Nắm được các tiền tố hậu tố là một trong những cách giúp bạn học tốt từ vựng tiếng Anh.
Bởi các tiền tố hậu tố góp phần liên kết, tạo nên quy luật giữa các từ vựng tiếng Anh đa dạng. Từ đó, bạn có thể khái quát và học từ mới dễ dàng hơn.
Trong bài viết dưới đây, Eng Breaking sẽ tổng hợp hơn 50 tiền tố hậu tố phổ biến trong tiếng Anh cùng cách dùng và bài tập ôn luyện chi tiết.
Cùng đọc tiếp để học và mở rộng vốn từ vựng của bạn!
1. Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là gì?
1.1. Tiền tố (Prefix)
– Tiền tố là gì?
Tiền tố – hay Prefixes trong tiếng Anh – là ký tự hoặc nhóm các ký tự được đặt vào phần đầu một từ.
– Ý nghĩa của tiền tố
Tiền tố thường dùng để làm thay đổi ý nghĩa hoặc biểu thị một sắc thái khác so với từ vựng gốc.

– Ví dụ
tiền tố tri- 3 – số lượng + cycle – xe đạp
→ tricycle – xe đạp 3 bánh
tiền tố un- – không + fair – công bằng
→ unfair – không công bằng
tiền tố co- – đồng, cùng + founder – nhà sáng lập
→ co-founder – người đồng sáng lập
1.2. Hậu tố (Suffix)
– Hậu tố là gì?
Hậu tố – hay Suffixes trong tiếng Anh – là các ký tự hay nhóm các ký tự được đặt thêm ở phần đuôi của một từ
– Ý nghĩa của hậu tố
Hậu tố thường được sử dụng để thay đổi từ gốc sang loại từ hoặc ý nghĩa khác.

– Ví dụ
careful – cẩn thận (tính từ) + hậu tố -ly thành lập trạng từ
→ carefully – cẩn thận (trạng từ)
discriminate – phân biệt (động từ) + hậu tố -tion thành lập danh từ
→ discrimination – sự phân biệt (danh từ)
work – công việc + hậu tố -holic chỉ người quá say mê một cái gì đó
→ workaholic – người nghiện công việc
2. Bảng tổng hợp các tiền tố thường sử dụng
Có nhiều tiến tố khác nhau được sử dụng để thay đổi nghĩa của từ gốc. Dưới đây là tổng hợp các tiền tố phổ biến thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh.

Tiền tố | Ý nghĩa chung | Ví dụ từ vựng | Ví dụ câu |
Anti- | chống lại, đối lập, đối nhau | antibiotic – kháng sinh antifreeze – chất chống đông antisocial – chống đối xã hội |
The doctor prescribed an antibiotic to treat my disease. Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị căn bệnh của tôi. His antisocial behavior often left him feeling isolated. Hành vi chống đối xã hội của anh ấy thường khiến anh ấy cảm thấy bị cô lập. |
Auto- | tự động | automobile – ô tô autograph – chữ ký autopilot – lái tự động |
The automobile industry is constantly evolving with the introduction of new technologies. Ngành công nghiệp ô tô không ngừng phát triển với sự ra đời của các công nghệ mới. The car’s autopilot feature allows drivers to sit back and let the vehicle navigate itself on the highway. Tính năng lái tự động của xe cho phép người lái có thể ngồi lại và để xe tự điều hướng trên đường cao tốc. |
Co- | đồng, cùng | co-author – đồng tác giả coworker – đồng nghiệp coexist – cùng tồn tại |
My coworker is always willing to help out, even when it’s not her job. Đồng nghiệp của tôi luôn sẵn sàng giúp đỡ, ngay cả khi đó không phải là công việc của cô ấy. The different cultures in the city coexist in a way that is both vibrant and harmonious. Các nền văn hóa khác nhau trong thành phố cùng tồn tại theo cách vừa sôi động vừa hài hòa. |
Dis- | không, đối lập | disappear – biến mất disbelieve – không tin discontinue – ngưng |
The company discontinued the production of the popular toy due to declining sales. Công ty đã ngừng sản xuất loại đồ chơi phổ biến này do doanh số bán hàng giảm sút. Despite overwhelming evidence, she disbelieved the accusations against her favorite celebrity. Mặc dù có nhiều bằng chứng, cô ấy không tin vào những lời buộc tội chống lại người nổi tiếng yêu thích của mình. |
Ex- | cũ, trướcra khỏi | ex-president – cựu tổng thống export – xuất khẩu expand – mở rộng |
The ex-president was known for his ability to unite people from diverse backgrounds. Cựu tổng thống được biết đến với khả năng đoàn kết mọi người từ nhiều nguồn gốc khác nhau. The export of electronic goods from this country has been steadily increasing. Xuất khẩu hàng điện tử của nước này tăng đều |
Extra- | vượt quá, ngoài | extraordinary – đặc biệt extravagant – ngông cuồng extracurricular – ngoại khóa |
My son’s extracurricular activities include playing the guitar and volunteering at the animal shelter. Các hoạt động ngoại khóa của con trai tôi bao gồm chơi ghi-ta và tình nguyện ở nơi trú ẩn động vật. The painting was extraordinary in its beauty and detail. Bức tranh thật phi thường về vẻ đẹp và chi tiết của nó. |
Fore- | trước | foretell – tiên tri foremost – quan trọng nhất forerunner – tiền nhân |
The foremost concern of the firefighters was to rescue the people trapped in the burning building. Mối quan tâm hàng đầu của lực lượng cứu hỏa là giải cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà đang cháy. Some claim to be able to foretell future events through divination or psychic abilities. Một số tuyên bố có thể báo trước các sự kiện trong tương lai thông qua bói toán hoặc khả năng ngoại cảm. |
Homo- | Giống nhau | homograph – chữ đồng âm homoplastic – đồng chất dẻo homophones – từ đồng âm |
The word “desert” is another homograph. It can mean a dry, barren area of land or to abandon someone or something. Từ “sa mạc” là một từ đồng âm. Nó có thể có nghĩa là một vùng đất khô cằn, cằn cỗi hoặc bỏ rơi ai đó hoặc cái gì đó. The wings of a butterfly and a bird are homoplastic structures. Cánh của một con bướm và một con chim là cấu trúc đồng nhất. |
Hyper- | Quá nhiều, hơn, vượt giới hạn | hyperactive – hiếu động hypersensitive – quá nhạy cảm hyper-simple – siêu đơn giản |
A hyperactive child is a child who is excessively active and has difficulty paying attention. Trẻ hiếu động là trẻ hoạt động quá mức và khó chú ý. Hypersensitivity to certain food can cause an allergic reaction. Quá mẫn cảm với một loại thực phẩm nhất định có thể gây ra phản ứng dị ứng. |
Il- | phủ định ý nghĩa của từ gốc | illogical – phi logic illiberal – phi tự do illegal – bất hợp pháp |
His argument about this problem was illogical. Lập luận của cậu ấy về vấn đề này là phi logic. The illiberal policies of the country were met with widespread criticism. Các chính sách phi tự do của đất nước đã vấp phải sự chỉ trích rộng rãi. |
Im- | phủ định ý nghĩa của từ gốc | impolite – bất lịch sự immoral – vô đạo đức imbalance – mất cân bằng |
The immoral actions of the corrupt politician sparked outrage among the public. Hành động vô đạo đức của chính trị gia tham nhũng đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng. The power imbalance between the two countries led to strained diplomatic relations. Sự mất cân bằng quyền lực giữa hai nước dẫn đến quan hệ ngoại giao căng thẳng. |
In- | phủ định ý nghĩa của từ gốc | inactive – không hoạt động incorrect – không đúng ineligible – không đủ điều kiện |
After a long day at work, I prefer to relax and be inactive, just enjoying some quiet time. Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và không hoạt động, chỉ tận hưởng khoảng thời gian yên tĩnh. Due to his extensive criminal record, he was deemed ineligible for the job position. Do có nhiều tiền án tiền sự, anh ta được coi là không đủ tiêu chuẩn cho vị trí công việc. |
Inter- | ở giữa, cùng nhau, qua lại | international – quốc tế interaction – sự tương tác interface – giao diện |
The interaction between the teacher and the students was lively and engaging. Sự tương tác giữa giáo viên và học sinh diễn ra sôi nổi và hấp dẫn. The international community needs to work together to solve the consequences of the pandemic. Cộng đồng quốc tế cần chung tay giải quyết hậu quả của dịch bệnh. |
Mis- | một cách sai lầm | mislead – đánh lạc hướng misfortune – bất hạnh misunderstand – hiểu sai |
The misfortune of losing her job led her to a deep depression. Nỗi bất hạnh bị mất việc khiến cô rơi vào trầm cảm. I misunderstood his instructions and ended up making a mistake. Tôi đã hiểu sai hướng dẫn của anh ấy và cuối cùng đã phạm sai lầm. |
Non- | Không (phủ định nghĩa từ gốc) | non-essential – không cần thiết non-profit – phi lợi nhuận non-fiction – phi hư cấu |
The non-essential items were left behind in the move. Các mặt hàng không cần thiết đã bị bỏ lại trong quá trình di chuyển. The non-fiction film tells the story of a true crime. Bộ phim phi hư cấu kể câu chuyện về một tội ác có thật. |
Over- | quá | overdue – quá hạn overwork – làm việc quá sức overjoyed – vui mừng khôn xiết |
The comic I borrowed from the library was overdue, so I had to pay a fine. Truyện tranh tôi mượn ở thư viện đã quá hạn nên tôi phải nộp phạt. The children were overjoyed to see their grandparents arrive for a visit. Những đứa trẻ rất vui mừng khi thấy ông bà của chúng đến thăm. |
Poly- | Nhiều | polysyllable – đa âm tiết polyphonic – đa âm polygon – đa giác |
A polyphonic choir is a choir that sings multiple parts at the same time. Dàn hợp xướng đa âm là dàn hợp xướng hát nhiều phần cùng một lúc. The square and the hexagon are polygons. Hình vuông và hình lục giác là đa giác. |
Pre- | trước | precaution – đề phòng prerequisite – điều kiện tiên quyết predetermine – định trước |
We took all the necessary precautions to avoid getting sick. Chúng tôi đã thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa cần thiết để tránh bị bệnh. Passing the math test is a prerequisite for taking the calculus class. Vượt qua bài kiểm tra toán là điều kiện tiên quyết để tham gia lớp giải tích. |
Pro- | trước, phía trước, tiến lên | Proclaim – công bố Proffer – biếu, dâng Proactive – chủ động |
A proactive manager is always looking for ways to improve the team’s performance. Một người quản lý chủ động luôn tìm cách cải thiện hiệu suất của nhóm. The prophet proclaimed that the end of the pandemic was near. Nhà tiên tri tuyên bố rằng ngày kết thúc của đại dịch đã gần kề. |
Re- | lặp lại, tái lại | rebuild – xây dựng lại redo – làm lại reheat – hâm nóng lại |
After the devastating earthquake, the community came together to rebuild their homes and restore the city. Sau trận động đất kinh hoàng, cộng đồng đã cùng nhau xây dựng lại nhà cửa và khôi phục thành phố. I usually forget to reheat my leftovers. Tôi thường quên hâm nóng thức ăn thừa của mình. |
Self- | tự, cho bản thân | self-centered – tự cho mình là trung tâm self-employed – tự làm chủ self-appointed – tự chỉ định |
The self-centered person only cares about their own needs and wants. Người ích kỷ chỉ quan tâm đến nhu cầu và mong muốn của chính họ. My friend is self-employed, and she loves the flexibility that it gives her. Bạn tôi là lao động tự do và cô ấy thích sự linh hoạt mà nó mang lại cho cô ấy. |
Semi- | Một nửa | semi-annual – nửa năm một lần semicircle – hình bán nguyệt semi-final – bán kết |
The children giggled with joy as they played on the swings in the semicircle-shaped park. Những đứa trẻ cười khúc khích thích thú khi chơi xích đu trong công viên hình bán nguyệt. The football team’s victory in the semi-final match secured their spot in the highly anticipated championship game. Chiến thắng của đội tuyển bóng đá trong trận bán kết đã đảm bảo vị trí của họ trong trận tranh chức vô địch rất được mong đợi. |
Sub- | dưới, cấp thấp hơn | submarine – tàu ngầm subconscious – tiềm thức subterranean – lòng đất |
Sometimes our subconscious mind holds the answers to problems we can’t solve consciously. Đôi khi tiềm thức của chúng ta nắm giữ câu trả lời cho những vấn đề mà chúng ta không thể giải quyết một cách có ý thức. The navy deployed a submarine to explore the depths of the ocean. Hải quân đã triển khai một chiếc tàu ngầm để khám phá độ sâu của đại dương. |
Super- | siêu, quá mức, hơn hẳn | superstar – siêu sao supernatural – siêu nhiên superimpose – xếp chồng lên nhau |
The supernatural events in the book were too strange to be believed. Các sự kiện siêu nhiên trong cuốn sách quá kỳ lạ để có thể tin được. The actor is a superstar, with millions of fans around the world. Nam diễn viên là một siêu sao, với hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. |
Tri- | Ba (về số lượng) | triangle – Tam giác tripod – giá ba chân tricolor – ba màu |
The photographer used a tripod to steady his camera for a long exposure shot. Nhiếp ảnh gia đã sử dụng giá ba chân để cố định máy ảnh của mình khi chụp ảnh phơi sáng lâu. The triangle is the simplest shapes among these shape here. Hình tam giác là hình dạng đơn giản nhất trong các hình ở đây. |
Un- | không (mang nghĩa ngược lại với từ gốc) | uncomfortable – khó chịu uncertain – không chắc chắn unbiased – không thiên vị |
The weather forecast is uncertain, so I’m not sure if I should go for a walk. Dự báo thời tiết không chắc chắn nên tôi không chắc mình có nên đi dạo không. The news reporter tried to remain unbiased in her reporting. Phóng viên tin tức đã cố gắng duy trì sự khách quan trong báo cáo của cô ấy. |
Under- | dưới (mức), thấp hơn | underwater – dưới nước undercooked – nấu chưa chín underline – gạch dưới |
The scuba divers explored the vibrant coral reefs and fascinating underwater ecosystems. Các thợ lặn khám phá các rạn san hô rực rỡ và hệ sinh thái hấp dẫn dưới nước. The chef realized that the chicken was undercooked when he cut into it. Người đầu bếp nhận ra rằng con gà chưa được nấu chín khi anh ta cắt nó ra. |
3. Bảng tổng hợp các hậu tố thường sử dụng
Hậu tố làm thay đổi từ loại của từ cơ sở, bạn nên nắm rõ các hậu tố phổ biến để dễ dáng áp dụng khi học và dùng các từ tiếng Anh.

Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống lại các hậu tố thường gặp cùng ví dụ minh họa cụ thể.
Hậu tố | Ý nghĩa chung | Ví dụ từ vựng | Ví dụ câu |
-able (-ible) | Có thể làm, có thể là,… | reliable – có thể tin tương admissible – có thể chấp nhận curable – có thể chữa trị |
A reliable source is one that you can trust to provide accurate information. Nguồn đáng tin cậy là nguồn mà bạn có thể tin tưởng để cung cấp thông tin chính xác. The evidence presented in court was admissible. Các bằng chứng trình bày tại tòa án đã được chấp nhận. |
-acy | Điều kiện, trạng thái, tính chất | Privacy – sự riêng tư Legitimacy – tính hợp pháp Transparency – sự minh bạch |
I value my privacy, so I don’t share my personal information with just anyone. Tôi coi trọng quyền riêng tư của mình, vì vậy tôi không chia sẻ thông tin cá nhân của mình với bất kỳ ai. The legitimacy of the election was questioned by many people. Tính hợp pháp của cuộc bầu cử đã bị nhiều người nghi ngờ. |
-age | Số lượng, phạm vi | Leakage – sự rò rỉ Storage – kho chứa Coverage – phủ sóng |
The plumber quickly identified the source of the leakage. Thợ sửa ống nước nhanh chóng xác định được nguồn rò rỉ. The health insurance plan has good coverage of preventive care. Chương trình bảo hiểm y tế có phạm vi bảo hiểm tốt về chăm sóc phòng ngừa. |
-al | Quá trình hoặc hành động | Arrival – đến Educational – giáo dục Personal – riêng tư |
The educational system aims to develop critical thinking skills for students. Hệ thống giáo dục nhằm mục đích phát triển kỹ năng tư duy phản biện cho học sinh. My personal experience with volunteering in a local charity has been incredibly rewarding. Kinh nghiệm cá nhân của tôi với việc tình nguyện trong một tổ chức từ thiện địa phương là vô cùng bổ ích. |
-ance, -ence | Chất lượng, trạng thái | Vigilance – sự cảnh giác Elegance – sự sang trọng Independence – sự độc lập |
With unwavering vigilance, the security team ensured the safety of the event. Với tinh thần cảnh giác cao độ, đội an ninh đã đảm bảo an toàn cho sự kiện. The ballroom was adorned with an air of elegance. Phòng khiêu vũ được tô điểm bằng một không khí sang trọng. |
-arian | Người (làm gì đó) | Vegetarian – người ăn chay Librarian – thủ thư Libertarian – người ủng hộ sự tự do |
I’m a vegetarian, thus I don’t eat meat in my meals. Tôi là người ăn chay, vì vậy tôi không ăn thịt trong các bữa ăn. The librarian helped me find the history book I was looking for. Người thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách lịch sử mà tôi đang tìm kiếm. |
-en | Trở thành | Enlighten – khai sáng Weaken – suy yếu Deepen – đào sâu |
Reading books can enlighten us about different cultures and perspectives. Đọc sách có thể khai sáng cho chúng ta về các nền văn hóa và quan điểm khác nhau. Our understanding of a topic can deepen as we learn more about it. Sự hiểu biết của chúng ta về một chủ đề có thể sâu sắc hơn khi chúng ta tìm hiểu thêm về chủ đề đó. |
-er; -or, -ist | Chỉ đồ vật hay người có chuyên môn hoặc chức năng chuyên biệt nào đó | Engineer – kỹ sư Actor – diễn viên Scientist – nhà khoa học |
The civil engineer oversaw the construction of the new highway. Kỹ sư dân sự giám sát việc xây dựng đường cao tốc mới. The scientist conducted experiments to study the effects of climate change. Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu. |
-ful | Nhiều, đầy đủ | Thoughtful – chu đáo Colorful – đầy màu sắc Helpful- hữu ích |
The colorful leaves on the trees made for a beautiful autumn scene. Những chiếc lá đầy màu sắc trên cây tạo nên một khung cảnh mùa thu tuyệt đẹp. She always provided thoughtful insights during our discussions. Cô ấy luôn cung cấp những hiểu biết sâu sắc trong các cuộc thảo luận của chúng tôi. |
-ic, -ical | Có tính chất, dạng thức của… | Musical – âm nhạc Scientific – có tính khoa học Methodical – có phương pháp |
Our musical performance was a harmonious blend of different instruments. Buổi biểu diễn âm nhạc của chúng tôi là sự kết hợp hài hòa giữa các nhạc cụ khác nhau. The methodical approach to organizing data allowed the research team to analyze the findings accurately. Cách tiếp cận có phương pháp để tổ chức dữ liệu giúp nhóm nghiên cứu phân tích các phát hiện một cách chính xác. |
-ify; -fy | Trở thành | Solidify – hóa rắn Purify – thanh lọc Intensify – tăng cường |
The water filtration system helped purify the contaminated water. Hệ thống lọc nước đã giúp làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm. Their coach intensified the team’s training in the weeks. Huấn luyện viên của họ đã tăng cường đào tạo đội trong những tuần. |
-ious, -ous | Liên quan đến tính cách, tính chất | Mysterious – bí ẩn Dangerous – nguy hiểm Ambitious – tham vọng |
The mysterious stranger left without a trace. Kẻ lạ mặt bí ẩn bỏ đi không dấu vết. The ambitious young woman set her sights on becoming a CEO. Người phụ nữ trẻ đầy tham vọng đặt mục tiêu trở thành CEO. |
-ish | Có tính chất của… | selfish – ích kỷ childish – tính trẻ con sheepish – bẽn lẽn |
He was so selfish that he didn’t even think about how his actions would affect others. Anh ta ích kỷ đến mức thậm chí không nghĩ đến việc hành động của mình sẽ ảnh hưởng đến người khác như thế nào. The sheepish child apologized for making a mess. Đứa trẻ ngượng ngùng xin lỗi vì đã làm bừa. |
-ism | Thuyết, tiến trình, hệ thống | Socialism – chủ nghĩa xã hội Racism – phân biệt chủng tộc Nationalism – chủ nghĩa dân tộc |
Socialism in each country aims to promote the equitable distribution of wealth and resources. Chủ nghĩa xã hội ở mỗi nước hướng tới thúc đẩy sự phân phối công bằng của cải và tài nguyên. The fight against racism continues to be an important social movement. Cuộc chiến chống phân biệt chủng tộc tiếp tục là một phong trào xã hội quan trọng. |
-ity, -ty | Chất lượng, mức độ, trạng thái | Honesty – trung thực Identity – danh tính Liberty – tự do |
My identity is shaped by my experiences, my values, and my relationships. Danh tính của tôi được định hình bởi kinh nghiệm, giá trị và các mối quan hệ của tôi. Honesty is the best policy, even if it means telling someone something they don’t want to hear. Trung thực là điều tốt nhất, ngay cả khi điều đó có nghĩa là nói với ai đó điều gì đó mà họ không muốn nghe. |
-ize, -ise | Trở thành | Minimize – thu nhỏ Organise – tổ chức Prioritize – ưu tiên |
I need to organize my thoughts before I can write a paper. Tôi cần sắp xếp suy nghĩ của mình trước khi có thể viết một bài báo. Nam needs to prioritize his tasks so that he can get everything done. Nam cần sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ của mình để anh ấy có thể hoàn thành mọi việc. |
-less | Ít, thiếu cái gì | Careless – cẩu thả Hopeless – vô vọng Harmless – vô hại |
Despite facing numerous setbacks, he refused to give up and remained hopeful. Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, anh ấy không từ bỏ và vẫn hy vọng. The harmless prank brought laughter and amusement to everyone. Trò đùa vô hại đã mang lại tiếng cười và sự thích thú cho mọi người. |
-ly | Liên quan tới tính chất, chất lượng | lovely – đáng yêu happily – hạnh phúc wisely – khôn ngoan |
She is a lovely young woman with a kind heart. Cô ấy là một phụ nữ trẻ đáng yêu với một trái tim nhân hậu. He invested his money wisely and retired early. Anh ấy đã đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan và nghỉ hưu sớm. |
-ment | Tình trạng | Development – sự phát triển Assessment – sự đánh giá Retirement – sự nghỉ hưu |
After years of hard work, John finally decided to enjoy his retirement. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, John cuối cùng đã quyết định tận hưởng thời gian nghỉ hưu của mình. The assessment of the damage to the house was completed by a professional. Việc đánh giá thiệt hại cho ngôi nhà đã được hoàn thành bởi một chuyên gia. |
-ness | Trạng thái | Kindness – lòng tốt Openness – sự cởi mở Laziness – lười biếng |
The openness of communication within the team encourages collaboration and fosters a positive work environment. Sự cởi mở trong giao tiếp trong nhóm khuyến khích sự hợp tác và thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực. Laziness can hinder progress and prevent one from achieving their goals. Sự lười biếng có thể cản trở sự tiến bộ và ngăn cản một người đạt được mục tiêu của họ. |
-ology | Môn nghiên cứu, khoa học | Biology – sinh vật học Astrology – chiêm tinh học Psychology – tâm lý học |
Biology is an interesting subject that studies living organisms. Sinh học là môn học thú vị nghiên cứu về các sinh vật sống. Many people find comfort in studying astrology. Nhiều người tìm thấy sự thoải mái trong việc tìm hiểu về chiêm tinh học. |
-ship | Tình trạng, kỹ năng, vị trí | citizenship – quyền công dân friendship – tình bạn scholarship – học bổng |
Obtaining dual citizenship allows individuals to enjoy the benefits and privileges of two different nations. Có được hai quốc tịch cho phép các cá nhân được hưởng các lợi ích và đặc quyền của hai quốc gia khác nhau. Scholarships for study abroad can help students pay for college and other fees there. Học bổng du học có thể giúp sinh viên trả học phí đại học và các khoản phí khác ở đó. |
-tion, -sion | Trạng thái | Decision – phán quyết Duration – khoảng thời gian Expression – sự biểu lộ |
The duration of this sport’s training program is 12 months. Thời gian của chương trình đào tạo môn thể thao này là 12 tháng. The artist’s expression of emotion in her paintings was powerful. Sự thể hiện cảm xúc của người nghệ sĩ trong các bức tranh của cô ấy thật mạnh mẽ. |
-ward; -wards | Phương hướng | Backward – phía sau Outward – hướng ra ngoài Southward – hướng nam |
The company’s outdated policies have led to a backward approach to business development. Các chính sách lỗi thời của công ty đã dẫn đến một cách tiếp cận lạc hậu để phát triển kinh doanh. She had an outward personality, always making an effort to greet everyone. Cô ấy có tính cách hướng ngoại, luôn cố gắng chào hỏi mọi người. |
-ware | Nhóm vật cùng tính chất | Kitchenware – đồ dùng nhà bếp Hardware – phần cứng Software – phần mềm |
The kitchenware was stored in the cupboards, ready to be used for the next meal. Dụng cụ nhà bếp đã được cất trong tủ, sẵn sàng để sử dụng cho bữa ăn tiếp theo. The software was easy to use and helped me to complete my work quickly. Phần mềm rất dễ sử dụng và giúp tôi hoàn thành công việc một cách nhanh chóng. |
-wise | Có liên quan tới | likewise – tương tự weatherwise – thời tiết otherwise – nếu không thì |
The farmer was weatherwise and knew when to plant his crops. Người nông dân hiểu biết về thời tiết và biết khi nào nên trồng trọt. She is a good friend, and likewise, she is a good listener. Cô ấy là một người bạn tốt, và tương tự như vậy, cô ấy là một người biết lắng nghe. |
|| Dấu hiệu nhận biết, cấu trúc và cách dùng của các thì trong tiếng Anh cơ bản.
4. Bài luyện tập tiền tố hậu tố trong tiếng Anh

Sau khi hiểu tiền tố hậu tố là gì, nắm bắt cụ thể qua bảng tiền tố hậu tố trong tiếng Anh thường dùng, áp dụng ngay vào các bài tập để ôn luyện tốt hơn.
Eng Breaking gửi tới bạn học các dạng bài tập về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh giúp bạn nắm chắc phần kiến thức này.
Bài 1: Thêm tiền tố để tạo thành từ đối lập với các từ sau:
1. wrap
2. agree
3. behave
4. legal
5. fold
6. spell
Đáp án
1. unwrap
2. disagree
3. misbehave
4. illegal
5. unfold
6. misspell
Bài 2: Sử dụng tiền tố hoặc hậu tố để đặt các từ trong ngoặc về dạng thích hợp
1. He passed the driving test. He was _____ right from the first try. (succeed)
2. My wardrobe was too small, so my father had to ____ it. (wide)
3. She looked _____. Her favorite show was canceled. (happy)
4. Her son wants to be a _____ when he grows up. (mathematics)
5. We need a ______ of motivation and hard work to complete our projects. (combine)
6. I think that Linh should _____ her decision. It is not the best solution now. (consider)
7. Mike’s football team was able to win the _____. (champion)
Đáp án:
1. successful
2. widen
3. unhappy
4. mathematician
5. combination
6. reconsider
7. championship
Bài 3: Tìm lỗi sai khi sử dụng tiền tố và hậu tố trong các câu sau
1. The unproper use of prefixes can lead to misunderstandings.
2. His family does not normal hang out for dinner due to their busy schedules.
3. I gave my younger brother a very speciality gift for his graduation.
4. It is highly inresponsible to leave a fire unattended in a public place.
5. There will be in total of 22 performs at their next concert.
6. The internalcity bus service connected different towns and cities in the region.
7. The imtidy room was filled with scattered clothes and debris.
8. After the dinner, we started to celebration my mother’s birthday at a cafe shop.
Đáp án:
1. unproper → improper
2. Normal → normally
3. speciality → special
4. inresponsible → irresponsible
5. performs → performances
6. Internalcity → intercity
7. Imtidy → untidy
8. Celebration → celebrate
Bài 4: Thêm hậu tố phù hợp để chuyển các từ sau sang danh từ
1. improve
2. active
3. clever
4. stupid
5. govern
6. approve
7. similar
8. concentrate
9. educate
10. dance
Đáp án:
1. improvement
2. activity
3. cleverness
4. stupidness
5. government
6. approval
7. similarity
8. concentration
9. education
10. dancer
Bài 5: Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng từ trong ngoặc, sử dụng tiền tố hoặc hậu tố
1. A: Do you enjoy our town?
B: Of course. The town and its people are very _____. (friend)
2. A: Hmmm. Why does Paul never wait for us?
B: May be, he is too ______ (patient)
3. A: Your essay is full of mistakes, Peter, you will have to _____ (write) it.
B: I’ve got it. I will do it right now.
4. A: Thank you so much for your participation. You have been very ____ (help).
B: My pleasure
5. A: What’s wrong?
B: I can’t answer this Math question. It’s _____ (possible).
6. A: Should I change my hairstyle?
B: Yes, If you have a haircut like this one, it will change your ____ a lot. (appear)
Đáp án:
1. friendly
2. impatient
3. rewrite
4. helpful
5. impossible
6. appearance
Bài 6: Viết đúng các dạng của các từ sau khi kết hợp với tiền tố hậu tố.
1. create + or
2. use + age
3. greedy + ly
4. mis + information
5. refer + ed
6. ir + regular
7. deny + al
8. forgive + able
9. out + wards
10. excite + ment
Đáp án:
1. creator
2. usage
3. greedily
4. misinformation
5. referred
6. irregular
7. denial
8. forgivable
9. outwards
10. excitement
Bài 7: Lựa chọn từ phù hợp với câu:
1. I’ll have my mom repair our electric _______. (cooked/ cooker/ cooking/ cookery)
2. Fresh water is a ______ liquid. (colorful/ coloring/ colorless)
3. Who is taking _____ of the baby in the bedroom? (careful/ care/ caring)
4. Is cheese one of the _____ of milk? (production/ product/ produce)
5. I need to find a _______ machine to make a new shirt. (sewage/ sewing/ sewance)
Đáp án:
1. cooker
2. colorless
3. care
4. product
5. sewing
Bài 8: Thêm các tiền tố phù hợp vào mỗi từ để tạo từ mới: mis- / anti- / im- / il- / in- / un- / non- / dis-/ pre-
1. depressive
2. attentive
3. gravity
4. reliable
5. logical
6. place
7. polite
8. historic
9. organized
Đáp án:
1. non-depressive
2. inattentive
3. antigravity
4. unreliable
5. illogical
6. misplace
7. impolite
8. prehistoric
9. disorganized
Bài 9: Thêm các tiền tố phù hợp vào mỗi từ để tạo từ mới: -y/ -ly / -less / -ful / -er / -or / -ness / -able / -ment / -al / -ary / -ous / -ian / -ity
1. understand
2. mad
3. speech
4. sugar
5. photocopy
6. Brazil
7. brother
Đáp án:
1. understandable
2. madness
3. speechless
4. sugary
5. photocopier
6. Brazilian
7. brotherly
Bài 10: Xác định từ có chứa tiền tố hậu tố trong các câu sau:
1. The subtitle on the movie screen was too small for me to read.
2. The student waited nervously for the exam results.
3. Midway through the game, the score was tied.
4. The company decided to diversify its product line.
5. The oversized sweater looked fashionable on her.
6. Supermarket shelves are filled with plenty of products
7. The teenage girl was excited to attend her first college open house.
8. The artist’s creativity shone through their unique artworks.
Đáp án:
1. subtitle (sub-)
2. nervously (-ly)
3. Midway (mid-)
4. diversify (-ify)
5. oversized (over-), fashionable (-able)
6. Supermarket (super-)
7. teenage (-age)
8. creativity (-ity)
Lời kết
Trong bài viết này, Eng Breaking đã giới thiệu và tổng hợp các tiền tố hậu tố trong tiếng Anh cũng như ý nghĩa và ví dụ của chúng.
Bạn có thể tạo riêng cho mình bảng các tiền tố hậu tố thường dùng và ôn luyện qua các bài tập để vận dùng tốt hơn.
Theo dõi Eng Breaking để cùng tìm hiểu nhiều kiến thức và đăng ký khóa học để học tất cả các ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh.

-
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa


Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.