“She blamed the rainy weather for making her late to work.” Trong câu trên, blame đi với giới từ gì?
Chắc hẳn các bạn có thể nhận ra ngay blame đi với for, mang nghĩa đổ lỗi cho điều gì đó.
Vậy có phải trong tất cả các trường hợp dùng blame đều đi kèm với giới từ for hay không?
Hãy cùng Eng Breaking tìm đáp án cho câu hỏi trên và giải đáp 101 kiến thức về Blame như cấu trúc, dạng từ, từ đồng nghĩa và nhận biết được sự khác biệt của Blame để sử dụng từ vựng này thật linh hoạt trong mọi trường hợp!
1. Blame là gì?
Trước khi tìm hiểu blame đi với giới từ gì, bạn cần biết về phiên âm, từ loại và nghĩa tiếng Việt của blame để hiểu rõ vai trò, chức năng của từ này trong câu.
Phiên âm: /bleim/
Từ loại: động từ (v), danh từ (n)
Nghĩa:
Blame (v) là động từ có nghĩa đổ tội, đổ lỗi, chỉ trích ai hay cái gì đó vì những việc xảy ra không như ý muốn, không tốt.
- Khi “blame” một ai đó/ cái gì đó, bạn cho rằng họ gây ra vấn đề, lỗi lầm nào đó và cần chịu trách nhiệm
Ví dụ:
The scientist blamed the experiment’s failure on a faulty piece of equipment.
Anh ấy thích đổ lỗi cho người khác về những lỗi lầm của mình.
You can’t blame the traffic for being late to work every day; you should leave earlier.
Bạn không thể đổ lỗi cho giao thông vì đi làm muộn mỗi ngày; bạn nên rời đi sớm hơn.
When things don’t go as planned, it’s common to look for someone to blame sb (somebody).
Khi mọi việc không diễn ra như kế hoạch, việc tìm kiếm ai đó để đổ lỗi cho ai đó là điều thường diễn ra.
He likes to blame others for his own mistakes.
Nhà khoa học đổ lỗi cho sự thất bại của thí nghiệm là do một thiết bị bị lỗi.
Blame (n) khi là danh từ có nghĩa là sự chỉ trích, sự đổ lỗi, kết tội
Ví dụ
She refuses to take the blame for something she had no part in.
Cô ấy từ chối nhận chỉ trích về điều gì đó mà cô ấy không hề tham gia vào.
The blame for the company’s financial downfall can be attributed to poor management decisions.
Nguyên nhân dẫn đến sự sa sút tài chính của công ty có thể là do các quyết định quản lý kém.
It is unfair to place all the blame on one team member for the team’s overall underperformance.
Thật không công bằng khi đổ hết trách nhiệm lên một thành viên trong nhóm vì thành tích chung của cả nhóm kém hiệu quả.
2. Blame đi với giới từ gì?
Blame đi với giới từ gì là một câu hỏi thường gặp, các bạn học sẽ dễ nhầm lẫn khi lựa chọn các giới từ theo sau blame. Sau đây là 2 trường hợp giới từ chính đi với blame.
Cùng xem cách dùng của từ vựng này rõ hơn thông qua cấu trúc blame và các ví dụ sau.
2.1. Blame + for
Blame for
Trong câu, Blame đóng vai trò là động từ, đứng trước một danh từ chỉ người, vật hoặc sự việc nào đó.
Cấu trúc Blame for được dùng khi bạn muốn đổ lỗi hay chỉ trích ai hay điều gì đó vì một việc đã xảy ra không như ý muốn hoặc có vấn đề không tốt diễn ra.
Cấu trúc câu: S + blame + N + for + something.
Ví dụ:
The parents were quick to blame the school for their child’s low grades.
Các bậc phụ huynh nhanh chóng đổ lỗi cho nhà trường về điểm kém của con họ.
Instead of working together to find a solution, the team members resorted to blaming each other for the project’s failure.
Thay vì làm việc cùng nhau để tìm ra giải pháp, các thành viên trong nhóm lại đổ lỗi cho nhau về sự thất bại của dự án.
Minh blames his team for losing the game, despite his own poor performance on the field.
Minh đổ lỗi cho đội mình vì đã thua trận dù bản thân có thành tích kém cỏi trên sân.
Take the blame for
Cụm từ này được sử dụng khi một người nhận sự đổ lỗi hoặc trách nhiệm cho 1 sự việc gì đó, dù có thể liên quan trực tiếp hoặc không.
Điều này xảy ra trong trường hợp một người cảm thấy cần có trách nhiệm hoặc muốn bảo vệ những người khác hay nhóm hoặc tổ chức mà họ tham gia.
Cấu trúc trong câu: S + take the blame for something
Ví dụ:
Despite not being responsible for the accident, John decided to take the blame for it to protect his best friend from getting in trouble.
Dù không phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn nhưng John vẫn quyết định nhận trách nhiệm để bảo vệ người bạn thân nhất của mình khỏi gặp rắc rối.
Even though it was a team effort, Sarah was willing to take the blame for the project’s failure in order to shield her colleagues from any consequences.
Dù là nỗ lực của cả nhóm nhưng Sarah sẵn sàng nhận trách nhiệm về sự thất bại của dự án để bảo vệ đồng nghiệp của mình khỏi mọi hậu quả.
The politician declared that he was ready to take the blame for the controversial decision made by his party, aiming to demonstrate his strong leadership qualities.
Chính trị gia này tuyên bố sẵn sàng nhận trách nhiệm về quyết định gây tranh cãi của đảng mình, nhằm thể hiện tố chất lãnh đạo mạnh mẽ của mình.
2.2. Blame + on
Khi đi với giới từ on, blame được sử dụng để đổ lỗi hoặc chỉ trích cho một nguyên nhân cụ thể hay nguồn gốc rõ ràng gây ra vấn đề hoặc sự cố không mong muốn.
Cấu trúc trong câu: S + blame + something + on + somebody/ something
Ví dụ:
The company’s CEO blamed the decline in sales on the marketing team’s ineffective strategy.
Giám đốc điều hành của công ty đổ lỗi cho sự sụt giảm doanh số bán hàng là do chiến lược kém hiệu quả của đội ngũ tiếp thị.
Lily tried to blame her tardiness on the broken alarm clock.
Lily cố đổ lỗi cho sự chậm trễ của mình là do đồng hồ báo thức bị hỏng.
My parents always blame the messiness of our living room on my younger sibling.
Bố mẹ tôi luôn đổ lỗi sự bừa bộn trong phòng khách cho em tôi.
3. Cấu trúc mở rộng của Blame
Vậy qua phần trên, bạn đã có thể giải đáp câu hỏi blame đi với giới từ gì và biết cách sử dụng cho các trường hợp khác nhau.
Trong phần này, hãy cùng học thêm về các cấu trúc mở rộng xung quanh Blame.
3.1. Have oneself to blame
Cụm từ Have oneself to blame này có nghĩa là “chỉ có thể trách chính mình”, hay được dùng trong trường hợp văn nói.
Cấu trúc này thường được dùng trong văn nói và mang ý nghĩa “chỉ có thể tự trách chính mình”
Cấu trúc: S + (only) have oneself (yourself, myself, himself,…) to blame.
Ví dụ:
If Tim fails the test, he has only himself to blame for not studying enough.
Nếu Tim trượt bài kiểm tra, anh ấy chỉ có thể tự trách chính mình vì đã học không đủ.
The project failed to meet the deadline because the team members procrastinated, so they had themselves to blame.
Dự án không kịp deadline vì các thành viên trong nhóm trì hoãn nên họ phải tự trách mình.
I have myself to blame for the ruined dinner because I left the food unattended on the stove.
Tôi phải tự trách mình đã làm hỏng bữa tối chỉ vì tôi để quên thức ăn trên bếp.
3.2. Be to blame (for something)
Cụm “be to blame” được dùng để diễn tả, chỉ ra rằng một ai hay cái gì đó là nguyên nhân chính, có trách nhiệm cho các sự việc, vấn đề không tốt, không mong muốn.
Cấu trúc: S + be to blame (for something)
Ví dụ:
The irresponsible behavior of the driver was to blame for the car accident.
Hành vi vô trách nhiệm của tài xế là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn ô tô.
Her parents’ busy work schedules are to blame for the lack of quality time spent together as a family.
Lịch làm việc bận rộn của bố mẹ cô là nguyên nhân dẫn đến việc thiếu thời gian chất lượng dành cho gia đình.
Jimmy is to blame for the broken vase because he carried it carelessly.
Jimmy phải chịu trách nhiệm về chiếc bình bị vỡ vì anh ấy đã mang nó một cách bất cẩn.
3.3. Don’t blame me
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp người nói muốn bảo ai khác làm điều gì nhưng không muốn có trách nhiệm nếu có hậu quả xảy ra, có nghĩa là đừng trách tôi nhé.
Ví dụ:
Don’t blame me if your heart races with anticipation during intense game moments.
Đừng trách tôi nếu trái tim bạn đập rộn ràng với sự mong đợi trong những khoảnh khắc căng thẳng của trận đấu.
If you’re unhappy with the outcome, don’t blame me for not warning you beforehand.
Nếu bạn không hài lòng với kết quả, đừng trách tôi đã không cảnh báo trước cho bạn.
Don’t blame me if you find yourself unable to resist the temptation of a grilled steak.
Đừng trách tôi nếu bạn thấy mình không thể cưỡng lại sự cám dỗ của món bít tết.
3.4. Play the blame game
Đây là cụm từ trong tiếng Anh dùng để chỉ việc một người hay tổ chức đổ lỗi, chỉ trích lẫn nhau thay vì cùng giải quyết vấn đề gặp phải một cách hợp tác.
“Play the blame game” cũng diễn tả việc mọi người thay vì nhận trách nhiệm và tìm ra cách cải thiện thì lại tìm cách đổ lỗi cho những nguyên nhân ngoài mình.
Ví dụ:
They constantly engage in the blame game, never taking accountability for their own mistakes.
Họ liên tục tham gia vào trò chơi đổ lỗi, không bao giờ chịu trách nhiệm về những sai lầm của mình.
The child is crying but her parents start to play the blame game instead of coaxing her.
Đứa trẻ đang khóc nhưng bố mẹ cô bé bắt đầu chỉ trích lẫn nhau thay vì dỗ dành.
John played the blame game when the project went wrong.
John chơi trò đổ lỗi khi dự án gặp trục trặc.
3.5. Lay/put/pin the blame (for something on somebody)
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc đẩy trách nhiệm, đổ lỗi về một việc gì đó cho một người cụ thể khác.
Ví dụ:
When it comes to household chores, my siblings always put the blame on each other, causing arguments at home.
Khi nhắc đến việc nhà, anh chị em tôi luôn đổ lỗi cho nhau, gây ra cãi vã trong nhà.
The employee tried to lay the blame for the mistake on a colleague, but upon investigation, it was discovered to be her own oversight.
Nhân viên này đã cố gắng đổ lỗi cho đồng nghiệp nhưng khi điều tra, người ta phát hiện ra đó là sự sơ suất của chính cô ấy.
Amanda tried to pin the blame on the faulty computer program for her incomplete homework.
Amanda cố gắng đổ lỗi cho chương trình máy tính bị lỗi khiến bài tập về nhà chưa hoàn thành của cô ấy.
4. Một số dạng từ của Blame
Ngoài ở dạng nguyên bản, Blame còn ở một số dạng từ khác và được linh hoạt sử dụng cho phù hợp trong các ngữ cảnh, tình huống cụ thể khác nhau.
Blame đi với giới từ gì trong các dạng từ này hay ở các dạng từ khác Blame được sử dụng như thế nào?
Cùng tìm câu trả lời qua các ví dụ và giải nghĩa dưới đây.
Blameless (adj): Không có lỗi, không có gì để đổ lỗi hoặc chỉ trích.
Ví dụ:
Victor was declared blameless in the court of law due to the lack of evidence against him.
Anh ta được tuyên bố là vô tội trước tòa án do thiếu bằng chứng chống lại anh ta.
Despite the chaos surrounding the project, she remained blameless as she had followed all instructions perfectly.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh dự án, cô vẫn không có lỗi vì đã làm theo mọi hướng dẫn một cách hoàn hảo.
The blameless child burst into tears when wrongly accused of breaking a vase.
Đứa trẻ vô tội bật khóc khi bị buộc tội làm vỡ bình hoa.
Blameworthy (adj): Đáng bị đổ lỗi, chỉ trích.
Ví dụ:
His blameworthy actions led to the downfall of the company, affecting many employees.
Hành động đáng trách của ông đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty, ảnh hưởng đến nhiều nhân viên.
The blameworthy individual attempted to shift the fault onto others, but it was clear that he was the main culprit.
Người đáng trách đã cố gắng đổ lỗi cho người khác, nhưng rõ ràng anh ta là thủ phạm chính.
The blameworthy decision to overlook safety protocols resulted in a tragic accident.
Quyết định đáng trách vì bỏ qua các quy trình an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn thương tâm.
Blamer (n): Người đổ lỗi, chỉ trích.
Ví dụ:
The constant blamer always found fault with others rather than taking responsibility for their own mistakes.
Người thường xuyên đổ lỗi luôn tìm lỗi ở người khác hơn là chịu trách nhiệm về lỗi lầm của mình.
As a natural blamer, she struggled to accept that sometimes things go wrong without someone being at fault.
Là một người hay đổ lỗi bẩm sinh, cô đấu tranh để chấp nhận rằng đôi khi mọi việc diễn ra không như ý muốn mà không phải do ai đó có lỗi.
It was difficult to work with a blamer who refused to acknowledge their own role in the team’s failures.
Thật khó để làm việc với một người đổ lỗi từ chối thừa nhận vai trò của chính họ trong những thất bại của nhóm.
5. Danh sách từ/cụm từ đồng nghĩa với Blame
Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ và cụm từ khác có cùng nghĩa tương đồng với blame mà bạn có thể sử dụng để từ vựng khi giao tiếp hay làm bài đa dạng hơn.
Tuy nhiên cũng cần lưu ý về ngữ cảnh khi áp dụng vì các từ đồng nghĩa này cũng có những nét khác biệt nhỏ về nghĩa trong các trường hợp khác nhau.
Do đó, bên cạnh việc nắm rõ blame đi với giới từ gì, các bạn học nên ghi nhớ các từ và cụm từ đồng nghĩa với Blame.
Cùng tham khảo danh sách từ đồng nghĩa sau để linh hoạt sử dụng trong nhiều câu khác nhau của bạn.
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Accuse of | cáo buộc, đổ lỗi | The teacher accused the student of cheating on the exam after discovering suspicious behavior during the test. Giáo viên cáo buộc học sinh gian lận trong kỳ thi sau khi phát hiện hành vi đáng ngờ trong quá trình làm bài thi. The company was accused of unethical practices in its treatment of employees, leading to significant public backlash. Công ty bị cáo buộc có những hành vi phi đạo đức trong cách đối xử với nhân viên, dẫn đến phản ứng dữ dội của công chúng. |
Assign responsibility | giao trách nhiệm | The parents assigned responsibility to their teenage daughter for completing her household chores independently. Cha mẹ giao trách nhiệm cho cô con gái tuổi teen của họ trong việc hoàn thành công việc gia đình một cách độc lập. The government assigned responsibility to various departments to handle different aspects of a national crisis, ensuring effective coordination. Chính phủ giao trách nhiệm cho các cơ quan khác nhau để xử lý các khía cạnh khác nhau của cuộc khủng hoảng quốc gia, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả. |
Attribute fault to | gán trách nhiệm, đổ lỗi cho | The investigator attributed fault to the faulty equipment, which directly caused the accident in the manufacturing plant. Cơ quan điều tra cho rằng lỗi thiết bị là nguyên nhân trực tiếp gây ra vụ tai nạn tại nhà máy sản xuất. The customer attributed fault to the poor customer service experience and demanded a refund for the subpar product. Khách hàng cho rằng lỗi là do trải nghiệm dịch vụ khách hàng kém và yêu cầu hoàn lại tiền cho sản phẩm kém chất lượng. |
Censure | chỉ trích, lên án, phê phán | The school board voted to censure the principal for his inappropriate behavior towards students and staff members. Hội đồng nhà trường đã biểu quyết khiển trách hiệu trưởng vì hành vi không phù hợp của ông đối với học sinh và nhân viên. The journalist’s article was censured by certain readers who disagreed with the author’s controversial viewpoint. Bài viết của nhà báo đã bị một số độc giả chỉ trích, không đồng tình với quan điểm gây tranh cãi của tác giả. |
Condemn | lên án, kết án, chỉ trích | The international community came together to condemn the use of chemical weapons in the war-torn region. Cộng đồng quốc tế cùng nhau lên án việc sử dụng vũ khí hóa học ở khu vực bị chiến tranh tàn phá. Society should condemn any form of discrimination or prejudice to foster inclusiveness and equality. Xã hội nên lên án mọi hình thức phân biệt đối xử hoặc thành kiến nhằm thúc đẩy sự hòa nhập và bình đẳng. |
Criticize | chỉ trích, phê bình, đánh giá | The film received mixed reviews from critics, with some praising its plot but others criticizing its lack of character development. Bộ phim nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình, một số khen ngợi cốt truyện nhưng một số khác lại chỉ trích sự thiếu phát triển nhân vật. The manager criticized the employee’s tardiness and encouraged them to be more punctual in the future. Người quản lý chỉ trích sự chậm trễ của nhân viên và khuyến khích họ phải đúng giờ hơn trong tương lai. |
Fault | sai lầm, lỗi, trách nhiệm | The accident was caused by a mechanical fault in the brakes, leading to a thorough investigation by the engineering team. Vụ tai nạn xảy ra do lỗi cơ khí ở hệ thống phanh nên đội ngũ kỹ thuật phải điều tra kỹ lưỡng. It is unfair to place all the blame on one individual when a project fails; often, there are multiple contributing factors at fault. Đổ hết trách nhiệm cho một cá nhân khi dự án thất bại; thông thường, có nhiều yếu tố góp phần gây ra lỗi. |
Find fault with | tìm lỗi, chỉ trích | Some people have a tendency to find fault with others’ choices and decisions instead of understanding diverse perspectives. Một số người có xu hướng tìm lỗi trong những lựa chọn và quyết định của người khác thay vì hiểu được những quan điểm đa dạng. Despite his exceptional performance, the manager always seemed to find fault with the employees, making it difficult for them to succeed. Bất chấp thành tích xuất sắc của mình, người quản lý dường như luôn tìm ra lỗi lầm của nhân viên, khiến họ khó thành công. |
Hold accountable/ responsible | đưa ra/ chịu trách nhiệm | After the data breach, the company faced severe consequences and was held responsible for putting customer privacy at risk. Sau vụ vi phạm dữ liệu, công ty phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng và phải chịu trách nhiệm gây nguy hiểm cho quyền riêng tư của khách hàng. Lan’s parents should teach her the importance of being responsible and hold them accountable for their behavior. Cha mẹ của Lan nên dạy cho cô ấy tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm và yêu cầu họ phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình. |
Implicate | liên quan đến, đổ lỗi, dính líu đến | The strong evidence presented in the court case implicates the defendant in the crime, leaving no room for doubt. Bằng chứng mạnh mẽ được đưa ra trong vụ án buộc bị cáo phải phạm tội, không còn chỗ để nghi ngờ. The leaked documents implicate several high-ranking officials in the corruption scandal, causing public outrage. Các tài liệu bị rò rỉ ám chỉ một số quan chức cấp cao dính líu đến vụ bê bối tham nhũng, gây phẫn nộ trong dư luận. |
Impugn | phê phán, tố cáo, chỉ trích | The investigative journalist impugned the integrity of the politician by exposing their history of unethical behaviors. Nhà báo điều tra đã nghi ngờ tính chính trực của chính trị gia bằng cách vạch trần lịch sử hành vi phi đạo đức của họ. Some critics continuously impugn the research findings, claiming they lack credibility and scientific rigor. Một số nhà phê bình liên tục bác bỏ các kết quả nghiên cứu, cho rằng chúng thiếu độ tin cậy và tính chặt chẽ về mặt khoa học. |
Lay at one’s door | đổ lỗi, cáo buộc | The school principal decided to lay the responsibility for the vandalism incident at the door of the students who were present at the scene. Hiệu trưởng nhà trường quyết định đổ trách nhiệm về vụ phá hoại trước cửa các học sinh có mặt tại hiện trường. It is not fair to lay all the problems of the company at the door of the CEO; there are various other factors contributing to its struggles. Thật không công bằng khi đổ lỗi mọi vấn đề của công ty cho CEO; có nhiều yếu tố khác góp phần vào những khó khăn của nó. |
Lay the blame on | đổ lỗi, cáo buộc | Instead of addressing the underlying issue, the manager tried to lay the blame on Minh for the project’s failure. Thay vì giải quyết vấn đề cơ bản, người quản lý lại cố gắng đổ lỗi cho Minh về sự thất bại của dự án. It is unfair to lay the blame on the marketing team alone, as the product’s lack of success was influenced by multiple factors. Thật không công bằng nếu chỉ đổ lỗi cho đội ngũ tiếp thị vì sự thiếu thành công của sản phẩm bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. |
Pin on | cáo buộc, đổ lỗi | The detective managed to gather enough evidence to pin the crime on the notorious gang leader. Vị thám tử đã thu thập đủ bằng chứng để buộc tội tên cầm đầu băng đảng khét tiếng. The media tried to pin the blame on the company for the environmental disaster, overlooking other factors that contributed to it. Các phương tiện truyền thông cố gắng đổ lỗi cho công ty về thảm họa môi trường, bỏ qua các yếu tố khác góp phần gây ra thảm họa đó. |
Place responsibility on | đưa ra/ chịu trách nhiệm | In order to improve customer service, the company decided to place responsibility on all employees to promptly respond to client inquiries. Để cải thiện dịch vụ khách hàng, công ty quyết định giao trách nhiệm cho tất cả nhân viên trong việc phản hồi kịp thời các thắc mắc của khách hàng. The school administration should place responsibility on teachers to create a safe and inclusive learning environment for all students. Ban giám hiệu nhà trường nên đặt trách nhiệm lên vai giáo viên trong việc tạo ra một môi trường học tập an toàn và hòa nhập cho tất cả học sinh. |
Point the finger at | đổ lỗi, chỉ trích | In times of crisis, it’s common for politicians to point the finger at their opponents rather than take responsibility for their own actions. Trong thời kỳ khủng hoảng, các chính trị gia thường chỉ trích vào đối thủ thay vì chịu trách nhiệm về hành động của mình. It is unfair to constantly point the finger at the new employee without concrete evidence, as it creates a toxic work environment. Thật không công bằng khi liên tục chỉ trích nhân viên mới mà không có bằng chứng cụ thể vì nó tạo ra một môi trường làm việc độc hại. |
6. Phân biệt Blame for – Fault – Accuse of
Trong các từ đồng nghĩa với blame, fault và accuse of cũng liên quan đến lỗi, chỉ trích,… Tuy nhiên nét nghĩa của 3 từ này có điểm khác biệt và phù hợp cho các ngữ cảnh khác nhau.
Sau đây cùng xem xét kĩ hơn về 3 từ và cụm từ này qua nghĩa và các ví dụ sau
Blame for
Blame for được dùng khi bạn cho rằng ai hoặc điều gì đó cần chịu trách nhiệm, lỗi lầm cho 1 vấn đề không hay, không như ý muốn xảy ra.
Cụm từ này nhấn mạnh vào nguyên nhân hoặc chỉ ra ai/ cái gì chịu trách nhiệm và gây ra sự cố.
Ví dụ
I cannot blame her for the mistake; it was a result of miscommunication and lack of clarity.
Tôi không thể đổ lỗi cho cô ấy về sai lầm đó; đó là kết quả của sự hiểu lầm và thiếu rõ ràng.
The management refused to take the blame for the poor decision that led to the company’s financial downfall.
Ban quản lý từ chối nhận trách nhiệm về quyết định sai lầm dẫn đến sự suy thoái tài chính của công ty.
It is unfair to blame the entire team for the project delay; there were external factors that were beyond their control.
Thật không công bằng khi đổ lỗi cho toàn bộ nhóm về sự chậm trễ của dự án; có những yếu tố bên ngoài nằm ngoài tầm kiểm soát của họ.
Fault
Từ Fault được dùng với nghĩa là lỗi, khuyết điểm, thiếu sót của con người hay của máy móc.
Ví dụ:
The plane crash was caused by a fault in the aircraft’s engine, resulting in the tragic loss of all passengers on board.
Vụ tai nạn máy bay xảy ra do lỗi động cơ máy bay, khiến toàn bộ hành khách trên máy bay thiệt mạng.
It was my fault for not double-checking the address before sending the package.
Đó là lỗi của tôi khi không kiểm tra kỹ địa chỉ trước khi gửi gói hàng.
The faulty wiring in the building caused a power outage in the entire neighborhood.
Hệ thống dây điện trong tòa nhà bị lỗi đã khiến toàn bộ khu vực lân cận bị mất điện.
Accuse of
Accuse of có nghĩa là tố cáo ai đó, được dùng khi một người muốn tuyên bố hay cho rằng ai đó đã có hành vi sai trái, vi phạm quy tắc hay phạm tội, phạm luật.
Cụm từ này thể hiện lời buộc tội hoặc một tuyên bố không thuận lợi cho người nào khác.
Ví dụ:
The police officer accused him of stealing the valuable necklace from the store.
Viên cảnh sát buộc tội anh ta đã ăn trộm chiếc vòng cổ có giá trị từ cửa hàng.
I would never accuse her of cheating on the test without any evidence.
Tôi sẽ không bao giờ buộc tội cô ấy gian lận trong bài kiểm tra mà không có bất kỳ bằng chứng nào.
The teacher accused the students of plagiarizing other research papers.
Giáo viên cáo buộc sinh viên đạo văn các bài nghiên cứu khác.
7. Bài tập vận dụng: Blame đi với giới từ gì?
1. The car accident was clearly his _____, but he tried to _____ the rainy weather conditions.
A. fault – blame B. blame – fail
C. blame – blame D. responsibility – fault
2. Blame đi với giới từ gì trong câu sau: She broke the expensive vase, but she blamed her brother _____ distracting her with a loud noise.
A. of B. for C. in D. to
3. The company’s financial loss was directly caused by the CEO’s poor decisions, yet he blamed his employees for not working hard enough.
A. accuse – of B. blame – on C. blamed – for D. accuse – for
4. Tìm lỗi sai: The athlete was accusing of doping, but they blamed their coach for unintentionally providing them with banned substances.
A. accusing B. blamed C. providing D. banned
5. The neighbors ____ at Amy’s door about loud noise coming from her apartment late at night.
A. put B. blame C. lay D. pin
6. In Mike’s football team, the coach places _____ on Mike to lead and motivate his teammates.
A. accusation B. fault C. blame D. responsibility
7. Instead of taking responsibility, Mark decided to lay the ____ the dog for the broken window.
A. blame for B. blame on C. accuse D. responsibility
8. Many people find ____ with the government’s current economic policies, believing they prioritize corporations over the well-being of citizens.
A. accusation B. mistake C. fault D. blame
9. A: I can’t believe you forgot to pay the bill on time! Now we’re facing late fees.
B: Well, don’t ____ me! You were the one responsible for handling the finances!
A. blame B. fault C. tell D. accused
10. The thief’s ______ actions led to the loss of valuable possessions and left the victims feeling violated and insecure.
A. blamer B. blameworthy C. blame D. blameless
11. Jack is a _____, he always criticizes and finds fault in everyone and everything around him.
A. blamer B. blame C. blameworthy D. blameless
12. Blame đi với giới từ gì trong câu: She blamed her poor performance ____ the stressful work environment.
A. on B. for C. with D. about
13. The celebrity refused to take the ____ the scandal, insisting that she was innocent.
A. blamer B. responsible C. blame on D. blame for
14. The government must hold _____ those responsible for the mishandling of public funds.
A. accuse B. blame C. accountable D. blameless
15. At home, my siblings always play the ____ game when chores aren’t done.
A. responsibility B. accusation C. blameless D. blame
16. A: The dinner you cooked last night was terrible. Who should I blame for ruining my appetite?
B: ____ the recipe! It was too complicated and hard to follow accurately.
A. Censure B. Blame C. Accuse D. Fault
17. He has himself _____ for not following the doctor’s advice and getting sick again.
A. to blaming B. blaming C. to blame D. blame
18. The factory owner is to ____ for the pollution in the nearby river caused by improper waste management.
A. blame B. blaming C. blamed D. blameless
19. Instead of taking _____ for the delay, the contractor tried to pin the ______ for the construction setback on the unpredictable weather.
A. blame – fault B. responsibility – blame
C. fault – blame D. blame – responsibility
20. Điền vào ô trống blame đi với giới từ gì: Suzy put the blame ___ the dirty shirt ____ her younger brother, even though she was the one who accidentally poured water into it.
A. for – on B. for – for C. on – for D. on – on
21. A: It’s Anna’s responsibility for this mess.
B: It is not helpful to constantly attribute ____ to specific individuals now.
A. accusation B. blame C. fault D. mistake
22. Chọn câu sai trong các câu sau:
A. The kids are blaming the rainy weather for canceling the outdoor event.
B. They put blamed their neighbor for the loud noise late at night.
C. Mina blamed her husband for forgetting to lock the front door.
D. Our teacher blamed us for not studying for the exam.
23. He chose to pin the blame ___ his roommate ___ not feeding the cat.
A. for – on B. for – for C. on on D. on – for
24. Tìm lỗi sai: The blame employee was wrongly accused of stealing and had to prove their innocence through surveillance footage.
A.blame B.accused C. prove D. surveillance
25. We felt a pang of guilt as we realized we were partially to ____ for the argument between our friends.
A. fault B. blame C. account for D. mistake
26. He refused to let his friend ____ the blame for his own actions.
A. pin B. lay C.put D. take
27. She felt hurt when her friends ____ her of lying about her accomplishments.
A. accused B. blame C. put D. hold
28. In sports, the referees play a crucial role in ensuring fair play and are expected to make _____ decisions.
A. blame B.blameful C. blameless D. blameworthy
29. A: Don’t ____ the finger at me for making this decision.
B: Of course, it is our _____.
A. lay – blame B. point – blame C. pin – fault D. point – fault
30. Chọn câu đúng khi hoàn chỉnh câu sau: He/ should/ not blame/ his boss/ fire him;/ it’s/ his own/ laziness/ and/ incompetence/ got/ him fired.
A. He shouldn’t blaming his boss for firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
B. He shouldn’t blame his boss for firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
C. He shouldn’t blame his boss on firing him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
D. He shouldn’t blame his boss for fire him; it’s his own laziness and incompetence that got him fired.
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | C | A | C | D | B | C | A | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
A | A | D | C | D | B | C | A | B | A |
21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 |
C | B | D | A | B | D | A | C | D | B |
Lời Kết
Qua bài viết trên, bạn đã có thể nắm rõ Blame đi với giới từ gì, được sử dụng trong các cấu trúc mở rộng như thế nào và phân biệt với các từ có nghĩa tương tự.
Các câu hỏi về ngữ pháp xoay quanh blame cũng dễ nhầm và gây “mất điểm” nên các bạn học chú ý ghi chú và luyện tập thường xuyên để nắm rõ kiến thức.
Đừng quên theo dõi Eng Breaking để học thêm về nhiều từ vựng và các giới từ đi kèm trong tiếng Anh và đăng ký tham gia Eng Breaking để cùng nâng cao hiệu quả học tập của mình.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.