Viết về gia đình bằng tiếng Anh là chủ đề thường thấy trong các kỳ thi ở mọi cấp độ, bao gồm cả IELTS, TOIEC,…
Eng Breaking sẽ cùng người học tìm hiểu về bố cục, từ vựng, mẫu cấu trúc thật chi tiết.
Ngoài ra, Eng Breaking còn tổng hợp 16 đoạn văn mẫu để dễ dàng gợi những ý tưởng cho người học khi viết về gia đình bằng tiếng Anh.
Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Bố cục chung của văn viết về gia đình bằng tiếng Anh
Để viết về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh, người viết cần phải đảm bảo được bố cục có đầy đủ các phần là mở bài, thân bài và kết bài.
Có nhiều cách viết khác nhau với bố cục này, dưới đây là một gợi ý để viết về gia đình trong chương trình học tiếng Anh lớp 3 và có thể áp dụng chung cho mọi trường hợp:
- Mở bài: Giới thiệu tổng quát về gia đình của bạn
- Thân bài: Mô tả đầy đủ chi tiết về mỗi thành viên trong gia đình và quá trình sinh hoạt hàng ngày của gia đình mình
- Kết bài: Nêu lên cảm nhận, bày tỏ tình cảm của bản thân đối với gia đình mình
Với dàn ý minh hoạ như vậy, bạn cần phải triển khai các nội dung quan trọng như sau để viết một đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh:
- Giới thiệu tổng quát về gia đình mình: Số lượng thành viên của gia đình, bạn là thành viên bao nhiêu?,…
- Mô tả mỗi thành viên trong gia đình: Nghề nghiệp, đặc điểm ngoại hình, sở thích, tính cách,…
- Sinh hoạt mỗi ngày của gia đình: Những hoạt động nào thường diễn ra nhất mà các thành viên trong gia đình hay làm với nhau
- Nêu lên cảm nghĩ và bày tỏ tình cảm đối với gia đình mình: Nêu tình cảm, tầm quan trọng và tầm ảnh hưởng của gia đình đối với bản thân mình.
2. 101 từ vựng sử dụng viết về gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là những từ vựng được sử dụng để viết về gia đình bằng tiếng Anh. Những từ vựng này sẽ giúp người học có thể tự viết một đoạn văn về gia đình bằng tiếng Anh.
2.1. Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡrænfɑːðə(r)/ | Ông ngoại/ Ông nội |
Grandmother | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà ngoại/ bà nội |
Parents | /ˈpeərənt/ | Ba mẹ |
Mother | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Father | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Cậu/ chú |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh chị em họ |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Child /Children | /tʃaɪld/ ˈtʃɪldrən/ | Con cái |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Father-in-law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/ vợ |
Mother-in-law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/ vợ |
Sister-in-law | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ | Chị dâu / em dâu |
Brother-in-law | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh rể, em rể |
Stepfather | /ˈstepfɑːðə(r)/ | Cha dượng |
Stepmother | /ˈstepmʌðə(r)/ | Mẹ kế |
Younger /Little sister | /jʌŋər/ˈlɪt.əl sɪstər/ | Em gái |
Younger /Little brother | /jʌŋər/ˈlɪt.əl ˈbrʌðər/ | Em trai |
Older sister | /oʊldər sɪstər/ | Chị gái |
Older brother | /oʊldər ˈbrʌðər/ | Anh trai |
Grandchildren | /ɡrændˈtʃɪl.drən/ | Các cháu (của ông bà) |
2.2. Từ vựng về các kiểu gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Nuclear family | /ˌnuː.kliː.ɚ ˈfæm.əl.i/ | gia đình 2 thế hệ |
Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | gia đình nhiều thế hệ |
Dysfunctional family | /dɪsˈfʌŋk.ʃən.əl ˈfæm.əl.i/ | gia đình không êm ấm |
Loving family | /ˈlʌv.ɪŋ ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạnh phúc |
Immediate family | /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ | Gia đình ruột thịt |
Single parent | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ | Bố/mẹ đơn thân |
Only child | /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ | Con một |
Broken home | /ˈbroʊkən hoʊm/ | gia đình tan vỡ |
Adoptive parents | /əˈdɑptɪv ˈpɛrənts/ | gia đình nhận con nuôi |
2.3. Từ vựng mô tả tính cách của các thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
Hardworking | /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | chu đáo |
Gentle | /’dʒentl/ | hiền lành |
Humorous | /’hju:mərəs/ | hài hước |
Diligent | /’dilidʒənt/ | siêng năng |
Clever | /’klevə/ | khéo léo |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị. |
Calm | /kɑm/ | Điềm tĩnh |
Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành, trung thực |
Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | giàu trí tưởng tượng |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
Mature | /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
Obedient | /oʊˈbidiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | hung hăng, dữ tợn |
Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính |
Careless | /ˈkɛrləs/ | ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
Egoistical | /,egou’istikəl/ | ích kỷ |
Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
Crotchety | /’krɔt∫iti/ | cộc cằn |
Stubborn | /’stʌbən/ | bướng bỉnh |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
2.4. Từ vựng mô tả ngoại hình của các thành viên trong gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
young | /jʌŋ/ | trẻ tuổi |
middle-aged | /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/ | trung niên |
old | /əʊld/ | già |
short | /ʃɔːt/ | lùn |
medium-height | /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/ | chiều cao trung bình |
tall | /tɔːl/ | cao |
well-built | /wel ‘bɪlt/ | to lớn, khỏe mạnh |
plump | /plʌmp/ | tròn trịa, phúng phính |
fat | /fæt/ | béo |
slim | /slɪm/ | gầy |
pale-skinned | /peɪl/ /skɪnd/ | da nhợt nhạt |
dark-skinned | /dɑːk/ /skɪnd/ | da tối màu |
Flashing | /ˈflæʃɪŋ/ | mắt sáng |
Sunken | /’sʌɳkən/ | mắt trũng, mắt sâu |
Bright | /brait/ | mắt lanh lợi |
Straight | /streit/ | mũi thẳng |
Turned up | /ˈtɜːrnd p/ | mũi cao |
Snub | /snʌb/ | mũi hếch |
Flat | /flæt/ | mũi tẹt |
Full lips | /ful lɪps/ | môi dài, đầy đặn |
Thin lips | /θin lɪps/ | môi mỏng |
Large mouth | /lɑ:dʤ mauθ/ | miệng rộng |
Small mouth | /smɔ:l mauθ/ | miệng nhỏ, chúm chím |
With wrinkles | /’riɳkl/ | có nếp nhăn |
Birthmark | /ˈbɜːθmɑːk/ | vết bớt, vết chàm |
2.5. Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
salesperson | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | người bán hàng |
cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
mailman | /ˈmeɪlmæn/ | người đưa thư |
delivery man | /dɪˈlɪvərimən/ | người giao hàng |
tailor | /ˈteɪlər/ | thợ may |
model | /ˈmɑːdl/ | người mẫu |
stylist | /ˈstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu |
hairdresser | /ˈherdresər/ | thợ làm tóc |
makeup artist | /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ | thợ trang điểm |
manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | thợ làm móng |
painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
author | /ˈɔːθər/ | nhà văn |
actor | /ˈæktər/ | nam diễn viên |
actress | /ˈæktrəs/ | nữ diễn viên |
director | /dəˈrektər/ | đạo diễn |
cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | quay phim |
architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
builder | /ˈbɪldər/ | thợ xây |
scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
historian | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
2.6. Một số cụm từ vựng thường sử dụng để miêu tả gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | nuôi, nuôi dưỡng |
Grow up | /ɡroʊ ʌp/ | trưởng thành, khôn lớn |
Take care of | /teɪk kɛr ʌv/ | chăm sóc |
Get married (to sb) | /ɡɛt ˈmɛrid/ | cưới ai làm chồng/vợ |
Give birth (to) | /ɡɪv bɜrθ/ | sinh em bé |
Take after | /teɪk ˈæftər/ | giống (ngoại hình) |
Run in the family | /rʌn ɪn ðə ˈfæməli/ | có đặc điểm chung gì ở trong gia đình |
Have something in common | /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑmən/ | có cùng điểm chung |
Get on with | /ɡɛt ɑn wɪð/ | hoàn thuận với ai |
Get together | /ɡɛt təˈɡɛðər/ | tụ họp |
Tell off | /tɛl ɔf/ | la mắng |
Fall out (with sb) | /fɔl aʊt / | cãi nhau với ai |
Make up (with sb) | /meɪk ʌp/ | làm hòa với ai |
To pay child support | /tu peɪ ʧaɪld səˈpɔrt/ | chi trả tiền giúp nuôi con |
Emotional distress | /ɪˈmoʊʃənəl dɪˈstrɛs/ | rối loạn tâm lý |
To lack of parental support | /tu læk ʌv pəˈrɛntəl səˈpɔrt/ | thiếu sự ủng hộ và hỗ trợ từ bố mẹ |
To strengthen family relationships | /tu ˈstrɛŋθən ˈfæməli riˈleɪʃənˌʃɪps/ | củng cố tình cảm gia đình |
To weaken family relationships | /tu ˈwikən ˈfæməli riˈleɪʃənˌʃɪps/ | làm suy yếu tình cảm gia đình |
Balance between family and clerical work | /ˈbæləns bɪˈtwin ˈfæməli ænd ˈklɛrəkəl wɜrk/ | Cân bằng giữa việc gia đình với công việc văn phòng |
Parental care and attention | /pəˈrɛntəl kɛr ænd əˈtɛnʃən/ | sự chăm lo từ bố mẹ |
3. Các mẫu cấu trúc dùng để viết về gia đình bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số mẫu cấu trúc được sử dụng trong những bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
There are + số thành viên + members in my family/ My family has +số thành viên + members. | Có… thành viên ở trong gia đình của tôi/Gia đình của tôi có…thành viên | There are four members in my family |
We live in a small/big/lovely… apartment/house… in the city/village/province. | Chúng tôi sống trong một căn hộ/ ngôi nhà…nhỏ/lớn/dễ thương… trong một thành phố/ngôi làng/tỉnh | We live in a small house in the village. |
S + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp. | Ai đó đang làm công việc gì | My father is a doctor |
S + go/goes to + trường học | Ai đó đi học tại trường | My sister goes to C3VT school |
S + like/likes + N/V-ing | Ai đó thích cái gì/thích làm gì | My mother likes making up |
S + be interested in + N/V-ing | Ai đó có hứng thú với cái gì hoặc với việc làm gì | My sister is interested in dancing |
S + spend/spends a lot of time + V-ing. | Ai đó dành phần lớn thời gian cho việc gì | I spend a lot of time doing exercise |
We often/usually/always + V bare + together. | Chúng tôi thường/thường xuyên hoặc luôn luôn làm việc gì đó cùng nhau | We often go shopping together. |
We often spend our time + V-ing + together. | Chúng tôi thường dành thời gian của mình để làm gì đó cùng nhau | We often spend our time watching TV together. |
We love + V-ing + together. | Chúng tôi thích làm việc gì cùng với nhau | We love eating dinner together. |
4. 16 bài văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh
Khi đọc những thông tin phía trên, người học chắc hẳn đã có thể tự viết đoạn văn về gia đình bằng tiếng anh.
Để tăng khả năng sáng tạo của bản thân, Eng Breaking gợi ý cho người học 16 bài văn mẫu viết về gia đình bằng tiếng Anh.
Cùng tham khảo và lưu lại nếu cần nhé!
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 1:
My family is just small. There are 4 members in my family: my father, my mother, my elder sister and other one is me. My father is a Maths teacher in a high school. He gets up at 6 : 30 AM from Monday to Friday each week to work at school. My mother is a hard working housewife. She looks after our home and cooks us delicious meals every day. My sister is 4 years older than me and studies in Hoa Hong school. She is a excellent student and always gets high scores at school. My parents love both my elder sister and me so much. They always try their best to care about us and give us a wonder life. I am very grateful them.
Bản dịch:
Gia đình tôi chỉ nhỏ thôi. Gia đình tôi có 4 thành viên: bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và người còn lại là tôi. Bố tôi là giáo viên dạy Toán ở một trường cấp 3. Bố thức dậy lúc 6h30 sáng từ thứ Hai đến thứ Sáu hàng tuần để đi làm ở trường. Mẹ tôi là một bà nội trợ chăm chỉ. Mẹ tôi chăm lo nhà cửa và làm cho chúng tôi những món ăn ngon hằng ngày. Chị gái tôi hơn tôi 4 tuổi và học ở trường Hoa Hồng. Chị ấy là một học sinh giỏi và luôn đạt điểm cao ở trường. Bố mẹ tôi rất yêu quý hai chị em tôi. Họ luôn cố gắng hết sức để quan tâm đến chúng ta và cho chúng ta một đời sống tuyệt vời. Tôi rất biết ơn họ.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 2:
My family has four members: my father, my mother, younger brother and the other one is me. My father works at Bach Mai hospital. Dad worked extremely hard to treat patients and financially support my family. My father likes reading newspapers and watching TV to update daily news. My mother is an English teacher. My mother likes to make cakes and tea for my family in her free time. My younger brother is 6 years old this year. She likes to play basketball after every class. Even though we are quite busy with schoolwork, we always try to help our mother with housework such as washing dishes, cooking, sweeping the floor, etc. My family lives very harmoniously together. We often share our feelings with each other so there isn’t any generation gap in my family. To me, family is extremely important and I always want to protect my family.
Bản dịch:
Gia đình tôi gồm tất cả bốn thành viên, gồm bố tôi, mẹ tôi, em trai tôi và người còn lại là tôi. Bố tôi làm việc tại bệnh viện Bạch Mai. Bố làm việc vô cùng chăm chỉ để chữa bệnh cho bệnh nhân và để có kinh tế nuôi gia đình tôi. Bố tôi thích đọc báo và xem TV để cập nhật tin tức hằng ngày. Mẹ tôi là một cô giáo dạy môn tiếng Anh. Mẹ tôi rất thích làm bánh và pha trà cho gia đình tôi vào những lúc rảnh. Em trai tôi 6 tuổi vào năm nay. Em ấy thích chơi bóng rổ sau mỗi giờ học. Mặc dù khá bận rộn với việc học ở trường, chúng tôi vẫn luôn cố gắng giúp đỡ mẹ làm những công việc nhà như rửa bát, nấu cơm, quét nhà,… Gia đình tôi sống rất hòa thuận với nhau. Chúng tôi thường chia sẻ cho nhau những cảm xúc của mình nên không có bất cứ khoảng cách thế hệ nào xuất hiện trong gia đình tôi cả. Với tôi, gia đình vô cùng quan trọng và tôi luôn muốn bảo vệ gia đình mình.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 3:
Hello everyone! I’m very honor to introduce you to my family. Our family includes dad, mom, my older brother and the other one is me. My mother’s name is Hoa, she is 50 years old this year. She was an extremely beautiful woman with shoulder-length black hair. My father’s name is Nam, he is also 50 years old this year. And my brother’s name is Long, he is 18 years old this year and is studying at Chu Van An High School. I am very happy and proud to have been born into my family.
Bản dịch:
Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất vinh dự khi được giới thiệu với các bạn về gia đình của mình. Gia đình của chúng tôi gồm có bố, mẹ, anh trai của tôi và người còn lại là tôi. Tên mẹ tôi là Hoa, năm nay mẹ tôi 50 tuổi. Bà là một người phụ nữ vô cùng xinh đẹp với mái tóc đen ngắn ngang vai. Bố tôi tên là Nam, năm nay ông cũng 50 tuổi. Còn anh trai của tôi tên là Long, năm nay anh ấy 18 tuổi và đang học ở trường THPT Chu Van An. Tôi rất vui và tự hào vì đã sinh ra trong gia đình của tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 4
Growing up in a traditional family in Vietnam, I was raised in a multi-generational family consisting of five members: my grandmother, my father, my sister’s mother and me. My mother’s name is Linh, she has black eyes and long brown hair. She is a preschool teacher at a school near her home. My father’s name is Binh, my father is tall and very strong and he works at a construction company. To me, my mother is the most hardworking woman and my father is the most psychological man. My grandmother’s name is Tam, this year she is 68 years old and within 2 years, we will celebrate her 70th birthday and I look forward to participating in this event. In addition, there is another girl that I love very much, that is my younger sister. My sister’s name is Ngan, 19 years old and just as beautiful as my mother. Currently, I am living in Hanoi to study at university. I love my family very much and hope that we will always have a happy life like this.
Bản dịch:
Lớn lên trong một gia đình truyền thống tại Việt Nam, tôi được nuôi nấng trong một gia đình đa thế hệ bao gồm năm thành viên: bà ngoại, bố, mẹ em gái tôi và tôi. Mẹ tôi tên là Linh, bà có đôi mắt đen và mái tóc nâu dài. Bà là một giáo viên mầm non tại một trường gần nhà. Bố tôi tên là Bình, người bố tôi cao và rất mạnh mẽ và ông ấy làm việc tại một công ty xây dựng. Với tôi, mẹ là người phụ nữ chăm chỉ nhất và bố tôi là người đàn ông tâm lý nhất. Bà ngoại của tôi tên là Tâm, năm nay bà đã 68 tuổi và trong vòng 2 năm nữa, chúng tôi sẽ tổ chức lễ mừng thọ 70 tuổi và tôi mong chờ được góp phần vào sự kiện này. Ngoài ra, còn có cô bé khác mà tôi rất yêu quý, đó chính là em gái của tôi. Tên của em gái tôi là Ngân, 19 tuổi và cũng xinh đẹp hệt như mẹ tôi vậy. Hiện tại, em đang sống tại Hà Nội để học đại học. Tôi rất yêu gia đình của mình và hy vọng rằng chúng tôi sẽ luôn có một cuộc sống hạnh phúc như thế này.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 5
Hello everyone! I am very happy and honored to introduce to you my family. There are a total of three members in my family, they are my father, my mother and me. I am the only child in the house. That’s why I always wanted a younger sister. Minh is the name of my 52 year old father. My father loves reading the newspaper and sipping a cup of coffee in the morning. My mother’s name is Linh. She is a doctor who will turn 47 this year. My mother loves to cook, and she also cooks very well. Every Saturday my family goes out to play. At the mall, we enjoyed a delicious meal and went shopping. Being with my family makes me extremely happy. My family is the most important thing to me.
Bản dịch:
Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất vui và vinh dự khi được giới thiệu với các bạn về gia đình mình. Có tổng cộng ba thành viên trong gia đình tôi, đó là bố tôi, me tôi và tôi. Tôi là đứa con duy nhất trong nhà. Đó là lý do tại sao tôi luôn muốn có một đứa em gái. Minh là tên người bố 52 tuổi của tôi. Bố tôi rất thích đọc báo và nhâm nhi một tách cà phê vào buổi sáng. Mẹ tôi tên là Linh. Bà ấy là một bác sĩ, người sẽ bước sang tuổi 47 vào năm nay. Mẹ tôi rất thích nấu nướng, và bà cũng nấu ăn rất ngon. Thứ bảy nào gia đình tôi cũng ra ngoài chơi. Tại trung tâm thương mại, chúng tôi thưởng thức bữa ăn ngon và đi mua sắm. Được ở bên gia đình khiến tôi hạnh phúc vô cùng. Gia đình tôi là điều quan trọng nhất với tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 6
My parents give me all their love because I am the only child in the family. My father has worked at a furniture factory since he was a young man. He always drove me to school every day, and we often had breakfast at a favorite sandwich shop at the school gate. My mother is a nurse who works at a nearby hospital. My mother is the one who picks me up after school because my father often comes home from work quite late. After work, my father immediately returned home to cook and prepare supplies for my mother when she had to work the night shift at the hospital. My small family is what I cherish most in this life.
Bản dịch:
Bố mẹ dành tất cả tình yêu thương cho tôi vì tôi là con một trong gia đình. Cha tôi đã làm việc tại một xưởng đồ gỗ từ khi ông còn là một thanh niên. Ông ấy luôn chở tôi đi học mỗi ngày, và chúng tôi thường ăn sáng ở một quán bánh mì yêu thích ở cổng trường. Mẹ tôi là một y tá làm việc tại bệnh viện gần đó. Mẹ tôi là người đón tôi lúc tan học vì bố tôi thường đi làm về khá muộn. Hết giờ làm việc, bố tôi trở về nhà ngay để nấu nướng và chuẩn bị vật dụng cho mẹ tôi khi bà phải làm ca đêm ở bệnh viện. Gia đình nhỏ của tôi là thứ tôi trân trọng nhất cuộc đời này.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 7
I was born into a family with an artistic tradition. Three consecutive generations of my family have all worked in the music industry. Therefore, ever since I was in elementary school, my parents and grandparents helped me develop my abilities in this field. I learned to sing and use musical instruments from my father, who is both a musician and a lecturer. He taught me how to sing and play musical instruments including guitar and piano. My family’s artistic tradition makes me extremely loved and proud. I will try my best to become a talented artist in the future.
Bản dịch:
Tôi sinh ra trong một gia đình có truyền thống nghệ thuật. Ba thế hệ liên tiếp trong gia đình tôi đều làm trong ngành âm nhạc. Vì thế, ngay từ khi còn học tiểu học, bố mẹ và ông bà đã giúp tôi phát triển khả năng với lĩnh vực này. Tôi được học hát và sử dụng nhạc cụ từ cha tôi, ông vừa là nhạc sĩ vừa là giảng viên. Ông ấy đã dạy tôi cách hát và chơi nhạc cụ gồm guitar và piano. Truyền thống nghệ thuật của gia đình khiến tôi vô cùng yêu thích và tự hào. Tôi sẽ nỗ lực thật nhiều để trở thành một người nghệ sĩ tài năng trong tương lai.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 8
My family and I only have time to spend together every dinner because everyone is extremely busy with daytime work. Besides eating delicious food together, we also share interesting work-related things during dinner. My parents love to recount their happy childhood memories with me. After dinner, my whole family spends time gathering in the living room to watch reality TV shows.
Bản dịch
Tôi và gia đình chỉ có thời gian dành cho nhau vào mỗi bữa tối vì mọi người đều vô cùng bận rộn với công việc ban ngày. Bên cạnh việc cùng nhau ăn những món ăn ngon, chúng tôi còn chia sẻ về những việc thú vị liên quan tới công việc trong bữa tối. Cha mẹ tôi rất thích kể lại những kỷ niệm thời thơ ấu vui vẻ của họ với tôi. Sau bữa tối, cả gia đình tôi dành thời gian tụ tập ở phòng khách để xem những chương trình truyền hình thực tế.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 9
I love my family very much. My family has up to 5 members: me, my sister, my brother, my mother and my father. We are a small but extremely happy family. My father is an architect and my mother is an accountant. In addition, I also have grandparents. My grandfather often told me many interesting stories. They are stories about mysterious adventures. I always want to have days off to visit my grandparents in a small village 50km from the city where I live.
Bản dịch:
Tôi yêu gia đình của mình rất nhiều. Gia đình tôi có tới 5 thành viên đó là tôi, em gái của tôi, anh trai tôi, mẹ tôi và bố tôi. Chúng tôi là một gia đình tuy nhỏ nhưng vô cùng hạnh phúc. Cha tôi là một kiến trúc sư và mẹ tôi là một kế toán. Ngoài ra, tôi cũng có ông bà nội. Ông tôi thường kể cho tôi nghe về rất nhiều câu chuyện thú vị. Đó là những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu bí ẩn. Tôi luôn muốn có những ngày nghỉ để về thăm ông bà ở ngôi làng nhỏ cách thành phố tôi sống 50km.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 10.
My family is a big family. There are 8 members in total. I have three sisters and two brothers. My parents are both good-looking. My mother looks beautiful in any outfit. She hangs out with a lot of friends because she is very friendly and sociable. My father is the hardest-working man I have ever seen. He always worried about his work, but he never complained about it. I love my happy family very much.
Bản dịch:
Gia đình tôi là một gia đình lớn. Có tất cả 8 thành viên trong đó.Tôi có ba chị gái và hai anh trai. Bố mẹ tôi đều có ngoài hình ưa nhìn. Mẹ tôi mặc quần áo nào cũng đẹp. Bà ấy chơi với rất nhiều bạn bè vì bà rất thân thiện và hoà đồng. Bố tôi là người đàn ông chăm chỉ nhất trên đời mà tôi từng thấy. Ông ấy luôn lo lắng về công việc của mình, nhưng ông ấy chưa từng phàn nàn về nó. Tôi rất yêu gia đình hạnh phúc của tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 11
I have a very wonderful family. There are four members in my family. It’s my dad, my mom, my brother and the other one is me. My father is a police officer. My mother is a high school teacher. Mom teaches Physics at a school near home but always has to leave early and return late. My brother and I studied at the same Gia Cam secondary school. My brother and I always try to study hard because we want to make our parents feel loved and proud of us. We love our parents very much and they are also very loving and protective of us.
Bản dịch:
Tôi có một gia đình rất tuyệt vời. Có tổng cộng bốn người trong gia đình tôi. Đó là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và người còn lại là tôi. Bố tôi làm công an. Mẹ tôi là giáo viên dạy trung học. Mẹ dạy Vật lý ở một trường gần nhà nhưng lại luôn phải đi sớm về muộn. Tôi và anh trai thì học cùng trường cấp 2 Gia Cam. Anh trai tôi và tôi luôn cố gắng học tập chăm chỉ vì chúng tôi muốn làm cho bố mẹ cảm thấy yêu thương và tự hào về chúng tôi. Chúng tôi yêu bố mẹ của mình rất nhiều và họ cũng rất yêu thương và luôn bảo vệ chúng tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 12
I have an extremely warm family. There are a total of four members in my family. They are my father, my mother, my brother and the other one is me. My father is a nurse. He does his best to care for his patients. He has a pair of glasses and short black hair. My mother is a Korean teacher. She taught us Korean at home and she often told us Vietnamese historical stories. She loves reading books and newspapers. My mother looks quite young compared to her real age. Although my brother is not tall, he is healthy and very handsome! He is good at many sports and loves going to the gym! He is the closest person to me! I am the youngest person in the house! I like arts like drawing, singing and dancing! I value my family very much.
Bản dịch:
Tôi có một gia đình vô cùng ấm áp. Có tổng cộng bốn thành viên trong gia đình của tôi. Họ là bố tôi, mẹ tôi, anh trai tôi và người còn lại là tôi. Bố tôi làm y tá. Ông ấy là hết sức để chăm sóc cho bệnh nhân của mình. Ông ấy có một cặp kính và để tóc đen ngắn. Mẹ tôi là giáo viên dạy tiếng Hàn. Bà ấy dạy chúng tôi tiếng Hàn ở nhà và bà ấy thường kể cho chúng tôi nghe về những câu chuyện lịch sử Việt Nam. Bà ấy rất thích đọc sách báo. Mẹ tôi trông khá trẻ so với tuổi thực của mình. Anh trai tôi thì tuy không cao nhưng anh ấy lại khoẻ mạnh và rất đẹp trai! Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao và thích tập gym! Anh ấy là một người thân nhất đối với tôi! Tôi là đứa con út trong nhà! Tôi thích những môn nghệ thuật như vẽ, hát và nhảy! Tôi rất trân trọng gia đình của tôi.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 13.
I have a very lovely and happy family. There are a total of four members in my family. They are my father, my mother, me and finally my younger brother. My father is an engineer. He is very skillful and creates wonderful drawings. My mother is a cashier at the supermarket. She is always in the kitchen and cooks delicious meals for the whole family. My younger brother is 4 years younger than me and I often teach him lessons at home. My family is always happy and full of laughter because everyone understands each other’s personalities. I love and appreciate my family very much.
Bản dịch:
Tôi có một gia đình rất đáng yêu và hạnh phúc. Gia đình tôi có tất cả 4 thành viên. Họ là bố tôi, mẹ tôi, tôi và cuối cùng là em trai tôi. Bố tôi là một kỹ sư. Ông ấy rất khéo tay và tạo ra những bản vẽ tuyệt vời. Mẹ tôi là một thu ngân ở siêu thị. Bà ấy luôn vào bếp và nấu cho cả gia đình những bữa ăn ngon. Em trai tôi ít tôi 4 tuổi và tôi thường hay dạy em ấy học bài ở nhà. Gia đình tôi luôn vui vẻ và tràn ngập tiếng cười vì mọi người đều hiểu tính cách của nhau. Tôi yêu và quý trọng gia đình của mình rất nhiều.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 14
I am the only child in a family of 3 members. My father is 45 years old and is a History teacher. My mother is a bank employee. She just passed her 42nd birthday. Our house is small but it’s a cozy house in the suburbs. I like spending time with my parents because they are both psychological. They always know how to reassure me and cheer me up when I’m sad. However, they were also strict parents, especially when it came to my lifestyle and education. As an only child, I sometimes feel pressured by my parents’ expectations, but that gradually improves when we sit down and talk to each other. And I still feel grateful and appreciative of their love and care
Bản dịch:
Tôi là đứa trẻ duy nhất trong một gia đình có 3 thành viên. Bố tôi năm nay 45 tuổi, là thầy giáo dạy Lịch sử. Mẹ tôi là một nhân viên ngân hàng. Bà vừa qua sinh nhật tuổi 42. Nhà của chúng tôi là một ngôi nhà nhỏ nhưng ấm cúng ở ngoại thành. Tôi thích dành thời gian cho bố mẹ vì cả hai đều tâm lý. Họ luôn biết khiến cho tôi yên tâm và làm tôi vui lên khi tôi có chuyện buồn. Tuy nhiên, họ cũng là những phụ huynh nghiêm khắc, đặc biệt khi nhắc tới lối sống và việc học hành của tôi. Là một đứa con duy nhất, đôi lúc tôi cũng cảm thấy áp lực vì sự kỳ vọng của bố me tôi nhưng điều đó đã dần được cải thiện khi chúng tôi ngồi xuống nói chuyện với nhau. Và tôi vẫn cảm thấy biết ơn và trân trọng tình yêu và sự quan tâm của họ.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 15.
Hello friends! I am very proud to introduce to you my family. My family has only 3 members, those are my parents and me. I am an only child and have no sisters and brothers. I would love to have an older sister to play with. My father’s name is Nam, 42 years old this year. My father loves listening to the radio and drinking tea in the morning. My mother’s name is Linh. She is a doctor, 40 years old this year. My mother loves to work in the kitchen and she cooks very well. Every Saturday, my parents take me out to play. We ate food together and played games at the mall. I am very happy to have my parents by my side to protect me. That’s why I love my family so much.
Bản dịch:
Xin chào các bạn! Tôi rất hãnh diện khi được giới thiệu vơi các bạn về gia đình mình. Gia đình của tôi chỉ có 3 thành viên, đó là bố mẹ của tôi và tôi. Tôi là con một và không có anh chị em nào cả. Tôi sẽ rất muốn có một chị gái để chơi cùng. Bố tôi tên Nam, năm nay 42 tuổi. Bố tôi rất thích nghe đài và uống trà vào buổi sáng. Mẹ tôi tên là Linh, là một bác sĩ, năm nay 40 tuổi. Mẹ tôi rất thích vào bếp và mẹ tôi nấu ăn cũng rất ngon. Thứ bảy tuần nào cũng thế, tôi được bố mẹ đưa ra ngoài chơi. Chúng tôi cùng nhau ăn những món ăn và chơi những trò chơi ở trung tâm thương mại. Tôi rất vui khi được bố mẹ tôi bên cạnh che chở. Đó là lý do mà tôi yêu và trân trọng gia đình của mình rất nhiều.
Mẫu văn viết về gia đình bằng tiếng anh ngắn gọn số 16.
I am the only child in my family, so I always receive all the love from my parents. My father works at a water factory, he has worked there since before I was born. Every morning, he drives me to school and we often have breakfast together at our favorite noodle shop near our house. My mother is a doctor, she works at a hospital in the province. My mother is the one who comes to pick me up after school because my father often has to come home late. When my mother has a night shift schedule, my father will come home earlier to pick me up on time and have dinner with the whole family. I am very happy to be my parents’ child.
Bản dịch:
Tôi là đứa trẻ duy nhất trong gia đình mình, vì vậy tôi luôn được nhận tất cả tình yêu thường từ bố mẹ. Bố tôi làm việc tại một nhà máy nước, ông đã làm việc ở đó từ khi chưa sinh ra tôi. Mỗi buổi sáng, ông đều chở tôi đến trường và chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau tại quán mỳ yêu thích gần nhà. Mẹ tôi là một bác sĩ, bà làm việc tại bệnh viện ở tỉnh. Mẹ là người đến đón tôi sau khi tan học vì bố tôi thường phải về muộn. Khi mẹ tôi có lịch làm ca đêm, bố tôi sẽ về sớm hơn để đón tôi đúng giờ và ăn tối cùng với cả nhà. Tôi rất hạnh phúc khi được làm con của bố mẹ.
Lời Kết
Trên đây là toàn bộ cách làm một bài viết về gia đình bằng tiếng Anh với đầy đủ bố cục, từ vựng, cấu trúc và cả 16 mẫu tham khảo.
Cùng lưu lại những thông tin và một số bài viết để sử dụng chúng khi cần trình bày về chủ đề này.
Để tìm hiểu thêm về những chủ đề khác trong tiếng Anh, nhanh tay bấm theo dõi Eng Breaking và đăng ký khóa học để trải nghiệm việc học tiếng Anh tốt nhất cùng với Eng Breaking.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.