Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là ranh giới để phân biệt giữa một kế toán thường và một kế toán chuyên nghiệp.
Trong bài viết này, hãy tìm hiểu xem tiếng Anh chuyên ngành kế toán ngân hàng có thể giúp ích gì cho bạn và khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán ngân hàng đầy đủ nhất.
Hãy khám phá ngay!
Kế Toán Có Cần Học Tiếng Anh Không?
Quá trình hội nhập đang diễn ra ở mọi ngành nghề. Nếu muốn làm việc cho các công ty lớn hay tập đoàn đa quốc gia, bạn bắt buộc phải trau dồi khả năng tiếng Anh.
Cũng giống như nhiều ngành nghề lĩnh vực khác, bạn cần biết tiếng Anh chuyên ngành kế toán nếu muốn quá trình làm việc “dễ thở” hơn. Mặt khác, trong thời đại ngày nay, tiếng Anh cũng chính là ranh giới giữa một kế toán viên bình thường và một kế toán viên chuyên nghiệp.
Thay vì thắc mắc “Kế toán có cần học tiếng Anh hay không?, hãy xem tiếng Anh chuyên ngành kế toán có thể giúp gì cho bạn.
Mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp
Nếu bạn học giỏi tiếng Anh, cơ hội sẽ tự khắc tới với bạn. Thực trạng hiện nay cho thấy không phải sinh viên ngành kế toán nào ra đường cũng sẽ làm đúng ngành. Nếu giỏi tiếng Anh, bạn có thể làm kế toán theo ý thích hoặc gia nhập vào nhiều ngành nghề khác như công nghệ thông tin, du lịch, xuất nhập khẩu,…
Được trả lương cao hơn
Nếu giỏi tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn có thể xin vào làm trong các doanh nghiệp nước ngoài với mức lương cao hơn nhiều so với công ty nội địa. 91% nhà tuyển dụng thừa nhận rằng họ sẵn sàng trả lương cao hơn cho ứng viên biết tiếng Anh. Và cùng một vị trí công việc, bạn cũng có cơ hội được trả cao hơn từ 6% đến 22% lương nếu biết tiếng Anh.
Các Cách Thức Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán
Để bắt đầu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán, bạn có thể tham khảo một số hình thức học dưới đây:
Học trực tiếp tại lớp
Hiện nay có không ít cá nhân đứng ra mở các lớp tiếng Anh chuyên ngành cho người có nhu cầu. Khi học tiếng Anh chuyên ngành kế toán bằng hình thức này, bạn sẽ được giáo viên hướng dẫn, dạy học, làm bài tập và chữa bài trực tiếp.
Đây là hình thức học khá hiệu quả nhưng không thực sự phù hợp với người bận rộn, không thể sắp xếp thời gian học theo lịch cố định của lớp. Bên cạnh đó, nếu lớp học quá đông, giáo viên cũng không thể kèm cặp sát sao cho người học, làm giảm chất lượng giảng dạy.
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua website
Với cách học này, bạn có thể chủ động lựa chọn thời gian và tài liệu học tập phù hợp với bản thân nhất. Vào thời gian rảnh rỗi, bạn có thể vào các trang web học tiếng Anh chuyên ngành kế toán để cập nhật tin tức ngành mới nhất cũng như mở rộng vốn từ vựng liên quan.
Tuy vậy, cách học này cũng kèm theo không ít thử thách, đòi hỏi sự chủ động và quyết tâm cao độ của người học.
Học lớp online
Đây là hình thức học kết hợp giữa học online và học trực tiếp theo kiểu truyền thống. Cách học này giúp bạn vừa tiết kiệm chi phí đi lại, vừa được kèm cặp sát sao mà vẫn có sự linh động về mặt thời gian.
Trong các lớp học trực tuyến, bạn cũng sẽ được giáo viên hướng dẫn tận tình và thực hành tiếng Anh chuyên ngành kế toán bằng nhiều dạng bài tập. Tuy vậy, bạn nên chọn học lớp tại những địa chỉ uy tín để được đảm bảo về mặt chất lượng giảng dạy.
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Đầy Đủ Nhất
Từ vựng về tiền tệ và vốn
- Break-even point: Điểm hòa vốn
- Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
- Capital: Vốn
- Authorized capital: Vốn điều lệ
- Called-up capital: Vốn đã gọi
- Capital expenditure: Chi phí đầu tư
- Invested capital: Vốn đầu tư
- Issued capital: Vốn phát hành
- Uncalled capital: Vốn chưa gọi
- Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
- Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
- Cash book: Sổ tiền mặt
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
- Fixed assets: Tài sản cố định
- Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình
- Intangible assets: Tài sản vô hình
- Fixed capital: Vốn cố định
- Equity and funds: Vốn và quỹ
- Owners equity: Nguồn vốn chủ sở hữu
- Stockholders equity: Nguồn vốn kinh doanh
- Total liabilities and owners equity: Tổng cộng nguồn vốn
Các loại chi phí trong lĩnh vực kế toán
- Carriage: Chi phí vận chuyển
- Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
- Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
- Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
- Conversion costs: Chi phí chế biến
- Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
- Cost application: Sự phân bổ chi phí
- Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
- Cost object: Đối tượng tính giá thành
- Cost of goods sol: Nguyên giá hàng bán
- Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
- Depletion: Sự hao cạn
- Depreciation: Khấu hao
- Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
- Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
- Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
- Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Expenses prepaid: Chi phí trả trước
- Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
- Accrued expenses: Chi phí phải trả
- Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
- Expenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chính
- Extraordinary expenses: Chi phí bất thường
- General costs: Tính tổng chi phí
- Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển
- Sales expenses: Chi phí bán hàng
- Administrative cost: chi phí quản lý
- Billing cost: Chi phí hoá đơn
- Operating cost: Chi phí hoạt động
- Từ vựng nghiệp vụ kế toán
- Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
- Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
- Company accounts: Kế toán công ty
- Conventions: Quy ước
- Discounts: Chiết khấu
- Discounts allowe: Chiết khấu bán hàng
- Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
- Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
- Discounts received: Chiết khấu mua hàng
- Closing an account: Khóa một tài khoản
- Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
- Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
- Drawing: Rút vốn
Các nguyên tắc và phương pháp trong lĩnh vực kế toán
- Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
- Category method: Phương pháp chủng loại
- Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
- Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
- Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
- Consistency: Nguyên tắc nhất quán
- Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
- Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
- FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
- Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
- Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
- Money measurement concept: Nguyên tắc thước đo tiền tệ
- Straight line method: Phương pháp đường thẳng
Tài sản và giấy tờ doanh nghiệp
- Assets: Tài sản
- Control accounts: Tài khoản kiểm tra
- Credit balance: Số dư có
- Credit note: Giấy báo có
- Credit transfer: Lệnh chi
- Creditor: Chủ nợ
- Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
- Current accounts: Tài khoản vãng lai
- Current assets: Tài sản lưu động
- Current liabilities: Nợ ngắn hạn
- Current ratio: Hệ số lưu hoạt
- Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
- Debenture interest: Lãi trái phiếu
- Debit note: Giấy báo Nợ
- Debtor: Con nợ
- Final accounts: Báo cáo quyết toán
- Finished goods: Thành phẩm
- Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
- Depreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình
- Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
- Fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
- Intangible fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
- Non-current assets: Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Các chức vụ trong lĩnh vực kế toán
- Directors: Hội đồng quản trị
- Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
- Accountant: Nhân viên kế toán
- Accounting Manager: Quản lý kế toán
- General Accountant: Kế toán tổng hợp
- Accounting Supervisor: Giám sát kế toán
- Project Accountant: Kế toán dự án
- Staff Accountant: Kế toán viên
- Cost Accountant: Kế toán chi phí
- Accounting Clerk: Thư ký kế toán
- Accounting Secretary: Thư ký kế toán
- Financial Auditor: Kiểm toán viên
- Internal Auditor: Kiểm toán viên nội bộ
- Treasurer: Thủ quỹ
- Finance Manager: Quản lý tài chính
- Internal Accountant: Nhân viên kế toán nội bộ
- Controller: Kiểm soát viên
- Finance Clerk: Nhân viên tài chính
- Revenue Tax Specialist: Chuyên viên thuế doanh thu
- Payment Accountant: Kế toán thanh toán
- Revenue Accountant: Kế toán doanh thu
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán khác
- Dishonored cheques: Sec bị từ chối
- Cheques: Sec (chi phiếú)
- Clock cards: Thẻ bấm giờ
- Dividends: Cổ tức
- Equivalent units: Đơn vị tương đương
- Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
- Errors: Sai sót
- First call: Lần gọi thứ nhất
- Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
- General ledger: Sổ cái
- General reserve: Quỹ dự trữ chung
- Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
- Goodwill: Uy tín
- Gross loss: Lỗ gộp
- Gross profit: Lãi gộp
- Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
- Historical cost: Giá phí lịch sử
- Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
- Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
- Imprest systems: Chế độ tạm ứng
- Income tax: Thuế thu nhập.
Từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành kế toán
- BACS (The Bankers Automated Clearing Service): Dịch vụ thanh toán tự động giữa các ngân hàng
- BGC (Bank GIRO Credit): Ghi có qua hệ thống GIRO
- CGM (Cost of Goods Manufactured): Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác
- CGP (Cost of Good Production): Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm
- CHAPS (Clearing House Automated Payment System): Hệ thống thanh toán bù trừ tự động
- COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
- EBIT (Earning Before Interest And Tax): Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
- EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation And Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao
- EFTPOS (Electronic Funds Transfer at Point Of Sale): Máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàngFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung
- GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
- IAS (International Accounting Standards): Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế
- IASC (International Accounting Standards Committee): Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế
- IBOS: Hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
- IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
- PIN (Personal Identification Number): Mã PIN, mã số định danh cá nhân
- SWIFT (The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications): Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
Trên đây là tổng hợp trọn bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và một số gợi ý của chúng tôi về việc có nên học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hay không. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho những thắc mắc của bản thân về ngành cũng như có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về ngành kế toán.
Tham khảo thêm một số bài viết về các ngành nghê khác dưới đây:
- Tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin
- 17 từ lóng tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng đẳng cấp Wall Street
Hãy like, share bài viết này tới bạn bè, người thân và đừng quên tiếp tục theo dõi engbreaking.com để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!

-
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa


Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.