Trật tự của tính từ khi đặt trước danh từ là một phần kiến thức quan trọng giúp tạo ra câu văn chính xác và dễ hiểu.
Có một số quy tắc cơ bản về trật tự tính từ, trong đó quy tắc OSASCOMP là một cách nhớ dễ dàng để xếp các tính từ một cách chuẩn mực.
Trong bài viết này, Eng Breaking sẽ chia sẻ đầy đủ kiến thức từ lý thuyết về khái niệm, quy tắc trật tự tính từ, trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP, quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ, một số lưu ý và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh là gì?
Trật tự tính từ trong tiếng Anh là cách sắp xếp các tính từ khi chúng được sử dụng cùng với một danh từ để mô tả hoặc bổ sung cho danh từ đó.
Thứ tự này quy định cách các tính từ được sắp xếp trong câu để tạo ra một cấu trúc ngôn ngữ mạch lạc và dễ hiểu.
Trật tự này bao gồm việc đặt các tính từ vào các vị trí cụ thể dựa trên loại tính từ và ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ 1: There are some delicious cookies on the table.
Có những chiếc bánh ngon trên bàn.
Ví dụ 2: She bought three beautiful dresses.
Cô ấy đã mua ba chiếc váy đẹp.
Ví dụ 3: The artist painted a small bluebird on the canvas.
Các nghệ sĩ đã vẽ một con chim xanh nhỏ trên vải.
Ví dụ 4: The museum displays an ancient artifact.
Bảo tàng trưng bày một cổ vật.
2. Ôn lại các loại tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có nhiều loại tính từ và mỗi loại mô tả một khía cạnh cụ thể của danh từ. Dưới đây là một số loại chính của tính từ:
2.1. Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives)
Đây là loại tính từ phổ biến nhất, được sử dụng để mô tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ.
Ví dụ: big (to), small (nhỏ), beautiful (đẹp), intelligent (thông minh), funny (vui nhộn).
Ví dụ 1: Anna is wearing a beautiful dress to the party tonight.
Anna đang mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc tối nay.
Ví dụ 2: He ordered a small coffee because he didn’t want too much caffeine.
Anh ấy gọi một ly cà phê nhỏ vì anh ấy không muốn uống quá nhiều caffein.
2.2. Tính từ số lượng (Quantity Adjectives)
Loại tính từ này xác định số lượng hoặc mức độ của danh từ.
Ví dụ: many (nhiều), few (ít), several (một vài), all (toàn bộ), some (một ít).
Ví dụ 1: The lecture was interesting, but there were few participants who asked questions.
Bài giảng rất thú vị, nhưng có rất ít người tham gia đặt câu hỏi.
Ví dụ 2: The new policy applies to all employees, regardless of their position.
Chính sách mới áp dụng cho tất cả nhân viên, bất kể vị trí của họ.
2.3. Tính từ màu sắc (Color Adjectives)
Được sử dụng để chỉ màu sắc của danh từ.
Ví dụ: red (đỏ), blue (xanh), yellow (vàng), green (xanh lá cây), black (đen).
Ví dụ 1: I wore a bright yellow dress to the party.
Tôi mặc một chiếc váy màu vàng sáng đến bữa tiệc.
Ví dụ 2: The night sky was clear, and the stars shone against the black backdrop.
Bầu trời đêm trong vắt, và những vì sao lấp lánh trên nền đen.
2.4. Tính từ nguồn gốc (Origin Adjectives)
Loại tính từ này mô tả xuất xứ hoặc nguồn gốc của danh từ.
Ví dụ: American (Mỹ), French (Pháp), Chinese (Trung Quốc), Italian (Ý), Japanese (Nhật Bản).
Ví dụ 1: The American Revolution played a significant role in shaping the nation’s history.
Cách mạng Mỹ đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử của quốc gia.
Ví dụ 2: They participated in a Japanese calligraphy workshop to learn the art of writing characters.
Họ đã tham gia một hội thảo thư pháp Nhật Bản để tìm hiểu nghệ thuật viết các ký tự.
2.5. Tính từ tuổi tác (Age Adjectives)
Sử dụng để mô tả độ tuổi của danh từ.
Ví dụ: young (trẻ), old (già), new (mới), ancient (cổ xưa), teenage (thanh thiếu niên).
Ví dụ 1: Mimi started her career as a young artist with a lot of potential.
Mimi bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nghệ sĩ trẻ có nhiều tiềm năng
Ví dụ 2: The building was constructed using new sustainable materials.
Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu bền vững mới.
2.6. Tính từ hình dạng (Shape Adjectives)
Tính từ này dùng để mô tả hình dạng của danh từ.
Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác), oval (hình trái xoan), rectangular (hình chữ nhật).
Ví dụ 1: The artist painted a colorful square on the canvas.
Các nghệ sĩ vẽ một hình vuông đầy màu sắc trên vải.
Ví dụ 2: The cake was decorated with layers of rectangular chocolate bars on top.
Chiếc bánh được trang trí bằng nhiều lớp thanh sô cô la hình chữ nhật ở trên.
2.7. Tính từ tình trạng (Condition Adjectives)
Được sử dụng để mô tả tình trạng hiện tại của danh từ.
Ví dụ: clean (sạch), dirty (dơ bẩn), broken (hỏng), intact (nguyên vẹn), damaged (bị hỏng).
Ví dụ 1: They went on a hike and came back with dirty shoes covered in dirt.
Họ đi bộ đường dài và trở về với đôi giày lấm lem bùn đất.
Ví dụ 2: My dad tried to fix the broken chair with glue, but it still wobbled.
Bố tôi đã cố gắng sửa cái ghế bị hỏng bằng keo, nhưng nó vẫn lắc lư
2.8. Tính từ cảm xúc (Emotion Adjectives)
Loại tính từ này thể hiện tình cảm hoặc cảm xúc liên quan đến danh từ.
Ví dụ: happy (hạnh phúc), sad (buồn), excited (phấn khích), nervous (lo lắng), surprised (ngạc nhiên).
Ví dụ 1: The family gathered together to celebrate the holidays and share happy moments
Gia đình quây quần bên nhau đón ngày lễ và chia sẻ những khoảnh khắc hạnh phúc
Ví dụ 2: He had a sad expression on his face as he looked out the window.
Anh ấy biểu cảm buồn bã trên khuôn mặt khi nhìn ra ngoài cửa sổ.
2.9. Tính từ kích thước (Size Adjectives)
Loại này mô tả kích thước của danh từ.
Ví dụ: big (lớn), small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), huge (to lớn).
Ví dụ 1: We had a short meeting to discuss the upcoming project.
Chúng tôi đã có một cuộc họp ngắn để thảo luận về dự án sắp tới.
Ví dụ 2: The mountain offers a big challenge for hikers due to its steep slopes.
Ngọn núi mang đến thách thức lớn cho những người đi bộ đường dài do độ dốc lớn.
2.10. Tính từ vị trí (Position Adjectives)
Sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng của danh từ.
Ví dụ: top (đỉnh), bottom (đáy), front (phía trước), back (phía sau), right (phải), left (trái).
Ví dụ 1: Taylor found her back wallet under the couch cushions.
Taylor tìm thấy chiếc ví sau của cô ấy dưới đệm đi văng.
Ví dụ 2: He felt a sense of relief when he found his left shoe after searching everywhere.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy chiếc giày bên trái của mình sau khi tìm kiếm khắp nơi.
Lưu ý có một số từ có thể thuộc nhiều loại tính từ khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
3. Trật tự tính từ: Tính từ + Danh từ
Trong tiếng Anh, các tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó nhằm miêu tả các đặc điểm chi tiết của danh từ chỉ sự vật, hiện tượng nào đó.
Cũng có nhiều trường hợp nhiều tính từ có nhiệm vụ bổ nghĩa cho một danh từ, lúc này cần sử dụng thứ tự OSASCOMP để sắp xếp các tính từ và tạo câu hoàn chỉnh chuẩn xác nhất.
Để dễ hiểu nhất thì rật tự sắp xếp các tính từ tiếng Anh được thể hiện theo thứ tự cụ thể như sau:
Opinion (Đánh giá) -> Size (Kích thước) -> Age (Tuổi) -> Shape (Hình dáng) -> Color (Màu sắc) -> Origin (Xuất xứ) -> Material (Chất liệu) -> Purpose (Mục đích)
4. Trật tự tính từ: Tính từ + Động từ to be/Động từ liên kết
Tính từ cũng có thể xuất hiện sau động từ “to be” và một số động từ liên kết (hay còn gọi là linking verbs)
Cấu trúc | Ví dụ |
To be + adj | The kids are so cute Những đứa trẻ thật đáng yêu The party was so fun Bữa tiệc thật vui |
Linking Verb + Adj(seem, become, look, feel, stay smell, taste, remain, get, sound, appear, prove, turn,….) | We feel tired after a hard working day Chúng tôi cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc chăm chỉ That dress looks great Chiếc váy đó nhìn rất tuyệt |
5. Trật tự tính từ theo quy tắc OSASCOMP
Để nhận dạng một sự vật có nhiều đặc điểm khác nhau, cần thực hiện việc miêu tả chi tiết.
Điều này đòi hỏi bạn sử dụng nhiều tính từ, và bạn cần tuân theo trật tự sắp xếp cụ thể. Hãy xem xét kỹ quy tắc sắp xếp tính từ sau đây để cải thiện khả năng làm bài.
Để dễ nhớ, quy tắc trật tự tính từ thường được gọi tắt là “OSASCOMP”, một tập hợp các từ viết tắt từ các thành phần cụm từ để giúp bạn nhớ một cách dễ dàng. OSASCOMP là viết tắt của:
O (Opinion) – Đánh giá, ý kiến
S (Size) – Kích thước
A (Age) – Tuổi
S (Shape) – Hình dáng
C (Color) – Màu sắc
O (Origin) – Xuất xứ, nguồn gốc
M (Material) – Chất liệu
P (Purpose) – Mục đích
STT | Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Opinion | Ý kiến | Beautiful (đẹp), nice (đẹp) terrible (khủng khiếp), good (tốt), wonderful (tuyệt vời) |
2 | Size | Kích cỡ | big (lớn), small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), huge (to lớn), fat (mập), thin (gầy), tiny (nhỏ xíu), medium (trung bình). |
3 | Age | Thời gian tồn tại, độ tuổi | young (trẻ), old (già), new (mới), ancient (cổ xưa), teenage (thanh thiếu niên) |
4 | Shape | Hình dạng | round (tròn), square (vuông), triangular (tam giác), oval (hình trái xoan), rectangular (hình chữ nhật). |
5 | Color | Màu sắc | Blue (xanh dướng), orange (cam), gray (xám), white (trắng), yellow (vàng), red (đỏ), black (đen), green (xanh lá cây), pink (hồng),… |
6 | Origin | Nguồn gốc | Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), French (Pháp), Chinese (Trung Quốc), Italian (Ý), Japanese (Nhật Bản). |
7 | Material | Chất liệu | wooden(gỗ), velvet (nhung), brick (gạch), cement (xi măng), concrete (bê tông), denim (vải bò), silk (lụa), wooly (lông), cotton (bông)… |
8 | Purpose | Mục đích | Eating table (bàn ăn), washing machine (máy giặt), hound dog (chó săn)… |
Trong trường hợp này, trật tự sắp xếp các tính từ tiếng Anh được thể hiện theo thứ tự cụ thể như sau:
Opinion (Đánh giá) -> Size (Kích thước) -> Age (Tuổi) -> Shape (Hình dáng) -> Color (Màu sắc) -> Origin (Xuất xứ) -> Material (Chất liệu) -> Purpose (Mục đích)
Có một cụm từ viết tắt giúp bạn nhớ và hiểu rõ quy tắc “OSASCOMP”. Đó là cụm từ “Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì”.
Cụm từ này được tạo ra bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên của mỗi loại tính từ trong tiếng Anh. Việc ghi nhớ cụm từ này sẽ giúp người học tiếng Anh dễ dàng nhận ra các tính từ tương ứng và sắp xếp chúng một cách hiệu quả.
Opinion | Size | Age | Shape | Color | Origin | Material | Purpose |
O | S | A | S | C | O | M | P |
Ông | Sáu | Ăn | Súp | Cua | Ông | Mập | Phì |
Ví dụ 1: The circus tent was set up in the middle of the field, and inside it, I saw a big round red ball that the performers were using in their act.
Lều xiếc được dựng ở giữa sân, và bên trong lều, tôi thấy một quả bóng tròn lớn màu đỏ mà các diễn viên đang sử dụng để biểu diễn.
Ví dụ 2: In the elegant dining room, there was a large wooden table dining surrounded by comfortable chairs, creating a warm and inviting atmosphere.
Trong phòng ăn trang nhã, có một chiếc bàn ăn bằng gỗ lớn được bao quanh bởi những chiếc ghế êm ái, tạo nên một bầu không khí ấm áp và mời gọi.
Ví dụ 3: The charming house at the end of the street had an old brick fireplace that added a touch of history and coziness to the living room.
Ngôi nhà duyên dáng ở cuối con phố có một lò sưởi bằng gạch cũ kỹ làm tăng thêm nét lịch sử và sự ấm cúng cho phòng khách.
6. Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Khi sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ trước một danh từ, ta thường sẽ sắp xếp chúng theo trật tự “OSASCOMP” hoặc một trật tự tương tự.
Dấu phẩy được sử dụng để phân tách các tính từ khỏi nhau. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:
- Khi danh từ được đặt sau các tính từ cùng loại thì cần có dấu phẩy để phân tách chúng
Ví dụ: John is a handsome, gallant, talented man
John là một người đàn ông đẹp trai, ga lăng, tài năng
Handsome, gallant, talented đều là các tính từ chỉ quan điểm
- Khi danh từ được đặt sau các tính từ khác loại thì không cần có dấu phẩy để phân tách chúng
Ví dụ: Mimi is a lovely tiny black British cat that they adopted 1 year ago.
Mimi là một chú mèo Anh màu đen nhỏ nhắn đáng yêu được họ nhận nuôi cách đây 1 năm.
- Khi có ba hoặc nhiều hơn các tính từ, bạn có thể sử dụng dấu phẩy để phân tách giữa chúng, nhưng không sử dụng dấu phẩy trước tính từ cuối cùng:
Ví dụ:
A big, round, red balloon.
An expensive, modern, Italian car.
- Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là 1 tính từ thì ta thêm “and” vào trước tính từ đó
Ví dụ: The class was crowded and loud
Lớp học đông đúc và ồn ào
7. Một số lưu ý khi áp dụng trật tự tính từ
Không phải lúc nào thứ tự của các tính từ cũng tuân theo một quy tắc cố định.
Trong một số trường hợp đặc biệt, việc thay đổi vị trí của các tính từ trong câu có thể làm cho câu văn trở nên mượt mà hơn.
Ví dụ:
A rectangular wooden window
Một chiếc cửa sổ gỗ hình chữ nhật
A wooden rectangular table
Một chiếc cửa sổ hình chữ nhật bằng gỗ
Khi các tính từ trong câu thuộc cùng một loại như màu sắc (color) hoặc kích thước (size), không cần tuân theo một trật tự cụ thể.
Các tính từ này có thể được hoán đổi vị trí cho nhau mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
A small yellow house
Một ngôi nhà nhỏ màu vàng
A yellow small house
Một ngôi nhà màu vàng nhỏ
|| Cách đơn giản nhất để học các thì trong tiếng Anh cơ bản
8. Bài tập trật tự tính từ
8.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Sắp xếp các ừ dưới đây thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa
1. party/ dress/ Anna/ short/ wore/ red/ a
2. man/ Vietnamese/an / is/ young/ intelligent/ it
3. blue/ she/car/ bought/small/beautiful/ a.
4. is/ shirt/ this/ sleeping/ purple/ a/ new.
5. gave/ wallet/ her/ he/ brown/ small/ leather/ a.
Đáp án:
1. Anna wore a short red party dress.
2. It is an intelligent young Vietnamese man.
3. She bought a beautiful small blue car.
4. This is a new purple sleeping shirt.
5. He gave her a small brown leather wallet.
Bài 2: Sắp xếp các từ trong ngoặc theo đúng ngyên tắc trật tự tính từ trạng từ trong tiếng Anh:
1. Her brother lives in a (new/ nice/ wooden/yellow) house.
2. Alex has a (black/Germany/ small/new) car.
3. Ms. Lan likes wearing a (pink/ long/luxury/silk) dress at the special party.
4. I and my boyfriend often go home on a (shopping/ old/ narrow/ crowded) street.
5. My family is happy today because today is a (memorable/ training/ long) day.
Đáp án:
1. Her brother lives in a nice new yellow wood house.
2. Alex has a small new black Germany car.
3. Ms. Lan likes wearing a luxury long pink silk dress at the special party.
4. I and my boyfriend often go home on a crowded narrow old shopping street.
5. My family is happy today because today is a memorable long training day.
Bài 3: Sắp xếp trật tự tính từ dưới đây sao cho đúng
1. Green/ short/ beard/ a.
2. Car/ black/ big/ a
3. Flowers/ red/ tiny.
4. House/ a/ ancient/ big/ wooden
5. Red/ hair/long.
Đáp án:
1. A short green beard.
2. A big black car.
3. Tiny red flowers.
4. A big ancient wooden house.
5. Long red hair.
Bài 4: Sắp xếp trật tự tính từ theo đúng nguyên tắc.
1. John has (brown/small/ glassy) eyes, so he is really different from the other members.
2. Alice’s bride wore a (velvet/ pretty/ red) dress at the wedding ceremony last night
3. Their family lives in a (magnificent/three-storey/ spacious/new) house during their lifetime.
4. The little girl is wearing a (nice/new/pink/small) sweater.
5. We often wear a pair of (small/ comfortable/ yellow/ rubber material/ Vietnamese) gloves when we wash the dishes.
6. She has a (pretty/ happy/ oval) face, so she is quite beautiful.
7. My husband bought a (black/ nice/ leather/ Dior) belt from a shop on Trang Tien Street.
8. Mrs. Smith looks so cool because she has (brown// beautiful) hair.
9. My boss is a (German/thin/ kind/young) man, so a lot of staff respect him.
10. Bin wore a (cotton/ blue/ new/ turtleneck) shirt to my friend’s wedding.
Đáp án:
1. John has a glassy small blue brown, so he is really different from the other members.
2. Alice’s bride wore a pretty red velvet dress at the wedding ceremony last night
3. Their family lives in a magnificent spacious new three-story house during their lifetime.
4. The little girl is wearing a nice small new pink sweater.
5. We often wear a pair of comfortable small yellowChineserubber material gloves when we wash the dishes.
6. Pinky has a pretty happy oval face, so she is quite cute.
7. My husband bought a nice black Dior leather belt from a shop on Trang Tien Street.
8. Mrs. Annie looks so cool because she has beautiful short brown hair.
9. My boss is a kind thin middle-aged German man, so a lot of staff respect him.
10. Bin wore a turtleneck blue cotton shirt to my friend’s wedding.
Bài 5: Sắp xếp các từ trong ngoặc đúng quy tắc
1. Does she want to borrow that ___________________board? (big/ square)
2. His family has three___________________ tables. (round/ black/ small)
3. Anna cans look after my___________________cat. (small/ naughty)
4. Jack will order a ___________________dinner. (Japanese/ trophic/ nice)
5. Please look at the ___________________ bowl! (plastic/ orange/ round)
6. My son likes these ___________________ shoes (dancing/ pink/ new)
7. How about that___________________ skirt? (purple/ pretty/ cotton)
8. The ice cream shop provided ___________________to customers who wanted to sample different flavors before making a purchase. (spoons/ short/ plastic)
Đáp án
1. Does she want to borrow that big square board?
2. His family has three small round black tables.
3. Anna cans look after my small naughty cat.
4. Jack will order a nice trophic Japanese dinner.
5. Please look at the round orange plastic bowl
6. My son likes these new pink dancing shoes
7. How about that pretty purple cotton skirt?
8. The ice cream shop provided short plastic spoons to customers who wanted to sample different flavors before making a purchase.
8.2. Bài tập trật tự tính từ trắc nghiệm
1. Does she like your__________ new dress?
A. cotton
B. pink
C. expensive
2. Linda is an intelligent __________ old woman.
A. British
C. small
C. white
3. We use new__________ plastic spoons to eat.
A. cheap
B. big
C. short
4. They’ve bought some blue__________ cups for the party.
A. plastic
B. expensive
C. big
5. I need to wash this__________ old shirt.
A. silk
B. blue
C. dirty
6. Have you seen my red__________velvet dress?
A. short
B. new
C. striped
7. I’ve bought a __________ antique Egyptian statue.
A. small
B. black
C. marble
8. The killeris a middle-aged white__________ man.
A. tall
B. muscular
C. American
9. The murder weapon was a long __________ metal bar.
A. black
B. big
C. new
10. He is a __________ old man.
A. Japanese
B. slim
C. handsome
11. Alex has a crush on his _____tutor.
A. young intelligent English
B. intelligent young English
C. English intelligent young
12. We used to have _____motorbike.
A. red small Japan
B. a Japan big red
C. a big red Japan
13. She is so pretty with _____ hair.
A. brown long curly
B. long curly brown
C. long brown curly
14. Ms. Emily is _____ lady.
A. silly old
B. a French old
C. an old silly
15. What is this _____ thing on my birthday cake?
A. round disgusting white
B. disgusting white round
C. disgusting round white
16. Anna is a _____girl, isn’t she?
A. clever little
B. big intelligent
C. little sweet
17. I and my neighbor had _____ lake right in front of us.
A. an amazing enormous green
B. an enormous amazing green
C. a green enormous amazing
18. It’s in the _____ box.
A. white large metal
B. large white metal
C. metal large white
19. My daughter was wearing a _____ miniskirt.
A. sexy black velvet
B. velvet sexy black
C. black sexy velvet
20. They brought a ______ rug.
A. lovely Persian colorful
B. Persian lovely colorful
C. lovely colorful Persian
Đáp án:
1.C | 2.B | 3.C | 4. A | 5.C |
6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.C |
11.B | 12.C | 13.B | 14.A | 15.C |
16.A | 17.A | 18.B | 19.A | 20.C |
Lời Kết
Trên đây là những chia sẻ đầy đủ và chi tiết của Eng Breaking về kiến thức trật tự tính từ trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng trật tự tính từ trong tiếng Anh giúp bạn tạo ra các câu văn chính xác, mạch lạc và dễ hiểu.
Quy tắc OSASCOMP là một cách ghi nhớ giúp sắp xếp các tính từ theo một trật tự cụ thể, nhưng cũng cần linh hoạt và cảm nhận ngữ cảnh để tạo ra những câu văn tự nhiên và chất lượng hơn.
Để hiểu và nắm chắc dạng bài tập này bạn cần luyện tập và thực hành thật nhiều. Đừng quên theo dõi Eng Breaking để cập nhật và đăng ký khóa học để học tiếng Anh với phương pháp tốt nhất ngay hôm nay.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.