Muốn biểu đạt cảm xúc tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì cần có trải nghiệm giao tiếp với nhiều người nước ngoài…
Không cần đi đâu xa, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “vựa” vốn từ vựng phong phú về cảm xúc tiếng Anh, đồng thời có những đoạn hội thoại mẫu, những idioms thông dụng dùng trong tiếng Anh giao tiếp.
Giải pháp giúp nâng cao vốn từ, khả năng biểu đạt cảm xúc tiếng Anh cho bạn là đây.
Theo dõi ngay bên dưới!
1. 101+ từ vựng biểu đạt 6 loại cảm xúc tiếng Anh
Cảm xúc tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh cảm xúc là emotion. Nó bao gồm sự vui vẻ, buồn bã, sợ hãi, tức giận,… tất cả các cung bậc cảm xúc tiếng Anh.
Sau đây là những bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh thường gặp nhất Eng Breaking dành riêng cho bạn.
Xem thêm:
- Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề
- Từ vựng các con vật tiếng Anh có phiên âm cực dễ học
- 185+ Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Kèm Cách Đọc
1.1. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui vẻ, thích thú – Enjoyment
Cảm xúc vui vẻ và thích thú được sử dụng rất nhiều trong các câu, hội thoại tiếng Anh.

Hãy xem và cho biết những từ bạn đã từng gặp trong bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Delighted | /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, phấn khích |
Ebullient | /ɪbˈʊl.i.ənt/ | phấn khích, tràn đầy năng lượng |
Ecstatic | /ekˈstæt̬.ɪk/ | hạnh phúc dâng trào cảm xúc |
Elated | /iˈleɪ.t̬ɪd/ | rất hạnh phúc, cao hứng |
Energetic | /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ | hạnh phúc, tràn đầy năng lượng. |
Enthusiastic | /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ | hồ hởi, phấn khởi |
Excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | vui mừng, hào hứng |
Exhilarated | /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/ | rất thích thú và hạnh phúc |
Overjoyed | /ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ | vui mừng khôn xiết |
Thrilled | /θrɪld/ | vui sướng, rộn ràng |
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | đầy hứng thú, đầy sức sống |
Zippy | /ˈzɪp.i/ | vui tươi, hạnh phúc quá mức |
Aglow | /əˈɡloʊ/ | hớn hở, rạng rỡ |
Buoyant | /ˈbɔɪ.ənt/ | vui vẻ và hài lòng |
Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | vui mừng, tươi cười |
Elevated | /ˈel.ə.veɪ.t̬ɪd/ | phấn chấn, hoan hỉ |
Gleeful | /ˈɡliː.fəl/ | hân hoan, vui sướng |
Happy | /ˈhæp.i/ | vui sướng, vui lòng |
Jovial | /ˈdʒoʊ.vi.əl/ | vui vẻ, vui tính |
Light-hearted | /ˌlaɪtˈhɑːr.t̬ɪd/ | vui vẻ, thư thái |
Lively | /ˈlaɪv.li/ | vui tươi |
Merry | /ˈmer.i/ | vui vẻ, thích thú, dễ chịu |
Sparkling | /ˈspɑːr.klɪŋ/ | thể hiện ra sự phấn khởi, hạnh phúc |
Contented | /kənˈten.t̬ɪd/ | hài lòng, vừa lòng, vừa ý, toại nguyện |
Cool | /kuːl/ | cảm thấy tốt, tuyệt vời |
Fine | /faɪn/ | cảm thấy ổn |
Genial | /ˈdʒiː.ni.əl/ | dễ chịu |
Glad | /ɡlæd/ | mừng, vui lòng |
Gratified | /ˈɡræt̬.ə.faɪ/ | thực sự hài lòng |
Keen | /kiːn/ | quan tâm, háo hức, rất muốn làm |
Pleasant | /ˈplez.ənt/ | thoả mãn, hài lòng |
Pleased | /pliːzd/ | cảm thấy hạnh phúc, hài lòng |
Satisfied | /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ | cảm thấy bằng lòng, hạnh phúc |
Serene | /səˈriːn/ | thanh thản |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | hớn hở |
1.2. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã – Sadness
Cảm xúc buồn là khi ta không đạt được điều mình mong muốn. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự buồn bã như sad, gloomy, blue,…

Cùng điểm qua những từ vựng theo từng cấp độ trong bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Anguished | /ˈæŋ.ɡwɪʃt/ | đau khổ |
Bereaved | /bɪˈriːvd/ | tang quyến |
Bleak | /bliːk/ | ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắng |
Depressed | /dɪˈprest/ | chán nản, thất vọng, ngã lòng |
Despairing | /dɪˈsper.ɪŋ/ | tuyệt vọng |
Despondent | /dɪˈspɑːn.dənt/ | ngã lòng, thất vọng, thoái chí |
Heartbroken | /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ | trái tim tan nát, rất đau buồn |
Hopeless | /ˈhoʊp.ləs/ | hết hy vọng, không có hy vọng |
Inconsolable | /ˌɪn.kənˈsoʊ.lə.bəl/ | không thể an ủi và nguôi ngoai được |
Morose | /məˈroʊs/ | buồn rầu, rầu rĩ |
Dejected | /dɪˈdʒek.tɪd/ | buồn nản, chán ngán, thất vọng |
Discouraged | /dɪˈskɝː.ɪdʒd/ | chán nản, nản lòng |
Dispirited | /dɪˈspɪr.ə.t̬ɪd/ | mất tinh thần, chán nản |
Down | /daʊn/ | mất tinh thần |
Downtrodden | /ˈdaʊnˌtrɑː.dən/ | bị đè nén, bị chà đạp |
Drained | /dreɪnd/ | kiệt quệ |
Forlorn | /fɚˈlɔːrn/ | đau khổ, cô độc, tuyệt vọng |
Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | u tối, ảm đạm |
Grieving | /ˈɡriː.vɪŋ/ | đau buồn, đau lòng |
Heavy-hearted | /ˌhev.iˈhɑːr.t̬ɪd/ | nặng lòng, phiền muộn |
Melancholy | /ˈmel.əŋ.kɑː.li/ | u sầu, sầu muộn |
Mournful | /ˈmɔːrn.fəl/ | buồn rầu, ảm đạm, thê lương |
Sad | /sæd/ | buồn |
Sorrowful | /ˈsɔːr.ə.fəl/ | âu sầu, buồn phiền |
Weepy | /ˈwiː.pi/ | xúc cảm, muốn khóc |
World-weary | /ˈwɝːldˌwɪr.i/ | chán đời |
Contemplative | /kənˈtem.plə.t̬ɪv/ | trầm mặc, suy tư |
Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ | thất vọng |
Disconnected | /ˌdɪs.kəˈnek.tɪd/ | rời rạc |
Distracted | /dɪˈstræk.tɪd/ | quẫn trí |
Grounded | /ˈɡraʊn.dɪd/ | bị chôn vùi |
Listless | /ˈlɪst.ləs/ | bơ phờ |
Low | /loʊ/ | yếu, chậm chạp |
Regretful | /rɪˈɡret.fəl/ | hối tiếc |
Steady | /ˈsted.i/ | đều đều |
Wistful | /ˈwɪst.fəl/ | đăm chiêu |
1.3. Từ vựng tiếng Anh biểu đạt cảm xúc sợ hãi – Fear

Sợ hãi là một loại cảm xúc tự nhiên tồn tại như một cơ chế sinh tồn của con người khi ta đối mặt với những mối đe dọa được nhận thức.
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự sợ hãi cụ thể như bảng sau đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Appalled | /əˈpɑːld/ | Kinh hoảng, kinh sợ, thất kinh |
Desperate | /ˈdes.pɚ.ət/ | Tuyệt vọng |
Distressed | /dɪˈstrest/ | Đau buồn, lo âu, lo lắng |
Frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | Sợ sệt |
Horrified | /ˈhɔːr.ə.faɪd/ | Kinh hoàng |
Intimidated | /ɪnˈtɪm.ə.deɪ.t̬ɪd/ | Kinh hãi, đáng sợ |
Panicky | /ˈpæn.ɪ.ki/ | Hoảng loạn |
Paralyzed | /ˈper.əl.aɪzd/ | Làm đờ người ra |
Petrified | /ˈpet.rə.faɪd/ | Làm chết điếng |
Shocked | /ʃɑːkt/ | sốc |
Terrified | /ˈter.ə.faɪd/ | Khiếp sợ |
Terror-stricken | /ˈter.ɚˌstrɪk.ən/ | Bị khủng bố |
Wrecked | /rekt/ | Phá hoại, sụp đổ, mất mát |
Afraid | /əˈfreɪd/ | Cảm thấy so sợ |
Alarmed | /əˈlɑːrmd/ | Lo lắng, sợ hãi |
Apprehensive | /ˌæp.rəˈhen.sɪv/ | E sợ |
Awkward | /ˈɑː.kwɚd/ | Lo lắng, lúng túng |
Defensive | /dɪˈfen.sɪv/ | Kiềm chế nỗi buồn |
Fearful | /ˈfɪr.fəl/ | Đáng sợ |
Fidgety | /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/ | Bồn chồn, lo lắng |
Fretful | /ˈfret.fəl/ | Lo lắng, băn khoăn |
Jumpy | /ˈdʒʌm.pi/ | Giật mình, hốt hoảng |
Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Hay lo lắng, bồn chồn |
Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Shaky | /ˈʃeɪ.ki/ | Run |
Skittish | /ˈskɪt̬.ɪʃ/ | Sự nhát |
Spineless | /ˈspaɪn.ləs/ | Yếu đuối, dễ run sợ |
Taut | /tɑːt/ | Căng thẳng |
Threatened | /ˈθret.ən/ | Bị đe doạ |
Troubled | /ˈtrʌb.əld/ | Bồn chồn, bất an |
Wired | /waɪrd/ | Bồn chồn, lo lắng như bị buộc lại |
Anxious | /ˈæŋk.ʃəs/ | Lo lắng, bồn chồn |
Cautious | /ˈker.fəl/ | Thận trọng |
Shy | /ʃaɪ/ | Nhát, rụt rè |
Tense | /tens/ | Căng thẳng |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | Rụt re, bẽn lẽn, dễ sợ hãi |
Uneasy | /ʌnˈiː.zi/ | Âu lo, bứt rứt, không yên lòng |
Unsure | /ʌnˈʃʊr/ | Không vững vàng, bấp bênh |
Watchful | /ˈwɑːtʃ.fəl/ | Thận trọng, cảnh giác |
Worried | /ˈwɝː.id/ | Bận lòng, băn khoăn |
1.4. Từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự tức giận – Anger
Cảm xúc giận dữ là khi chúng ta gặp phải chuyện bất bình, trái đạo lý.

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự tức giận cụ thể như bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
Affronted | /əˈfrʌntɪd/ | Lăng mạ, sỉ nhục |
Bitter | /ˈbɪt̬.ɚ/ | Gay gắt, ác liệt |
Enraged | /ɪnˈɹeɪdʒd/ | Nổi giận, nổi khùng |
Fuming | /ˈfjumɪŋ/ | Dễ bốc khói, nổi giận |
Furious | /ˈfʊr.i.əs/ | Rất tức giận |
Heated | /ˈhiː.t̬ɪd/ | Giận dữ, nóng nảy |
Incensed | /ɪnˈsenst/ | Tức giận |
Infuriated | /ɪnˈfjʊɹiˌeɪtɪd/ | Tức điên lên |
Outraged | /ˈaʊt.reɪdʒd/ | Xúc phạm, làm tổn thương |
Provoked | /pɹəˈvoʊkt/ | Gây phẫn nộ |
Seething | /ˈsiðɪŋ/ | Sôi sục, căm thù |
Storming | /ˈstɔɹmɪŋ/ | Nổi giận lôi đình |
Truculent | /ˈtrʌk.jə.lənt/ | Hung hăng, hùng hổ |
Vengeful | /ˈvendʒ.fəl/ | Ý muốn trả thù |
Vindictive | /vɪnˈdɪk.tɪv/ | Hay thù oán |
Aggravated | /ˈæɡɹəˌveɪtɪd/ | Làm bực mình, phát cáu |
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bị làm phiền, bực mình |
Antagonistic | / æn¸tægə´nistik / | Đối kháng |
Crabby | /ˈkræb.i/ | Cáu kỉnh, gắt gỏng |
Cranky | /ˈkræŋ.ki/ | Cáu kỉnh, quàu quạu |
Exasperated | /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ | giận dữ, phẫn nộ |
Grouchy | /ˈɡraʊ.tʃi/ | Bẳn tính, cáu kỉnh |
Hostile | /ˈhɑː.stəl/ | Thái độ thù địch |
Ill-tempered | /ˌɪlˈtem.pɚd/ | Càu nhàu, gắt gỏng |
Indignant | /ɪnˈdɪɡ.nənt/ | Căm phẫn, phẫn nộ |
Irate | /aɪˈreɪt/ | Nổi giận, giận dữ |
Irritated | /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ | Tức tối, cáu tiết |
Offended | /əˈfendɪd | Giận dữ |
Ratty | /ˈræt̬.i/ | Hay cáu, gắt gỏng |
Resentful | /rɪˈzent.fəl/ | Giận, phẫn uất bực bội |
Sore | /sɔːr/ | Tức giận, tức tối |
Spiteful | /ˈspaɪt.fəl/ | Hằn học, đầy thù hận |
Testy | /ˈtes.ti/ | Cáu kỉnh |
Bugged | /ˈbəɡd/ | Làm khó chịu, phát cáu |
Chagrined | /ʃəˈɡɹɪnd/ | Khó chịu, thất vọng |
Impatient | /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Không chịu đựng được, khó chịu |
Irked | /ˈɝkt/ | Khó chịu |
Petulant | /ˈpetʃ.ə.lənt/ | Hay giận, nóng nảy |
Sullen | /ˈsʌl.ən/ | Khó chịu, sưng sỉa |
Uptight | /ˌʌpˈtaɪt/ | Bực dọc, tức tối |
1.5. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự ngạc nhiên – Suprise
Cảm xúc ngạc nhiên là phản ứng tự nhiên khi ta gặp những chuyện bất ngờ, không lường được trước.

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự ngạc nhiên, cụ thể như bảng dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
dumbfounded | /ˌdʌmˈfaʊn.dɪd/ | Chết lặng, không nói nên lời |
startled | /ˈstɑːr.t̬əld/ | Giật mình, hoảng hốt |
wondering | /ˈwəndɝɪŋ/ | Kinh ngạc, ngạc nhiên |
awed | /ɑːd/ | Làm kinh sợ |
bewildered | /bɪˈwɪl.dɚd/ | Ngơ ngác |
awestricken | /ˈɑː.strɪk.ən/ | Kinh hoàng, khiếp sợ |
astounded | /əˈstaʊn.dɪd/ | Làm kinh ngạc, kinh hoàng |
amazed | /əˈmeɪzd/ | Sửng sốt khi thấy |
bemused | /bɪˈmjuːzd/ | Kinh ngạc, điếng người |
marvelling | /mɑrˈvɛlɪŋ/ | Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ |
astonished | /əˈstɑː.nɪʃt/ | Ngạc nhiên |
flabbergasted | /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ | Làm sửng sốt, hoảng hốt |
awestruck | /ˈɑː.strʌk/ | Kinh sợ, khiếp sợ, kinh hoàng |
open-mouthed | /ˌoʊ.pənˈmaʊðd/ | Há hốc mồm (vì ngạc nhiên) |
stunned | /stʌnd/ | Choáng váng, bất tỉnh, sững sờ |
staggered | /ˈstæɡ.ɚd/ | Choáng người |
stupefied | /ˈstuː.pə.faɪd/ | Vô cùng kinh ngạc |
1.6. Bộ từ vựng biểu đạt cảm xúc chán ghét, không thoải mái – Disgust
Cảm xúc chán ghét, không thoải mái là khi không theo ý muốn, bị gò bó, hạn chế.

Dưới đây là bộ từ vựng diễn tả cảm xúc không thoải mái, chán ghét bằng tiếng Anh mà Eng Breaking sưu tầm được:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
outraged | /ˈaʊt.reɪdʒd/ | Bàng hoàng, phẫn nộ |
offended | /əˈfɛndɪd/ | Làm khó chịu, tổn thương, chướng tai, gai mắt |
sickened | /ˈsɪkənd/ | Khó chịu như bị cúm |
scandalized | /ˈskændəˌɫaɪzd/ | Làm chướng tai gai mắt (vì điều xúc phạm, trái pháp luật) |
repelled | /ɹɪˈpɛɫd/ | Làm khó chịu, làm cho không ưa |
nauseated | /ˈnɔ·ziˌeɪ·t̬ɪd/ | Tanh tưởi, làm nôn mửa |
queasy | /ˈkwiː.zi/ | Làm buồn nôn (thức ăn) |
tired | /taɪrd/ | Muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi |
weary | /ˈwɪr.i/ | Chán nản, kiệt sức |
abhorred | /əbˈhɔɹd/ | Ghét cay ghét đắng, ghê tởm |
displeased | /dɪsˈpɫizd/ | Làm không hài lòng, bất mãn |
revolted | /ɹɪˈvoʊɫtɪd/ | Làm kinh tởm, ghê tởm |
satiated | /ˈseɪˌʃiˌeɪtɪd/ | Phát ớn |
2. Một số mẫu hội thoại giao tiếp hằng ngày về cảm xúc tiếng Anh
Chúng ta đã vừa liệt kê rất nhiều từ vựng, vậy giao tiếp biểu đạt cảm xúc tiếng Anh ngoài thực tế như thế nào?
7 đoạn hội thoại dưới đây là “bí kíp” của bạn mỗi khi cần bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh. Hãy đọc ngay!

Cuộc hội thoại 1: Biểu đạt cảm xúc buồn và sợ hãi khi trượt bài thi Toán.
A: Why don’t you go to the museum with me ?
B: I’m not happy
A: What’s the matter with you?
B: I failed the Maths exam again. I want to give it up
A: Don’t lose hope. Try again!
B: I’m afraid I can’t catch up with my others classmates
A: Come on! I believe you can do it

Bài dịch:
A: Tại sao cậu không đi bảo tàng với tớ?
B: Tớ không được vui
A: Có chuyện gì với cậu sao?
B: Tớ lại trượt bài thi Toán rồi. Tớ rất muốn bỏ cuộc.
A: Nào đừng đánh mất hy vọng, cố gắng thêm lần nữa xem sao
B: Tớ sợ mình không thể theo kịp các bạn khác cùng lớp
A: Cố lên! Tớ tin cậu làm được mà
Cuộc hội thoại 2: Biểu đạt cảm xúc vui vẻ khi mua được xe máy ưng ý.
A: When did you buy a motobike?
B: I bought it last month.
A: How do you like this new motorbike?
B: I’m very pleased with it. It runs well.

Bản dịch:
A: Anh mua xe khi nào vậy?
B: Tôi mua tuần trước
A: Anh có thích chiếc xe mới này không?
B: Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm.
Cuộc hội thoại 3: Biểu đạt cảm xúc buồn bã khi chia tay.
A: Hi, Lisa. You look so sad. What’s wrong with you?
B: Sam and I broke up. My heart is broken right now
A: Take it easy
B: I’m afraid I can’t do that
A: Let’s think that he’s not yours
B: But I love him so much
A: Don’t be so sad. You’ll be OK. Let bygones be bygones

Đoạn hội thoại 4: Biểu đạt cảm xúc sợ hãi khi nhìn thấy bọ
Linh: Mom, there is a bug in my room!
Mom: Oh my baby girl! Don’t be frightened. Use a paper to pick it up and throw it away.
Linh: But I have a terrible fear of these tiny bug.
Mom: It will be nice when you get used to it. Look at me! I’m afraid of nothing!
Linh: What about daddy?
Mom: Oh… uhmmm… except daddy…

Bản dịch:
Linh: Mẹ ơi, có một con bọ trong phòng con!
Mẹ: Ôi bé con! Đừng hoảng hốt như vậy. Dùng một tờ giấy để nhấc và vứt nó đi.
Linh: Nhưng con có một nỗi sợ to lớn với những con bọ nhỏ ý.
Mẹ: Khi con quen rồi thì mọi việc sẽ ổn thôi. Nhìn mẹ nè! Mẹ chả sợ gì hết!
Linh: Thế còn bố thì mẹ có sợ không ạ?
Mẹ: Ầu. Ừm… Trừ bố con ra…
Cuộc hội thoại 5: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự thích thú khi xem một trận bóng hay
Nam: Hey, did you catch the football match yesterday?
John: Yes, it was an intense match.
Nam: I can’t believe they missed that penalty shot in the last second.
John: I know, it was a terrible moment for the fans.
Nam: But overall, I think the team played well. They had many great passes and good teamwork.
John: Definitely, they showed lots of potential. I’m excited to see how they do in the next match.

Bản dịch:
Nam: Này, cậu có theo dõi trận đấu hôm qua không đấy
John: Có, trận đấu căng thẳng thật đó
Nam: Tớ không tin nổi là họ đã bỏ lỡ quả penalty ở phút cuối cùng
John: Tớ biết, đó là một khoảnh khắc tồi tệ với người hâm mộ
Nam: Nhưng nói chung, tớ nghĩ đội đã phối hợp rất tốt. Họ đã có những pha chuyền tuyệt vời thể hiện tinh thần đồng đội cao
John: Chắc chắn rồi, họ đã cho thấy rất họ là đội có nhiều tiềm năng. Tôi rất hào hứng muốn xem họ làm gì trong trận đấu tiếp theo
Cuộc hội thoại 6: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi bạn đến buổi sinh nhật
A: I’m very sorry for being late
B: Why are you late?
A: Because of the traffic jam, I can’t go faster. I was very nervous, but I must observe the traffic rules.
B: You’re right. I’m glad because you finally come here
A: I’m really sorry
B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the birthday party

Bản dịch:
A: Tớ rất xin lỗi vì đã đến muộn
B: Sao cậu đến muộn vậy?
A: Vì tắc đường nên tớ không thể đi nhanh hơn được. Tớ đã rất lo lắng, nhưng tớ phải chấp hành luật giao thông.
B: Cậu nói đúng đó. Tớ rất vui vì cuối cùng thì cậu cũng đã đến được đây
A: Tớ thực sự xin lỗi
B: Cậu đừng bận tâm về chuyện đó nữa. Chúng ta đi vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để bắt đầu buổi tiệc sinh nhật đấy.
Cuộc hội thoại 7: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi được động viên
A: What’s the matter, Lien? You look so sad
B: I failed in an interview for a good job
A: There are always 2 sides to everything. You can take it as a your experience
B: Thank you for cheering me up. I am delighted right now

Bản dịch:
A: Liên, có chuyện gì xảy ra với cậu vậy? Trông cậu buồn quá
B: Tớ bị trượt phỏng vấn một công việc tốt rồi
A: Cái gì cũng có 2 mặt của nó. Cậu có thể coi nó là một kinh nghiệm của cậu
B: Cảm ơn cậu đã động viên. Bây giờ tớ cảm thấy ổn hơn rồi
3. Các idiom thông dụng biểu đạt cảm xúc tiếng Anh
Học từ vựng cảm xúc tiếng Anh để biểu đạt cảm xúc một cách cơ bản. Nhưng làm sao để biểu đạt hay hơn các cảm xúc trong tiếng Anh?
Các idiom thông dụng sẽ có mặt để giải quyết vấn đề này.
Idioms trong tiếng Anh có thể hiểu là Thành ngữ trong tiếng Việt.

Dưới đây là tuyển tập 19+ idioms biểu đạt cảm xúc tiếng Anh thường sử dụng trong giao tiếp hằng ngày dành cho bạn:
- On cloud nine: cực kì phấn khích và hạnh phúc
- Down in the dumps: vô cùng buồn và thất vọng
- Feel blue: cảm thấy buồn rầu
- On the edge of my seat: cực kỳ phấn khởi, phấn khích về một điều nào đó
- Be bouncing off the walls: tràn đầy năng lượng do một số lý do nào đó, đôi khi khó kiểm soát được niềm vui mừng của bản thân
- Bore to death (informal): chán đến chết (không trang trọng), ám chỉ những việc gây chán nản
- Be fed up: buồn tẻ, chán nản, không hứng thú với ai hoặc việc nào đó
- Go through the roof: cực kỳ tức giận
- Make my blood boil: rất tức giận, tức sôi máu
- Be at a loss for words: rất cảm kích, cảm động
- Couldn’t thank him/ her enough: rất cảm kích, biết ơn ai đó
- Get on my nerves: một sự vật hoặc sự việc gây nản chí hoặc phiền phức tới bản thân.
- Be running out of patience: mất hết sự kiên nhẫn.
- Be walking on air: vui sướng, phấn khích vì một điều tốt đẹp đã đến với mình
- Lose your temper: cảm xúc bực tức của người nói.
- Jump out of your skin: ngạc nhiên, giật mình vì điều gì đó
- Have butterflies (in your stomach): cảm thấy chộn rộn, hồi hộp mỗi lần đối mặt với vấn đề quan trọng.
- On pins and needles: sự lo lắng, đứng ngồi không yên khi gặp phải khó khăn.
- see red: tức giận vì điều gì
- at the end of one’s tether: hoàn toàn kiệt sức, mệt mỏi, không có đủ sức chịu đựng, sự kiên nhẫn hay bất kỳ năng lượng nào nữa.
Lời kết
Bài viết tổng hợp vốn từ vựng phong phú, xây dựng hội thoại và các idiom giúp diễn tả cảm xúc Tiếng Anh.
Hãy theo dõi Eng Breaking để cập nhật thêm những phần kiến thức tiếng Anh.
Cuối cùng, đừng quên chia sẻ bài viết này với các bạn của mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày.

-
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa


Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.