Because và because of là hai cấu trúc cơ bản và hay gặp trong ngữ pháp Tiếng Anh, các bài thi và trong giao tiếp.
Tuy nhiên vẫn còn nhiều người học sử dụng chưa đúng, chưa hài hoà cũng như chưa nắm rõ cách sử dụng và chuyển đổi của hai cấu trúc này.
Vì vậy trong bài viết này, Eng Breaking sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức về từ khái niệm, cách dùng, cách phân biệt, một số lỗi thường gặp đến các dạng bài tập về Because và Because of.
1. Because là gì?
Because là một liên từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân một vấn đề xảy ra.
Nó thường được đặt ở cuối câu hoặc đứng trước một mệnh đề để trình bày lý do hoặc nguyên nhân cho điều gì đó.
Ngoài ra “Because” có thể được dùng để kết nối các ý kiến hoặc lập luận trong một câu chuyện hoặc bài viết
Ví dụ 1: She passed the exam because she studied really hard.
Cô ấy đã đậu kỳ thi vì cô ấy đã học rất chăm chỉ.
Ví dụ 2: We canceled the picnic because of the bad weather.
Chúng tôi đã hủy chuyến dã ngoại vì thời tiết xấu.
2. Because of là gì?
“Because of” là một cụm từ tiếng Anh cũng được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
Tuy nhiên, “because of” thường được sử dụng để giới thiệu một nguyên nhân hoặc lý do mà ảnh hưởng đến một sự việc.
Nó thường đứng trước một danh từ, một đại từ, hoặc một cụm danh từ để chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do đó.
Ví dụ 1: “John couldn’t finish his homework on time because of his busy schedule”
John không thể hoàn thành bài tập về nhà đúng hạn vì lịch trình bận rộn của mình.
Ví dụ 2: The event was canceled because of the COVID-19 pandemic.
Sự kiện đã bị hủy bỏ vì đại dịch COVID-19.
3. Cấu trúc và cách dùng because và because of
3.1. Cấu trúc Because
Cấu trúc “Because” dùng để nối hai mệnh đề và giải thích nguyên nhân của một sự việc hoặc hành động nào đó. Sau “because” luôn là một mệnh đề có chủ ngữ và động từ đầy đủ.
Công thức:
Because + S + V (+ O), S + V (+ O)
Hoặc S + V (+ O), because S + V (+ O)
Ví dụ 1: Anna apologized because she realized he was wrong.
Anna xin lỗi vì cô ấy nhận ra mình sai.
Ví dụ 2: My family went to the park because we wanted to enjoy the fresh air.
Gia đình tôi đi công viên vì chúng tôi muốn tận hưởng không khí trong lành.
Ví dụ 3: Vy couldn’t hear the announcement because the microphone was broken.
Vy không thể nghe thông báo vì micro bị hỏng.
Ví dụ 4: They decided to cancel the outdoor picnic because the forecast predicted heavy rain.
Họ quyết định hủy chuyến dã ngoại ngoài trời vì dự báo có mưa to.
Ví dụ 5: She was upset because her favorite book was out of stock at the bookstore.
Cô ấy buồn vì cuốn sách yêu thích của cô ấy đã hết hàng ở cửa hàng sách.
3.2. Cấu trúc Because of
Cấu trúc “because of” có nghĩa là “bởi vì điều gì đó” và thường được sử dụng đứng trước danh từ, cụm danh từ, đại từ, hoặc danh động từ.
Công thức:
Because of + Noun (phrase)/ Pronoun/ V-ing, S + V (+ O)
hoặc S + V (+ O)+ because of + Noun (phrase)/ Pronoun/ V-ing
Ví dụ 1: Because of the heavy rain, the outdoor concert was canceled.
Bởi vì mưa lớn, buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hủy bỏ.
Ví dụ 2: He was late for the meeting because of the traffic jam.
Anh ấy đã đến muộn cuộc họp do kẹt xe.
Ví dụ 3: She couldn’t focus on her work because of the noisy construction next door.
Cô ấy không thể tập trung vào công việc vì việc xây dựng ồn ào bên cạnh.
Ví dụ 4: Because of her dedication to the cause, she spent years volunteering at the charity organization.
Bởi vì sự tận tụy của cô ấy đối với mục tiêu, cô ấy đã dành nhiều năm làm tình nguyện viên tại tổ chức từ thiện.
Ví dụ 5: They had to change their travel plans because of the sudden illness of a family member.
Họ đã phải thay đổi kế hoạch du lịch vì bệnh nhanh chóng của một thành viên trong gia đình.
4. Cách phân biệt nhanh Because và Because of
Because và Because of là hai cấu trúc dễ gây nhầm lẫn vì vậy Eng Breaking sẽ chia sẻ cách phân biệt nhanh điểm giống và sự khác nhau giữa Because và Because of.
Because | Because of | |
Điểm giống nhau | Cả “because” và “because of” đều được sử dụng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do gây ra một sự việc hoặc tình huống cụ thể. | |
Hai cấu trúc đều có thể được sử dụng trong câu đơn hoặc trong câu ghép. | ||
Điểm khác nhau | Là một liên từ | Là một cụm giới từ |
“Because” thường đi kèm với một mệnh đề để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân | “Because of” thường đi kèm với một danh từ, đại từ hoặc cụm từ danh từ để chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân. | |
Xuất hiện giữa hai mệnh đề và kết nối chúng và thường xuất hiện trong câu phức. | Xuất hiện trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó mô tả và thường xuất hiện trong câu đơn. |
5. Cách chuyển từ Because sang Because of
Trường hợp 1: Hai chủ ngữ ở 2 mệnh đề giống nhau
Khi hai chủ ngữ ở hai mệnh đề giống nhau và bạn muốn chuyển từ “because” sang “because of”, ta chỉ cần lược bỏ chủ ngữ và biến động từ trong câu thành dạng V-ing.
Chú ý: Nếu chủ ngữ câu là tên riêng thì cần chuyển tên riêng đó sang mệnh đề còn lại
Ví dụ 1: I’m late for the meeting because I slept over.
Tôi trễ cuộc họp vì tôi đã ngủ quên.
=> I’m late for the meeting because of sleeping over.
Tôi trễ cuộc họp vì ngủ quên.
Ví dụ 2: Because Mimi studied hard, she passed the tax civil servant exam
Vì Mimi học hành chăm chỉ nên cô ấy đã đậu kỳ thi công chức thuế
=> Because of studying hard, Mimi passed the tax civil servant exam
Vì chăm học nên Mimi đã thi đậu công chức thuế
Ví dụ 3: Because we didn’t wear raincoats, we got sick today
Vì chúng tôi không mặc áo mưa, hôm nay chúng tôi bị ốm.
=> Because of not wearing raincoats, we got sick today
Vì không mặc áo mưa nên hôm nay chúng tôi bị ốm
Trường hợp 2: Tân ngữ trong mệnh đề chứa because/because of là 1 danh từ
Với trường này, bạn chỉ cần lược bỏ đi phần chủ ngữ và sử dụng danh từ.
Ví dụ 1: Because there was a heavy traffic jam, I couldn’t get to the meeting point on time.
Vì kẹt xe nặng nề nên tôi không thể đến điểm hẹn đúng giờ
=> Because of the heavy traffic jam, I couldn’t get to the meeting point on time.
Vì kẹt xe nặng nề nên tôi không thể đến điểm hẹn đúng giờ
Ví dụ 2: Mr. Jame couldn’t go to the gym because he has an injured leg. His leg was in pain
Ông Jame không thể đến phòng tập thể dục vì ông ấy bị thương ở chân. Chân anh ấy bị đau
=> Mr. Jame couldn’t go to the gym because of his injured leg. His leg was in pain.
Ông Jame Không thể đến phòng tập vì chân bị thương của anh ấy. Chân của anh ấy đau.
Ví dụ 3: Because there was a storm, the children were unable to go to school
Vì có bão nên bọn trẻ không thể đến trường
=> Because of the storm, the children were unable to go to school
Vì bão nên bọn trẻ không thể đến trường
Trường hợp 3: Tận ngữ chứa cả tính từ và danh từ
Nếu vế “Because” có tân ngữ chứa cả tính từ và danh từ thì ta chỉ việc đưa tính từ lên trước danh từ để hình thành cụm danh từ đi cùng với “Because of”
Ví dụ 1: She couldn’t attend the party because she was busy. Her workload was overwhelming
Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì cô ấy bận rộn. Khối lượng công việc của cô ấy quá nhiều.
=> She couldn’t attend the party because of her busy schedule. Her workload was overwhelming.
Cô ấy không thể tham dự buổi tiệc vì lịch trình bận rộn của cô ấy. Khối lượng công việc của cô ấy quá nhiều
Ví dụ 2: They canceled the outdoor event because it was raining. The rain was heavy.
Họ hủy bỏ sự kiện ngoài trời vì trời đang mưa. Mưa rất nặng.
=> They canceled the outdoor event because of the heavy rain. It was raining heavily.
Họ hủy bỏ sự kiện ngoài trời vì mưa nặng. Trời đang mưa một cách dữ dội.
Ví dụ 3: They couldn’t go hiking because it was snowing. The snowfall was heavy
Họ không thể đi leo núi vì trời đang có tuyết. Tuyết rơi rất nặng
=> They couldn’t go hiking because of the heavy snowfall. It was snowing heavily.
Họ không thể đi leo núi vì tuyết rơi dày đặc. Trời đang có tuyết rơi dày đặc
Trường hợp 4: Vế Because không chứa danh từ
Nếu vế “Because” không chứa danh từ, ta thực hiện đổi tính từ hoặc trạng từ thành dạng danh từ hoặc dùng tính từ sở hữu.
Ví dụ 1: Because he was lazy, he failed the final test.
Vì anh ấy lười biếng nên anh ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng.
=> Because of his laziness, he failed the final test.
Vì sự lười biếng của mình, anh ấy đã trượt bài kiểm tra cuối cùng.
Ví dụ 2: Because it is windy, athletes can’t skate in the open air
Vì trời có gió nên vận động viên không thể trượt băng ngoài trời
=> Because of the wind, athletes can’t skate in the open air
Vì gió nên vận động viên không thể trượt băng ngoài trời
Ví dụ 3: Because the weather is sunny, we don’t leave the house
Vì trời nắng nên chúng tôi không ra khỏi nhà
=> Because of the sunny, we don’t leave the house
Vì trời nắng nên chúng tôi không ra khỏi nhà
6. Một số lỗi cần lưu ý trong cách dùng Because và Because of
6.1. Dùng cả because và so trong cùng một câu
Ở tiếng Việt chúng ta quen với cấu trúc câu “Vì…..nên”. Vì vậy khi học và luyện tập tiếng Anh, người học thường có suy nghĩa tiếng Việt sao thì tiếng Anh vậy và sử dụng cả because và so trong cùng một câu.
Đây là một lỗi sai cơ bản hay mắc phải của người Việt khi sử dụng cấu trúc because. Tuy nhiên khi cần diễn tả nguyên nhân kết quả, bạn chỉ dùng “Because” hoặc chỉ dùng “so” trong một câu.
Ví dụ 1: Because she ate lunch late, she is still full
Bởi vì cô ấy ăn trưa muộn, giờ vẫn còn no
=> She ate lunch late so she is still full
Cô ấy ăn trưa muộn nên vẫn còn no
Ví dụ 2: Cindy couldn’t go to the party because she had to work late.
Cindy không thể đến bữa tiệc vì cô ấy phải làm việc muộn.
Cindy had to work late, so she couldn’t go to the party.
Cindy phải làm việc muộn nên cô ấy không thể đến dự tiệc.
Ví dụ 3: He went to the store because he needed to buy groceries.
Anh ấy đến cửa hàng vì cần mua đồ tạp hóa.
=> He needed to buy groceries, so he went to the store.
Anh ấy cần mua đồ tạp hóa nên đã đến cửa hàng.
6.2. Thiếu dấu phẩy trong cấu trúc bắt buộc phải có dấu phẩy
Trong tiếng Anh có những câu bắt buộc phải sử dụng dấu ‘,”. Nếu sử dụng thiếu “,” hoặc quên mất thì sẽ khiến câu lỗi về cú pháp và khiến bạn mất điểm.
Nhớ rằng, dấu “,” dùng để phân tách hai mệnh đề. Trong trường hợp chúng ta sử dụng cấu trúc “ because” ở đầu câu, thì bạn cần lưu ý đến vị trí của dấu “,” để phân tách 2 mệnh đề.
Ví dụ: Because my group assignment was not completed we were punished.
=> Câu này thiếu dấu “,” ngăn cách 2 mệnh đề.
Sửa lại: Because my group assignment was not completed, we were punished.
=> Câu này đúng vì đã có dấu “,” ngăn cách 2 mệnh đề.
6.3. Nhầm lẫn giữa because và because of
Đây là lỗi mà nhiều người gặp phải khi sử dụng tiếng Anh vì vậy chúng ta cần phân biệt rõ ràng để không bị nhầm lẫn ở phần này.
Because đứng trước một mệnh đề trong câu phức còn cụm từ Because of sẽ đi trước (cụm) N hoặc đi trước V-ing.
Ví dụ 1: He couldn’t go to the party because he was feeling ill
Anh ấy không thể đến bữa tiệc vì anh ấy bị ốm
=> He couldn’t go to the party because of his illness
Anh ấy không thể đến dự tiệc vì bị ốm
Ví dụ 2: I couldn’t finish the assignment because I ran out of time.
Tôi không thể hoàn thành bài tập vì tôi đã hết thời gian.
=> I couldn’t finish the assignment because of my time constraints
Tôi không thể hoàn thành bài tập vì hạn chế về thời gian
Ví dụ 3: They had to cancel the trip because they couldn’t find a babysitter.
Họ phải hủy chuyến đi vì không tìm được người trông trẻ
=> They had to cancel the trip because of the unavailability of a babysitter.
Họ phải hủy chuyến đi vì không có người trông trẻ.
|| Kiến thức không thể bỏ qua về tất cả các thì trong tiếng Anh.
7. Bài tập thực hành because và because of
7.1. Bài tập tự luận: Viết lại câu dưới đây theo cấu trúc “because of”
Câu 1: Because it was raining, we decided to stay indoors.
Câu 2: We couldn’t go to the concert because we were running late.
Câu 3: She couldn’t attend the meeting because she had a prior commitment.
Câu 4: They canceled the trip because of bad weather conditions.
Câu 5: He couldn’t finish the project on time because he lacked the necessary resources.
Câu 6: Because she was tired, she decided to take a nap.
Câu 7: The flight was delayed because of technical difficulties.
Câu 8: They had to evacuate the building because of a fire alarm.
Câu 9: We couldn’t go for a walk because it was too hot outside.
Câu 10: He missed the bus because he overslept.
Đáp án:
Câu 1: Because of the rain, we decided to stay indoors.
Câu 2: We couldn’t go to the concert because of our lateness.
Câu 3: She couldn’t attend the meeting because of a prior commitment.
Câu 4: They canceled the trip because the weather conditions were bad.
Câu 5: He couldn’t finish the project on time because of a lack of necessary resources.
Câu 6: Because of her tiredness, she decided to take a nap.
Câu 7: The flight was delayed because there were technical difficulties.
Câu 8: They had to evacuate the building because a fire alarm went off.
Câu 9: We couldn’t go for a walk because of the excessive heat outside.
Câu 10: He missed the bus because of oversleeping.
7.2. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: Alex couldn’t go to the party _____ he had to work late.
A. because
B. because of
C. although
D. despite
Câu 2: He decided to take a break _____ he was feeling exhausted.
A. because
B. because of
C. so
D. despite
Câu 3: _____ his busy schedule, he managed to finish the project ahead of time.
A. So
B. In spite the fact that
C. Because
D. Despite
Câu 4: She was late to the concert _____ she got stuck in traffic.
A. Although
B. because of
C. so
D. because
Câu 5: _____ the rain, they went for a hike.
A. Because
B. Because of
C. So
D. Despite
Câu 6: We couldn’t concentrate on his work _____ the noisy construction outside.
A. in spite of
B. because of
C. so
D. because
Câu 7: She missed her flight _____ she overslept.
A. because
B. although
C. so
D. because of
Câu 8: She couldn’t hear the announcement _____ the loud music.
A. in spite of
B. because of
C. so
D. despite
Câu 9: Elen couldn’t attend the meeting _____ he had a prior commitment.
A. because
B. but
C. because of
D. and
Câu 10: They decided to cancel the trip _____ of the bad weather forecast.
A. because
B. but
C. in spite
D. and
Câu 11: _____ they were tired, they continued working on the project.
A. Because
B. But
C. In spite of
D. Although
Câu 12: They have a lot of difficulties in their life _______ their poverty.
A. in spite of
B. although
C. because
D. because of
Câu 13:. Tom wakes his parents up_______ playing the guitar very softly.
A. because
B. in spite of
C. because of
D. although
Câu 14: Nobody could hear her_______ she spoke too quietly.
A. although
B. because
C. because of
D. in spite of
Câu 15. We decided to leave early _______the party was boring.
A. although
B. despite
C. because
D. because of
Câu 16: Many people believe him__________ he often tells a lie.
A. because
B. in spite of
C. although
D. because of
Cau 17:. _______she was very hard working; she hardly earned enough to feed her family.
A. In spite of
B. Because
C. Because of
D. Although
Câu 18: . _______her absence from class yesterday, she couldn’t understand the lesson.
A. Although
B. In spite of
C. Because of
D. Because
Câu 19: ______her poorness, she feels happy.
A. Although
B. Because
C. If
D. In spite of
Câu 20: He got wet_______ he forgot his umbrella.
A. because of
B. because
C. but
D. and
Đáp án
1.A | 2.C | 3.D | 4.D | 5.B |
6.D | 7.A | 8.B | 9.A | 10. A |
11.D | 12. D | 13.B | 14.B | 15.C |
16.C | 17.D | 18.C | 19.D | 20.D |
Lời kết:
Trên đây Eng Breaking đã chia sẻ tất tất tật kiến thức từ khái niệm, cách dùng, cách phân biệt, một số lỗi thường gặp đến các dạng bài tập Because và Because of.
Hy vọng với bài viết này, bạn đọc có thể nắm rõ cách sử dụng because và because of như thế nào, cấu trúc because và because of ra sao và áp dụng thật tốt vào bài thi, quá trình giao tiếp của mình.
Để đọc thêm nhiều kiến thức bổ ích khác mời bạn tìm đọc tại Eng Breaking và đừng quên đăng ký khoá học ngay hôm nay để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình nhé!
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.