Kho 101+ Từ Vựng Biểu Đạt Cảm Xúc Tiếng Anh

cảm xúc tiếng Anh là gì?

Muốn biểu đạt cảm xúc tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì cần có trải nghiệm giao tiếp với nhiều người nước ngoài…

Không cần đi đâu xa, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “vựa” vốn từ vựng phong phú về cảm xúc tiếng Anh, đồng thời có những đoạn hội thoại mẫu, những idioms thông dụng dùng trong tiếng Anh giao tiếp.

Giải pháp giúp nâng cao vốn từ, khả năng biểu đạt cảm xúc tiếng Anh cho bạn là đây.

Theo dõi ngay bên dưới!

1. 101+ từ vựng biểu đạt 6 loại cảm xúc tiếng Anh

Cảm xúc tiếng Anh là gì? 

Trong tiếng Anh cảm xúc là emotion. Nó bao gồm sự vui vẻ, buồn bã, sợ hãi, tức giận,… tất cả các cung bậc cảm xúc tiếng Anh.

Sau đây là những bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh thường gặp nhất Eng Breaking dành riêng cho bạn.

Xem thêm:

1.1. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui vẻ, thích thú – Enjoyment

Cảm xúc vui vẻ và thích thú được sử dụng rất nhiều trong các câu, hội thoại tiếng Anh. 

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui vẻ, thích thú
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui vẻ, thích thú

Hãy xem và cho biết những từ bạn đã từng gặp trong bảng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, phấn khích
Ebullient /ɪbˈʊl.i.ənt/ phấn khích, tràn đầy năng lượng
Ecstatic /ekˈstæt̬.ɪk/ hạnh phúc dâng trào cảm xúc 
Elated /iˈleɪ.t̬ɪd/ rất hạnh phúc, cao hứng 
Energetic /ˌen.ɚˈdʒet̬.ɪk/ hạnh phúc, tràn đầy năng lượng. 
Enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ hồ hởi, phấn khởi
Excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, hào hứng
Exhilarated /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.t̬ɪd/ rất thích thú và hạnh phúc 
Overjoyed /ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ vui mừng khôn xiết 
Thrilled /θrɪld/ vui sướng, rộn ràng 
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/ đầy hứng thú, đầy sức sống
Zippy /ˈzɪp.i/ vui tươi, hạnh phúc quá mức
Aglow /əˈɡloʊ/ hớn hở, rạng rỡ 
Buoyant /ˈbɔɪ.ənt/ vui vẻ và hài lòng 
Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ vui mừng, tươi cười 
Elevated  /ˈel.ə.veɪ.t̬ɪd/ phấn chấn, hoan hỉ
Gleeful /ˈɡliː.fəl/ hân hoan, vui sướng
Happy /ˈhæp.i/ vui sướng, vui lòng 
Jovial  /ˈdʒoʊ.vi.əl/ vui vẻ, vui tính
Light-hearted /ˌlaɪtˈhɑːr.t̬ɪd/ vui vẻ, thư thái 
Lively /ˈlaɪv.li/ vui tươi
Merry /ˈmer.i/ vui vẻ, thích thú, dễ chịu 
Sparkling /ˈspɑːr.klɪŋ/ thể hiện ra sự phấn khởi, hạnh phúc
Contented /kənˈten.t̬ɪd/ hài lòng, vừa lòng, vừa ý, toại nguyện
Cool /kuːl/ cảm thấy tốt, tuyệt vời
Fine /faɪn/ cảm thấy ổn 
Genial /ˈdʒiː.ni.əl/ dễ chịu
Glad /ɡlæd/ mừng, vui lòng
Gratified /ˈɡræt̬.ə.faɪ/ thực sự hài lòng 
Keen  /kiːn/ quan tâm, háo hức, rất muốn làm
Pleasant /ˈplez.ənt/ thoả mãn, hài lòng
Pleased /pliːzd/ cảm thấy hạnh phúc, hài lòng
Satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ cảm thấy bằng lòng, hạnh phúc
Serene /səˈriːn/ thanh thản
Sunny /ˈsʌn.i/ hớn hở

1.2. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã – Sadness

Cảm xúc buồn là khi ta không đạt được điều mình mong muốn. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự buồn bã như sad, gloomy, blue,…

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã

Cùng điểm qua những từ vựng theo từng cấp độ trong bảng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt
Anguished   /ˈæŋ.ɡwɪʃt/ đau khổ
Bereaved   /bɪˈriːvd/ tang quyến
Bleak /bliːk/ ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắng
Depressed /dɪˈprest/ chán nản, thất vọng, ngã lòng
Despairing /dɪˈsper.ɪŋ/ tuyệt vọng
Despondent /dɪˈspɑːn.dənt/ ngã lòng, thất vọng, thoái chí
Heartbroken   /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ trái tim tan nát, rất đau buồn
Hopeless /ˈhoʊp.ləs/ hết hy vọng, không có hy vọng
Inconsolable   /ˌɪn.kənˈsoʊ.lə.bəl/ không thể an ủi và nguôi ngoai được
Morose   /məˈroʊs/ buồn rầu, rầu rĩ
Dejected /dɪˈdʒek.tɪd/ buồn nản, chán ngán, thất vọng
Discouraged /dɪˈskɝː.ɪdʒd/ chán nản, nản lòng
Dispirited   /dɪˈspɪr.ə.t̬ɪd/ mất tinh thần, chán nản
Down /daʊn/ mất tinh thần 
Downtrodden /ˈdaʊnˌtrɑː.dən/ bị đè nén, bị chà đạp 
Drained /dreɪnd/ kiệt quệ 
Forlorn /fɚˈlɔːrn/  đau khổ, cô độc, tuyệt vọng
Gloomy /ˈɡluː.mi/ u tối, ảm đạm 
Grieving /ˈɡriː.vɪŋ/ đau buồn, đau lòng
Heavy-hearted /ˌhev.iˈhɑːr.t̬ɪd/ nặng lòng, phiền muộn
Melancholy   /ˈmel.əŋ.kɑː.li/ u sầu, sầu muộn 
Mournful   /ˈmɔːrn.fəl/ buồn rầu, ảm đạm, thê lương
Sad /sæd/ buồn 
Sorrowful /ˈsɔːr.ə.fəl/ âu sầu, buồn phiền 
Weepy   /ˈwiː.pi/ xúc cảm, muốn khóc 
World-weary   /ˈwɝːldˌwɪr.i/ chán đời
Contemplative /kənˈtem.plə.t̬ɪv/ trầm mặc, suy tư         
Disappointed   /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ thất vọng
Disconnected /ˌdɪs.kəˈnek.tɪd/ rời rạc
Distracted   /dɪˈstræk.tɪd/ quẫn trí 
Grounded   /ˈɡraʊn.dɪd/ bị chôn vùi 
Listless /ˈlɪst.ləs/ bơ phờ
Low   /loʊ/ yếu, chậm chạp 
Regretful   /rɪˈɡret.fəl/ hối tiếc
Steady /ˈsted.i/ đều đều 
Wistful /ˈwɪst.fəl/ đăm chiêu

1.3. Từ vựng tiếng Anh biểu đạt cảm xúc sợ hãi – Fear

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự sợ hãi
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự sợ hãi

Sợ hãi là một loại cảm xúc tự nhiên tồn tại như một cơ chế sinh tồn của con người khi ta đối mặt với những mối đe dọa được nhận thức.

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự sợ hãi cụ thể như bảng sau đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Appalled /əˈpɑːld/ Kinh hoảng, kinh sợ, thất kinh
Desperate /ˈdes.pɚ.ət/ Tuyệt vọng
Distressed /dɪˈstrest/ Đau buồn, lo âu, lo lắng
Frightened   /ˈfraɪ.tənd/ Sợ sệt
Horrified /ˈhɔːr.ə.faɪd/ Kinh hoàng
Intimidated   /ɪnˈtɪm.ə.deɪ.t̬ɪd/ Kinh hãi, đáng sợ
Panicky /ˈpæn.ɪ.ki/ Hoảng loạn
Paralyzed /ˈper.əl.aɪzd/ Làm đờ người ra
Petrified /ˈpet.rə.faɪd/ Làm chết điếng
Shocked /ʃɑːkt/ sốc
Terrified /ˈter.ə.faɪd/ Khiếp sợ
Terror-stricken   /ˈter.ɚˌstrɪk.ən/ Bị khủng bố
Wrecked /rekt/ Phá hoại, sụp đổ, mất mát
Afraid /əˈfreɪd/ Cảm thấy so sợ
Alarmed /əˈlɑːrmd/ Lo lắng, sợ hãi
Apprehensive   /ˌæp.rəˈhen.sɪv/ E sợ
Awkward /ˈɑː.kwɚd/ Lo lắng, lúng túng
Defensive /dɪˈfen.sɪv/ Kiềm chế nỗi buồn
Fearful /ˈfɪr.fəl/ Đáng sợ
Fidgety /ˈfɪdʒ.ə.t̬i/ Bồn chồn, lo lắng
Fretful /ˈfret.fəl/ Lo lắng, băn khoăn
Jumpy /ˈdʒʌm.pi/ Giật mình, hốt hoảng
Nervous /ˈnɝː.vəs/ Hay lo lắng, bồn chồn
Scared   /skerd/ Sợ hãi
Shaky /ˈʃeɪ.ki/ Run 
Skittish   /ˈskɪt̬.ɪʃ/ Sự nhát
Spineless /ˈspaɪn.ləs/ Yếu đuối, dễ run sợ
Taut   /tɑːt/ Căng thẳng
Threatened   /ˈθret.ən/ Bị đe doạ
Troubled /ˈtrʌb.əld/ Bồn chồn, bất an
Wired /waɪrd/ Bồn chồn, lo lắng như bị buộc lại
Anxious   /ˈæŋk.ʃəs/ Lo lắng, bồn chồn
Cautious /ˈker.fəl/ Thận trọng
Shy /ʃaɪ/ Nhát, rụt rè
Tense /tens/ Căng thẳng
Timid   /ˈtɪm.ɪd/ Rụt re, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
Uneasy /ʌnˈiː.zi/ Âu lo, bứt rứt, không yên lòng
Unsure   /ʌnˈʃʊr/ Không vững vàng, bấp bênh
Watchful /ˈwɑːtʃ.fəl/ Thận trọng, cảnh giác
Worried   /ˈwɝː.id/ Bận lòng, băn khoăn

1.4. Từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự tức giận – Anger

Cảm xúc giận dữ là khi chúng ta gặp phải chuyện bất bình, trái đạo lý.

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự tức giận
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự tức giận

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự tức giận cụ thể như bảng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt
Affronted /əˈfrʌntɪd/ Lăng mạ, sỉ nhục
Bitter /ˈbɪt̬.ɚ/ Gay gắt, ác liệt
Enraged /ɪnˈɹeɪdʒd/ Nổi giận, nổi khùng
Fuming /ˈfjumɪŋ/ Dễ bốc khói, nổi giận
Furious /ˈfʊr.i.əs/ Rất tức giận
Heated /ˈhiː.t̬ɪd/ Giận dữ, nóng nảy
Incensed /ɪnˈsenst/ Tức giận
Infuriated /ɪnˈfjʊɹiˌeɪtɪd/ Tức điên lên
Outraged /ˈaʊt.reɪdʒd/ Xúc phạm, làm tổn thương
Provoked /pɹəˈvoʊkt/ Gây phẫn nộ
Seething /ˈsiðɪŋ/ Sôi sục, căm thù
Storming /ˈstɔɹmɪŋ/ Nổi giận lôi đình
Truculent /ˈtrʌk.jə.lənt/ Hung hăng, hùng hổ
Vengeful   /ˈvendʒ.fəl/ Ý muốn trả thù
Vindictive /vɪnˈdɪk.tɪv/ Hay thù oán
Aggravated /ˈæɡɹəˌveɪtɪd/ Làm bực mình, phát cáu
Annoyed /əˈnɔɪd/ Bị làm phiền, bực mình
Antagonistic / æn¸tægə´nistik / Đối kháng
Crabby   /ˈkræb.i/ Cáu kỉnh, gắt gỏng
Cranky /ˈkræŋ.ki/ Cáu kỉnh, quàu quạu
Exasperated /ɪɡˈzæspəreɪtɪd/ giận dữ, phẫn nộ
Grouchy /ˈɡraʊ.tʃi/ Bẳn tính, cáu kỉnh
Hostile /ˈhɑː.stəl/ Thái độ thù địch
Ill-tempered /ˌɪlˈtem.pɚd/ Càu nhàu, gắt gỏng
Indignant   /ɪnˈdɪɡ.nənt/ Căm phẫn, phẫn nộ
Irate /aɪˈreɪt/ Nổi giận, giận dữ
Irritated   /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ Tức tối, cáu tiết
Offended /əˈfendɪd Giận dữ
Ratty   /ˈræt̬.i/ Hay cáu, gắt gỏng
Resentful /rɪˈzent.fəl/ Giận, phẫn uất bực bội
Sore   /sɔːr/ Tức giận, tức tối
Spiteful /ˈspaɪt.fəl/ Hằn học, đầy thù hận
Testy /ˈtes.ti/ Cáu kỉnh
Bugged /ˈbəɡd/ Làm khó chịu, phát cáu
Chagrined /ʃəˈɡɹɪnd/ Khó chịu, thất vọng
Impatient   /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ Không chịu đựng được, khó chịu
Irked /ˈɝkt/ Khó chịu
Petulant /ˈpetʃ.ə.lənt/ Hay giận, nóng nảy
Sullen   /ˈsʌl.ən/ Khó chịu, sưng sỉa
Uptight /ˌʌpˈtaɪt/ Bực dọc, tức tối

1.5. Bộ từ vựng cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự ngạc nhiên – Suprise

Cảm xúc ngạc nhiên là phản ứng tự nhiên khi ta gặp những chuyện bất ngờ, không lường được trước.

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự ngạc nhiên
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự ngạc nhiên

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng diễn tả sự ngạc nhiên, cụ thể như bảng dưới đây:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
dumbfounded /ˌdʌmˈfaʊn.dɪd/ Chết lặng, không nói nên lời
startled   /ˈstɑːr.t̬əld/ Giật mình, hoảng hốt
wondering /ˈwəndɝɪŋ/ Kinh ngạc, ngạc nhiên
awed /ɑːd/ Làm kinh sợ
bewildered   /bɪˈwɪl.dɚd/ Ngơ ngác
awestricken /ˈɑː.strɪk.ən/ Kinh hoàng, khiếp sợ
astounded /əˈstaʊn.dɪd/ Làm kinh ngạc, kinh hoàng
amazed /əˈmeɪzd/ Sửng sốt khi thấy
bemused   /bɪˈmjuːzd/ Kinh ngạc, điếng người
marvelling /mɑrˈvɛlɪŋ/ Ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
astonished   /əˈstɑː.nɪʃt/ Ngạc nhiên
flabbergasted /ˈflæb.ɚ.ɡæs.tɪd/ Làm sửng sốt, hoảng hốt
awestruck   /ˈɑː.strʌk/ Kinh sợ, khiếp sợ, kinh hoàng
open-mouthed /ˌoʊ.pənˈmaʊðd/ Há hốc mồm (vì ngạc nhiên)
stunned /stʌnd/ Choáng váng, bất tỉnh, sững sờ
staggered /ˈstæɡ.ɚd/ Choáng người
stupefied /ˈstuː.pə.faɪd/ Vô cùng kinh ngạc

1.6. Bộ từ vựng biểu đạt cảm xúc chán ghét, không thoải mái – Disgust

Cảm xúc chán ghét, không thoải mái là khi không theo ý muốn, bị gò bó, hạn chế.

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự chán ghét, không thoải mái
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự chán ghét, không thoải mái


Dưới đây là bộ từ vựng diễn tả cảm xúc không thoải mái, chán ghét bằng tiếng Anh mà Eng Breaking sưu tầm được:

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
outraged   /ˈaʊt.reɪdʒd/ Bàng hoàng, phẫn nộ
offended /əˈfɛndɪd/ Làm khó chịu, tổn thương, chướng tai, gai mắt
sickened  /ˈsɪkənd/ Khó chịu như bị cúm
scandalized /ˈskændəˌɫaɪzd/ Làm chướng tai gai mắt (vì điều xúc phạm, trái pháp luật)
repelled /ɹɪˈpɛɫd/ Làm khó chịu, làm cho không ưa
nauseated /ˈnɔ·ziˌeɪ·t̬ɪd/ Tanh tưởi, làm nôn mửa
queasy /ˈkwiː.zi/ Làm buồn nôn (thức ăn)
tired /taɪrd/ Muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
weary /ˈwɪr.i/ Chán nản, kiệt sức
abhorred /əbˈhɔɹd/ Ghét cay ghét đắng, ghê tởm
displeased /dɪsˈpɫizd/ Làm không hài lòng, bất mãn
revolted  /ɹɪˈvoʊɫtɪd/ Làm kinh tởm, ghê tởm
satiated /ˈseɪˌʃiˌeɪtɪd/ Phát ớn

2. Một số mẫu hội thoại giao tiếp hằng ngày về cảm xúc tiếng Anh

Chúng ta đã vừa liệt kê rất nhiều từ vựng, vậy giao tiếp biểu đạt cảm xúc tiếng Anh ngoài thực tế như thế nào? 

7 đoạn hội thoại dưới đây là “bí kíp” của bạn mỗi khi cần bộc lộ cảm xúc bằng tiếng Anh. Hãy đọc ngay!

Hội thoại giao tiếp hằng ngày về cảm xúc tiếng Anh
Hội thoại giao tiếp hằng ngày về cảm xúc tiếng Anh

Xem thêm: 509+ Mẫu Câu Tiếng Anh Thông Dụng Nhất 2023

Cuộc hội thoại 1: Biểu đạt cảm xúc buồn và sợ hãi khi trượt bài thi Toán.

A: Why don’t you go to the museum with me ?

B: I’m not happy

A: What’s the matter with you?

B: I failed the Maths exam again. I want to give it up

A: Don’t lose hope. Try again!

B: I’m afraid I can’t catch up with my others classmates

A: Come on! I believe you can do it

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn và sợ hãi khi trượt bài kiểm tra
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn và sợ hãi khi trượt bài kiểm tra

Bài dịch:

A: Tại sao cậu không đi bảo tàng với tớ?

B: Tớ không được vui 

A: Có chuyện gì với cậu sao?

B: Tớ lại trượt bài thi Toán rồi. Tớ rất muốn bỏ cuộc.

A: Nào đừng đánh mất hy vọng, cố gắng thêm lần nữa xem sao

B: Tớ sợ mình không thể theo kịp các bạn khác cùng lớp

A: Cố lên! Tớ tin cậu làm được mà

Cuộc hội thoại 2: Biểu đạt cảm xúc vui vẻ khi mua được xe máy ưng ý.

A: When did you buy a motobike? 

B: I bought it last month.

A: How do you like this new motorbike?

B: I’m very pleased with it. It runs well. 

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi mua thích xe máy mới
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi mua thích xe máy mới

Bản dịch:

A: Anh mua xe khi nào vậy?

B: Tôi mua tuần trước

A: Anh có thích chiếc xe mới này không?

B: Tôi rất thích. Nó tuyệt lắm.

Cuộc hội thoại 3: Biểu đạt cảm xúc buồn bã khi chia tay.

A: Hi, Lisa. You look so sad. What’s wrong with you?

B: Sam and I broke up. My heart is broken right now

A: Take it easy

B: I’m afraid I can’t do that

A: Let’s think that he’s not yours

B: But I love him so much

A: Don’t be so sad. You’ll be OK. Let bygones be bygones

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã khi chia tay
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự buồn bã khi chia tay

Đoạn hội thoại 4: Biểu đạt cảm xúc sợ hãi khi nhìn thấy bọ

Linh: Mom, there is a bug in my room! 

Mom: Oh my baby girl! Don’t be frightened. Use a paper to pick it up and throw it away. 

Linh: But I have a terrible fear of these tiny bug. 

Mom: It will be nice when you get used to it. Look at me! I’m afraid of nothing!

Linh: What about daddy? 

Mom: Oh… uhmmm… except daddy…  

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự sợ hãi khi thấy bọ
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự sợ hãi khi thấy bọ

Bản dịch:

Linh: Mẹ ơi, có một con bọ trong phòng con! 

Mẹ: Ôi bé con! Đừng hoảng hốt như vậy. Dùng một tờ giấy để nhấc và vứt nó đi. 

Linh: Nhưng con có một nỗi sợ to lớn với những con bọ nhỏ ý.

Mẹ: Khi con quen rồi thì mọi việc sẽ ổn thôi. Nhìn mẹ nè! Mẹ chả sợ gì hết! 

Linh: Thế còn bố thì mẹ có sợ không ạ? 

Mẹ: Ầu. Ừm… Trừ bố con ra…

Cuộc hội thoại 5: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự thích thú khi xem một trận bóng hay

Nam: Hey, did you catch the football match yesterday? 

John: Yes, it was an intense match. 

Nam: I can’t believe they missed that penalty shot in the last second.

John: I know, it was a terrible moment for the fans. 

Nam: But overall, I think the team played well. They had many great passes and good teamwork.

John: Definitely, they showed lots of potential. I’m excited to see how they do in the next match. 

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự thích thú khi xem một trận bóng hay
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự thích thú khi xem một trận bóng hay

Bản dịch:

Nam: Này, cậu có theo dõi trận đấu hôm qua không đấy

John: Có, trận đấu căng thẳng thật đó

Nam: Tớ không tin nổi là họ đã bỏ lỡ quả penalty ở phút cuối cùng

John: Tớ biết, đó là một khoảnh khắc tồi tệ với người hâm mộ

Nam: Nhưng nói chung, tớ nghĩ đội đã phối hợp rất tốt. Họ đã có những pha chuyền tuyệt vời thể hiện tinh thần đồng đội cao

John: Chắc chắn rồi, họ đã cho thấy rất họ là đội có nhiều tiềm năng. Tôi rất hào hứng muốn xem họ làm gì trong trận đấu tiếp theo

Cuộc hội thoại 6: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi bạn đến buổi sinh nhật

A: I’m very sorry for being late

B: Why are you late?

A: Because of the traffic jam, I can’t go faster. I was very nervous, but I must observe the traffic rules.

B: You’re right. I’m glad because you finally come here

A: I’m really sorry

B: Don’t mention it. Let’s come in. Everyone is waiting for us to start the birthday party

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi bạn đến buổi sinh nhật
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi bạn đến buổi sinh nhật

Bản dịch:

A: Tớ rất xin lỗi vì đã đến muộn

B: Sao cậu đến muộn vậy?

A: Vì tắc đường nên tớ không thể đi nhanh hơn được. Tớ đã rất lo lắng, nhưng tớ phải chấp hành luật giao thông.

B: Cậu nói đúng đó. Tớ rất vui vì cuối cùng thì cậu cũng đã đến được đây

A: Tớ thực sự xin lỗi

B: Cậu đừng bận tâm về chuyện đó nữa. Chúng ta đi vào trong thôi. Mọi người đang chờ chúng ta để bắt đầu buổi tiệc sinh nhật đấy.

Cuộc hội thoại 7: Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi được động viên

A: What’s the matter, Lien? You look so sad 

B: I failed in an interview for a good job 

A: There are always 2 sides to everything. You can take it as a your experience 

B: Thank you for cheering me up. I am delighted right now 

Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi được động viên
Cảm xúc tiếng Anh biểu đạt sự vui mừng khi được động viên

Bản dịch:

A: Liên, có chuyện gì xảy ra với cậu vậy? Trông cậu buồn quá

B: Tớ bị trượt phỏng vấn một công việc tốt rồi

A: Cái gì cũng có 2 mặt của nó. Cậu có thể coi nó là một kinh nghiệm của cậu

B: Cảm ơn cậu đã động viên. Bây giờ tớ cảm thấy ổn hơn rồi

3. Các idiom thông dụng biểu đạt cảm xúc tiếng Anh

Học từ vựng cảm xúc tiếng Anh để biểu đạt cảm xúc một cách cơ bản. Nhưng làm sao để biểu đạt hay hơn các cảm xúc trong tiếng Anh?

Các idiom thông dụng sẽ có mặt để giải quyết vấn đề này. 

Idioms trong tiếng Anh có thể hiểu là Thành ngữ trong tiếng Việt. 

idiom biết đạt cảm xúc tiếng Anh
idiom biết đạt cảm xúc tiếng Anh

Dưới đây là tuyển tập 19+ idioms biểu đạt cảm xúc tiếng Anh thường sử dụng trong giao tiếp hằng ngày dành cho bạn:

  • On cloud nine: cực kì phấn khích và hạnh phúc 
  • Down in the dumps: vô cùng buồn và thất vọng
  • Feel blue: cảm thấy buồn rầu
  • On the edge of my seat: cực kỳ phấn khởi, phấn khích về một điều nào đó
  • Be bouncing off the walls: tràn đầy năng lượng do một số lý do nào đó, đôi khi khó kiểm soát được niềm vui mừng của bản thân
  • Bore to death (informal): chán đến chết (không trang trọng), ám chỉ những việc gây chán nản
  • Be fed up: buồn tẻ, chán nản, không hứng thú với ai hoặc việc nào đó
  • Go through the roof: cực kỳ tức giận
  • Make my blood boil: rất tức giận, tức sôi máu
  • Be at a loss for words: rất cảm kích, cảm động
  • Couldn’t thank him/ her enough: rất cảm kích, biết ơn ai đó
  • Get on my nerves: một sự vật hoặc sự việc gây nản chí hoặc phiền phức tới bản thân.
  • Be running out of patience: mất hết sự kiên nhẫn.
  • Be walking on air: vui sướng, phấn khích vì một điều tốt đẹp đã đến với mình
  • Lose your temper: cảm xúc bực tức của người nói.
  • Jump out of your skin: ngạc nhiên, giật mình vì điều gì đó
  • Have butterflies (in your stomach): cảm thấy chộn rộn, hồi hộp mỗi lần đối mặt với vấn đề quan trọng.
  • On pins and needles: sự lo lắng, đứng ngồi không yên khi gặp phải khó khăn.
  • see red: tức giận vì điều gì
  • at the end of one’s tether: hoàn toàn kiệt sức, mệt mỏi, không có đủ sức chịu đựng, sự kiên nhẫn hay bất kỳ năng lượng nào nữa.

Lời kết

Bài viết tổng hợp vốn từ vựng phong phú, xây dựng hội thoại và các idiom giúp diễn tả cảm xúc Tiếng Anh.

Hãy theo dõi Eng Breaking để cập nhật thêm những phần kiến thức tiếng Anh.

Cuối cùng, đừng quên chia sẻ bài viết này với các bạn của mình để cùng nhau tiến bộ hơn mỗi ngày.

Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

1,189 Bình luận
 
  • Tự học tiếng Anh hiệu quả

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Cẩm nang tự học tiếng Anh giao tiếp

    Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

    Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Luyện nói tiếng Anh phù hợp cho mọi đối tượng

    Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Ngữ pháp tiếng Anh

    Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
    Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Học tiếng Anh có chủ đích - Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất

    Hương Trần

    Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Các trang web học tiếng Anh

    Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • App học tiếng Anh

    Phi

    Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!

     

    Thích Phản hồi15 phút
  • Thì hiện tại đơn

    Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
    Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
    Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì quá khứ đơn

    Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì tương lai

    Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày
Thì hiện tại tiếp diễn

Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *