Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối với nhân sự thuộc ngành này.
Ngày nay với sự hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, lĩnh vực Logistics đã trở thành một trụ cột quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia vì vậy việc học tiếng Anh chuyên ngành logistics là rất quan trọng.
Trong bài viết sau đây, Eng Breaking sẽ chia sẻ đầy đủ nhất kiến thức tiếng Anh về ngành Logistics như: khái niệm vai trò, từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics.
Cùng tìm hiểu ngay!
Ngành Logistics là gì?
Ngành Logistics (hoặc còn gọi là Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) là lĩnh vực chuyên về việc quản lý và tối ưu hóa các hoạt động liên quan đến vận chuyển, lưu trữ, xử lý và phân phối hàng hóa và dịch vụ từ điểm xuất phát đến điểm đích một cách hiệu quả và hiệu suất cao.
Mục tiêu của Logistics là đảm bảo rằng các sản phẩm hoặc dịch vụ được cung ứng đúng thời gian, địa điểm và số lượng cần thiết, đồng thời giảm thiểu các chi phí và lãng phí trong quá trình này.
Xem thêm:
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng
Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Vai trò của tiếng Anh đối với ngành Logistics
Tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng và không thể thiếu trong ngành Logistics.
Tiếng Anh là một công cụ quan trọng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý chuỗi cung ứng và vận chuyển hàng hóa trong môi trường quốc tế ngày nay.
- Cơ hội làm việc tại các công ty quốc tế:
Trong lĩnh vực Logistics, việc thành thạo tiếng Anh mang lại một loạt cơ hội làm việc tại các công ty quốc tế. Với khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt, bạn sẽ được đánh giá cao và thụ động nhận được các cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn hơn so với những người không có khả năng này.
Ngoài ra, bạn cũng có cơ hội tìm hiểu và nghiên cứu nhiều kiến thức chuyên ngành Logistics từ các nguồn tài liệu quốc tế và tích lũy nhiều kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
- Làm việc với các khách hàng, đối tác nước ngoài
Logistics thường liên quan đến vận chuyển hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu.
Tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế phổ biến trong lĩnh vực này, giúp các chuyên gia và nhân viên Logistics giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng quốc tế.
- Xử lý tài liệu và chứng từ quốc tế
Hầu hết các tài liệu hướng dẫn, hồ sơ vận chuyển, hợp đồng và giao dịch trong ngành Logistics thường được viết bằng tiếng Anh.
Vì vậy việc sử dụng tiếng Anh giúp người làm Logistics hiểu rõ thông tin cần thiết và tuân thủ quy trình một cách chính xác.
- Chỉ dẫn và hướng dẫn
Hầu hết các tài liệu hướng dẫn, hồ sơ vận chuyển, hợp đồng và giao dịch trong ngành Logistics thường được viết bằng tiếng Anh.
Sử dụng tiếng Anh giúp hiểu rõ thông tin cần thiết và tuân thủ quy trình một cách chính xác.
- Sử dụng phần mềm và công nghệ
Nhiều phần mềm quản lý Logistics và hệ thống điều khiển sử dụng giao diện và tài liệu hướng dẫn bằng tiếng Anh. Hiểu và sử dụng công cụ này đòi hỏi kiến thức tiếng Anh tốt.
- Liên kết toàn cầu
Ngành Logistics liên quan đến mối quan hệ với các đối tác và nhà cung cấp trên khắp thế giới. Tiếng Anh giúp bạn tạo và duy trì mối quan hệ trong môi trường quốc tế.
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu hàng hóa
Xuất khẩu hàng hóa trong Logistics là các hoạt động quá trình phức tạp và bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến việc gửi hàng hóa từ quốc gia xuất khẩu đến quốc gia nhập khẩu.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chuyên ngành Logistics về xuất nhập khẩu hàng hóa.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Export | /’ɛk.spɔrt/ | Xuất khẩu |
Exportation | /ˌek.spɔːrˈteɪ.ʃən/ | Xuất khẩu |
Import | /ɪm’pɔːrt/ | Nhập khẩu |
Importation | /ˌɪm.pɔːrˈteɪ.ʃən/ | Nhập khẩu |
customs | /ˈkʌstəmz/ | hải quan |
Ex-Works | /ˌɛksˈwɜːrks/ | Giao hàng tại xưởng |
Cost and Freight | /kɒst ənd freɪt/ | Chi phí và cước vận chuyển |
CIF afloa | /siː aˈfləʊt/ | Hàng Hóa Đã Có Sẵn Trên Tàu |
Supplier | /səˈplaɪ.ɚ/ | Nhà cung cấp |
Customs broker | /kʌstəmz broʊkər/ | Đại lý hải quan |
Customs declaration form | /kʌstəmz dɛkləˈreɪʃən fɔrm/ | Tờ khai hải quan |
Border gate | /bɔrdər ɡeɪt/ | Cửa khẩu |
Non-tariff zones | /nɑn-ˈtɛrəf zoʊnz/ | Khu không thuế |
Special consumption tax | /spɛʃəl kənˈsʌmpʃən tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Outbound | /aʊtˌbaʊnd/ | Hàng xuất khẩu |
Exporter | /ɪkˈspɔrtər/ | Người xuất khẩu |
Export policy | /ɛkspɔrt ˈpɑləsi/ | Chính sách xuất khẩu |
Import policy | /ˈɪmpɔrt ˈpɑləsi/ | Chính sách nhập khẩu |
Manufacturer | /mænjəˈfækʧərər/ | Nhà sản xuất |
Logistics coordinator | /ləˈʤɪstɪks koʊˈɔrdəˌneɪtər/ | Nhân viên điều vận |
Expiry date | /ˌɛkˈspaɪri deɪt/ | Ngày hết hạn hiệu lực |
Commission based agent | /kəˈmɪʃən beɪst ˈeɪʤənt/ | Đại lý trung gian |
Inbound | /ɪnˈbaʊnd/ | Hàng nhập khẩu |
Bonded warehouse | /ˈbɑndəd ˈwɛrˌhaʊs/ | Kho ngoại quan |
Export-import process | /ɛkspɔrt-ˈɪmpɔrt ˈprɑˌsɛs/ | Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import procedures | /ɛkspɔrt-ˈɪmpɔrt prəˈsiʤərz/ | Thủ tục xuất nhập khẩu |
Exclusive distributor | /ɪkˈsklusɪv dɪˈstrɪbjətər/ | Nhà phân phối độc quyền |
Border gate | /bɔrdər ɡeɪt/ | Cửa khẩu |
Customs clearance | /ˈkʌstəmz ˈklɪrəns/ | Thông quan |
Customs declaration | /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ | Khai báo hải quan |
Customs invoice | /ˈkʌstəmz ˈɪnvɔɪs/ | Hóa đơn hải quan |
End user / end consumer | /ɛnd ˈjuzər/ /ɛnd kənˈsumər/ |
Người tiêu dùng cuối cùng |
Entrusted export | /ɛnˈtrʌstɪd ˈɛkspɔrt/ | Xuất khẩu ủy thác |
Entrusted import | /ɛnˈtrʌstɪd ˈɪmpɔrt/ | Nhập khẩu ủy thác |
Import license | /ˈɪmpɔrt ˈlaɪsəns/ | Giấy phép nhập khẩu |
Export license | ˈɛkspɔrt ˈlaɪsəns | Giấy phép xuất khẩu |
Franchise | /ˈfrænˌʧaɪz/ | Nhượng quyền |
Goods consigned from | /ɡʊdz kənˈsaɪnd frʌm/ | Hàng vận chuyển từ ai |
Goods description | /ɡʊdz dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả hàng hóa |
Original design manufacturer | /əˈrɪʤənəl dɪˈzaɪn ˌmænjəˈfækʧərər/ | Nhà sản xuất thiết kế ban đầu |
Original equipment manufacturer | /əˈrɪʤənəl ɪˈkwɪpmənt ˌmænjəˈfækʧərər/ | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
Processing zone | /ˈprɑsɛsɪŋ zoʊn/ | Khu chế xuất |
Duty | /ˈduti/ | Thuế nhập khẩu |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về thanh toán quốc tế
Thanh toán quốc tế trong lĩnh vực Logistics bao gồm các hoạt động liên quan đến việc trao đổi tiền tệ và thanh toán giữa các bên tham gia vào giao dịch xuất nhập khẩu hoặc vận chuyển quốc tế.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chuyên ngành Logistics về thanh toán quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
International Payment | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán quốc tế |
Letter of Credit | /ˈlɛtər ʌv ˈkrɛdət/ | Tín dụng thư |
Open Account | /ˈoʊpən əˈkaʊnt/ | Tài khoản mở |
Bill of Exchange | /bɪl ʌv ɪksˈʧeɪnʤ/ |
Trao đổi hối phiếu |
Cash in Advance | /kæʃ ɪn ədˈvæns/ | Tiền mặt trước |
Cash Against Documents | /kæʃ əˈɡɛnst ˈdɑkjəmənts/ | Tiền mặt đổi chứng từ |
Advance Payment | /ədˈvæns ˈpeɪmənt/ | Thanh toán trước |
Documentary Collection | /kæʃ əˈɡɛnst ˈdɑkjəmənts/ | Thu hồi tài liệu |
Sight Payment | /saɪt ˈpeɪmənt/ | Thanh toán ngay khi nhận tài liệu |
Term Payment | /ˈpeɪmənt tɜrmz/ | Thanh toán theo kỳ hạn |
Payment Terms | /ˈpeɪmənt tɜrmz/ | Điều kiện thanh toán |
Remittance | /riˈmɪtəns/ | Chuyển tiền |
Swift Transfer | /swɪft ˈtrænsfər/ | Chuyển tiền nhanh |
Currency Exchange Rate | /ˈkɜrənsi ɪksˈʧeɪnʤ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Bank Draft | /bæŋk dræft/ | Séc ngân hàng |
Wire Transfer | /ˈwaɪər ˈtrænsfər/ | Chuyển khoản qua mạng |
Payment Confirmation | /ˈpeɪmənt ˌkɑnfərˈmeɪʃən/ | Xác nhận thanh toán |
Payment Due Date | /ˈpeɪmənt du deɪt/ | Ngày đáo hạn thanh toán |
Bill of Lading | [bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ] | Vận đơn |
Customs Duty | [ˈkʌstəmz ˈduti] | Thuế hải quan |
International | [ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl] | Quốc tế |
Shipment | [ˈʃɪp.mənt] | Lô hàng |
Bank transfer | [bæŋk ˈtrænsfər] | Chuyển khoản ngân hàng |
Invoice | [ˈɪn.vɔɪs] | Hóa đơn |
Incoterms | [Incoterms] | Quy tắc giao hàng quốc tế |
Settlement | [ˈset̬.əl.mənt] | Thanh toán |
Currency | [ˈkɝː.ən.si] | Tiền tệ |
Refund | [ˈriː.fʌnd] | Hoàn tiền |
Swift code | [swɪft koʊd] | Mã SWIFT |
Dispute | [dɪˈspjuːt] | Tranh chấp |
Payment deadline | [ˈpeɪmənt ˈdɛˌdlaɪn] | Hạn thanh toán |
Payment confirmation | [ˈpeɪmənt ˌkɑnfərˈmeɪʃən] | Xác nhận thanh toán |
Payment method | [ˈpeɪmənt ˈmɛθəd] | Phương thức thanh toán |
Money order | [ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ] | Đơn đặt hàng tiền mặt |
Cash | [kæʃ] | Tiền mặt |
Check | [tʃek] | Séc |
Credit card | [ˈkred.ɪt ˌkɑːrd] | Thẻ tín dụng |
Debit card | [ˈdeb.ɪt ˌkɑːrd] | Thẻ ghi nợ |
PayPal | [PayPal] | Hình thức thanh toán qua PayPal |
Direct deposit | [ˌdaɪ.rekt dɪˈpɑː.zɪt] | Chuyển khoản trực tiếp |
Escrow | [ˈes.kroʊ] | Tiền giữ chỗ |
Electronic funds transfer | [ɪˌlɛkˈtrɑnɪk fʌndz ˈtrænsfər] | Chuyển khoản điện tử |
Payment gateway | [ˈpeɪmənt ˈgeɪˌtweɪ] | Cổng thanh toán |
Billing address | [ˈbɪlɪŋ ˈæˌdrɛs] | Billing address |
Payment terms | [ˈpeɪmənt tɜrmz] | Điều khoản thanh toán |
Due date | [du deɪt] | Ngày đáo hạN |
Late payment | [leɪt ˈpeɪmənt] | Thanh toán muộn |
Overdue | [ˌoʊ.vɚˈduː] | Quá hạn |
Invoicing | [ˈɪnˌvɔɪsɪŋ] | Lập hóa đơn |
Proforma invoice | [proforma ˈɪnvɔɪs] | Hóa đơn tạm tính |
Purchase order | [ˈpɜrʧəs ˈɔrdər] | Đơn đặt hàng |
Payment processor | [ˈpeɪmənt ˈprɑˌsɛsər] | Bộ xử lý thanh toán |
Payment terms negotiation committee | [ˈpeɪmənt tɜrmz nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən kəˈmɪti] | Ủy ban đàm phán điều kiện thanh toán |
Payment terms violation consequences | [ˈpeɪmənt tɜrmz vaɪəˈleɪʃən ˈkɑnsəˌkwɛnsəz] | hậu quả vi phạm điều kiện thanh toán |
Reconciliation | [ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən] | Hòa giả |
Collection | [kəˈlek.ʃən] | Thu hồi nợ |
Payment terms and conditions | [ˈpeɪmənt tɜrmz ænd kənˈdɪʃənz] | Điều kiện và điều khoản thanh toán |
Chargeback | [Chargeback | Yêu cầu hoàn tiền |
Delinquency | [dɪˈlɪŋ.kwən.si] | Trễ hạn |
Clearance | [ˈklɪr.əns] | Giải quyết |
Bank guarantee | [bæŋk ˌgɛrənˈti] | Bảo đảm ngân hàng |
Remittance advice | [riˈmɪtəns ædˈvaɪs] | Lời khuyên chuyển tiền |
Duty-free | [ˌduː.t̬iˈfriː] | Miễn thuế |
Tariff | [ˈter.ɪf] | Thuế quan |
Customs duties | [ˈkʌstəmz ˈdutiz] | Thuế hải quan |
Tax | [tæks] | Thuế |
Detention | [dɪˈten.ʃən] | Phí giữ chỗ |
VAT (Value Added Tax) | [ˈvælju ˈædəd tæks] | Thuế giá trị gia tăng |
Payment terms extension process | [ˈpeɪmənt tɜrmz ɪkˈstɛnʃən ˈprɑˌsɛs] | Quy trình gia hạn điều kiện thanh toán |
Forwarder | [ˈfɔrwərdər] | Công ty vận chuyển |
Payment terms violation resolution strategy | ˈpeɪmənt tɜrmz vaɪəˈleɪʃən ˌrɛzəˈluʃən ˈstrætəʤi] | Chiến lược giải quyết vi phạm điều kiện thanh toán |
Packing list | [ˈpækɪŋ lɪst] | Danh sách đóng gói |
Payment terms compliance review | [ˈpeɪmənt tɜrmz kəmˈplaɪəns ˌriˈvju] | Xem xét tuân thủ điều kiện thanh toán |
Commercial invoice | [kəˈmɜrʃəl ˈɪnvɔɪs] | Hóa đơn thương mại |
Freight forwarder | [freɪt ˈfɔrwərdər] | Người vận chuyển hàng hóa |
Carrier | [ˈker.i.ɚ] | Nhà vận chuyển |
Consignor | [Consignor] | Người gửi hàng |
Consignee | [ˌkɑːn.saɪˈniː] | Người nhận hàng |
Port of loading | [pɔrt ʌv ˈloʊdɪŋ] | Cảng xếp hàng |
Demurrage | [dɪˈmɝː.ɪdʒ] | Phí hoãn tr |
Bill of exchange | [bɪl ʌv ɪksˈʧeɪnʤ] | Séc vận chuyển |
Container | [kənˈteɪ.nɚ] | Container |
Stock-keeping unit | [stɑk ˈkipɪŋ ˈjunət] | Đơn vị quản lý hàng tồn |
Reorder point | [riˈɔrdər pɔɪnt] | Điểm đặt hàng lại |
Less than Container Load | [lɛs ðæn kənˈteɪnər loʊd] | Hàng LCL |
Full Container Load | [fʊl kənˈteɪnər loʊd] | Hàng FCL |
Telex release | [ˈtɛˌlɛks riˈlis] | Phát hành qua telex |
Warehouse | [ˈwer.haʊs] | Nhà kho |
Inventory | [ˈɪn.vən.tɔːr.i] | Hàng tồn kho |
Just-in time | [ˌdʒʌst.ɪnˈtaɪm] | Cung ứng theo yêu cầu |
Inventory management | [ˌɪnvənˈtɔri ˈmænəʤmənt] | Quản lý hàng tồn kho |
Procurement | [prəˈkjʊr.mənt] | Mua hàng |
Supply chain | [səˈplaɪ ˌtʃeɪn] | Chuỗi cung ứng |
Purchase requisition | [ˈpɜrʧəs ˌrɛkwəˈzɪʃən] | Phiếu đề nghị mua hàng |
Purchase order | [ˈpɜrʧəs ˈɔrdər] | Đơn đặt hàng |
Goods receipt | [gʊdz rɪˈsit] | Nhận hàng |
Return goods authorization | [rɪˈtɜrn gʊdz ˌɔθərəˈzeɪʃən] | Giấy phép trả hàng |
Stockout | [ˈstɑːk.aʊt] | Hết hàng |
Lead time | [ˈliːd ˌtaɪm] | Thời gian chờ hàng |
Reverse logistics | [rɪˈvɜrs ləˈʤɪstɪks] | Logistics đảo ngược |
Damage | [ˈdæm.ɪdʒ] | Hư hỏng |
Insurance | [ɪnˈʃɜ.r.əns] | Bảo hiểm |
Claim | [kleɪm] | Yêu cầu bồi thường |
Traceability | [Traceability] | Khả năng truy nguyên |
Loss | [lɑːs] | Mất mát |
Cross-docking | [krɔs ˈdɑkɪŋ] | Xếp hàng trực tiếp |
Unit load | [ˈjunət loʊd] | Đơn vị hàng hóa |
Radio Frequency Identification | VideoUS[ˈreɪdiˌoʊ ˈfrikwənsi aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən] | Công nghệ nhận dạng bằng tần số vô tuyến |
Packaging | [ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ] | Đóng gói |
Pallet | [ˈpæl.ɪt] | Pallet |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế
Vận tải quốc tế trong lĩnh vực Logistics bao gồm một loạt các hoạt động liên quan đến việc di chuyển hàng hóa và tài sản qua biên giới quốc gia.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chuyên ngành Logistics về vận tải quốc tế.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Logistics | [ləˈdʒɪs.tɪks] | Logistics |
Transportation | [ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən] | Vận tải |
Transit Time | [ˈtrænzɪt taɪm] | Thời gian chuyển đổi |
Bill of Lading | [bɪl ʌv ˈleɪdɪŋ] | Vận đơn |
International Shipping | [ˌɪntərˈnæʃənəl ˈʃɪpɪŋ] | Vận chuyển quốc tế |
Carrier Capacity | [ˈkæriər kəˈpæsəti] | Khả năng vận chuyển của hãng vận tải |
Cargo | [ˈkɑːr.ɡoʊ] | Hàng hóa |
Freight | [freɪt] | Hàng hóa |
Shipment | [ˈʃɪp.mənt] | Lô hàng |
Carrier | [ˈker.i.ɚ] | Hãng vận chuyển |
Consignee | [ˌkɑːn.saɪˈniː] | Người nhận hàng |
Incoterms | [Incoterms] | Quy tắc giao hàng quốc tế |
Freight Forwarder | [freɪt ˈfɔrwərdər] | Người chuyển phát hàng hóa |
Port | [pɔːrt] | Cảng |
Shipper | [ˈʃɪp.ɚ] | Người gửi hàng |
Clearance | [ˈklɪr.əns] | Khai quan |
Customs | [ˈkʌstəmz] | Hải quan |
Freight Rate | [freɪt reɪt] | Tỷ lệ vận chuyển |
Terminal | [ˈtɝː.mə.nəl] | Bến tàu |
Demurrage | [dɪˈmɝː.ɪdʒ] | Phí chậm nạp |
Inventory | [ˈɪn.vən.tɔːr.i] | Hàng tồn kho |
Drayage | [Drayage] | Phí vận chuyển nội địa |
Warehouse | [ˈwer.haʊs] | Nhà kho |
Reefer Container | [ˈrifər kənˈteɪnər] | Container lạnh |
Breakbulk | [Breakbulk] | Xếp hàng trộn |
Distribution | [ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən] | Phân phối |
Roll-on/Roll-off | [ˌroʊlˌɑːn ˌroʊlˈɑːf] | Xếp hàng tự động |
Supply Chain | [səˈplaɪ ˌtʃeɪn] | Chuỗi cung ứng |
Less than Container Load | [lɛs ðæn kənˈteɪnər loʊd] | Container không đầy |
Full Container Load | [fʊl kənˈteɪnər loʊd] | Container đầy |
Just-in-Time | [ˌdʒʌst.ɪnˈtaɪm] | Chỉ đúng thời gian |
Third-Party Logistics | [θɜrd ˈpɑrti ləˈʤɪstɪks] | Logistics bên thứ ba |
Duty-Free | [ˌduː.t̬iˈfriː] | Miễn thuế |
Capacity Planning | [kəˈpæsəti ˈplænɪŋ] | Lập kế hoạch sức chứa |
Bill of Exit | [bɪl ʌv ˈɛgzɪt] | Giấy xuất khẩu |
Bill of Entry | [bɪl ʌv ˈɛntri] | Giấy nhập khẩu |
Excise Tax | [ɛkˈsaɪs tæks] | Thuế tiêu đặc biệt |
Bill of Materials | [bɪl ʌv məˈtɪriəlz] | Danh mục vật liệu |
Customs Broker | [ˈkʌstəmz ˈbroʊkər] | Người đại diện hải quan |
Freight Invoice | [freɪt ˈɪnvɔɪs] | Hóa đơn vận chuyển |
Dispatch | [dɪˈspætʃ] | Sự phân phát |
Tariff | [ˈter.ɪf] | Bảng thuế |
Waybill | [Waybill] | Phiếu giao hàng |
Tariff Classification | [ˈtɛrəf ˌklæsəfəˈkeɪʃən] | Phân loại thuế |
Load Planning | [loʊd ˈplænɪŋ] | Lập kế hoạch tải hàng |
Tariff Rate Quota | [ˈtɛrəf reɪt ˈkwoʊtə] | Hạn mức thuế |
Freight Broker | [freɪt ˈbroʊkər] | Môi giới vận chuyển |
Brokerage | [ˈbroʊ.kər.ɪdʒ] | Dịch vụ môi giới |
Inland Transportation | [ˈɪnˌlænd ˌtrænspərˈteɪʃən] | Vận chuyển nội địa |
Rail Transport | [reɪl ˈtrænspɔrt] | Vận tải đường sắt |
Ocean Freight | [ˈoʊʃən freɪt] | Vận chuyển biển |
Trucking | [ˈtrʌk.ɪŋ] | Vận chuyển bằng xe tải |
Intermodal Transportation | [ˌɪntərˈmoʊdəl ˌtrænspərˈteɪʃən] | Vận chuyển đa phương thức |
Air Freight | [ɛr freɪt] | Vận chuyển hàng không |
Freight Consolidation | [freɪt kənˌsɑləˈdeɪʃən] | Tập kết hàng hóa |
Cross-Docking | [krɔs ˈdɑkɪŋ] | Xếp hàng trực tiếp |
Order Fulfillment | [ˈɔrdər fʊlˈfɪlmənt] | Thực hiện đơn hàng |
Reverse Logistics | [rɪˈvɜrs ləˈʤɪstɪks] | Logistics đảo chiều |
Warehouse Management System | [ˈwɛrˌhaʊs ˈmænəʤmənt ˈsɪstəm] | Hệ thống quản lý nhà kho |
Reorder Point | [riˈɔrdər pɔɪnt] | Điểm đặt hàng lại |
Lead Time | [ˈliːd ˌtaɪm] | Thời gian dẫn đầu |
Inventory Control | [ˌɪnvənˈtɔri kənˈtroʊl] | Quản lý tồn kho |
Safety Stock | [ˈseɪfti stɑk] | Tồn kho an toàn |
Demand Forecasting | [dɪˈmænd ˈfɔrˌkæstɪŋ] | Dự báo nhu cầu |
Routing | [ˈruː.t̬ɪŋ] | Lộ trình |
Dispatching | [dɪˈspætʃ] | – Xếp lịch |
Freight Insurance | [freɪt ɪnˈʃʊrəns] | Bảo hiểm hàng hóa |
Picking | [ˈpɪkɪŋ] | Lấy hàng |
Stacking | [stæk] | Xếp hàng |
Packing | [ˈpæk.ɪŋ] | Đóng gói |
Supply Chain Management | [səˈplaɪ ʧeɪn ˈmænəʤmənt] | Quản lý chuỗi cung ứng |
Radio-Frequency Identification | [ˈreɪdiˌoʊ ˈfrikwənsi aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən] | Nhận dạng bằng sóng vô tuyến |
Carrier Selection | [ˈkæriər səˈlɛkʃən] | Lựa chọn hãng vận tải |
Value Chain | [ˈvælju ʧeɪn] | Chuỗi giá trị |
E-commerce Fulfillment | [i ˈkɑmərs fʊlˈfɪlmənt] | Thực hiện đơn hàng thương mại điện tử |
Just-in-Case | [ʤʌst ɪn keɪs] | Chỉ đúng trường hợp |
Radio-Frequency Identification | [ˈreɪdiˌoʊ ˈfrikwənsi aɪˌdɛntəfəˈkeɪʃən] | Nhận dạng bằng sóng vô tuyến |
WMS Software | [WMS ˈsɔfˌtwɛr] | Phần mềm quản lý nhà kho |
Radio-Frequency Identification | [ˈreɪdiˌoʊ ˈfrikwənsi Identificatio] | Nhận dạng bằng sóng vô tuyến |
Cross-Dock Facility | [krɔs dɑk fəˈsɪlɪti] | Cơ sở xếp hàng trực tiếp |
Cold Chain | [koʊld ʧeɪn] | Chuỗi lạnh |
Load Optimization | [loʊd ɑptəməˈzeɪʃən] | Tối ưu hóa tải hàng |
Return Merchandise Authorization | [rɪˈtɜrn ˈmɜrʧənˌdaɪz ˌɔθərəˈzeɪʃən] | Giấy phép trả hàng |
Vendor-Managed Inventory | [ˈvɛndər ˈmænəʤd ˌɪnvənˈtɔri] | Vendor-Managed Inventory |
Supply Chain Integration | [səˈplaɪ ʧeɪn ˌɪntəˈgreɪʃən] | Tích hợp chuỗi cung ứng |
Dock Appointment System | [dɑk əˈpɔɪntmənt ˈsɪstəm] | Hệ thống hẹn giờ xếp hàng |
Carrier Negotiation | [ˈkæriər nɪˌgoʊʃiˈeɪʃən] | Đàm phán với hãng vận chuyển |
Handling Charges | [ˈhændlɪŋ ˈʧɑrʤəz] | Phí xử lý |
Load Factor | [loʊd ˈfæktər] | Hệ số tải |
Duty Drawback | [ˈduti ˈdrɔˌbæk] | Hoàn thuế nhập khẩu |
Reefer Ship | [ˈrifər ʃɪp] | Tàu lạnh |
Hazardous Materials | [ˈhæzərdəs məˈtɪriəlz] | Hàng nguy hiểm |
Geofencing | [ˈdʒiː.oʊ.fen.sɪŋ] | Khu vực ảo |
Air Cargo Terminal | [ɛr ˈkɑrˌgoʊ ˈtɜrmənəl | Bến hàng không |
Carrier Tracking | [ˈkæriər ˈtrækɪŋ] | Theo dõi hãng vận tải |
Freight Audit | [freɪt ˈɔdɪt] | Kiểm tra hóa đơn vận |
Drayage Services | [Drayage ˈsɜrvəsəz] | Dịch vụ vận chuyển nội địa |
4. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Mỗi ngành nghề đều có những thuật ngữ chuyên môn nghiệp vụ riêng. Đặc biệt ngành Logistics có khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh, cùng Eng Breaking tham khảo một số thuật ngữ ở bảng dưới đây.
Thuật ngữ | Viết tắt | Ý nghĩa |
Ex-Works | EXW | Giao hàng tại xưởng |
Cost, Insurance & Freight | CIF | Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
Cost and Freight | CFR | Tiền hàng và cước phí |
Free Alongside ship | FAS | Giao dọc theo tàu |
International Air Transport Association | IATA | Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế |
International Federation of Freight Forwarders Associations | FIATA | Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế |
Free in and Out | FIO | miễn xếp và dỡ hàng hoá |
Delivered Duty Paid | DDP | hoạt động giao hàng đã thông quan nhập khẩu |
Free out | FO | miễn dỡ hàng hoá |
Free in and out stowed | FIOS | miễn xếp dỡ và sắp xếp hàng hoá |
Container Imbalance Charge | CIC | phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập |
Bunker Adjustment Factor | Phí BAF | phụ phí xăng dầu |
Weather in berth or not | WIBON | thời tiết xấu |
(Advanced Manifest System fee | AMS | yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu |
International ship and port security charge | ISPS | phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế |
Currency Adjustment Factor | CAF | Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ |
Peak Season Surcharge | PSS | Phụ phí mùa cao điểm |
Bunker Adjustment Factor | BAF | Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
Port Congestion Surcharge | PCS | phụ phí tắc nghẽn cảng |
General Rate Increase | GRI | phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm |
Emergency Bunker Surcharge | EBS | phụ phí xăng dầu |
War Risk Surcharge | WRS | Phụ phí chiến tranh |
Suez Canal Surcharge | SCS | Phụ phí qua kênh đào Suez |
Change of Destination | COD | Phụ phí thay đổi nơi đến |
Panama Canal Surcharge | PCS | Phụ phí qua kênh đào Panama |
Japan Advance Filing Rules Surcharges | Phí AFR | phí khai báo trước (quy tắc của Nhật) |
Free time = Combined free days demurrage & detention | thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi | |
Container Cleaning Fee | Phí CCL | phí vệ sinh container |
Estimated to arrival | ETA | Thời gian tàu đến dự kiến |
Fuel Surcharges | FSC | phụ phí nguyên liệu = BAF |
Cost, insurance & freight | I.F | giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phí |
Security Surcharges | SSC | phụ phí an ninh |
Closing date or Closing time | Thời gian hết hạn nhận chở hàng | |
Free on board | O.B. | Người bán phải chịu trách nhiệm cho tới khi hàng lên tàu |
Letter of credit | L/C | Tín dụng thư |
Open-top container | OT | Container loại mở nóc |
Verified Gross Mass weight | VGM | Phiếu báo tổng trọng lượng hàng hóa |
FIATA BL | FBL | Vận đơn của FIATA |
Metric ton | MT | Mét tấn |
House Bill of Landing | HBL | Vận đơn nhà (từ Fwder) |
Estimated to Departure | ETD | Thời gian tàu chạy dự kiến |
Full container load | FCL | Hàng nguyên container |
Lift On-Lift Off | LO-LO | Phí nâng hạ |
Less than truckload | LTL | Hàng lẻ không đầy xe |
War Risk Surcharge | WRS | Phụ phí rủi ro chiến tranh |
5. Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics mà bạn có thể sử dụng trong công việc hàng ngày:
- Mẫu câu dùng để yêu cầu thông tin
“What mode of payment do your company want to use?”
Công ty bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
“Could you send us the product brochure and sample for advanced reference?”
Bạn có thể gửi cho chúng tôi cuốn sách giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?
“Could you please provide me with the shipping schedule for this week?”
Bạn có thể cung cấp lịch vận chuyển cho tuần này được không?
“I need to know the status of the inventory in our warehouse. Can you check it for me?”
Tôi cần biết tình trạng tồn kho trong kho của chúng ta. Bạn có thể kiểm tra giúp tôi không?
- Mẫu câu dùng để cung cấp cầu thông tin
“KMG company is one of the oldest companies exporting agricultural products in Vietnam”
Công ty KMG là một trong những công ty lâu đời về xuất khẩu sản phẩm nông sản tại Việt Nam
“My company specializes in cooperating with partners in the European region such as France, Spain, Sweden, Germany, Turkey, Poland, Italy, England, and Portugal to export clean agricultural products.”
Công ty tôi chuyên hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Âu như Pháp, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan, Ý, Anh, Bồ Đào Nha để xuất khẩu nông sản sạch
“We have been operating in the field of importing raw materials for ten years and are very reputable”
Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu nguyên liệu được mười năm và rất có uy tín
- Mẫu câu dùng để xác nhận chi tiết
“Just to confirm, the shipment is scheduled to arrive on Friday, correct?”
Chỉ để xác nhận, lô hàng được dự kiến đến vào ngày thứ Sáu, phải không?
“I’d like to verify the dimensions of the cargo. Can you double-check that for me?”
Tôi muốn xác nhận kích thước của hàng hóa. Bạn có thể kiểm tra lại giúp tôi không?
- Mẫu câu dùng để lên lịch và lập kế hoạch:
“We need to plan for additional warehouse space next month. Can you start making arrangements?”
Chúng tôi cần lập kế hoạch cho việc sử dụng thêm không gian kho vào tháng tới. Bạn có thể bắt đầu sắp xếp không?
“Let’s schedule a meeting to discuss the logistics for the upcoming product launch.”
Chúng ta hãy lên lịch cuộc họp để thảo luận về logistics cho sự ra mắt sản phẩm sắp tới.
- Mẫu câu dùng để xử lý vấn đề
“There’s been a delay in the shipment due to bad weather. How should we proceed?”
Có sự trì hoãn trong lô hàng do thời tiết xấu. Chúng ta nên làm thế nào tiếp theo?
“We’ve encountered a customs issue at the port. We need assistance in resolving it.”
Chúng tôi gặp vấn đề hải quan tại cảng. Chúng tôi cần sự hỗ trợ để giải quyết nó.
- Mẫu câu đưa ra đề xuất
“Based on our analysis, I would recommend optimizing our shipping routes to reduce costs.”
Dựa trên phân tích của chúng tôi, tôi đề xuất tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển để giảm chi phí.
“We should consider implementing a digital inventory management system for better control.”
Chúng ta nên xem xét triển khai một hệ thống quản lý tồn kho số hóa để kiểm soát tốt hơn.
- Mẫu câu bày tỏ lòng biết ơn
“Thank you for your prompt response. It’s greatly appreciated.”
Cảm ơn bạn về sự phản hồi nhanh chóng. Điều đó được đánh giá cao.
“I wanted to extend my gratitude for your team’s hard work in ensuring a smooth delivery.”
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự làm việc chăm chỉ của đội của bạn để đảm bảo việc giao hàng diễn ra trơn tru.
Những mẫu câu này có thể giúp bạn trò chuyện và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực Logistics và quản lý chuỗi cung ứng.
Một số sách tiếng Anh chuyên ngành Logistic hay dành cho bạn tham khảo
Eng Breaking xin chia sẻ cùng bạn 5 quyển sách tiếng Anh chuyên ngành logistics hay dành cho bạn tham khảo.
- “Export-Import Theory Practices and Procedures” (Belay Seyoum)
Đây là cuốn giáo trình về chuyên ngành Logistics được biên soạn bởi Belay Seyoum và xuất bản lần đầu vào năm 2000 bởi The Haworth Press, là một tài liệu tổng hợp sâu sắc về lý thuyết, thực tiễn và các thủ tục quan trọng trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Cuốn sách không chỉ phân tích một cách cụ thể về các khía cạnh quan trọng của thương mại quốc tế, quy trình, mục tiêu và vận chuyển mà còn giới thiệu chi tiết về các chuyên ngành liên quan đến Logistics.
Đối tượng thích hợp để đọc và nghiên cứu tài liệu này bao gồm các sinh viên đang theo đuổi ngành xuất nhập khẩu, các chuyên gia thương mại và những người nghiên cứu trong lĩnh vực tổng hợp.
Với 20 chương sách chứa kiến thức giá trị, cuốn “Export-Import Theory Practices and Procedures” cung cấp một hệ thống câu hỏi ôn tập cho những ai muốn tự học hoặc tiến hành nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.
- “Logistics and Supply Chain Management” (Martin Christopher)
Tác giả Martin Christopher là một trong những chuyên gia hàng đầu về quản lý chuỗi cung ứng. Cuốn sách này cung cấp cái nhìn toàn diện về quản lý chuỗi cung ứng và Logistics.
Phát triển và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm nhiều chi phí và họ có thể tập trung các nguồn lực và nguồn kinh phí này để phát triển sản phẩm và nâng cao giá trị dịch vụ cho khách hàng. Cuốn sách này giúp độc giả hiểu rõ về các vấn đề cơ bản trong quản lý chuỗi cung ứng, từ đó họ có thể áp dụng kiến thức này vào việc phát triển và quản lý một cách hiệu quả.
- “Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation (Sunil Chopra and Peter Meindl)
Cuốn sách này giúp bạn hiểu sâu hơn về chiến lược, kế hoạch và hoạt động liên quan đến quản lý chuỗi cung ứng.
“Supply Chain Management: Strategy, Planning, and Operation” là một tài liệu giảng dạy phổ biến ở nhiều trường đại học nước ngoài.
Cuốn sách này cung cấp cho người đọc kiến thức thông qua nhiều khía cạnh quan trọng của chuỗi cung ứng, bao gồm cơ sở hạ tầng, quản lý hàng tồn kho, vận chuyển, quản lý thông tin, tìm nguồn cung ứng và quản lý giá cả. Điều này giúp người đọc hiểu sâu hơn về lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng và chuẩn bị cho thế giới thực nghiệp một cách tự tin.
- “Warehouse Management: A Complete Guide to Improving Efficiency and Minimizing Costs in the Modern Warehouse (Gwynne Richards)
Cuốn sách “Warehouse Management: A Complete Guide to Improving Efficiency and Minimizing Costs in the Modern Warehouse” by Gwynne Richards” là một hướng dẫn toàn diện và sách tham khảo chi tiết về cách tối ưu hóa hoạt động của kho lưu trữ.
Cuốn sách này giúp bạn hiểu cách đối mặt với những thách thức lõi mà các nhà quản lý kho phải đối diện, đồng thời cung cấp lời khuyên dựa trên kinh nghiệm về cách giảm thiểu thời gian thực hiện công việc, tăng năng suất và cải thiện dịch vụ khách hàng..
- “English for Export – Import and Logistics (Lê Thanh Hà)
“English for Export-Import and Logistics” được viết bởi Lê Thanh Hà là một tài liệu hữu ích dành cho những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và logistics.
Cuốn sách cung cấp các tài liệu, từ vựng, và mẫu câu chuyên ngành giúp người đọc hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống công việc thường gặp như thương thảo hợp đồng, quản lý hàng tồn kho, và vận chuyển hàng hóa.
Đồng thời, cuốn sách này cũng giúp người đọc phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống khó khăn và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng.
Lời Kết
Mong rằng với những chia sẻ của Eng Breaking về những từ vựng chuyên ngành Logistics đã giúp bạn đọng trong việc nâng cao kiến thức về từ vựng và mẫu câu để có thể sử dụng thành thạo trong quá trình học tập và trong công việc hàng ngày.
Để đọc thêm các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác mời bạn truy cập tại Eng Breaking và đừng quên đăng ký khoá học ngay hôm nay để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình!
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.