Từ vựng tiếng anh lớp 6 chương trình Global Success rất chú trọng tính phong phú và thực tế trong đời sống hiện tại. Các bạn học sinh sẽ cực kì hứng thú vì được áp dụng các từ vựng vào cuộc sống, dễ dàng luyện tập để có thể giao tiếp với người nước ngoài.
Ngoài yếu tố từ vựng thì ngữ pháp và các bài tập đi kèm cũng không kém phần quan trọng góp phần hỗ trợ cho các kỹ năng.
Hiểu được sự quan trọng ấy, Eng Breaking đã tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 6 cùng ngữ pháp và bài tập đi kèm nhằm giúp đỡ các bạn học sinh trong quá trình học tập.
12 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 1 – My New School
Trong Unit mở đầu, các em học sinh sẽ được điểm lại các từ vựng tiếng anh lớp 6 xoay quanh chủ đề trường lớp.
Đây là một chủ đề học từ vựng vô cùng quen thuộc, có rất nhiều từ vựng dùng trong đời sống thực tế hằng ngày.
- Từ vựng chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba-lô, cặp sách |
notepad | /ˈnəʊtpæd/ | sổ tay |
pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | gọt bút chì |
compass | /ˈkʌmpəs/ | com-pa |
calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | máy tính bỏ túi |
rubber | /ˈrʌbər/ | cục tẩy |
pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | hộp bút |
notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | quyển vở |
ink bottle | /iŋkˈbɒtl/ | lọ mực |
ruler | /ˈruːlər/ | thước kẻ |
textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | sách giáo khoa |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | bộ đồng phục |
- Từ vựng về địa điểm/ hoạt động trường học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
school garden | /skul ˈɡɑrdən/ | vườn trường |
library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | thư viện |
playground | /ˈpleɪˌɡraʊnd/ | sân chơi |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pu:l/ | bể bơi |
laboratory | /ˈlæbrəˌtɔri/ | phòng thí nghiệm |
parking lot | /ˈpɑrkɪŋ lɔt/ | khu đỗ xe |
boarding school | /ˈbɔrdɪŋ sku:l/ | trường nội trú |
international school | /ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/ | trường quốc tế |
art club | /ɑ:rt klʌb/ | câu lạc bộ nghệ thuật |
canteen | /kænˈtin/ | phòng ăn |
greenhouse | /ˈɡrinˌhaʊs/ | nhà kính |
computer room | /kəmˈpjutər ru:m/ | phòng máy tính |
activity | /ækˈtɪvəti/ | hoạt động |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ ra chơi |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | dụng cụ học tập |
classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp, bạn học |
excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Phấn khích, phấn chấn |
school lunch | /ˈskuːl lʌntʃ/ | bữa ăn trưa ở trường |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 2 – My House
Mặc dù chủ đề về “Ngôi nhà của tôi” rất gần gũi và thân thuộc nhưng chưa chắc các em học sinh đã tự tin biết tên tiếng Anh của tất cả những vật dụng trong nhà.
Từ vựng tiếng anh lớp 6 Unit 2 tập trung vào chủ đề nhà ở. Theo đó, các em sẽ được học thêm rất nhiều từ mới thú vị về chủ đề này.
- Từ vựng về các loại nhà và các phòng trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
apartment | /əˈpɑrtmənt/ | căn hộ |
villa | /ˈvɪlə/ | biệt thự |
city house | /ˈsɪti haʊs/ | nhà thành phố |
town house | /taʊn haʊs/ | nhà thị trấn, nhà liền kề |
country house | /ˈkʌntri haʊs/ | nhà miền quê |
stilt house | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
flat | /flæt/ | căn hộ |
living room | /ˈlɪvɪŋ rum/ | phòng khách |
bedroom | /ˈbɛˌdrum/ | phòng ngủ |
bathroom | /ˈbæˌθrum/ | phòng tắm |
kitchen | /ˈkɪʧən/ | bếp |
hall | /hɔ:l/ | sảnh, hành lang |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ rum/ | phòng ăn |
attic | /ˈætɪk/ | gác xép |
basement | /ˈbeɪsmənt/ | tầng hầm |
garage | /ɡəˈrɑʒ/ | gara để xe |
- Từ vựng về các vật dụng trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
fridge | /frɪʤ/ | tủ lạnh |
sofa | /ˈsoʊfə/ | ghế sô-pha |
wardrobe | /ˈwɔrˌdroʊb/ | tủ quần áo |
television | /ˈtɛləˌvɪʒən/ | tivi |
bowl | /boʊl/ | bát |
chopsticks | /ˈʧɑpˌstɪks/ | đôi đũa |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện |
microwave | /ˈmaɪkrəˌweɪv/ | lò vi sóng |
cupboard | /ˈkʌbərd/ | tủ đồ |
stove | /stoʊv/ | bếp ga |
chest of drawers | /ʧɛst ʌv drɔrz/ | tủ có ngăn kéo |
lamp | /læmp/ | đèn ngủ, đèn bàn |
air-conditioner | /ɛr-kənˈdɪʃənər/ | điều hòa |
dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
toilet | /ˈtɔɪlət/ | bồn vệ sinh |
sink | /sɪŋk/ | bồn rửa mặt |
shower | /ˈʃoʊər/ | vòi sen |
shelf | /ʃɛlf/ | kệ, giá |
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 3 – My Friends
Bạn bè (Friends) là một trong những chủ đề phổ biến xuất hiện trong bài học của học sinh.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng anh Lớp 6 Unit 3 sẽ giúp các bạn nhỏ trau dồi vốn từ về chủ đề bạn bè. Hãy cùng theo dõi nhé!
- Từ vựng về ngoại hình/ tính cách.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
fat | /fæt/ | mập |
thin | /θɪn/ | gầy |
slim | /slɪm/ | mảnh khảnh |
appearance | /əˈpɪrəns/ | ngoại hình |
have glasses | /hæv ˈɡlæsəz/ | đeo kính |
long black hair | /lɔŋ blæk hɛr/ | mái tóc đen dài |
bald | /bɔld/ | hói |
strict | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
confident | /ˈkɑnfədənt/ | tự tin |
shy | /ʃaɪ/ | ngại ngùng |
funny | /ˈfʌni/ | vui tính |
clever | /ˈklɛvər/ | thông minh, lanh lợi |
lazy | /ˈleɪzi/ | lười biếng |
polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự, lễ phép |
talkative | /ˈtɔkətɪv/ | nói nhiều |
friendly | /frɛndli/ | thân thiện |
careful | /ˈkɛrfəl/ | cẩn thận |
hard-working | /hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
- Từ vựng về bộ phận cơ thể người.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
hair | /hɛr/ | tóc |
eye | /aɪ/ | mắt |
cheek | /ʧi:k/ | má |
freckle | /ˈfrɛkəl/ | tàn nhang |
mouth | /maʊθ/ | miệng |
beard | /bɪrd/ | râu |
nose | /noʊz/ | mũi |
neck | /nɛk/ | cổ |
shoulder | /ˈʃoʊldər/ | vai |
chest | /ʧɛst/ | ngực |
arm | /ɑ:rm/ | cánh tay |
hand | /hænd/ | bàn tay |
knee | /ni:/ | đầu gối |
leg | /lɛɡ/ | chân |
foot | /fʊt/ | bàn chân |
toe | /toʊ/ | ngón chân |
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 4 – My neighborhood
Neighborhood (hàng xóm) là 1 chủ đề khá phổ biến đối với mọi người. Chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày.
Trong bộ từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới , các em nhỏ không thể nào bỏ qua Unit 4 với những từ vựng liên quan đến Neighborhood . Cùng tham khảo bảng dưới đây nhé.
- Từ vựng miêu tả về khu vực bạn ở.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
peaceful | /ˈpi:sfəl/ | yên bình |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
noisy | /ˈnɔɪzi/ | ồn ào |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
ancient | /ˈeɪnʧənt/ | cổ kính |
unique | /juˈnik/ | độc đáo |
historic | /hɪˈstɔ:rɪk/ | đầy tính lịch sử |
spacious | /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
polluted | /pəˈlutɪd/ | bị ô nhiễm |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt đỏ |
convenient | /kənˈvinjənt/ | tiện lợi |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời |
beautiful | /ˈbjutəfəl/ | đẹp |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
modern | /ˈmɑdərn/ | hiện đại |
boring | /ˈbɔ:rɪŋ/ | nhàm chán |
- Từ vựng về địa điểm xung quanh nơi bạn sống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
café | /kæfˈeɪ/ | quán cà phê |
square | /skwɛr/ | quảng trường |
museum | /mjuˈziəm/ | bảo tàng |
cinema | /ˈsɪnəmə/ | rạp phim |
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
memorial | /məˈmɔriəl/ | đài tưởng niệm |
theatre | /ˈθiətər/ | nhà hát |
cathedral | /kəˈθidrəl/ | nhà thờ |
temple | /ˈtɛmpəl/ | đền |
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam
Nếu bạn là người thích khám phá thế giới đó đây thì trong bộ từ vựng lớp 6 Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng hào hứng và thích thú.
Mời bạn cùng Eng Breaking đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch.
- Từ vựng về cảnh quan/ thiên nhiên.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
large | lɑ:rʤ | rộng lớn |
man-made | /mæn-meɪd/ | nhân tạo |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời |
wonderful | /ˈwʌndərfəl/ | phi thường |
waterfall | /ˈwɑːt̬ɚfɑːl/ | thác nước |
landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | phong cảnh |
mount | /maʊnt/ | đồi, núi |
cave | /keɪv/ | hang động |
rock | /rɑk/ | đá |
forest | /ˈfɔ:rɪst/ | rừng |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
natural wonders | /ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/ | kỳ quan thiên nhiên |
river | /ˈrɪvər/ | sông |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |
desert | /ˈdɛzɜrt/ | sa mạc |
scenery | /ˈsinəri/ | phong cảnh, cảnh quan |
- Từ vựng về đồ dùng đi du lịch.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
luggage | /ˈlʌɡəʤ/ | hành lý |
credit card | /ˈkredɪt kɑ:rd/ | thẻ tín dụng |
passport | /ˈpæˌspɔrt/ | hộ chiếu |
compass | /ˈkʌmpəs/ | la bàn |
sleeping bag | /ˈslipɪŋ bæɡ/ | túi ngủ |
suncream | /ˈsʌnkriːm/ | kem chống nắng |
umbrella | //ʌmˈbrelə/ | cái ô |
torch | /tɔrʧ/ | đèn pin |
binoculars | /bəˈnɑkjələrz/ | ống nhòm |
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 6 – Our Tet Holiday
Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào?
Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
lean house | /klin haʊs/ | dọn nhà |
decorate | ˈ/dɛkəˌreɪt/ | trang trí |
shopping | /ˈʃɑ:pɪŋ/ | mua sắm |
visit relatives | /ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/ | thăm họ hàng |
family gatherings | /ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/ | tụ họp gia đình |
get lucky money | /ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/ | nhận tiền lì xì |
fireworks | /ˈfaɪrˌwɜrks/ | pháo hoa |
go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/ | đi chùa |
peach flower | /piʧ ˈflaʊər/ | cành đào |
Chung cake and Tet cake | bánh chưng và bánh tét | |
lucky money | /ˈlʌki ˈmʌni/ | lì xì |
kumquat tree | /ˈkʌmkwɑt tri/ | cây quất |
calendar | /ˈkæləndər/ | cuốn lịch |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
Kitchen God | /ˈkɪtʃɪn gɒd/ (n) | táo quân |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ (n) | gạo nếp |
jellied meat | /ˈdʒelid miːt/ (n) | thịt đông |
sticky rice | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
spring roll | /sprɪŋ roʊl/ | nem |
sausage | /ˈsɔsɪʤ/ | lạp xưởng |
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 7 – Television
Từ vựng tiếng Anh về truyền hình là một chủ đề được rất nhiều người, từ phụ huynh tới các em học sinh quan tâm.
Trong Unit 7 từ vựng tiếng anh lớp 6 sách mới, các em sẽ được cung cấp trọn bộ các từ vựng liên quan đến TV, truyền hình.
- Từ vựng liên quan đến truyền hình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
channel | /ˈʧænəl/ | kênh |
program | /ˈproʊˌɡræm/ | chương trình |
national television | /ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/ | truyền hình quốc gia |
news | /nu:z/ | tin tức |
animated films | /ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/ | phim hình động |
cartoon | /kɑ:rˈtu:n/ | phim hoạt hình |
educational program | /ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/ | chương trình giáo dục |
comedy | /ˈkɑmədi/ | phim hài, hài kịch |
weather forecast | /ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/ | dự báo thời tiết |
comedy | /ˈkɑmədi/ | phim hài, hài kịch |
game show | /ɡeɪm ʃoʊ/ | trò chơi truyền hình |
remote | /rɪˈmoʊt/ | điều khiển |
viewer | /ˈvjuər/ | người xem |
MC (Master of ceremonies) | /ˌemˈsiː/ | người dẫn chương trình |
live | /laɪv/ | trực tiếp (phát sóng) |
character | /ˈker.ək.tɚ/ | nhân vật |
funny | /ˈfʌni/ | hài hước |
popular | /ˈpɑpjələr/ | nổi tiếng/ phổ biến |
colourful | /ˈkʌlɚfəl/ | nhiều màu sắc |
newscaster | /ˈnuːzkæstɚ/ | người đọc tin tức mới |
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 8 – Sports and Game
Không thể không nhắc tới Sports and Game, một chủ đề rất kinh điển trong tiếng Anh.
Ở Unit 8, các bạn sẽ biết cách gọi tên các môn thể thao bằng tiếng Anh cũng như những tính từ diễn đạt cảm xúc liên quan.
- Từ vựng về tên các môn thể thao
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
football | /ˈfʊt.bɑːl/ | Bóng đá |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/ | bóng bàn |
swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | bơi lội |
baseball | /ˈbeɪsˈbɔ:l/ | bóng chày |
badminton | /ˈbædˌmɪntən/ | cầu lông |
volleyball | /ˈvɑliˌbɔ:l/ | bóng chuyền |
cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | đạp xe |
aerobics | /əˈroʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu |
skiing | /ˈski:ɪŋ/ | trượt tuyết |
golf | /ɡɔ:lf/ | đánh gôn |
chess | /ʧɛs/ | cờ vua |
do karate | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
marathon | /ˈmɛrəˌθɑn/ | chạy ma-ra-thon |
- Từ vựng liên quan đến thi đấu thể thao.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
racket | /ˈrækɪt/ | cái vợt |
ball | /bɔ:l/ | quả bóng |
sport shoes | /spɔrt ʃu:z/ | giày thể thao |
shuttlecock | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ | quả cầu lông |
goggles | /ˈɡɑɡəlz/ | kính bơi |
skateboard | /ˈskeɪtˌbɔrd/ | ván trượt |
skis | /skiː/ | ván trượt tuyết |
tournament | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
champion | /ˈʧæmpiən/ | nhà vô địch |
winner | /ˈwɪnər/ | người thắng cuộc |
take place | /teɪk pleɪs/ | tổ chức |
gold medal | /ɡoʊld ˈmɛdəl/ | huy chương vàng |
stadium | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
competition | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | sự cạnh tranh/ cuộc thi đấu |
match | /mæʧ/ | trận đấu (các trò chơi thể thao) |
goal | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
medal | /ˈmɛdəl/ | huy chương |
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 9 – Cities of the world
Cũng nằm trong seri tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit, ở Unit 9, chúng ta sẽ được làm quen nhiều hơn với các châu lục, đất nước và các địa danh trên thế giới.
Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo!
- Từ vựng về các châu lục, đất nước và các địa danh trên thế giới.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Asia | /ˈeɪʒə/ | Châu Á |
Europe | /ˈjʊrəp/ | Châu Âu |
Africa | /ˈæfrɪkə/ | Châu Phi |
Australia | /ɔˈstreɪljə/ | Châu Úc |
South America | /saʊθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Nam Mỹ |
North America | /nɔrθ əˈmɛrɪkə/ | Châu Bắc Mỹ |
Australia | /ɑːˈstreɪl.jə/ | Nước Úc |
Belgium | /ˈbel.dʒəm/ | Bỉ |
England | /ˈɪŋ.ɡlənd/ | Nước Anh |
France | /fræns/ | Nước Pháp |
Germany | /ˈdʒɝː.mə.ni/ | Nước Đức |
Italy | /ˈɪt̬.əl.i/ | Nước Ý |
Korea | /kəˈriː.ə/ | Nước Hàn Quốc |
Russia | /ˈrʌʃ.ə/ | Nước Nga |
Thailand | /ˈtaɪ.lænd/ | Nước Thái Lan |
Denmark | /ˈdɛnmɑːk/ | Nước Đan Mạch |
Sweden | /ˈswɪdən/ | Nước Thụy Điển |
Switzerland | /ˈswɪtsələnd / | Nước Thụy Sỹ |
Netherlands | /ˈnɛðələndz/ | Nước Hà Lan |
Vietnam | /ˌvjɛtˈnɑːm / | Nước Việt Nam |
landmarks | /ˈlændˌmɑrks/ | địa danh |
Sydney Opera House | /ˈsɪdni ˈɑprə haʊs/ | nhà hát Opera, thành phố Sydney |
Royal Palace | /ˈrɔɪəl ˈpæləs/ | Cung điện Hoàng Gia |
Big Ben | /bɪɡ bɛn/ | Tên tháp đồng hồ ở Anh |
River Thames | /ˈrɪvər tɛmz/ | sông Thames, Anh |
Times Square | /taɪmz skwɛr/ | Quảng trường ở Mỹ |
Eiffel Tower | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | tháp Ép-phen, Pari |
- Từ vựng dùng để miêu tả địa danh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
perfect | /ˈpɜrˌfɪkt/ | hoàn hảo |
landscapes | /ˈlændˌskeɪps/ | phong cảnh |
amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời, kinh ngạc |
local | /ˈloʊkəl/ | (thuộc) địa phương |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thích thú (khi làm gì đó) |
interesting | /ˈɪntrɪstɪŋ/ | thú vị |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
beautiful | /ˈbjutəfəl/ | đẹp |
clean | /kli:n/ | sạch sẽ |
street food | /stri:t fu:d/ | đồ ăn đường phố |
city map | /ˈsɪti mæp/ | bản đồ thành phố |
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 10 – Our houses in the future
Từ vựng tiếng anh trong Unit 10 Lớp 6 global success sẽ khiến các em hào hứng hơn với chủ đề ngôi nhà của chúng ta trong tương lai.
Hãy cùng theo dõi bảng dưới đây nhé.
- Từ vựng về các loại nhà ở trong tương lai và các thiết bị trong nhà.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | nhà chọc trời |
motorhome | /ˈmoʊ.t̬ɚ ˌhoʊm/ | nhà lưu động |
hi-tech | /haɪ-tɛk/ | công nghệ cao |
UFO (Unidentified Flying Object) | /ju-ɛf-oʊ (ˌʌnaɪˈdɛntəˌfaɪd ˈflaɪɪŋ əbˈʤɛkt)/ | vật thể bay không xác định |
smart TVs | /smɑrt ˈti:ˈvi:z/ | tivi thông minh |
smart clock | /smɑrt klɑk/ | đồng hồ thông minh |
robots | /ˈroʊˌbɑts/ | người máy |
super car | /ˈsupər kɑr/ | siêu xe hơi |
solar energy | /ˈsoʊlər ˈɛnərʤi/ | năng lượng mặt trời |
dishwasher | /ˈdɪˌʃwɑʃər/ | máy rửa bát |
electric cooker | /ɪˈlɛktrɪk ˈkʊkər/ | bếp điện |
washing machine | /ˈwɑʃɪŋ məˈʃin/ | máy giặt |
fridge | /frɪʤ/ | tủ lạnh |
computer | /kəmˈpjutər/ | máy tính |
electric fan | /ɪˈlɛktrɪk fæn/ | quạt điện |
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 11 – Our greener world
Our greener world có nghĩa là làm cho thế giới của chúng ta xanh hơn. Unit 11 tiếng anh lớp 6 là tất cả từ vựng liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường.
Với chủ đề này, các bạn nhỏ sẽ thêm yêu Trái Đất – ngôi nhà chung của chúng ta.
- Từ vựng về hành động/ đồ vật giúp bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
reduce | /rɪˈdu:s/ | giảm |
reuse | /ri:ˈju:z/ | sử dụng lại |
recycle | riˈsaɪkəl / | tái chế |
use reusable bags | /ju:z riˈuzəbəl bæɡz/ | dùng túi tái chế |
recycling bins | riˈsaɪkəlɪŋ bɪnz | thùng rác tái chế |
charity | /ˈʧɛrɪti/ | tổ chức từ thiện |
go green | /ɡoʊ ɡri:n/ | sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
natural material | /ˈnæʧərəl məˈtɪriəl/ | chất liệu tự nhiên |
cycle | /ˈsaɪkəl/ | đạp xe |
walk | /wɑ:k/ | đi bộ |
plant trees and flowers | /plænt triz ænd ˈflaʊərz/ | trồng cây và hoa |
pick up rubbish | /pɪk ʌp ˈrʌbɪʃ/ | nhặt rác |
exchange | /ɪksˈʧeɪnʤ/ | trao đổi |
- Từ vựng về những thứ gây ô nhiễm môi trường.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
plastic bottle | /ˈplæstɪk ˈbɑtəl/ | chai nhựa |
plastic bag | /ˈplæstɪk bæɡ/ | túi nhựa |
glass | /ɡlæs/ | thủy tinh, kính |
paper | /ˈpeɪpər/ | giấy |
deforestation | /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/ | nạn phá rừng |
chemical | /ˈkɛmɪkəl/ | chất hóa học |
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải |
noise | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
clothes | /kloʊðz/ | quần áo |
air conditioner | /ɛr kənˈdɪʃənər/ | điều hòa |
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 6: Unit 12 – Robots
Robot đã có mặt trong cuộc sống con người đã từ khá lâu. Nó có vai trò quan trọng trong sự phát triển của nhân loại về mặt công nghệ.
Trong Unit 12 tiếng Anh 6 mới, các em sẽ được học từ vựng chủ đề Robot và những từ liên quan, hãy tham khảo ngay nhé!
- Từ vựng chủ đề Rô-bốt và những từ liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
robot | / ˈroʊ.bɑːt / (n) | người máy |
recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / (v) | nhận ra |
role | / roʊl / (n) | vai trò |
space station | / speɪs ˌsteɪ·ʃən / (n) | trạm vũ trụ |
modern | /ˈmɒdn/ | hiện đại |
lift | /lɪft/ | nâng |
Home robot | /həʊm ˈrəʊbɒt/ | robot làm việc nhà |
Worker robot | /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/ | robot công nhân |
play football | /pleɪ ˈfʊtˌbɔl / | chơi bóng đá |
sing a song | / sɪŋ eɪ /sɔŋ/ | hát một bài hát |
laundry | / ˈlɑːn.dri / (n) | giặt ủi |
make the bed | /meɪk ðə bed / | dọn giường |
do the dishes | /du ðə dɪʃ:ez / | rửa chén |
advanced technology | / high technology/ hi-tech /ədˈvɑːnst tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tekˈnɒlədʒi/ /haɪ tek/ | công nghệ hiện đại / công nghệ cao |
Rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | Robot giải cứu |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | người máy |
Space robot | /speɪs ˈrəʊbɒt/ | robot không gian |
Teaching robot | /ˈtiːtʃɪŋ ˈrəʊbɒt/ | robot giảng dạy |
planet | / ˈplæn·ɪt / (n) | hành tinh |
recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | nhận diện |
Guard | /ɡɑːd/ | bảo vệ |
Doctor robot | /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/ | robot bác sỹ |
recognize | /ˈrɛkəɡnaɪz/ | nhận diện |
13. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bên cạnh việc học từ vựng, bạn cũng nên học thêm ngữ pháp để kỹ năng giao tiếp được hoàn thiện hơn nhé!
Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Cấu trúc :
S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe) |
S + do/does + V + O (Đối với động từ thường) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn: always, every, usually, often, generally, frequently.
Cách sử dụng thì hiện tại đơn:
- Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
VD: The sun rises in the East. Tom comes from England.
- Thì hiện tại đơn diễn tả 1 thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở thời điểm hiện tại.
VD: Jame often goes to school by bicycle.
Mini gets up early every morning.
Lưu ý : ta thêm “es” sau các động từ tận cùng là : O, S, X, CH, SH.
- Thì hiện tại đơn diễn tả năng lực của con người
VD: He plays football very well
- Thì hiện tại đơn còn diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khoá biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
VD: I am going to the mountain next month.
Câu hỏi có từ để hỏi.
Câu hỏi với từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh” bao gồm:
- What: gì, cái gì
- Which: nào, cái nào
- Who: ai
- Whom: ai
- Whose: của ai
- Why: tại sao, vì sao
- Where: đâu, ở đâu
- When: khi nào, bao giờ
Cấu trúc một câu hỏi có từ để hỏi: Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + …
VD: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Một số mẹo ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 6 siêu hiệu quả
a. Học từ vựng mỗi ngày
Việc sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng và sử dụng chúng một cách tự nhiên.
Hãy tập trung học các từ vựng thông qua các tình huống thực tế. Ví dụ như học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường lớp học, làm việc, …
Đồng thời, tập trung vào ý nghĩa thực tế của từ vựng và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Đây cũng là cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ một cách tự nhiên.
b. Áp dụng từ vựng đã học vào đời sống thường ngày
Muốn học nhanh nhớ lâu từ vựng, bạn nhất thiết phải sử dụng chúng mỗi ngày.
Hãy thiết lập mục tiêu học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày và đặt nó vào lịch trình học tập hàng ngày của bạn.
Mỗi ngày bạn chỉ cần dành ra 5 – 10 phút để học từ 5 – 10 từ vựng. Viết xuống những từ vựng tiếng Anh đã học từ 2-3 lần cho mỗi từ để ghi nhớ.
Bên cạnh việc nhớ từ vựng một cách đơn lẻ, bạn có thể biến chúng thành các từ vựng chủ động bằng cách tập đặt câu có chứa những từ này.
Bạn có thể tập đặt câu và nói bằng tiếng anh trong mọi tình huống trong cuộc sống. Điều này không những giúp bạn ghi nhớ tốt mà còn giúp phản xạ tiếng Anh của bạn tăng đáng kể.
c. Thực hành với các bài tập
Từ vựng tiếng Anh là một “đại dương mênh mông”, vì vậy, bạn nên ôn lại bằng cách thực hành với các bài tập theo từng chủ đề như con người, trường học, cuộc sống, đồ ăn,…
Việc ôn tập theo cách này giúp bạn hệ thống lại kiến thức trong trí nhớ để phục vụ làm bài tập tốt hơn.
Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh lớp 6
Question 1. Mai often spends the weekend ___________ badminton with my elder sister.
A. playing B. doing C. studying D. having
Question 2. ____________ Nicky often ____________ physics experiment after school?
A. Does/ do B. Is/ do C. Does/ doing D. Is/ does
Question 3. The room where my family often get together and watch TV is ___________.
A. bedroom B. bathroom C. toilet D. living room
Question 4. Nga often does her homework ___________ her bedroom.
A. on B. in C. under D. near
Question 5. My friend, Hung is a ________ student. He always finishes homework on time.
A. hard-working B. confident C. shy D. reliable
Question 6. The part between the head and the body is the _________.
A. leg B. neck C. knee D. shoulder
Question 7. Living in the countryside is ____________ than living in the city.
A. most expensive B. more cheap C. noisier D. cheaper
Question 8. This pagoda is ___________ than the palace.
A. most historic B. more historic C. the historic D. historical
Question 9. Could you pass me ______________, please?
A. a salt B. some salt C. any salt D. a few salt
Question 10. My brother went to the ____________ to book tickets for his honeymoon.
A. travel agent B. walking boots C. black board
Question 11. Would your sister like ______________ to make Chung cake?
A. to learn B. learning C. learn D. learns
Question 12. The first one to step in the house in the New Year is _____________.
A. first-footer B. feather C. rubbish D. firework
Question 13. A ____________ is a short funny film with drawn characters.
A. documentary B. honor C. cartoon D. news
Question 14. My family and I often spend time ____________ television in the evening.
A. seeing B. watching C. looking D. viewing
Question 15. They ____________ the fencing competition last year.
A. win B. won C. wins D. will win
Question 16. It’s fantastic to ___________ gymnastics.
A. have B. make C. get D. do
Question 17. Angkor in Cambodia has been listed as a UNESCO World ____________.
A. Wonder B. Common C. Country D. Heritage
Question 18. It’s ___________ to live in a modern and hi-tech penthouse.
A. awful B. comfortable C. confident D. shy
Question 19. You should put rubbish in the recycling ___________.
A. bin B. sea C. soil D. air
Question 20. Robots may play an important __________ in human’s life.
A. type B. role C. song D. hegde
1. A | 2. A | 3. D | 4. B | 5. A | 6. B | 7. D |
8. B | 9. B | 10. A | 11. A | 12. A | 13. C | 14. B |
15. B | 16. D | 17. D | 18. B | 19. A | 20. B |
Lời kết
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo từng unit khá phổ biến mà Eng Breaking đã tổng hợp, đi kèm đó là ngữ pháp vô cùng quan trọng và bài tập thực thành giúp các bạn ghi nhớ từ mới dễ dàng hơn.
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn học sinh có thêm nhiều kiến thức và học tốt hơn trong môn học này.
Đừng quên theo dõi Eng Breaking để có thể vừa học vừa chơi mà vẫn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất.
Cuối cùng, đừng quên chia sẻ bài viết này với các bạn của mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.