Từ vựng tiếng Anh lớp 5 là một phần kiến thức vô cùng quan trọng và làm thế nào để các bé có thể tiếp thu thật tốt những từ mới này chắc hẳn là băn khoăn của nhiều bậc phụ huynh.
Do đó, để hỗ trợ các bé học hiệu quả những kiến thức khó hơn ở năm cuối cấp này, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp và chắt lọc từ vựng của 20 units trong sách tiếng Anh lớp 5.
Cùng với đó là những cấu trúc ngữ pháp trọng tâm và những lưu ý để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 5 tối ưu nhất.
Hãy bắt đầu tìm hiểu từ tổng quan chương trình học tiếng Anh này!
1. Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5
Chương trình sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 mới nhất do Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành gồm có 2 tập sách tương ứng với 2 học kỳ tại trường.
Tập 1 của bộ sách, các bạn lớp 5 sẽ học 2 chủ đề chính đó là “Me and my friends” và “Me and my school”.
Tiếp đến tập 2 sẽ tiếp tục với chủ đề “Me and my family” và “Me and the world around”.
Với mỗi chủ đề được chia ra làm 5 bài học để các bạn có thể dễ tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units
Bắt đầu học kỳ I, các bạn học sinh sẽ được tìm hiểu các từ vựng của 10 bài đầu tiên trong 2 chủ đề “Tôi và bạn tôi” (Me and my friends) và “Tôi và trường tôi” (Me and my school).
Cụ thể 2 chủ đề này xoay quanh các hoạt động thường ngày, bản thân, bạn bè hay trường lớp.
Tập 2, các bé sẽ học về cuộc sống bản thân trong gia đình và với các thành viên khác qua 2 chủ đề “Tôi và gia đình tôi” (Me and My family) và “Tôi và thế giới xung quanh” (Me and the World Around).
Unit 1: What’s your address?
Từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 1 bao gồm các từ mới liên quan đến địa điểm và cùng trả lời câu hỏi “Địa chỉ của bạn ở đâu?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
address | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
building | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
country | /kʌntri/ | đất nước |
crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
district | /district/ | huyện, quận |
flat/ apartment | /flæt//əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
from | /frəm/ | đến từ |
hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
island | /ˈaɪ.lənd/ | hòn đảo |
lane | /leɪn/ | làn đường |
modern | /ˈmɑː.dɚn/ | hiện đại |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
pretty | /ˈprɪt̬.i/ | xinh đẹp |
quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
road | /roʊd/ | con đường |
street | /striːt/ | con phố/ đường |
tower | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
tower | /tauə/ | tòa tháp |
town | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
Unit 2: I always get up early. How about you?
Trong chương này gồm các từ vựng tiếng anh lớp 5 unit 2, xoay quanh các từ và cụm từ về hoạt động hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
always | /’ɔ:lweiz/ | luôn luôn |
brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
cook dinner | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu bữa tối |
daily routine | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
do exercise | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
everyday | /’evridei/ | mỗi ngày |
get up | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
go to bed | /gəʊ tə bed/ | đi ngủ |
go to school | /gəʊ tə sku:l/ | đi học |
have breakfast | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
look for information | /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
often | /’ɒfn/ | thường xuyên |
project | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
ride a bicycle | /raid ei ‘baisikl/ | đi xe đạp |
sometimes | /’sʌmtaimz/ | thỉnh thoảng |
study with a partner | /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm, bàn |
surf the Internet | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
talk with (sb) | /tɑːk/ /wɪð/ | nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng) |
usually | /’ju:ʒuəli/ | thường thường |
wake up | /weɪk ʌp/ | tỉnh giấc (khi mở mắt) |
wash face | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
watch TV | /wɒt∫ ti:’vi:/ | xem ti vi |
Unit 3: Where did you go on holiday?
Unit 3 sẽ giúp các bạn học tìm hiểu về thế giới và các địa danh và miêu tả về một kỳ nghỉ của mình. Bên cạnh đó là từ vựng về các loại phương tiện giao thông để giúp bài miêu tả của các bé thêm cụ thể, chi tiết.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
airport | /eəpɔ:t/ | sân bay |
ancient town | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn cổ |
at the seaside | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
bay | /bei/ | vịnh |
beach | /bi:t∫/ | bãi biển |
boat | /bout/ | tàu thuyền |
car | /ka:(r)/ | ô tô |
coach | /koʊʧ/ | xe khách |
go on a trip | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
great | /greit]/ | tuyệt vời |
holiday | /hɔlədi/ | kỳ nghỉ |
imperial city | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cung thành, đế quốc |
island | /ailənd/ | Hòn đảo |
motorbike | /ˈmoʊtərˌbaɪk/ | xe máy |
icnic | /piknik/ | chuyến đi dã ngoại |
plane | /plein/ | máy bay |
railway station | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ga xe lửa |
really | /riəli/ | thật sự |
station | /strei∫n/ | nhà ga (tàu) |
Taxi | /’tæksi/ | xe taxi |
the following day | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
town | /taun/ | thị trấn, phố |
train | /treɪn/ | tàu hỏa |
underground | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | tàu điện ngầm |
weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
wonderful | /’wʌndəfl/ | tuyệt vời |
Unit 4: Did you go to the party?
Trong unit 4 này, các bạn học nhỏ có thể cùng bàn luận về các bữa tiệc, buổi đi chơi với bạn bè,… và tìm hiểu câu về “Bạn có đến bữa tiệc không?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
birthday party | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
cake | /keik/ | bánh ngọt |
candle | /kændl/ | cây nến |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
chat with friends | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
comic | /kɔmik/ | truyện tranh |
different from | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác nhau |
eat | /i:t/ | ăn |
end | /end/ | kết thúc |
enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
festival | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
film | /film/ | phim |
flower | /flauə/ | bông hoa |
food and drink | /fu:d ænd driηk/ | đồ ăn và thức uống |
fruit | /fru:t/ | hoa quả |
fruit juice | /frut ʤus/ | nước ép trái cây |
fun | /fʌn/ | niềm vui |
funfair | /ˈfʌn.fer/ | hội chợ |
happily | /hæpili/ | một cách vui vẻ |
hide-and-seek | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
party | /pɑ:ti/ | bữa tiệc |
place | /pleis/ | địa điểm |
present | /ˈprɛzənt/ | món quà |
start | /stɑ:t/ | bắt đầu |
stay at home | /stei ət həʊm/ | ở nhà |
sweet | /swi:t/ | kẹo |
Teachers’ day | /ti:t∫ə dei/ | ngày nhà giáo |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm |
Unit 5: Where will you be this weekend?
Cùng học về các từ vựng liên quan đến các hoạt động, sự kiện diễn ra vào những ngày cuối tuần.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
activity | /æk’tiviti/ | hoạt động |
around the island | /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ | xung quanh hòn đảo |
at school | /æt skul/ | ở trường |
bay | /bei/ | vịnh |
build sandcastle | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
by the sea | baɪ ði si | gần biển |
cave | /keiv/ | hang động |
end | /end/ | kết thúc |
England | /iηgli∫/ | nước Anh |
explore the cave | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
great | /greit/ | tuyệt vời |
home | /həʊm/ | nhà |
in the countryside | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở vùng quê |
interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |
island | /ailənd/ | hòn đảo |
mountain | /mauntin/ | ngọn núi |
next | /nekst/ | kế tiếp |
on the beach | /ɔn ð biʧ/ | trên bãi biển |
park | /pɑ:k/ | công viên |
picnic | /piknik/ | chuyến dã ngoại |
sand | /sænd/ | cát |
seafood | /si:fud/ | hải sản |
sunbathe | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
swim | /swim/ | bơi |
take a boat trip | /teɪk eɪ boʊt trɪp/ | đi thuyền |
think | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
tomorrow | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
visit | /visit/ | thăm quan |
weekend | /wi:kend/ | ngày cuối tuần |
Unit 6: How many lessons do you have today?
“Một ngày bạn có bao nhiêu môn học?”. Việc học là 1 hoạt động chính củ các bạn học sinh lớp 5. Bài học này sẽ giúp ác bé miêu tả được về 1 ngày đi học của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Art | /a:t/ | môn Mỹ thuật |
break time | /breɪk taɪm/ | giờ giải lao |
crayon | /ˈkreɪ.ɑːn/ | bút chì màu |
English | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
except | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ 6 |
Information Technology (IT) | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
lesson | /ˈles.ən/ | bài học, môn học |
Maths | /mæθ/ | môn Toán |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ 2 |
Music | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
once a week | /wʌns eɪ wik/ | 1 lần 1 tuần |
Physical Education (PE) | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
primary school | /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ | trường Tiểu học |
pupil | /pju:pl/ | học sinh |
Saturday | /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ | Thứ 7 |
Science | /saiəns/ | môn Khoa học |
start | /sta:t/ | bắt đầu |
still | /stɪl/ | vẫn |
subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | môn học |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
talk | /tɔ:k/ | nói chuyện |
three times a week | /θri taɪmz eɪ wik/ | 3 lần 1 tuần |
Thursday | /ˈθɝːz.deɪ/ | Thứ 5 |
timetable | /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ | thời khóa biểu |
trip | /trip/ | chuyến đi |
Tuesday | /ˈtuːz.deɪ/ | Thứ 3 |
Vietnamese | /vjetnə’mi:z/ | môn tiếng Việt |
Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Thứ 4 |
Unit 7: How do you learn English?
Bài học ở unit này sẽ cung cấp các từ vựng về phương pháp và cách học tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì |
comic book | /ˈkɑmɪk bʊk/ | truyện tranh |
communication | /kə,mju:ni’kei∫n/ | sự giao tiếp |
/ˈiː.meɪl/ | thư điện tử | |
favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
foreign language | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
good at | /ɡʊd æt/ | giỏi về |
grammar | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
guess | /ges/ | đoán |
hobby | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
learn | /lɝːn/ | học |
lesson | /lesn/ | bài học |
listen (to) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
meaning | /mi:niη/ | ý nghĩa |
necessary | /nesisəri/ | cần thiết |
notebook | /noutbuk/ | quyển vở |
phonetics | /fə’netiks/ | ngữ âm |
practice | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
read | /riːd/ | đọc |
skill | /skɪl/ | kỹ năng |
song | /sɔη/ | bài hát |
speak | /spiːk/ | nói |
stick | /stick/ | gắn, dán |
story | /stɔ:ri/ | truyện |
subject | /’sʌbdʒikt/ | môn học |
understand | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
vocabulary | /və’kæbjuləri/ | từ vựng |
write | /raɪt/ | viết |
Unit 8: What are you reading?
Các bạn học nhỏ sẽ có thể miêu tả, kể lại về câu chuyện và các nhân vật mà bé đã đọc trong cổ tích và hỏi đáp về “Bạn đang đọc gì đó?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
beautiful | /bju:tiful/ | đẹp |
borrow | /bɔrou/ | mượn (đi mượn người khác) |
chess | /t∫es/ | cờ vua |
clever | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
crown | /kraʊn/ | vương miện |
dwarf | /dwɔrf/ | chú lùn |
fairy tale | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
fox | /fɑks/ | con cáo |
funny | /ˈfʌni/ | vui tính, vui nhộn |
generous | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
gentle | /ˈʤɛntəl/ | hiền lành, ôn hòa |
ghost | /goʊst/ | con ma |
hard-working | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng |
magic lamp | /ˈmæʤɪk læmp/ | cây đèn thần |
main character | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
policeman | /pə’li:smən/ | cảnh sát |
scary | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
Snow White | /snoʊ waɪt/ | Bạch Tuyết |
story | /ˈstɔri/ | truyện |
Unit 9: What did you see at the zoo?
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 thú vị trong unit 9 là về chủ đề sở thú, một điểm tham quan thu hút các bạn nhỏ.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
animal | /ˈænəməl/ | động vật |
baby | /beibi/ | non, nhỏ |
beautifully | /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ | một cách xinh đẹp |
circus | /ˈsɝː.kəs/ | rạp xiếc |
crocodile | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
cute | /kju:t/ | đáng yêu |
elephant | /ˈɛləfənt/ | voi |
fast | /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
funny | /fʌni/ | vui nhộn |
gorilla | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
intelligent | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
jump | /dʒʌmp/ | nhảy |
kangaroo | /kæηgə’ru:/ | con chuột túi |
lion | /ˈlaɪən/ | sư tử |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
monkey | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
move | /mu:v/ | di chuyển |
noisy | /nɔizi/ | ầm ĩ |
panda | /ˈpændə/ | gấu trúc |
park | /pɑ:k/ | công viên |
peacock | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
python | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
quickly | /ˈkwɪk.li/ | một cách nhanh chóng |
quietly | /ˈkwaɪətli/ | một cách im lặng |
roar | /rɔ:/ | gầm, rú |
scary | /skeəri/ | đáng sợ |
slowly | /slouli/ | một cách chậm chạp |
tiger | /ˈtaɪgər/ | hổ |
walk | /wɔ:k/ | đi bộ, đi lại |
zoo | /zu/ | sở thú |
Unit 10: When will sports day be?
Thể thao là 1 chủ đề quen thuộc với các bạn học, unit 10 sẽ giúp các bé có thể diễn đạt tốt hơn về các hoạt động thể thao bổ ích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
against | /ə’geinst/ | đấu với (đội nào đó) kế |
badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
basketball | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
Children’s day | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
competition | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
contest | /ˈkɑːn.test/ | hội thi |
event | /i’vent/ | sự kiện |
festival | /festivəl/ | lễ hội, liên hoan |
football | /ˈfʊt bɔl/ | môn bóng đá |
Independence day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
lose | /luːz/ | thua cuộc |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
Music festival | /mju:zik festivəl/ | liên hoan âm nhạc |
playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
racket | /’rækit/ | cái vợt |
rope | /rəʊp | dây thừng |
shuttlecock kicking | /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | đá cầu |
singing contest | /siŋgiŋ kən’test/ | cuộc thi hát |
sports Day | /spɔ:t dei/ | ngày Thể thao |
table tennis | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
take part in | /taik pa:t in/ | tham gia |
Teachers’ Day | /ti:t∫ə dei/ | ngày Nhà giáo |
tug of war | /’tʌg əv ‘wɔ:/ | kéo co |
volleyball | /vɔlibɔ:l/ | môn bóng chuyền |
weight lifting | /’weit liftiŋ/ | cử tạ |
win | /wɪn/ | chiến thắng |
Unit 11: What’s the matter with you?
Một chủ đề giao tiếp khác không thể thiếu chính là hỏi thăm về tình hình và sức khỏe. Unit 11 xoay quanh từ vựng về các vấn đề sức khỏe thường mắc phải và cách làm thế nào hỏi thăm người khác.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
advice | /ədˈvaɪs/ | lời khuyên |
backache | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
breakfast | /brekfəst/ | bữa sáng |
carry heavy things | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | bê đồ nặng |
cold | /kould/ | lạnh |
cough | /kɑf/ | ho |
dentist | /dentist/ | nha sĩ |
doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
earache | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
eat a lot of sweet | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
feel | /fi:l/ | cảm thấy |
fever | /ˈfivər/ | sốt |
go to the dentist | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
headache | ˈhɛˌdeɪk | bệnh đau đầu |
healthy | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
heavy | /hevi/ | nặng |
matter | /mætə/ | vấn đề |
pain | /pein/ | cơn đau |
problem | /prɔbləm/ | vấn đề |
ready | /redi/ | sẵn sàng |
regularly | /ˈrɛgjələrli/ | thường xuyên |
rest | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
sick | /sik/ | ốm |
sore eyes | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
sore throat | /sɔ: θrout/ | đau họng |
stomach | /stʌmək/ | đau bụng |
stomachache | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
take a rest | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
temperature | /temprət∫ə/ | nhiệt độ |
toothache | /tu:θeik/ | đau răng |
Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
Cùng học Unit 12, các bé sẽ biết được cách miêu tả các đồ vật hay diễn tả các hành động nguy hiểm cần tránh trong cuộc sống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accident | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
again | /ə’gen/ | lại |
arm | /ɑ:mz/ | tay |
balcony | /bælkəni/ | ban công |
bite | /bait/ | cắn |
break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
call for help | /kɒ:l fə[r] help/ | nhờ giúp đỡ |
climb | /klaim/ | trèo |
common | /ˈkɑmən/ | phổ biến, thông thường |
cut yourself | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
dangerous | /ˈdeɪnʤərəs/ | nguy hiểm |
fall off | /fɔl ɔf/ | ngã |
get a burn | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
helmet | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
hold | /hoʊld/ | cầm, nắm |
knife | /naɪf/ | con dao |
leg | /leg/ | chân |
loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
match | /mæt∫/ | que diêm |
neighbour | /neibə/ | hàng xóm |
play with matches | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với que diêm |
play with stove | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
prevent from | /prɪˈvɛnt frʌm/ | ngăn chặn khỏi |
reply | /ri’plai/ | trả lời |
ride your bike too fast | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
run down the stairs | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
safe | /seɪf/ | an toàn |
scissors | /’sizəz/ | cái kéo |
scratch | /skræt∫/ | cào |
sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
stair | /steə/ | cầu thang |
stove | /stouv/ | Bếp lò |
tip | /tip/ | mẹo |
tool | /tu:l/ | dụng cụ |
touch | /tʌt∫/ | chạm vào |
Unit 13: What do you do in your free time?
Từ vựng về các hoạt động, sở thích trong thời gian rảnh của các bạn học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ask | /ɑ:sk/ | hỏi |
camp | /kæmp/ | trại, lều |
camping | /ˈkæm.pɪŋ/ | đi cắm trại |
cartoon | /kɑ:’tu:n/ | hoạt hình |
clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
do karate | /du kəˈrɑti/ | tập võ karate |
draw | /drɔ:/ | vẽ |
fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | đi câu cá |
forest | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
free time | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
go hiking | /gou haikin/ | đi leo núi |
go shopping | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go skating | /gou skeitiη/ | đi trượt pa-tanh |
go swimming | /gou swimiη/ | đi bơi |
go to the cinema | /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ | đến rạp phim |
jog | /dʒɒg/ | chạy bộ |
listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máy tính |
play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
programme | /prougræm/ | chương trình |
question | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
read | /ri:d/ | đọc |
red river | /red rivə/ | sông Hồng |
ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
sing | /siη/ | ca hát |
skating (n) | /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ | trượt ván |
surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
survey | /sə:vei/ | bài điều tra |
Unit 14: What happened in the story?
Chủ đề về các câu chuyện là 1 bài học thú vị và sinh động đối với các bạn. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong chương này sẽ giúp các bé biết cách làm thế nào để kể 1 câu chuyện.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a piece of | /eɪ pis ʌv/ | mảnh, miếng (của cái gì đó) |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
castle | /kɑ:sl/ | lâu đài |
character | /kæriktə/ | nhân vật |
content | /kənˈtent/ | nội dung |
cover | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon |
ever after | /evə ɑ:ftə/ | kể từ đó |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
far away | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
first | /fə:st/ | đầu tiên |
folk tales | /fouk teili:z/ | truyện dân gian |
go back | /gou bæk/ | trở lại |
golden | /gouldən/ | bằng vàng |
greedy | /ˈɡriː.di/ | tham lam |
grow seed | /groʊ sid/ | gieo trồng hạt giống |
happen | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
hear about | /hə:d ə’baut/ | nghe về |
honest | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
hunter | /ˈhʌn.t̬ɚ/ | thợ săn |
in the end | /in ði end/ | cuối cùng |
intelligent | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
lucky | /’lʌki/ | may mắn |
magic | /mædʒik/ | phép thuật |
marry (sb) | /ˈmær.i/ | kết hôn (với ai) |
meet | /mi:t/ | gặp gỡ |
next | /nekst/ | kế tiếp |
once upon a time | /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ | ngày xửa ngày xưa |
order | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
pick up | /pɪk ʌp/ | nhặt, lượm |
pretend (doing smt) | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
prince | /prɪns/ | hoàng tử |
princess | /ˈprɪn.ses/ | công chúa |
roof | /ru:f/ | mái nhà |
seed | /si:d/ | hạt giống |
star fruit | /stɑr fruːt/ | quả khế |
story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
stupid | /ˈstuː.pɪd/ | ngốc nghếch |
surprise | /sɚˈpraɪz/ | sự ngạc nhiên |
then | /ðen/ | sau đó |
wise | /waiz/ | khôn ngoan |
wolf | /wʊlf/ | con sói |
Unit 15: What would you like to be in the future?
Bài 15 sẽ cùng các bé trả lời câu hổi “Bạn muốn trở thành ai trong tương lai”. Bằng các từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các nghề nghiệp, các bạn sẽ tự tin thể hiện và kể về ước mơ tương lai của bản thân.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
accountant | /ə’kauntənt/ | nhân viên kế toán |
architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
artist | /ˈɑːr.t̬ɪst/ | họa sĩ |
astronaut | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
comic story | /kɔmik stɔ:ri/ | truyện tranh |
dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
design | /di’zain/ | thiết kế |
doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
dream | /tru:/ | mơ ước |
drive | /draɪv/ | điều khiển, lái |
engineer | /endʒi’niə/ | kĩ sư |
farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
fly | /flai/ | bay |
future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
grow up | /ɡroʊ ʌp/ | lớn lên |
important | /ɪmˈpɔːr.tənt/ | quan trọng |
job | /dʒɔb/ | công việc |
leave | /liːv/ | rời đi, để lại |
look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
musician | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhạc công |
nurse | /nɝːs/ | y tá |
of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
planet | /plænit/ | hành tinh |
singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
writer | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
Unit 16: Where’s the post office?
Từ vựng của bài 16 sẽ là về chủ đề địa điểm và phương hướng, cách hỏi và chỉ đường đến 1 địa điểm nào đó.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ahead | /ə’hed/ | về phía trước |
at the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
behind | /bi’hand/ | đằng sau |
between | /bɪˈtwiːn/ | ở giữa (2 vật gì đó) |
bus stop | /bʌs stɑp/ | bến xe buýt |
cinema | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
fence | /fens/ | hàng rào |
giving directions | /giviη di’rek∫n/ | chỉ đường |
go by plane | /gou bai plein/ | đi bằng máy bay |
go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
museum | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
near | /niə / | ở gần |
next to | /nɛkst tu/ | bên cạnh, kế bên |
on the corner of | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
opposite | /ˈɑː.pə.zɪt/ | đối diện |
pharmacy | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
post office | /poʊst ˈɔfəs/ | bưu điện |
restaurant | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
supermarket | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
take a boat | /teik ə bout/ | đi tàu |
take a coach | /teik ə kout∫/ | đón xe ô tô khách |
theatre | /θiətə/ | rạp hát |
turn left | /tɜrn left/ | rẽ trái |
turn right | /tɜrn raɪt/ | rẽ phải |
zoo | /zu:/ | sở thú |
Unit 17: What would you like to eat?
“Bạn muốn ăn gì?”. Các từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong unit này sẽ cung cấp cho các bạn học cách để nói về các món ăn, đồ uống,…
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
a bar of | /ə bɑ: əv/ | một thanh (gì đó) |
a bottle of | /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ | một chai (gì đó) |
a bowl of | /ə bəʊl əv/ | một bát (gì đó) |
a carton of | /ə ˈkɑː(r)t(ə)n əv/ | một hộp (gì đó) |
a glass of | /ə glɑ:s əv/ | một ly (gì đó) |
a packet of | /eɪ ˈpækət ʌv/ | một gói (gì đó) |
apple juice | /ˈæp(ə)l dʒuːs/ | nước táo |
banana | /bəˈnæn.ə/ | chuối |
biscuit | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
broccoli | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
butter | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
Canteen | /kænˈtiːn/ | căng tin |
cheese | /tʃiːz/ | phô mai |
diet | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn kiêng |
egg | /eg/ | trứng |
fat | /fæt/ | béo, chất béo |
fish | /fɪʃ/ | cá |
fresh | /freʃ/ | tươi |
habit | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
healthy food | /ˈhelθi fuːd/ | đồ ăn tốt cho sức khỏe |
lemonade | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
meal | /miːl/ | bữa ăn |
meat | /miːt/ | thịt |
noodle | /ˈnuːd(ə)l/ | mì |
nowadays | /ˈnaʊəˌdeɪz/ | ngày nay |
orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | cam |
potato | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | khoai tây |
restaurant | /ˈrest(ə)rɒnt/ | nhà hàng |
rice | /raɪs/ | gạo, cơm |
salt | /sɔːlt/ | muối |
sandwich | /ˈsæn(d)wɪdʒ/ | bánh săng uých |
sausage | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
sugar | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau |
vitamin | /ˈvɪtəmɪn/ | chất dinh dưỡng (vitamin) |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết là một trong những chủ đề được dùng để giao tiếp hàng ngày, do đó, nắm được các từ vựng của bài học này sẽ hỗ trợ các bé tự tin giao tiếp.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
autumn, fall | /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ | thu |
cloudy | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
cold | /koʊld/ | lạnh |
cool | /kuːl/ | mát mẻ |
dry | /draɪ/ | khô ráo |
flower | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
forecast | /ˈfɔː(r)kɑːst/ | dự báo |
hot | /hɒt/ | nóng |
month | /mʌnθ/ | tháng |
North | /nɔː(r)θ/ | phía bắc |
plant | /plɑːnt/ | cây cối |
popcorn | /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ | bắp rang |
rain | /ˈreɪn/ | mưa, cơn mưa |
rainy | /ˈreɪni/ | có mưa |
season | /ˈsiː.zən/ | mùa |
snow | /ˈsnəʊ/ | tuyết |
snowy | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
South | /saʊθ/ | phía nam |
spring | /sprɪŋ/ | xuân |
stormy | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
summer | /ˈsʌm.ɚ/ | hạ |
sunny | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
temperature | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
tomorrow | /təˈmɒrəʊ/ | ngày mai |
warm | /wɔː(r)m/ | ấm áp |
weather | /ˈweðə(r)/ | thời tiết |
weather forecast | /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ | dự báo thời tiết |
wet | /wet/ | ẩm ướt |
wind | /ˈwɪnd/ | gió |
windy | /ˈwɪn.di/ | có gió |
winter | /ˈwɪntə(r)/ | mùa đông |
Unit 19: Which place would you like to visit?
Unit 19 sẽ đam lại bài học thú vị về các danh lam thắng cảnh tại mỗi địa phương kèm theo đó là từ vựng để các bạn có thể mô tả về mỗi nơi và hỏi đáp được xoay quanh chủ đề này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
attract | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
attractive | /əˈtræktɪv/ | cuốn hút |
bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
center | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
church | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức, thích thú |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | náo nhiệt |
expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
history | /ˈhɪst(ə)ri/ | lịch sử |
holiday | /ˈhɒlɪdeɪ/ | kì nghỉ |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ | ở giữa |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
lake | /leɪk/ | cái hồ |
museum | /mjuːˈziːəm/ | viện bảo tàng |
pagoda | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
park | /pɑː(r)k/ | công viên |
people | /ˈpiːp(ə)l/ | người dân |
place | /pleɪs/ | địa điểm |
somewhere | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
statue | /ˈstætʃ.uː/ | bức tượng |
temple | /ˈtem.pəl/ | đền |
theatre | /ˈθɪətə(r)/ | rạp hát |
town | /taʊn/ | thị trấn |
village | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
visit | /ˈvɪzɪt/ | đi thăm, chuyến đi |
weekend | /ˌwiːkˈend/ | ngày cuối tuần |
yard | /jɑː(r)d/ | cái sân |
zoo | /zuː/ | sở thú |
Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
TÌm hiểu về cuộc sống khác biệt giữa nơi thành thị và nông thôn qua các từ vựng thú vị, bổ ích.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
address | /əˈdres/ | địa chỉ |
beautiful | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp hơn |
big | /bɪɡ/ | to hơn |
busy | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ hơn |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
district | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
far | /fɑː(r)/ | xa xôi |
flat | /flæt/ | căn hộ |
from | /frɒm/ | đến từ |
hometown | /həʊm taʊn/ | quê hương |
lane | /leɪn/ | ngõ |
large | /lɑː(r)dʒ/ | rộng |
live | /lɪv/ | sống |
mountain | /ˈmaʊntɪn/ | ngọn núi |
noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
pretty | /ˈprɪti/ | xinh xắn |
province | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
pupil | /ˈpjuːp(ə)l/ | học sinh |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
road | /rəʊd/ | đường (trong làng) |
small | /smɔːl/ | nhỏ, hẹp |
street | /strɪkt/ | đường (trong thành phố) |
village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
Where | /weə(r)/ | ở đâu |
wonderful | /ˈwʌn.dɚ.fəl/ | tuyệt vời |
3. Điểm qua ngữ pháp trọng tâm tiếng Anh lớp 5
Bên cạnh đa dạng các từ vựng mà các bạn học sinh lớp Anh cần nằm vững, ngữ pháp cũng là phần vô cùng quan trọng mà các bé cần dành thời gian luyện tập.
Cùng tìm hiểu về các chủ điểm ngữ pháp chính trong chương trình cuối cấp tiểu học này.
Đại từ nhân xưng
I, You, He, She, We, They, It
Tôi, Bạn, Anh ấy, Cô ấy, Chúng tôi, Họ, Nó
Ví dụ:
He is a student.
Anh ấy là học sinh.
They are my friends.
Họ là bạn của tôi.
Mạo từ
A + các từ còn lại
An + nguyên âm U – E – O – A – I
The + sự vật hay tập thể được xác định
Ví dụ:
A computer
An orange
The newspaper on this table (tờ báo được xác định)
Đại từ sở hữu
Mine, Yours, Ours, His, Hers, Ours, Theirs, Its
Của tôi, của bạn, của chúng tôi, của anh ấy, của cô ấy, của chúng tôi, của họ, của nó
The books on the box are mines.
Những quyển sách trong chiếc hộp là của tôi.
The garden is ours.
Khu vườn là của chúng tôi
Tính từ sở hữu
My, Your, Our, His, Her, Our, Their, Its
Của tôi, của bạn, của chúng tôi, của anh ấy, của cô ấy, của chúng tôi, của họ, của nó
Ví dụ:
This is their house.
Đây là nhà của họ.
Linda came here by her father’s car.
Linda đã đến đây bằng xe của bố cô ấy.
Giới từ chỉ vị trí
In: bên trong
On: trên
At: tại
Under: bên dưới
Beside: bên cạnh
Between: ở giữa
Among: trong (1 số lượng lớn/tập thể)
Ví dụ:
She lives in a small apartment.
Cô sống trong một căn hộ nhỏ.
The book is on the table.
Cuốn sách ở trên bàn.
They met at the park.
Họ gặp nhau ở công viên.
I sat beside my brother during the movie.
Tôi ngồi cạnh anh trai tôi trong suốt bộ phim.
The cat is hiding under the bed.
Con mèo đang trốn dưới gầm giường.
The teacher stood among the students.
Thầy đứng giữa đám học sinh.
The dog is running between the trees.
Con chó đang chạy giữa những cái cây.
Giới từ chỉ thời gian
In+ buổi, năm
At + thời gian
On + thứ, ngày
Before: trước
After: sau
Ví dụ:
In 2020
At 5 o’clock
On Monday
Before the evening
After today
4. Bí kíp học từ vựng tiếng Anh lớp 5 dễ nhớ và hiệu quả cho bé
4.1. Học từ vựng theo từng chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng chủ đề là một cách học hiệu quả và khoa học, giúp học sinh ghi nhớ từ vựng lâu hơn và dễ dàng hơn.
Cách học này sẽ tạo ra liên kết giữa các từ vựng và các bạn học từ đó có thể sử dụng tốt hơn trong những cuộc hội thoại về một chủ đề nào đó.
Học từ vựng theo chủ đề là cách học hiệu quả dễ áp dụng
Các bạn học nhỏ có thể bắt đầu học theo phương pháp này bằng các bước như sau:
- Phân chia các từ vựng liên quan thành các nhóm hoặc sử dụng các nhóm chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo từng unit được chia trong sách giáo khoa
- Bắt đầu với những chủ đề bé quan tâm hay yêu thích để tăng thêm hứng thú và tạo sự quen thuộc giúp nhớ nhanh hơn
- Tận dụng các nguồn tài liệu học tiếng Anh như sách giáo khoa, sách bài tập
- Liên tưởng từ vựng với những điều quen thuộc, tạo các trò chơi nhỏ để việc học thú vị hơn
4.2. Kết hợp từ vựng và hình ảnh trực quan
Phương pháp này tận dụng khả năng ghi nhớ hình ảnh của bộ não con người, từ đó tạo ra những liên tưởng giữa từ vựng và hình ảnh và giúp học sinh dễ dàng nhớ được ý nghĩa, cách dùng của từ.
Để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 bằng hình ảnh trực quan hiệu quả, cần lưu ý một số điều sau:
- Tạo liên tưởng giữa từ vựng và hình ảnh
- Chọn hình ảnh phù hợp: Hình ảnh minh họa phải rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với ý nghĩa của từ vựng.
- Kết hợp với các công cụ như flashcard, ứng dụng học tiếng Anh, bài tập từ vựng tiếng anh lớp 5… để hỗ trợ việc học
- Luyện tập thường xuyên để tạo thói quen và ghi nhớ chắc chắn từ vựng
4.3. Phát âm chuẩn ngay từ đầu
Để học tốt từ vựng tiếng Anh, việc phát âm chuẩn ngay từ đầu là vô cùng quan trọng và là một nền tảng tốt nhất là với các bạn nhỏ.
Khi phát âm chuẩn, học sinh sẽ dễ dàng nghe hiểu và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, tự nhiên nhất.
Dưới đây là một số cách học từ vựng tiếng Anh lớp 5 bằng cách phát âm chuẩn ngay từ đầu:
- Luyện phát âm theo video, audio của người bản xứ: các bạn nhỏ có thể học qua các bộ phim hoạt hình, bài hát tiếng Anh ngắn và dễ nghe
- Luyện tập phát âm từng âm một trước khi phát âm 1 từ vựng để có thể nắm vững cách phát âm
- Luyện tập phát âm từ tốc độ chậm
- Thường xuyên luyện tập mỗi ngày, trên lớp hoặc cùng bạn bè, người thân xung quanh
4.4. Áp dụng từ mới học trong đặt câu và giao tiếp hằng ngày
Cách học này giúp các bạn hiểu được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
Khi đặt câu, bé sẽ cần suy nghĩ xem từ vựng đó có thể được sử dụng như thế nào để diễn đạt ý muốn của mình và sử dụng từ vựng mới học để nói chuyện với bạn bè, thầy cô hoặc người thân.
Phụ huynh có thể giúp bé tăng việc áp dụng các từ vựng tiếng Anh vào thực tế nhiều hơn bằng cách:
- Đăng ký cho bé tham gia các cộng đồng, hoạt động ngoại khóa liên quan đến học tiếng Anh,… để bé vừa học vừa chơi, tìm hiểu thêm nhiều thứ
- Tận dụng cơ hội giao tiếp với người nước ngoài để tiếp xúc với tiếng Anh trong môi trường tự nhiên nhất
- Sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày thường xuyên
4.5. Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 cùng app Eng Breaking
Việc học tiếng Anh tích hợp cùng các app đang là 1 cách học phổ biến và ghi nhận những lợi ích tốt cho việc học của bé.
Eng Breaking là một trong các ứng dụng học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh theo chuẩn Mỹ, sẽ là người bạn đồng hành đắc lực cùng bé đạt kết quả cao với gia sư trí tuệ nhân tạo AI hiện đại.
Các chức năng app cung cấp giúp việc học từ vựng tiếng Anh của các bé chắc chắn từ nền tảng và dễ dàng phát triển, để bé dùng ngôn ngữ này tự tin và tự nhiên nhất.
Phần 1: PLAY
- Vocab: các từ vựng tiếng Anh sẽ được học thông qua các trò chơi và phương pháp học đa giác quan bằng âm thanh, hình ảnh. Qua từng ví dụ cụ thể của từ mới, bé sẽ học 1 cách thú vị, dễ nhớ, sinh động
- Listening: giúp các bạn học nhỏ cải thiện kỹ năng nghe, làm quen dần với phát âm các từ vựng và giọng nói chuẩn Mỹ
- Speaking: học và luyện nói các từ mới được học 1 cách trôi chảy, giao tiếp nhanh nhạy, tự nhiên hơn với cách học thực hành nói và so tài tiếng Anh chuẩn cùng các bạn học sinh khác
- Skills practice: giúp các bé luyện tập kỹ hơn về từ vựng và các kỹ năng nghe nói
Phần 2: LEARN
Trong phần LEARN các bé sẽ được học từ vựng qua 2 phần như sau:
Ulti Pronun: xây dựng chắc nền tảng phát âm cho bé bắt đầu với bảng phiên âm 40 âm IPA theo chuẩn quốc tế và chương trình học nói với lộ trình chi tiết gồm 3 mức độ:
- Core Pronun: học phát âm chính xác 8 âm cốt lõi
- Deep Pronun: dần nâng cao kỹ năng, luyện phát âm chuyên sâu hơn, chú trọng học và ghi nhớ các cặp âm dễ gây nhầm lẫn
- Advanced Pronun: luyện tập phát âm nâng cao, thành thạo các thành tố quan trọng như âm đuôi, trọng âm, nói lướt âm, cách nối âm, và ngữ điệu trong câu
- Sau khi học, các bạn học nhỏ có thể luyện nói và ghi âm lại qua app, AI thông minh sẽ dựa trên phần bạn nói để chấm điểm, đánh giá và đưa ra kết quả với phân tích rõ ràng và sửa lỗi chi tiết cho cách phát âm của bé.
Với cách học này, các bé sẽ được xây dựng chắc chắn phát âm từ từng âm, từ đó quen thuộc với nhiều từ vựng hơn và có thể tiếp thu, nói trôi chảy các từ vựng mới.
Eng Breaking: bao gồm tài liệu học đa dạng, chất lượng và phương pháp tự học hiệu quả. Các bé sẽ học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 5, xây dựng chắc nền tảng với:
- 2933 từ vựng được chọn lọc
- 285 mẫu câu ngữ pháp có tính áp dụng cao
- 36 chủ đề học tiếng Anh thông dụng gồm các cấp độ khác nhau
Phần 3: SOCIAL+
Bên cạnh việc học trên lớp, nhiều bé học sinh còn gặp phải tình huống thiếu môi trường tốt để thực hành thêm tiếng Anh mình đã học được.
Tính năng SOCIAL+ của Eng Breaking để được phát triển để giải quyết vấn đề này và hỗ trợ các bé luyện tập từ vựng tiếng Anh tốt nhất.
Sử dụng tính năng này, các bạn học nhỏ sẽ tham gia vào 1 môi trường tiếng Anh để kết bạn cùng bạn bè phù hợp ở muôn nơi, trò chuyện, giao lưu, chơi games,… và cùng nhau nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Việc kết nối và chủ đề trò chuyện hoàn toàn có thể kiểm soát và chọn lựa nên các phụ huynh cũng không cần lo lắng về các nội dung trò chuyện chưa phù hợp vơi trẻ.
Phụ huynh hoàn toàn có thể tạo phòng và lựa chọn chủ đề, mời bạn bè của bé để cùng luyện tập từ vựng tiếng Anh.
Native 1-1:
Hình thức học được Eng Breaking nghiên cứu và phát treenr 1 cách kỹ càng, Native 1-1 là cách học trực tiếp với huấn luyện viên chuẩn quốc tế để bé được học và thực hành tực tiếp với người bản xứ.
- Đặt lịch để học và nói chuyện bằng tiếng Anh với huấn luyện viên quốc tế, theo hình thức 1 thầy – 1 trò
- Học với huấn luyện viên ngay qua cuộc gọi video online
- Thời gian học là 25 phút/1 buổi, là thời lượng đủ để tối ưu hóa khả năng tiếp thu kiến thức của bạn học
- Các bạn học hoàn toàn có thể chủ động sắp xếp và đặt lịch học sau 1 – 2 lessons hoặc ngay khi nào có khó khăn cần giải đáp.
Học tiếng Anh trên app Eng Breaking, các bé tiếp thu từ vựng tiếng Anh lớp 5 một cách hứng thú và chủ động thông qua các cách học từ vựng sinh động, gần gũi thực tế.
Thông qua từng bài học và chương trình luyện tập trong các chức năng, bé cũng sẽ được phát triển toàn diện 4 kỹ năng quan trọng trong tiếng Anh: Nghe – Nói – Đọc – Viết 1 cách tự nhiên nhất.
Video hướng dẫn sử dụng app Eng Breaking chi tiết
Lời Kết
Dựa trên bảng tổng hợp 20 units từ vựng tiếng Anh lớp 5, các bé sẽ học tập các từ mới hiệu quả, nhanh chóng và bằng một cách có hệ thống và khoa học.
Ngoài ra, với giới thiệu sơ bộ về những kiến thức và chủ đề trọng tâm của sách giao khoa tiếng Anh lớp 5 cũng như các tips học từ vựng sẽ là công cụ giúp cha mẹ hỗ trợ các bé học và luyện tạp tiếng Anh tốt hơn.
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu thêm về cách học phù hợp nhất cho các bé, hãy tham gia cùng Eng Breaking ngay để tiếp cận phương pháp và nguồn tài liệu chất lượng.
Đừng quên theo dõi Eng Breaking để cập nhật thêm các bài viết về việc học tiếng Anh hiệu quả cho bé.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.