Đại từ trong tiếng Anh là phần kiến thức căn bản bạn cần phải nắm được nếu muốn giao tiếp cũng như học tập tiếng Anh hiệu quả.
Trong bài viết này, cùng Eng Breaking ôn tập tất cả kiến thức và bài tập liên quan đến đại từ trong tiếng Anh.
Hãy đọc ngay.
1. Đại từ trong tiếng Anh là gì?
Đại từ (tiếng anh là Pronouns) là các từ sử dụng để xưng hô, nhằm thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc người nào đó cụ thể trong tiếng Anh.
Mục đích sử dụng của đại từ là nhằm tránh được lỗi lặp từ xuất hiện trong câu, tránh cho một từ bị lặp đi lặp lại quá nhiều lần.
Ngoài ra, đại từ còn được sử dụng nhằm thay thế tính từ hoặc động từ nào đó cho câu không bị lủng củng khi viết và nói.
Đại từ trong tiếng Anh được ký hiệu và viết tắt là (P).
2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
2.1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là từ được sử dụng để xưng hô trong tiếng Anh. Nó sử dụng với mục đích thay thế cho một từ chỉ sự vật, người hoặc sự việc… nào đó.
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh hay được sử dụng với vai trò làm tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh được phân thành 3 ngôi:
- Ngôi thứ nhất bao gồm các từ như I và We. Trong đó I để chỉ số ít còn We để chỉ số nhiều. Lúc này I và We được sử dụng với vai trò là chủ ngữ. Nếu chuyển sang dạng tân ngữ, đại từ I được chuyển thành Me còn We được chuyển thành Us.
- Ngôi thứ hai bao gồm duy nhất đại từ You. Đại từ này được sử dụng cả với số ít và số nhiều, ở dạng chủ ngữ và tân ngữ thì nó đều ở dạng You.
-
Ngôi thứ ba với các đại từ như He, She, It chỉ số ít còn They chỉ số nhiều. Các đại từ này khi có vai trò làm tân ngữ có sự thay đổi như sau:
- He đổi thành Him.
- She đổi thành Her.
- It đổi thành It.
- They đổi thành Them.
Nếu đại từ nhân xưng đứng đầu câu với vai trò là chủ ngữ thì sẽ chia động từ theo chủ ngữ đó.
Xem thêm:
Động Từ To Be Là Gì? 5 Phút Nắm Vững Cách Dùng Tobe
Tổng hợp trọn bộ 360+ động từ bất quy tắc thông dụng
Ví dụ:
Do you like coke?
Bạn có thích coke không?
I am reading letters.
Tôi đang đọc thư.
He is very thin.
Anh ấy gầy quá.
2.2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (Possessive pronoun) có vai trò thay thế cho những danh từ dùng để chỉ vật, chỉ người được nói tới trong câu kèm theo tính từ sở hữu ở phía trước.
Xem thêm: Hiểu Tường Tận Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu Trong Tiếng Anh
Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò như một tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Với một số trường hợp đặc biệt, đại từ sở hữu có thể đứng sau giới từ và như thế gọi là sở hữu kép.
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được phân thành 2 loại là đại từ số nhiều và đại từ số ít.
- Đại từ sở hữu số ít bao gồm:
– Đại từ thuộc ngôi thứ nhất là mine
– Đại từ thuộc ngôi thứ 2 là your.
– Đại từ thuộc ngôi thứ 3 là his hoặc her.
- Đại từ sở hữu số nhiều bao gồm:
– Đại từ thuộc ngôi thứ nhất là ours.
– Đại từ thuộc ngôi thứ hai là yours.
– Đại từ thuộc ngôi thứ ba là theirs.
Ví dụ:
Her book is boring.
Cuốn sách của chị ấy rất chán
2.3. Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ (tiếng Anh là Relative Pronouns) là từ sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều mệnh đề lại với nhau.
Xem thêm: Relative Clause: A to Z Về Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
Thông thường, người ta sử dụng đại từ quan hệ nhằm nối một mệnh đề độc lập (còn gọi là mệnh đề chính) với một mệnh đề quan hệ (hay còn gọi là mệnh đề phụ) trong câu.
Những đại từ quan hệ thường sử dụng: What, who, whom, which, that.
Ví dụ:
The girl who called me last night is my sister.
Cô gái đã gọi điện cho tôi tối qua là chị gái tôi.
The boy who is standing next to her is her boyfriend.
Người con trai đang đứng cạnh cô ấy là bạn trai của cô ấy.
2.4. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định (tiếng Anh là demonstrative pronouns) có vai trò trong việc biểu thị danh từ chỉ người hoặc vật đã được nói đến trước đó.
Để có thể hiểu một cách chính xác ngữ nghĩa của từng đại từ thì cần đặt chúng vào trong ngữ cảnh cụ thể của câu. Trong câu, đại từ chỉ định có thể được sử dụng với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Những đại từ chỉ định thông dụng như: This, These, That, Those.
Ví dụ:
This is my grandfather.
Đó là ông của tôi.
Those people are my family.
Những người đó là người thân của tôi.
I had to go to Phu Quoc this morning.
Tôi phải đi đến Phu Quoc sáng nay.
2.5. Đại từ bất định
Đại từ bất định (tiếng Anh là Indefinite pronouns) là đại từ sử dụng để chỉ một nhóm sự vật hoặc người nhưng chỉ chung chung, không rõ ràng. Đại từ này có thể được sử dụng cả ở dạng số ít và số nhiều. Trong đó:
Đại từ bất định số ít bao gồm những từ: other, another, either, neither, much, one, anyone, anything, anybody, somebody, something, everybody, everything, no one, nothing; each; someone, everyone, nobody,…
Đại từ bất định số nhiều bao gồm các từ: several, few, many, other, both,…
Đại từ bất định có thể sử dụng cho cả số ít và số nhiều: more, any, none, some, most, all,…
Ví dụ:
Do you want coke or tea? Either, I don’t mind.
Bạn muốn coke hay trà? Cái nào cùng đều được, tôi không thấy phiền.
I invited 9 friends but none have come.
Tôi đã mời 9 người bạn nhưng chẳng ai đến cả.
2.6. Đại từ phản thân
Đại từ phản thân trong tiếng anh (tiếng anh là reflexive pronouns) được sử dụng trong câu mà khi cả chủ ngữ lẫn tân ngữ cùng đề cập đến một người hoặc một vật nào đó.
Đại từ phản thân trong câu sẽ không bao giờ được đứng đầu câu với vai trò chủ ngữ. Nó chỉ được sử dụng với vai trò tân ngữ cho thấy chủ thể vừa được cho lại vừa được nhận hành động.
Các đại từ phản thân thông dụng: Myself, Herself, Himself, Itself, Yourself, Yourselves, Themselves…
Ví dụ:
Huy bought himself a new car.
Huy mua cho chính anh ấy một chiếc ô tô mới.
2.7. Đại từ đối ứng
Trong tiếng Anh, các đại từ đối ứng được sử dụng để diễn tả mối quan hệ qua lại giữa 2 hoặc nhiều người trở lên.
Cụ thể là trường hợp một người hay một điều nào đó có tác động với đối tượng kia, và cũng nhận lại được một tác động như thế.
Đại từ đối ứng chỉ bao gồm 2 từ duy nhất: Each other và one another (mang ý nghĩa tác động qua lại, 2 hành động của hai chủ thể lại giống nhau y hệt).
Tóm lại, chỉ sử dụng đại từ đối ứng khi:
Có từ hai chủ thể trở lên thực hiện hành động (không thể sử dụng đại từ đối ứng với chủ ngữ là he/she/it hoặc I, you số ít).
Hành động từ hai phía chủ thể phải như nhau
2.8. Đại từ phân bổ
Đại từ phân bổ trong tiếng Anh đã được rất nhiều người học gặp phải nhưng lại không biết nó thuộc loại đại từ nào.
Đại từ phân bổ là những đại từ được thể hiện bởi các từ: most, all, both, each, either, neither.
Ví dụ:
She will do all she can.
Cô ấy có thể làm tất cả.
Most of us enjoy going swimming.
Đa số chúng tôi đều thích đi bơi.
We can both ride a bike.
Chúng tôi đều có thể đi xe đạp.
3. Chức năng của đại từ trong câu tiếng Anh
3.1. Đại từ có vai trò làm chủ ngữ
Chức năng đầu tiên được đề cập đến của đại từ là làm chủ ngữ trong một câu. Đại từ tiếng Anh có vai trò là chủ thể hành động trong câu.
Một số ví dụ để hiểu về chức năng làm chủ ngữ của đại từ trong tiếng Anh:
When we were young, we used to play games a lot.
Khi chúng tôi còn nhỏ, chúng tôi chơi trò chơi rất nhiều.
➡ Đại từ “We” trong câu là chủ thể của động từ “were” và hành động “play”).
“You look very beautiful in your new skirt”, she said.
– “Bạn trông rất đẹp trong bộ váy mới,” cô ấy nói.
➡ “You” là chủ ngữ cho động từ “look”, đại từ “she” là chủ thể cho hành động “said”.
3.2. Đại từ có vai trò làm tân ngữ
Bên cạnh vai trò chủ ngữ, đại từ còn có vai trò như một tân ngữ trong câu. Đại từ có thể được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp hoặc tân ngữ trực tiếp trong một câu tiếng Anh.
Tân ngữ trực tiếp: đối tượng mà hành động nào đó tác động trực tiếp đến.
She took him to school yesterday.
Cô ấy đưa anh ta về trường vào ngày hôm qua.
➡ Đại từ “him” nhận tác động trực tiếp từ động từ “took”).
Tân ngữ gián tiếp: đối tượng mà hành động nào đó không trực tiếp tác động đến
Mai pays me 50 dollars for fixing the roof.
Mai trả tôi 50 đô la cho việc sửa chữa mái nhà.
➡ Đối tượng trực tiếp của hành động “pay” là 50 dollars, đại từ “me” là đối tượng gián tiếp cho hành động này).
3.3. Đại từ có vai trò làm tính từ sở hữu
Bên cạnh vai trò làm tân ngữ và chủ ngữ trong câu, đại từ tiếng Anh còn được sử dụng với mục đích diễn đạt sự sở hữu.
Trong trường hợp này, đại từ có vai trò như một tính từ trong câu và đại từ được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho một danh từ nào đó. Khi này, đại từ không được phép đứng riêng mà bắt buộc phải có thêm một danh từ đi kèm phía sau.
Ví dụ:
My dog has gone missing for 2 week already.
Con chó của tôi đã mất tích 2 tuần rồi.
➡ Tính từ sở hữu “my” bổ nghĩa cho danh từ “dog”.
3.4. Đại từ có vai trò làm danh từ sở hữu
Cuối cùng, đại từ cũng được sử dụng với mục đích diễn đạt sự sở hữu của của vật, của người với một đối tượng nhất định nào đó.
Tuy nhiên, vẫn có điểm khác biệt khi so với tính từ sở hữu, trong trường hợp đó, đại từ lại đóng vai trò gần như một danh từ ở trong câu và được sử dụng để nói về một vật nào đó đã được nhắc tới phía trước.
Ví dụ:
There are 6 bicycles here. Mine is the blue one.
Tại đây có 6 chiếc xe máy. Của tôi là cái màu xanh nước biển.
➡ “Mine” trong câu thứ 2 đang nhắc đến danh từ “bicycles” ở câu phía trước và có thể được hiểu chính xác là “my bicycles”.
4. Một số lưu ý khi sử dụng các đại từ trong tiếng Anh
4.1. Trường hợp đặc biệt của đại từ
“You” với dạng số nhiều:
Đại từ “You” thường sử dụng để nói đến một người đối diện với người đang truyền đạt thông tin. Tuy nhiên, đại từ này còn được sử dụng khi nói đến một nhóm người đối diện.
Ví dụ:
The Maths exercise here is your homework. You’ll need to finish it before Wednesday.
Bài này Toán này là bài tập về nhà của các em. Các em cần phải hoàn thành trước thứ tư.
“They” dùng với dạng số ít:
Khi nhắc đến một người không xác định hoặc không biết rõ giới tính, đại từ tiếng Anh “they” sẽ được phép sử dụng.
Tuy nhiên ngay phía sau “they” trong trường hợp này vẫn là một động từ có dạng số nhiều hoặc một động từ to be, cụ thể là “are”.
Ví dụ:
If anyone has problems with their teeth, they should see the doctor.
Nếu như bất kỳ ai có vấn đề với răng miệng của họ, họ nên tìm gặp bác sĩ
➡ “Anyone” đại diện cho một người nào đó bất kỳ và không cần xác định giới tính; vì thế sẽ được nhắc tới với đại từ “they”.
Đại từ chủ ngữ đứng phía sau động từ “be” trong cấu trúc cleft sentences:
Trong cấu trúc cleft sentence, thành phần trong câu được nhấn mạnh sẽ đưa lên đầu câu phía sau cụm “it + be”.Trong trường hợp khi muốn nhấn mạnh đại từ, nó sẽ được sử dụng dưới dạng chủ ngữ thay vì dạng tân ngữ.
Ví dụ:
It was he who failed the exam with the lowest score.
Chú ấy là người trượt bài thi với điểm thấp nhất.
It is she who wins the contest.
Cô ấy là người thắng cuộc thi.
Đại từ tiếng Anh sử dụng thay thế cho những phương tiện di chuyển:
Thông thường, các quốc gia hoặc các phương tiện như tàu thuyền sẽ được đề cập đến là giới tính nữ (she/ her hoặc hers) và ở ngôi thứ 3 (tuy nhiên những từ đó sẽ không được dịch thành “cô ấy” trong bối cảnh tiếng Việt).
In the 20th century, Titanic sank but her body wasn’t found.
Vào thế kỷ 20, tàu Titanic chìm nhưng xác của tàu không được tìm thấy.
Đại từ thay cho các tổ chức:
Khi các tổ chức được nhắc đến ở ngôi thứ 3, “it” là đại từ sẽ được sử dụng, kể cả trong các tổ chức này bao gồm nhiều người làm việc. Trong trường hợp này, từ “it” thường được dịch ra là “họ” thay cho “nó”.
Pepsi has just released its annual report.
Pepsi vừa mới tung ra báo cáo năm của họ.
4.2. Lưu ý khi sử dụng đại từ tiếng Anh
Để không gặp sai lầm trong việc làm bài tập hoặc giao tiếp có sử dụng đại từ, cần lưu ý các vấn đề như sau:
Không thêm dấu ( ‘ ) với các đại từ sở hữu:
The pink dress is hers.
Chiếc váy hồng là của cô ấy.
Không sử dụng: The pink dress is Her’s.
Động từ đứng phía sau đại từ nhân xưng phụ thuộc vào danh từ mà đại từ đó dùng để thay thế:
Those bicycles are beautiful. They look modern.
Những chiếc xe đạp này rất đẹp. Chúng nhìn hiện đại quá.
Một số đại từ luôn được sử dụng ở dạng số ít. Vì vậy, động từ cũng sẽ được chia dựa theo số ít:
Những đại từ đó là: I, she, he, everybody, anybody, anyone, no one, someone, somebody, neither, each, nobody, everyone, either,…
He is reading letters.
Anh ấy đang đọc thư.
|| Xem ngay dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh.
5. Luyện tập về đại từ trong tiếng Anh
5.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Điền vào chỗ trống một đại từ phản thân thích hợp.
1. Lisa made this T-shirt ___________.
2. Mai did her homework ___________.
3. We helped ___________ to some Pepsi at the party.
4. Lan, did you take the photo by ___________?
5. I wrote this letter ___________.
6. She cut ___________ with the scissors while she was doing the dishes.
7. The tiger can defend ___________.
8. My grandmother often talks to ___________.
9. Tom and Jerry, if you want more tea, help ___________.
10. Mary and Brown collected the stickers ___________.
Đáp án:
1 – himself
2 – herself
3 – ourselves
4 – yourself
5 – myself
6 – himself
7 – itself
8 – herself
9 – yourselves
10 – themselves
Bài 2: Điền một trong những đại từ bất định cho trước vào chỗ trống
Someone, Anyone, Everyone, Nothing, No one, Anything, Something, Nobody,
1. There is ____________ in the wardrobe. It is full.
2. I’ve tried calling but every time I tried there was ____________ in.
3. I have prepared ____________ for lunch which you will like very much.
4. Would you like ____________ to start with before the menu?
5. She sat at the desk but didn’t have ____________ to eat.
6. You can do ____________ . I don’t really mind.
7. I met ____________ you know last morning. He told me he had missed you very much.
8. That’s a very simple job. ____________ can do it.
9. Did you turn the cooker off? I think I can smell ____________ burning.
10. ____________ offered help. They probably didn’t have mor time.
Đáp án:
1. nothing
2. nobody
3. something
4. something or anything
5. anything
6. anything
7. someone
8. Anyone
9. something
10. Nobody
Bài 3: Điền một trong những đại từ quan hệ which, who, whose để hoàn thành chỗ trống.
1. I talked to the boy _________ car had broken down in front of the supermarket.
2. Mr John, _________ is a taxi driver, lives at the apartment.
3. I live in a house in Ha Noi, _________ is in the capital of Vietnam.
4. This is the boy _________ comes from Japan.
5. That’s John, the boy _________ has just arrived at the station.
6. Thank you very much for your letter, _________ was very interesting.
7. The man, _________ father is a teacher, forgot his hat.
8. The children _________ shouted in the street are not from my school.
9. The car, _________ driver is a young man, is from Japan.
10. What did you do with the money _________ your sister lent you?
Đáp án:
1. whose
2. who
3. which
4. who
5. who
6. which
7. whose
8. who
9. whose
10. which
5.2. Bài tập trắc nghiệm
1. You and Huy ate all of the eggs by _______.
A. yourselves B. himself
C. themselves D. yourself
2. What is _______your telephone number?
A. you B. your
C. yours D. all are right
3. Where are _______ sisters now?
A. your B. you
C. yours D. A and B are right
4. Here is a postcard from _______ friend John.
A. me B. mine
C. my D. all are right
5. She lives in Japan now with _______ family.
A. she B. her
C. hers D. A and b are right
6. _______ company builds houses.
A. He B. His
C. Him D. All are right
7. _______ children go to school in London.
A. They B. Their
C. Them D. Theirs
8. Hai and Tien painted the house by _______.
A. yourself B. himself
C. themselves D. itself
9. The exam _______ wasn’t easy, but exam room was horrible.
A. himself B. herself
C. myself D. itself
10. Never mind. I and Jack will do it _______.
A. herself B. myself
C. themselves D. ourselves
11. We saw the hot boy______ you say is very handsome.
a. which
b. whom
c. whose
d. who
12. This is the place______ his birthday party took place last month.
a. which
b. why
c. where
d. from where
13. Saturday is the day______ which my family usually go camping
a. during
b. at
c. in
d. on
14. The person______ she wants to meet is him.
a. who
b. whom
c. whose
d. which
15. This was the morning______ I proposed to him
a. when
b. that
c. who
d. whose
16. He talked about the concert and the fans______ interested her.
a. who
b. that
C. which
d. whom
17. The pen ______is under the chain is your.
a. who
b. that
c. which
d. whom
18. The boy who is eating is my brother
a. who
b. which
c. that
d. when
19. Sapa is the beautiful place______ I used to travel with my family.
a. when
b. where
c. which
d. why
20. June 20th was the day ______ I will never forget
a. where
b. when
c. why
d. which
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | A | C | B | B | B | C | D | D |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
B | C | D | B | A | A | C | A | B | B |
Lời kết
Đại từ trong tiếng Anh là một phần kiến thức vô cùng quan trọng đối với các bạn học sinh cũng như những người quan tâm đến giao tiếp tiếng Anh.
Bởi vậy, nắm chắc những kiến thức về khái niệm, phân loại, chức năng và các trường hợp đặc biệt về đại từ hết sức quan trọng.
Những kiến thức về đại từ trong tiếng anh đã được tổng hợp chi tiết ở bài viết phía trên. Sẽ rất tuyệt nếu kiến thức vô ích này được chia sẻ với người xung quanh.Theo dõi Eng Breaking và đăng ký khoá học ngay hôm nay để cập nhật thêm những phần kiến thức tiếng Anh thú vị và bổ ích.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.