do hạn chế về tài chính, công ty đã phải sa thải một lượng lớn nhân viên. |
Market forces | Lực lượng thị trường | The company had to reconsider its strategy due to shifts in market forces and consumer preferences. Công ty đã phải xem xét lại chiến lược của mình do sự thay đổi của lực lượng thị trường và sở thích của người tiêu dùng. |
Sales figures | Doanh số bán hàng | The staff are happy since the sales figures for the quarter exceeded expectations. Các nhân viên vui mừng vì số liệu bán hàng trong quý vượt quá mong đợi. |
Take on staff | Tuyển dụng nhân viên | The company needs to take on more staff to handle the increasing workload. Công ty cần tuyển thêm nhân viên để giải quyết khối lượng công việc ngày càng tăng. |
5. Một số sách học collocation theo chủ đề thông dụng
English Collocations In Use
Tác giả: Felicity O’Dell Michael McCarthy
Link mua sách tại đây
Bộ sách English collocations in use gồm có 2 cuốn sách theo 2 cấp độ khác nhau là Intermediate và Advanced, phù hợp nhất với bạn học có trình độ tiếng Anh khá tương ứng với band điểm IELTS từ 5.5 trở lên.
Nếu bạn học đã có kiến thức và nền tảng tiếng Anh vững chắc và muốn học thêm về collocation để nâng cao band điểm của mình thì đây là một bộ sách bạn nên dùng.
Cả hai cuốn sách đều có 60 Units gồm các kiến thức
- Giới thiệu tổng quan về cấu trúc ngữ pháp, cách dùng và học collocation để bạn có thể tiếp thu khối lượng từ vựng một cách tối ưu
- Mỗi unit có phần lý thuyết và bài tập vận dụng, được chia thành các chủ đề quen thuộc như Money, News, Relationship,….
- Phần giới thiệu của từng collocation trong câu văn, ngữ cảnh cụ thể với giải thích chi tiết để người học nắm bắt được ngữ nghĩa sâu nhất
- Bên cạnh collocation, sách cũng cung cấp cho bạn những kiến thức liên quan đến từ vựng như từ gần nghĩa, trái nghĩa kèm theo lưu ý về các lỗi thường gặp và mẹo học tập hiệu quả
- Cuối cuốn sách tổng hợp lại các collocation đã học theo bảng chữ cái giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng Truy hồi kiến thức để ôn tập
Tuy nhiên, English Collocation in Use có lượng kiến thức lớn và sẽ quá tải nếu bạn không có cách học hợp lý.
Vì vậy, để có thể thực sự nhớ, hiểu và vận dụng được các từ vựng, cụm từ được học, hãy phân chia thời gian học và ôn lại khoa học, thường xuyên ôn luyện và chủ động sử dụng từ mới trong giao tiếp.
Oxford collocation dictionary
Tác giả: Oxford
Link mua sách tại đây
Oxford collocation dictionary là một cuốn sách dành cho các bạn học với trình độ từ Trung cấp trở lên.
Đặc biệt, nếu bạn đang trong quá trình mở rộng vốn từ trong bài test Speaking và Writing của IETLS, sách sẽ là một tài liệu hữu ích.
Cuốn sách cung cấp các phân tích chi tiết kèm theo ví dụ thực tế để bạn học có thể hình dung và nắm bắt được collocations là gì, dùng trong ngữ cảnh nào, thể hiện điều bạn cần trình bày ra sao.
Người học hoàn toàn có thể chọn lọc ra các nhóm từ vựng thích hợp nhất với trình độ của bản thân và mục tiêu hiện tại của bạn từ 3 cấp độ collocations được sắp xếp trong sách:
- Fairly weak – yếu
- Medium-strength – trung bình
- Strongest and most restricted – mạnh
Học collocation theo chủ đề, lĩnh vực đa dạng được liệt kê trong sách như học thuật, ngành luật, ngân hàng, thể thao, y tế,…
Để học được tốt nhất từ sách này, bạn cần học cách tra cứu hợp lý và chủ yếu bạn sẽ tập trung vào học lý thuyết do còn hạn chế về bài tập collocation để vận dụng.
Check Your Vocabulary for Natural Collocations
Tác giả: Jon Marks và Alison Wooder
Link mua sách tại đây
Sách Check Your Vocabulary for Natural Collocations hướng đến những người học muốn xây dựng vốn từ vựng cần thiết đồng thời muốn học cách nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên.
Cuốn sách này được chia thành 150 bài học, mỗi bài học tập trung vào một chủ đề cụ thể. Sách cung cấp các collocation phổ biến trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ và bài tập để người học luyện tập.
Sách cũng sẽ bao gồm bảng tổng hợp collocations được sắp xếp theo thứ tự để bạn dễ tra cứu, ôn tập trong quá trình học.
Ngoài lý thuyết về collocations, khi sử dụng sách, bạn sẽ được học qua nhiều trò chơi chữ, câu đố và bài tập giúp phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi theo cách đầy thách thức nhưng vẫn mang tính giải trí.
Lời Kết
Với phần giới thiệu từ khái quát đến cụ thể về collocation trong tiếng Anh ở bài viết này, bạn học sẽ có thể mở rộng đáng kể vốn từ vựng của mình để áp dụng trong cả việc học và thực tế.
Để tiếp thu tốt nhất những kiến thức này, sau khi đọc bài viết, bạn hãy lên một kế hoạch học tập về các collocations này, có thể ôn luyện theo từng chủ đề hay thông qua 7 dạng collocation thông dụng nhất.
Hãy tham gia cùng Eng Breaking ngay nếu bạn muốn có một môi trường tốt để nâng trình tiếng Anh từ từ vựng tới ngữ pháp hay giao tiếp thực tế như người bản xứ.
Đừng quên theo dõi Eng Breaking để tiếp tục tìm hiểu về kho tàng các kiến thức tiếng Anh rộng lớn.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.