Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi “In My Opinion” Đã Quá Nhàm Chán!

in my opinion

Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu quan điểm, điển hình nhất là “In my opinion”

Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này quá thường xuyên có thể dẫn đến lỗi lặp từ và khiến việc sử dụng tiếng Anh trở nêm nhàm chán. 

Vì vậy, để giúp người học sử dụng linh hoạt các từ vựng nêu quan điểm và đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân, trong bài viết này Eng Breaking sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế in my opinion kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể

“In my opinion” là gì?

in my opinion synonym
in my opinion synonym

Đầu tiên ta cần hiểu in my opinion là gì?

In my opinion là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để biểu đạt ý kiến ​​cá nhân của người nói về một vấn đề hoặc tình huống nào đó.

Khi bạn nói “In my opinion,” bạn đang thể hiện rằng bạn đang chia sẻ quan điểm riêng của mình và không nhất thiết phải đại diện cho quan điểm của người khác hoặc sự thật khách quan. 

Cụm từ này thường được sử dụng để tôn trọng quan điểm của người khác và để đề cao tính cá nhân trong thảo luận.

Ví dụ 1: In my opinion, we shouldn’t speak to the media because it might lead to misinterpretation of our intentions.

Theo tôi, chúng ta không nên nói chuyện với giới truyền thông vì điều đó có thể dẫn đến hiểu sai ý định của chúng ta.

Ví dụ 2: I understand your point of view, but in my opinion, implementing stricter environmental regulations is essential for the long-term health of our planet.

Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng theo tôi, việc thực hiện các quy định môi trường chặt chẽ hơn là điều cần thiết cho sức khỏe lâu dài của hành tinh chúng ta.

Ví dụ 3: In my opinion, the best way to approach this project is to break it down into smaller tasks and assign specific deadlines to each.”

Theo tôi, cách tốt nhất để tiếp cận dự án này là chia nó thành các nhiệm vụ nhỏ hơn và ấn định thời hạn cụ thể cho từng nhiệm vụ.

Ví dụ 4: In my opinion, the new policy will have a positive impact on employee morale, as it addresses some of the key concerns raised in our recent surveys.

Theo tôi, chính sách mới sẽ có tác động tích cực đến tinh thần của nhân viên vì nó giải quyết một số mối quan tâm chính được nêu ra trong các cuộc khảo sát gần đây của chúng tôi.

Ví dụ 5: The painting is vibrant and full of emotion. In my opinion, the artist successfully captures a sense of movement and energy.

Bức tranh sống động và đầy cảm xúc. Theo tôi, nghệ sĩ đã nắm bắt thành công cảm giác chuyển động và năng lượng.

1. From my point of view

From my point of view
From my point of view

“From my point of view” (từ góc nhìn của tôi) là một cụm từ được sử dụng để thể hiện ý kiến hoặc quan điểm của người nói từ góc nhìn của họ.
Khi bạn nói “From my point of view,” bạn đang chỉ ra rằng bạn đang nêu lên một quan điểm cá nhân dựa trên những thông tin, kinh nghiệm hoặc quan sát của chính bạn. 

Cụm từ “From my point of view” thường được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc ý kiến cá nhân một cách trực tiếp, thể hiện góc độ của người nói đối với tình huống hoặc chủ đề được thảo luận.

Ví dụ 1: From my point of view, the current political climate requires a more inclusive and open-minded approach.

Theo quan điểm của tôi, môi trường chính trị hiện tại đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và cởi mở hơn

Ví dụ 2: I’ve worked in this industry for years, so from my point of view, consumer preferences are shifting towards sustainable products.

Tôi đã làm việc trong ngành này nhiều năm nên theo quan điểm của tôi, sở thích của người tiêu dùng đang chuyển sang các sản phẩm bền vững.

Ví dụ 3: From my point of view, effective communication is the foundation of strong interpersonal relationships.”

Theo quan điểm của tôi, giao tiếp hiệu quả là nền tảng của mối quan hệ giữa các cá nhân bền chặt.

Ví dụ 4: Having studied the data, from my point of view, the marketing campaign needs to be adjusted to target a different demographic.

Sau khi nghiên cứu dữ liệu, theo quan điểm của tôi, chiến dịch tiếp thị cần được điều chỉnh để nhắm mục tiêu đến một nhóm nhân khẩu học khác

Ví dụ 5: I understand the concerns, but from my point of view, the benefits of the new policy outweigh the drawbacks.

Tôi hiểu những lo ngại, nhưng theo quan điểm của tôi, lợi ích của chính sách mới lớn hơn những hạn chế.

2. From my perspective

From my perspective
From my perspective

“From my perspective” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa tương tự “In my opinion,” nhưng tập trung vào góc độ hoặc quan điểm cá nhân của người nói.

Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc suy nghĩ dựa trên góc nhìn, kinh nghiệm và thông tin mà người nói có.

“From my perspective” giúp tạo ra một mối liên hệ mạnh mẽ giữa quan điểm cá nhân và góc nhìn chủ quan của người nói, và cũng thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận, phân tích hoặc trình bày ý kiến.

Ví dụ 1: From my perspective, the decision to invest in renewable energy sources is not just environmentally responsible, but also economically sound.

Theo quan điểm của tôi, quyết định đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ có trách nhiệm với môi trường mà còn hợp lý về mặt kinh tế.

Ví dụ 2: Having grown up in a small town, from my perspective, living in a bustling city can be both exciting and overwhelming.

Lớn lên ở một thị trấn nhỏ, theo quan điểm của tôi, sống ở một thành phố nhộn nhịp có thể vừa thú vị vừa choáng ngợp.

Ví dụ 3: From my perspective, the team’s performance during the last quarter was remarkable given the challenges they faced.

Theo quan điểm của tôi, hiệu suất của đội trong quý vừa qua rất đáng chú ý trước những thách thức mà họ phải đối mặt.

Ví dụ 4: From my perspective, the novel’s ending was ambiguous, leaving readers to interpret the characters’ fates on their own.

Theo quan điểm của tôi, cái kết của cuốn tiểu thuyết rất mơ hồ, khiến người đọc phải tự mình giải thích số phận của các nhân vật.

Ví dụ 5: As a teacher, from my perspective, incorporating interactive activities into the lesson plan greatly enhances student engagement.

Với tư cách là một giáo viên, theo quan điểm của tôi, việc kết hợp các hoạt động tương tác vào giáo án sẽ giúp tăng cường đáng kể sự tham gia của học sinh.

3. From my standpoint

From my standpoint
From my standpoint

“From my standpoint” là một cụm từ tương tự như “From my perspective” hoặc “In my opinion” trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra quan điểm cá nhân, suy nghĩ hoặc đánh giá về một vấn đề từ góc độ riêng của người nói. 

Nó tạo ra một sự tương tác giữa quan điểm cá nhân và góc nhìn của người nói đối với tình huống hoặc sự việc cụ thể.

Cụm từ “From my standpoint” thường được sử dụng trong các bài thảo luận, bài giảng, hay các tình huống mà người nói muốn chia sẻ quan điểm cá nhân của mình về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ 1: I’ve been studying this issue for years, so from my standpoint, the proposed solution addresses the root causes effectively.

Tôi đã nghiên cứu vấn đề này trong nhiều năm, vì vậy theo quan điểm của tôi, giải pháp được đề xuất sẽ giải quyết tận gốc rễ một cách hiệu quả.

Ví dụ 2: From my standpoint, the project’s success hinges on effective communication among team members.

Theo quan điểm của tôi, sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên trong nhóm.

Ví dụ 3: Having experienced similar situations before, from my standpoint, it’s important to remain calm and approach the challenge methodically.

Theo quan điểm của tôi, đã từng trải qua những tình huống tương tự trước đây, điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và tiếp cận thử thách một cách có phương pháp

Ví dụ 4: From my standpoint, the recent market volatility underscores the need for a diversified investment portfolio.

Theo quan điểm của tôi, sự biến động gần đây của thị trường nhấn mạnh sự cần thiết của một danh mục đầu tư đa dạng.

Ví dụ 5: Based on my expertise in the field, from my standpoint, the research findings raise significant questions about the current theories.

Dựa trên chuyên môn của tôi trong lĩnh vực này, theo quan điểm của tôi, các kết quả nghiên cứu đặt ra những câu hỏi quan trọng về các lý thuyết hiện tại

4. I am of the opinion that…

I am of the opinion that…
I am of the opinion that…

“I am of the opinion that…” là một cách thể hiện quan điểm cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc suy nghĩ riêng của người nói về một vấn đề nào đó. 

Nó thể hiện một mức độ chắc chắn và rõ ràng về quan điểm mà người nói đang trình bày.

Cụm từ “I am of the opinion that…” thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và có tính chắc chắn trong lời diễn đạt.

Ví dụ 1: Given the current circumstances, I am of the opinion that postponing the event is the best decision.

Với hoàn cảnh hiện tại, tôi cho rằng việc hoãn sự kiện là quyết định đúng đắn nhất.

Ví dụ 2: I am of the opinion that the educational system should prioritize fostering critical thinking skills over rote memorization.

Tôi cho rằng hệ thống giáo dục nên ưu tiên bồi dưỡng kỹ năng tư duy phản biện hơn là học thuộc lòng

Ví dụ 3: Based on my research, I am of the opinion that technology can greatly enhance the efficiency of healthcare services.

Dựa trên nghiên cứu của tôi, tôi cho rằng công nghệ có thể nâng cao đáng kể hiệu quả của các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ 4: Considering the available evidence, I am of the opinion that the proposed investment strategy is too risky.”

Xem xét các bằng chứng sẵn có, tôi cho rằng chiến lược đầu tư được đề xuất là quá rủi ro

Ví dụ 5: After analyzing the data, I am of the opinion that the company’s marketing campaign needs to be more targeted.

Sau khi phân tích dữ liệu, tôi cho rằng chiến dịch tiếp thị của công ty cần có mục tiêu rõ ràng hơn.

5. I subscribe to the opinion that…

I subscribe to the opinion that…
I subscribe to the opinion that…

“I subscribe to the opinion that…” là một cách diễn đạt quan điểm cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình hoặc ủng hộ ý kiến của người nói với một quan điểm cụ thể về một vấn đề nào đó.

Cụm từ “I subscribe to the opinion that…” thường được sử dụng để tạo sự liên kết với một ý kiến hoặc quan điểm cụ thể, thể hiện sự đồng tình hoặc sẵn sàng ủng hộ quan điểm đó.

Ví dụ 1: Based on my personal experiences, I subscribe to the opinion that travel is a valuable form of self-discovery.

Dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tôi, tôi đồng ý với quan điểm rằng du lịch là một hình thức khám phá bản thân có giá trị.

Ví dụ 2: I subscribe to the opinion that effective communication is the cornerstone of strong interpersonal relationships.

Tôi tán thành quan điểm rằng giao tiếp hiệu quả là nền tảng của mối quan hệ giữa các cá nhân bền chặt.

Ví dụ 3: From my standpoint, I subscribe to the opinion that the proposed policy changes will lead to positive outcomes.

Từ quan điểm của mình, tôi tán thành quan điểm rằng những thay đổi chính sách được đề xuất sẽ dẫn đến kết quả tích cực.

Ví dụ 4: I subscribe to the opinion that cultural diversity enriches societies and leads to greater understanding among people.

Tôi tán thành quan điểm rằng sự đa dạng văn hóa làm phong phú thêm xã hội và dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn giữa mọi người.

Vi dụ 5: Considering the evidence presented, I subscribe to the opinion that the new technology has the potential to revolutionize the industry.”

Xem xét các bằng chứng được đưa ra, tôi tán thành quan điểm rằng công nghệ mới có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp này.

6. Concur with the view that…

Concur with the view that…” là một cách diễn đạt sự đồng tình với một quan điểm hoặc quan điểm cụ thể trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện rằng người nói đồng tình và ủng hộ ý kiến hoặc quan điểm được nêu ra.

Concur with the view that…
Concur with the view that…

Cụm từ “Concur with the view that…” thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và sẵn sàng ủng hộ ý kiến hoặc quan điểm được nêu ra.

Ví dụ 1: I concur with the view that education should be tailored to individual learning styles for optimal results.

Tôi đồng tình với quan điểm rằng giáo dục nên được điều chỉnh phù hợp với phong cách học tập của từng cá nhân để có kết quả tối ưu

Ví dụ 2: Based on my research findings, I concur with the view that social media has a significant influence on consumer behavior.

Dựa trên kết quả nghiên cứu của mình, tôi đồng tình với quan điểm rằng mạng xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của người tiêu dùng

Ví dụ 3: I concur with the view that teamwork and collaboration are essential for a project’s success.

Tôi đồng tình với quan điểm rằng làm việc nhóm và cộng tác là điều cần thiết cho sự thành công của dự án.

Ví dụ 4: From my perspective, I concur with the view that stricter regulations are needed to ensure food safety.

Từ quan điểm của mình, tôi đồng tình với quan điểm cần có những quy định chặt chẽ hơn để đảm bảo an toàn thực phẩm.

Ví dụ 5: Having analyzed the economic indicators, I concur with the view that inflation rates are likely to rise in the coming months.

Sau khi phân tích các chỉ số kinh tế, tôi đồng tình với quan điểm tỷ lệ lạm phát có khả năng tăng cao trong những tháng tới

7. It is my considered opinion that…

It is my considered opinion that…
It is my considered opinion that…

“It is my considered opinion that…” là một cách trang trọng để thể hiện một quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ cá nhân mà người nói đã cân nhắc và xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra. 

Cụm từ này thường được sử dụng để tôn trọng mức độ suy nghĩ sâu sắc và tính khách quan của quan điểm mà người nói muốn thể hiện.

Cụm từ “It is my considered opinion that…” thể hiện sự động viên và sự cân nhắc kỹ lưỡng trong việc đưa ra quan điểm, tạo sự tôn trọng đối với tính chất nghiên cứu và khách quan của quan điểm được trình bày.

Ví dụ 1: Based on years of research in the field, it is my considered opinion that the theory holds true in a wide range of scenarios.

Dựa trên nhiều năm nghiên cứu trong lĩnh vực này, tôi cho rằng lý thuyết này đúng trong nhiều tình huống khác nhau.

Ví dụ 2: Taking into consideration the historical context, it is my considered opinion that this artistic movement marked a pivotal moment in the art world.

Xem xét bối cảnh lịch sử, tôi cho rằng phong trào nghệ thuật này đã đánh dấu một thời điểm quan trọng trong thế giới nghệ thuật.

Ví dụ 3: After careful analysis, it is my considered opinion that implementing remote work policies will have a positive impact on employee productivity.

Sau khi phân tích kỹ lưỡng, tôi cho rằng việc thực hiện chính sách làm việc từ xa sẽ có tác động tích cực đến năng suất của nhân viên.

Ví dụ 4: Given my expertise in the subject matter, it is my considered opinion that the current educational curriculum requires revision to meet the needs of modern students.

Với kiến ​​thức chuyên môn của tôi về chủ đề này, tôi có quan điểm cân nhắc rằng chương trình giáo dục hiện tại cần được sửa đổi để đáp ứng nhu cầu của học sinh hiện đại.

Ví dụ 4: Reflecting on my experiences, it is my considered opinion that adversity often leads to personal growth and resilience.

Suy ngẫm về những trải nghiệm của mình, tôi cho rằng nghịch cảnh thường dẫn đến sự phát triển cá nhân và khả năng phục hồi

8. I am convinced that…

I am convinced that…
I am convinced that…

“I am convinced that…” là một cách diễn đạt sự chắc chắn và tự tin trong việc đưa ra một quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ trong tiếng Anh. 

Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện rằng người nói tin tưởng và có sự chắc chắn mạnh mẽ về quan điểm mà họ đang diễn đạt.

Cụm từ “I am convinced that…” thường được sử dụng để thể hiện sự tự tin mạnh mẽ và động viên trong việc trình bày quan điểm hoặc ý kiến của người nói.

Ví dụ 1: Having experienced the benefits personally, I am convinced that mindfulness meditation has a positive impact on mental well-being.

Sau khi trải nghiệm những lợi ích cá nhân, tôi tin chắc rằng thiền chánh niệm có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Ví dụ 2: I am convinced that investing in renewable energy sources is not only environmentally responsible but also economically viable.

Tôi tin rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ có trách nhiệm với môi trường mà còn hiệu quả về mặt kinh tế.

Ví dụ 3: After reviewing the evidence, I am convinced that the accused is guilty of the crime.

Sau khi xem xét chứng cứ, tôi tin rằng bị cáo đã phạm tội.

Ví dụ 4: Based on my observations, I am convinced that effective communication is the foundation of successful relationships.

Dựa trên những quan sát của mình, tôi tin rằng giao tiếp hiệu quả là nền tảng của những mối quan hệ thành công.

9. To my mind

“To my mind” là một cụm từ thường được sử dụng để bắt đầu một câu diễn đạt ý kiến cá nhân, quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói. 

Cụm từ này có ý nghĩa tương tự như “In my opinion,” “From my perspective,” hoặc “I believe that,” nhưng thường mang tính chất chia sẻ một cách tự nhiên và thân mật hơn.

Cụm từ “To my mind” mang tính chất thể hiện ý kiến cá nhân một cách chân thành và thân thiết, thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận, trình bày ý kiến hoặc khi muốn thể hiện suy nghĩ cá nhân về một chủ đề cụ thể.

To my mind
To my mind

Ví dụ 1: To my mind, art has the power to evoke emotions and provoke thought like no other medium.

Theo suy nghĩ của tôi, nghệ thuật có khả năng khơi gợi cảm xúc và khơi gợi suy nghĩ mà không có phương tiện nào khác có được.

Ví dụ 2: I value experiences over material possessions. To my mind, memories are the true treasures of life.

Tôi coi trọng kinh nghiệm hơn của cải vật chất. Đối với tôi, ký ức là kho báu thực sự của cuộc sống.

Ví dụ 3: To my mind, effective leadership involves not just giving orders, but also listening and empowering the team.

Theo tôi, khả năng lãnh đạo hiệu quả không chỉ bao gồm việc ra lệnh mà còn phải lắng nghe và trao quyền cho nhóm.

Ví dụ 4: To my mind, travel is an education that extends beyond the classroom.

Theo suy nghĩ của tôi, du lịch là một nền giáo dục vượt ra ngoài lớp học

10. By my reckoning

“By my reckoning” là một cụm từ khá hình thức cho nên ít khi được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. 

Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết, đặc biệt trong các tình huống thể hiện quan điểm cá nhân hoặc sự ước tính của người nói về một vấn đề nào đó.

Ý nghĩa của “By my reckoning” tương tự như các cụm từ như “In my opinion,” “From my perspective,” “To my mind,” và “From my point of view,” chỉ đơn giản là nó mang tính chất thể hiện ý kiến hoặc quan điểm cá nhân. 

By my reckoning
By my reckoning

Tuy nhiên, cụm từ này có vẻ hơi cổ điển và trọng trách hơn so với những cụm từ thường dùng khác.

Ví dụ 1: By my reckoning, the project should be completed within the next two weeks, provided that we maintain the current pace of work.

Theo tính toán của tôi, dự án sẽ được hoàn thành trong vòng hai tuần tới với điều kiện chúng ta duy trì được tốc độ làm việc hiện tại.

Ví dụ 2: By my reckoning, the new software update should improve the system’s performance significantly.

Theo tính toán của tôi, bản cập nhật phần mềm mới sẽ cải thiện đáng kể hiệu suất của hệ thống.

Ví dụ 3: By my reckoning, the distance between the two cities is approximately 200 miles.

Theo tính toán của tôi, khoảng cách giữa hai thành phố là khoảng 200 dặm

Ví dụ 4: By my reckoning, we’ve been waiting for the bus for over half an hour now.

Theo tính toán của tôi, chúng tôi đã đợi xe buýt hơn nửa tiếng rồi

Ví dụ 5: By my reckoning, this year’s harvest will be one of the best we’ve had in a while.

Theo tính toán của tôi, vụ thu hoạch năm nay sẽ là một trong những vụ thu hoạch tốt nhất mà chúng tôi có được trong một thời gian qua.

11. It seems to me that…

 It seems to me that…
It seems to me that…

“It seems to me that…” là một cách diễn đạt quan điểm cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc suy nghĩ của người nói về một vấn đề nào đó. 

Nó tạo ra một sự tương tác giữa quan điểm cá nhân và sự cảm nhận cá nhân về tình huống hoặc sự việc cụ thể.

Cụm từ “It seems to me that…” thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến hoặc quan điểm cá nhân với mức độ tương đối và sự cảm nhận của người nói về tình huống hoặc vấn đề đang được thảo luận.

Ví dụ 1: Given the evidence presented, it seems to me that the most logical course of action is to proceed cautiously.

Với những bằng chứng được đưa ra, đối với tôi, có vẻ như cách hành động hợp lý nhất là tiến hành một cách thận trọng.

Ví dụ 2: It seems to me that effective communication is the key to building strong relationships, both personally and professionally.

Đối với tôi, dường như giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để xây dựng các mối quan hệ bền chặt, cả về mặt cá nhân lẫn nghề nghiệp.

Ví dụ 3: After analyzing the data, it seems to me that the market trends are shifting towards more sustainable products.

Sau khi phân tích dữ liệu, tôi thấy xu hướng thị trường đang chuyển sang các sản phẩm bền vững hơn

Ví dụ 4: It seems to me that the author’s intent in this novel is to challenge societal norms and provoke thought.

Đối với tôi, dường như mục đích của tác giả trong cuốn tiểu thuyết này là thách thức các chuẩn mực xã hội và khơi gợi suy nghĩ.

12. It occurs to me that…

“It occurs to me that…” là một cách diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói chia sẻ một ý kiến, ý tưởng hoặc quan điểm mà họ đã nảy ra hoặc nghĩ đến trong quá trình thảo luận hoặc suy ngẫm.

Cụm từ “It occurs to me that…” thường được sử dụng để thể hiện một ý tưởng hoặc quan điểm mới mà người nói đã nghĩ đến trong quá trình trao đổi hoặc suy ngẫm về một chủ đề cụ thể.

It occurs to me that…
It occurs to me that…

Ví dụ 1: It occurs to me that our project timeline might need to be adjusted to account for unexpected delays.

Tôi chợt nhận ra rằng dòng thời gian dự án của chúng tôi có thể cần phải được điều chỉnh để giải quyết những sự chậm trễ không mong muốn

Ví dụ 2: Listening to your presentation, it occurs to me that incorporating more visual aids could enhance audience engagement.

Nghe bài thuyết trình của bạn, tôi chợt nhận ra rằng việc kết hợp nhiều phương tiện trực quan hơn có thể nâng cao mức độ tương tác của khán giả.

Ví dụ 3: It occurs to me that the solution to this problem might lie in reorganizing the workflow.

Tôi chợt nhận ra rằng giải pháp cho vấn đề này có thể nằm ở việc tổ chức lại quy trình làm việc.

Ví dụ 4: After considering all the options, it occurs to me that a different marketing strategy might be more effective.

Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, tôi nhận ra rằng một chiến lược tiếp thị khác có thể hiệu quả hơn

13. To my knowledge

To my knowledge
To my knowledge

“To my knowledge” là một cụm từ thường được sử dụng để thể hiện mức độ hiểu biết cá nhân của người nói về một vấn đề hoặc thông tin cụ thể. 

Cụm từ này thường được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng họ chỉ biết những thông tin mà họ đã học hoặc nắm được cho đến thời điểm hiện tại.

Cụm từ “To my knowledge” thường được sử dụng để thể hiện mức độ tự tin và khách quan về thông tin hoặc sự kiện mà người nói đã được thông báo hoặc nắm bắt cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ 1: I’ve been researching this topic extensively, and to my knowledge, there are no studies that support that claim.

Tôi đã nghiên cứu chủ đề này một cách rộng rãi và theo hiểu biết của tôi, không có nghiên cứu nào ủng hộ tuyên bố đó

Ví dụ 2: To my knowledge, the new regulations have not been implemented yet, but it’s always good to stay informed.

Theo hiểu biết của tôi, các quy định mới vẫn chưa được triển khai nhưng việc cập nhật thông tin luôn là điều tốt.

Ví dụ 3: To my knowledge, the historical artifact has not been on public display before.

Theo hiểu biết của tôi, hiện vật lịch sử này chưa từng được trưng bày trước công chúng trước đây.

Ví dụ 4: I’ve been in touch with the team regularly, and to my knowledge, there are no major obstacles in the project’s progress.

Tôi đã liên lạc thường xuyên với nhóm và theo hiểu biết của tôi, không có trở ngại lớn nào trong tiến độ của dự án

14. I reckon that…

“I reckon that…” là một cách diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ cá nhân trong tiếng Anh, thường mang tính miền Nam của Anh hoặc ngôn ngữ tiếng Anh của Mỹ. 

Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc suy nghĩ về một vấn đề nào đó.

“I reckon that…” tương tự như các cụm từ như “I think that,” “I believe that,” hoặc “I consider that,” nhưng có một phong cách cách điệu, thường thân quen hơn và gần gũi hơn trong ngôn ngữ hội thoại.

 I reckon that…
I reckon that…

Ví dụ 1: After analyzing the data, I reckon that the sales figures will show an improvement this quarter.

Sau khi phân tích dữ liệu, tôi cho rằng số liệu bán hàng sẽ có sự cải thiện trong quý này.

Ví dụ 2: I reckon that taking a short break would help us recharge and be more productive.

Tôi nghĩ rằng nghỉ ngơi một thời gian ngắn sẽ giúp chúng ta nạp lại năng lượng và làm việc hiệu quả hơn.

Ví dụ 3: I’ve reviewed the options, and I reckon that investing in the technology sector is a smart move.

Tôi đã xem xét các phương án và tôi cho rằng đầu tư vào lĩnh vực công nghệ là một bước đi thông minh

Ví dụ 4: Based on my experience, I reckon that building strong relationships is key to a successful career.

Dựa trên kinh nghiệm của mình, tôi cho rằng việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt là chìa khóa để thành công trong sự nghiệp

15. I strongly/firmly believe that…

I strongly/firmly believe that…
I strongly/firmly believe that…

“I strongly believe that…” hoặc “I firmly believe that…” là cách diễn đạt mức độ sự tin tưởng mạnh mẽ của người nói đối với một quan điểm, ý kiến hoặc suy nghĩ cụ thể trong tiếng Anh. 

Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện một sự ủng hộ mạnh mẽ và không dao động của người nói đối với quan điểm mà họ đang diễn đạt.

Cụm từ “I strongly believe that…” hoặc “I firmly believe that…” thường được sử dụng để tạo sự mạnh mẽ và không do dự trong việc thể hiện quan điểm hoặc ý kiến của người nói.

Ví dụ 1: Having witnessed the positive impact firsthand, I firmly believe that volunteer work enriches both individuals and communities.

Chứng kiến ​​tận mắt những tác động tích cực, tôi tin chắc rằng công việc tình nguyện sẽ làm phong phú thêm cả cá nhân và cộng đồng.

Ví dụ 2: I strongly believe that effective communication is the foundation of successful relationships.

Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng giao tiếp hiệu quả là nền tảng của các mối quan hệ thành công.

Ví dụ 3: After extensive research, I firmly believe that renewable energy sources are the solution to environmental challenges.”

Sau khi nghiên cứu sâu rộng, tôi tin chắc rằng nguồn năng lượng tái tạo là giải pháp cho những thách thức về môi trường

Ví dụ 4: I strongly believe that equal opportunities for all should be the driving force behind social policies.

Tôi tin tưởng mạnh mẽ rằng cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người sẽ là động lực thúc đẩy các chính sách xã hội.

16. Personally, I feel…

“Personally, I feel…” là cách diễn đạt ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu diễn đạt quan điểm, ý kiến hoặc cảm nhận mà người nói muốn chia sẻ về một chủ đề nào đó.

Personally, I feel…
Personally, I feel…

Cụm từ “Personally, I feel…” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc cảm xúc cá nhân một cách chân thành và thân mật.

Ví dụ 1: I’ve considered the pros and cons, and personally, I feel that pursuing higher education is a worthwhile investment.

Tôi đã cân nhắc những ưu và nhược điểm, và cá nhân tôi cảm thấy rằng việc theo đuổi con đường học vấn cao hơn là một khoản đầu tư đáng giá.

Ví dụ 2: Personally, I feel that practicing mindfulness has a positive impact on mental well-being.

Cá nhân tôi cảm thấy rằng thực hành chánh niệm có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần.

Ví dụ 3: Having traveled extensively, personally, I feel that experiencing different cultures broadens one’s perspective.

Cá nhân tôi đã đi du lịch nhiều nơi, tôi cảm thấy rằng việc trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau sẽ mở rộng tầm nhìn của một người

Ví dụ 4: I’ve examined the data closely, and personally, I feel that the company’s growth potential is promising.

Tôi đã kiểm tra dữ liệu chặt chẽ và cá nhân tôi cảm thấy tiềm năng tăng trưởng của công ty rất hứa hẹn

17. The way I see…

“The way I see…” là một cách diễn đạt quan điểm hoặc quan niệm cá nhân trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu một câu diễn đạt ý kiến, quan điểm hoặc cách nhìn của người nói về một vấn đề nào đó.

Cụm từ “The way I see…” thường được sử dụng để thể hiện quan điểm hoặc cách nhìn cá nhân về một vấn đề cụ thể.

The way I see…
The way I see…

Ví dụ 1: From the way I see things, embracing change is necessary for staying relevant in today’s world.

Theo cách tôi nhìn nhận mọi thứ, việc đón nhận sự thay đổi là cần thiết để duy trì sự phù hợp trong thế giới ngày nay

Ví dụ 2: Considering all the options, the way I see our best strategy is to diversify our product line.

Xem xét tất cả các lựa chọn, tôi thấy chiến lược tốt nhất của chúng tôi là đa dạng hóa dòng sản phẩm

Ví dụ 3: The way I see this decision, it will have a significant impact on our long-term goals.

Theo cách tôi nhìn nhận, quyết định này sẽ có tác động đáng kể đến các mục tiêu dài hạn của chúng tôi.

Ví dụ 4: The way I see our team dynamic, fostering open communication is essential for collaboration.

Cách tôi nhìn nhận nhóm của chúng tôi năng động, thúc đẩy giao tiếp cởi mở là điều cần thiết cho sự hợp tác.

Bài mẫu vận dụng cụm từ “in my opinion” và các cụm từ thay thế

Dưới đây là một số bài mẫu vận dụng cụm từ “in my opinion” vá cụm từ thay thế Eng Breaking mời bạn tham khảo.

Bài mẫu vận dụng cụm từ "in my opinion" và các cụm từ thay thế
Bài mẫu vận dụng cụm từ “in my opinion” và các cụm từ thay thế

Đoạn 1: 

In my opinion, the government’s decision to invest in renewable energy sources is a crucial step toward a more sustainable future. From where I stand, this initiative demonstrates a commitment to reducing our carbon footprint and addressing climate change. As I see it, relying less on fossil fuels will not only benefit the environment but also create new opportunities for job growth and innovation. The way I see things, transitioning to cleaner energy sources is not just a necessity but also a responsibility we have toward future generations. If you ask me, this investment will pay off in the long run by creating a cleaner and healthier planet for everyone.

Tạm dịch: 

Theo quan điểm của tôi, quyết định của chính phủ đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là một bước quan trọng hướng tới một tương lai bền vững hơn. Theo quan điểm của tôi, sáng kiến ​​này thể hiện cam kết giảm lượng khí thải carbon của chúng ta và giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Như tôi thấy, dựa vào đó ít sử dụng nhiên liệu hóa thạch hơn sẽ không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn tạo ra những cơ hội mới cho tăng trưởng việc làm và đổi mới. Theo cách nhìn của tôi, việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn không chỉ là điều cần thiết mà còn là trách nhiệm của chúng ta đối với các thế hệ tương lai. Nếu bạn hỏi với tôi, khoản đầu tư này sẽ mang lại kết quả lâu dài bằng cách tạo ra một hành tinh sạch hơn và khỏe mạnh hơn cho mọi người.

Bài mẫu vận dụng cụm từ "in my opinion" và các cụm từ thay thế
Bài mẫu vận dụng cụm từ “in my opinion” và các cụm từ thay thế

Đoạn 2:

In my opinion, working remotely has brought about a huge change in the way we work and interact. From my perspective, seen from a remote worker’s perspective, this provides flexibility in terms of time and workspace. It seems to me that, through the use of technology, we can connect and work together without having to be in the office.

However, in my opinion, working remotely also poses some challenges. From my perspective, from the perspective of an experienced person, the lack of face-to-face communication can reduce the effectiveness of information exchange and consensus building. It seems to me that, especially when working with different people on a project, not being at the same location can affect interaction and deeper understanding between individuals

In short, in my opinion and from my perspective, working remotely brings flexibility and convenience to individuals and businesses. It seems to me that, however, maintaining effective interaction and communication is still an important part of working remotely to ensure collaboration and project success.

Tạm dịch : 

Theo tôi, làm việc từ xa đã mang lại sự thay đổi lớn trong cách chúng ta làm việc và tương tác. Theo quan điểm của tôi, nhìn từ góc độ của một người làm việc từ xa, điều này mang lại sự linh hoạt về thời gian và không gian làm việc. Với tôi, dường như thông qua việc sử dụng công nghệ, chúng ta có thể kết nối và làm việc cùng nhau mà không cần phải đến văn phòng.

Tuy nhiên, theo tôi, làm việc từ xa cũng đặt ra một số thách thức. Theo quan điểm của tôi, dưới góc độ của một người có kinh nghiệm, việc thiếu giao tiếp trực tiếp có thể làm giảm hiệu quả trao đổi thông tin và xây dựng sự đồng thuận. Đối với tôi, có vẻ như, đặc biệt là khi làm việc với nhiều người khác nhau trong một dự án, việc không ở cùng một địa điểm có thể ảnh hưởng đến sự tương tác và hiểu biết sâu sắc hơn giữa các cá nhân.

Tóm lại, theo quan điểm và góc nhìn của tôi, làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt và thuận tiện cho cá nhân, doanh nghiệp. Tuy nhiên, đối với tôi, có vẻ như việc duy trì sự tương tác và liên lạc hiệu quả vẫn là một phần quan trọng khi làm việc từ xa để đảm bảo sự hợp tác và thành công của dự án.

Đoạn 3:

In my opinion, climate change is one of the most pressing issues that humanity faces today. The scientific evidence is undeniable, and the consequences of inaction are severe. I am of the opinion that immediate and coordinated global efforts are necessary to mitigate the impacts of climate change. We cannot afford to delay any longer.

To my knowledge, the scientific community has been studying climate change for decades, and the consensus is clear: human activities are a significant driver of the changes we are witnessing in our environment. I am of the opinion that world leaders, industries, and individuals all have a role to play in reducing greenhouse gas emissions and transitioning to more sustainable practices.

While some progress has been made, much more needs to be done to address this global challenge. I am of the opinion that international agreements and policies should be strengthened to ensure that countries are held accountable for their contributions to climate change. Furthermore, to my knowledge, investing in renewable energy sources, promoting energy efficiency, and raising awareness about sustainable lifestyles are crucial steps in the right direction.

In conclusion, in my opinion and I am of the opinion that, taking decisive action to combat climate change is not just an option but an obligation. To my knowledge, the urgency of this issue cannot be overstated, and it requires collective efforts to ensure a habitable planet for future generations.

Bài mẫu vận dụng cụm từ "in my opinion" và các cụm từ thay thế
Bài mẫu vận dụng cụm từ “in my opinion” và các cụm từ thay thế

Tạm dịch: 

Theo tôi, biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại phải đối mặt hiện nay. Bằng chứng khoa học là không thể phủ nhận, và hậu quả của việc không hành động là rất nghiêm trọng. Tôi cho rằng những nỗ lực toàn cầu ngay lập tức và phối hợp là cần thiết để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu. Chúng ta không thể trì hoãn được nữa.

Theo hiểu biết của tôi, cộng đồng khoa học đã nghiên cứu về biến đổi khí hậu trong nhiều thập kỷ và có sự đồng thuận rất rõ ràng: hoạt động của con người là động lực quan trọng dẫn đến những thay đổi mà chúng ta đang chứng kiến ​​trong môi trường của mình. Tôi cho rằng các nhà lãnh đạo, các ngành công nghiệp và cá nhân trên thế giới đều có vai trò trong việc giảm phát thải khí nhà kính và chuyển sang các hoạt động bền vững hơn.

Mặc dù đã đạt được một số tiến bộ nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm để giải quyết thách thức toàn cầu này. Tôi cho rằng các hiệp định và chính sách quốc tế cần được tăng cường để đảm bảo rằng các quốc gia phải chịu trách nhiệm về những đóng góp của mình đối với biến đổi khí hậu. Hơn nữa, theo hiểu biết của tôi, đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, thúc đẩy hiệu quả sử dụng năng lượng và nâng cao nhận thức về lối sống bền vững là những bước đi đúng hướng quan trọng.

Tóm lại, theo quan điểm của tôi và tôi cho rằng, thực hiện hành động quyết liệt để chống lại biến đổi khí hậu không chỉ là một lựa chọn mà còn là một nghĩa vụ. Theo hiểu biết của tôi, tính cấp bách của vấn đề này không thể bị phóng đại và nó đòi hỏi những nỗ lực tập thể để đảm bảo một hành tinh có thể ở được cho các thế hệ tương lai.

Đoạn 4: Bài mẫu Ielts

Bài mẫu Ielts
Bài mẫu Ielts

Chủ đề: Technology and Communication

Câu hỏi: Some people believe that advancements in technology have negatively impacted social interactions. In my opinion, do you agree or disagree with this statement?

In recent years, there has been a growing concern regarding the impact of technological advancements on social interactions. In my opinion, I largely agree with this viewpoint. While technology has undeniably brought numerous benefits to our lives, it has also resulted in significant drawbacks when it comes to interpersonal relationships.

From my point of view, the rise of smartphones and social media platforms has led to a decrease in face-to-face interactions. People are increasingly glued to their screens, engaging with virtual connections rather than spending quality time with friends and family. This can result in a sense of isolation and hinder the development of crucial social skills. Moreover, the convenience of texting and online communication often lacks the depth and emotional nuance that in-person conversations provide.

In my opinion, the dominance of technology has also contributed to the deterioration of privacy. With the widespread use of social networks, personal information is easily accessible to a broad audience. This erosion of privacy can lead to feelings of vulnerability and reluctance to share genuine thoughts and feelings. As a result, people might resort to superficial conversations, which further weaken the bonds between individuals.

While some might argue that technology has facilitated global connections and made communication more efficient, I believe that the negative impact on genuine social interactions cannot be ignored. In conclusion, in my opinion, the advancements in technology have indeed brought about adverse effects on the quality of human relationships and the depth of communication. It is essential for individuals to find a balance between the benefits of technology and the need for authentic interpersonal connections.

Tạm dịch:

Trong những năm gần đây, mối lo ngại ngày càng tăng về tác động của tiến bộ công nghệ đối với các tương tác xã hội. Theo ý kiến ​​của tôi, tôi phần lớn đồng ý với quan điểm này. Mặc dù không thể phủ nhận rằng công nghệ đã mang lại nhiều lợi ích cho cuộc sống của chúng ta nhưng nó cũng gây ra những hạn chế đáng kể trong mối quan hệ giữa các cá nhân.

Theo quan điểm của tôi, sự gia tăng của điện thoại thông minh và nền tảng truyền thông xã hội đã dẫn đến việc giảm tương tác trực tiếp. Mọi người ngày càng dán mắt vào màn hình, tham gia vào các kết nối ảo thay vì dành thời gian chất lượng cho bạn bè và gia đình. Điều này có thể dẫn đến cảm giác bị cô lập và cản trở sự phát triển các kỹ năng xã hội quan trọng. Hơn nữa, sự thuận tiện của việc nhắn tin và giao tiếp trực tuyến thường thiếu chiều sâu và sắc thái cảm xúc mà các cuộc trò chuyện trực tiếp mang lại.

Theo tôi, sự thống trị của công nghệ cũng góp phần làm suy giảm quyền riêng tư. Với việc sử dụng rộng rãi các mạng xã hội, thông tin cá nhân có thể dễ dàng tiếp cận được với nhiều đối tượng. Sự xói mòn quyền riêng tư này có thể dẫn đến cảm giác dễ bị tổn thương và miễn cưỡng chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc chân thật. Kết quả là, mọi người có thể sử dụng những cuộc trò chuyện hời hợt, điều này càng làm suy yếu mối liên kết giữa các cá nhân.

Trong khi một số người có thể lập luận rằng công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho các kết nối toàn cầu và giúp giao tiếp hiệu quả hơn, tôi tin rằng không thể bỏ qua tác động tiêu cực đến các tương tác xã hội thực sự. Tóm lại, theo tôi, những tiến bộ trong công nghệ thực sự đã mang lại những tác động bất lợi đến chất lượng mối quan hệ giữa con người với nhau và chiều sâu của giao tiếp. Điều cần thiết là các cá nhân phải tìm ra sự cân bằng giữa lợi ích của công nghệ và nhu cầu kết nối giữa các cá nhân đích thực.

Lời Kết

Trên đây Eng Breaking đã tổng hợp chi tiết các cụm từ thay thế cho in my opinion giúp người học dễ dàng tham khảo và ôn luyện thi hiệu quả. 

Chần chừ gì nữa, ghi ngay những từ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh để dễ dàng áp dụng vào quá trình học tiếng Anh của mình bạn nhé. 

Đừng quên theo dõi Eng Breaking để cập nhật các kiến thức bổ ích và đăng ký khóa học để học tiếng Anh với phương pháp tốt nhất ngay hôm nay.

Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

1,189 Bình luận
 
  • Tự học tiếng Anh hiệu quả

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Cẩm nang tự học tiếng Anh giao tiếp

    Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

    Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Luyện nói tiếng Anh phù hợp cho mọi đối tượng

    Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Ngữ pháp tiếng Anh

    Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
    Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Học tiếng Anh có chủ đích - Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất

    Hương Trần

    Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Các trang web học tiếng Anh

    Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • App học tiếng Anh

    Phi

    Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!

     

    Thích Phản hồi15 phút
  • Thì hiện tại đơn

    Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
    Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
    Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì quá khứ đơn

    Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì tương lai

    Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày
Thì hiện tại tiếp diễn

Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *