Had better là một động từ khuyết thiếu mang ý nghĩa là “nên làm gì hoặc tốt hơn là nên làm gì”.
Eng Breaking đã tổng hợp bài viết này để người học dễ hiểu hơn về khái niệm, cách dùng, phân biệt được had better với những động từ khuyết thiếu gần nghĩa khác.
Ngoài ra, bài viết còn bao gồm những lưu ý kèm theo các dạng bài tập trắc nghiệm và tự luận có đáp án.
Cùng tìm hiểu ngay!
1. Had better là gì?
Better là một tính từ (thể hiện cấp độ so sánh của tính từ “good”) mang ý nghĩa là hơn bao gồm tốt hơn, khá hơn, hay hơn hay thậm chí là có thể cải thiện hơn.
Had better khi dịch với nghĩa đen có nghĩa là làm cho một việc hoặc một điều gì đó trở nên tốt hơn hoặc cải thiện hơn, mang tới ý nghĩa theo chiều hướng tích cực hơn.
Thế nhưng, ở trong tiếng Anh “had better” lại được sử dụng với một hàm ý giống như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì hoặc tốt hơn là nên làm gì.
Cụ thể hơn, cấu trúc had better có thể được sử dụng khi đối tượng muốn cảnh báo tới một ai đó, thông báo cho họ biết là tốt hơn hết nên làm việc gì đó, mang tới nội dung khuyên ngăn, cảnh báo hoặc nhằm miêu tả về sự khẩn trương của một việc gì đó.
Ví dụ 1: Linda had better be on time or her boss will get angry.
Linda nên đến đúng giờ nếu không thì sếp của cô ấy sẽ nổi giận.
Ví dụ 2: Min had better pay this bill as soon as possible, or she won’t get the goods.
Min nên trả hoá đơn này càng sớm càng tốt, nếu không cô ấy sẽ không lấy được hàng.
Ví dụ 3: You are weak and look sick. You had better see a doctor.
Bạn trông yếu và mệt mỏi lắm. Bạn nên đi gặp bác sĩ ngay đi.
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh cơ bản, có khá nhiều những cấu trúc tiếng Anh được sử dụng nhằm đưa ra những lời khuyên đến cho người nào đó làm gì hay không nên làm gì như các động từ khuyết thiếu should, had better, ought, …
Nhưng trong số ấy, cấu trúc had better lại mang mức độ ý nghĩa mạnh nhất.
Ví dụ: Lisa’s motorbike is running out of petrol. She had better stop to refuel.
Xe máy của Lisa đang hết xăng. Cô ấy cần phải dừng lại để đổ xăng.
Cấu trúc had better thường sẽ được sử dụng trong văn nói hơn so với văn viết hoặc ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp và bài tập ở trên lớp.
Chú ý: Mặc dù từ “had” chính là dạng quá khứ của động từ “have” nhưng cấu trúc had better lại có ý nghĩa ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai chứ không được sử dụng với mục đích chỉ thời điểm quá khứ.
Had better có mức độ rất mạnh mẽ, mỗi khi sử dụng tới nó, chúng ta không chỉ thể hiện sự khuyên răn mà qua đó còn chứa đựng cả sự đe dọa, cảnh báo hoặc thậm chí là nhằm diễn tả về sự khẩn trương.
Vì thế, had better thường được sử dụng trong những trường hợp thật cụ thể chứ không dùng để diễn tả một cách chung chung.
2. Cách dùng cấu trúc Had better
Cùng tìm hiểu had better + gì và xem động từ trong công thức had better to v hay ving. Dưới đây là ba dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn của cấu trúc này.
Ghi nhớ công thức để tránh nhầm lẫn chức năng của các thể khác nhau.
2.1. Cấu trúc Had better thể khẳng định
Trong học phần ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc had better được sử dụng với thì hiện tại hay tương lai.
Sử dụng nhằm đưa ra 1 lời khuyên hoặc nhằm diễn tả, nói tới những hành động mà người nói nghĩ rằng người nghe nên thực hiện hoặc bản thân mong muốn được như thế trong mỗi tình huống cụ thể.
Ví dụ 1: Mina had better stop drinking beer.
Mina tốt hơn nên bỏ uống rượu bia.
Ví dụ 2: Mono had better stop talking in his class.
Mono tốt hơn nên dừng nói chuyện riêng trong lớp.
Lưu ý:
Cấu trúc như vậy sẽ không dùng là diễn đạt nội dung nào liên quan tới quá khứ dù xuất hiện “Had” trong câu.
Cấu trúc như vậy sẽ luôn ở dạng “had”, không được sử dụng “have” và theo ngay phía sau had better là 1 động từ nguyên mẫu không có “to” V.
Trong văn nói thường ngày hay với những tình huống không mạng sự trang trọng, chúng ta có thể sử dụng dạng rút gọn là ’d better.
Cách dùng: Lời khuyên với “Had better” sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn là khi sử dụng “should”.
Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “had better” với những sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ về một điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể dẫn tới kết quả tiêu cực nếu như người ấy không làm những gì nên làm.
Ví dụ: The neighbor is complaining about noise. We’d better turn the speaker down.
Hàng xóm đang phàn nàn về tiếng ồn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của chiếc loa xuống.
Ví dụ minh hoạ cấu trúc had better bày tỏ về một điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể dẫn tới một kết quả tiêu cực nếu như không làm
Trong văn nói hiện đại hơn, đặc biệt với tình huống không trang trọng, đôi lúc người nói có thể sử dụng cấu trúc “had best” thay vì dùng cấu trúc “had better”. Điều đó làm cho câu nói có cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn.
Ví dụ: You’d best leave them till Wednesday. There’s no one in the English class today.
Bạn nên để chúng ở đó cho đến thứ tư. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp học tiếng Anh cả.
2.2. Cấu trúc Had better thể phủ định
Thêm từ “not” vào phía sau cấu trúc had better khi muốn câu có hàm ý phủ định.
Ví dụ: You’d better not tell Mary about the broken vase – she’ll get mad!
Không nên nói với Mary về chiếc bình hoa vỡ – cô ấy sẽ nổi khùng!
Cách dùng: Sử dụng cấu trúc had better not nhằm đưa ra lời khuyên
2.3. Cấu trúc Had better thể nghi vấn
Dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, các bạn cần đảo ngược lại vị trí của chủ ngữ với từ “Had”, cuối câu cần phải có thêm dấu hỏi chấm.
Ví dụ: Had we better buy noodles now?
Chúng ta nên mua mì luôn bây giờ có tốt hơn không?
Cách dùng: Với dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thông thường được sử dụng phổ biến hơn nhiều so với thể khẳng định.
Ví dụ: Hadn’t we better go out now?
Tốt hơn chúng ta không nên đi ra ngoài ngay lúc này phải không?
3. Phân biệt cấu trúc Had better và một số cấu trúc tương tự
Cùng là cấu trúc đưa ra lời khuyên thì had better thường bị sử dụng sai cách do dễ nhầm lẫn cấu trúc này với những cấu trúc tương tự. Bởi cấu trúc và mục đích sử dụng phù hợp với những hoàn cảnh khác nhau nên cần phân biệt rõ những cấu trúc này.
Dưới đây là các bảng giúp phân biệt cấu trúc had better với những cấu trúc Would rather, Would prefer/Should/Be better, Be best.
3.1. Had better và Would rather, Would prefer
Had better | Would rather | |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Had better và Would rather đều được sử dụng thường xuyên để giao tiếp tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. | |
Khác nhau | Had better có nghĩa là nên hoặc tốt hơn nên, sử dụng để đưa ra những lời khuyên bảo nên hay không nên làm việc gì trong một tình huống cụ thể. Ngoài ra, Had better mang ý nghĩa mức độ mạnh mẽ hơn nhiều khi dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả về sự khẩn trương. Cấu trúc had better: S + Had better + V |
Thứ nhất, Would rather sử dụng để diễn đạt thích làm gì hơn khi ở trong một tình huống cụ thể. Với hiện tại/tương lai có cấu trúc: S + would rather (not) + V(inf) + than + V(inf). Với quá khứ có cấu trúc: S + would rather (not) + have + V (past participle). Thứ hai, cấu trúc Would rather auwr dụng để diễn tả nghĩa là một người mong muốn một người khác làm gì. Với hiện tại/tương lai sử dụng cấu trúc: S1 + would rather + S2 + V (past simple). Với quá khứ sử dụng cấu trúc: S1 + would rather + S2 + V (past perfect). |
Ví dụ | Peter’d better turn the radio down before his mom gets room. Peter nên tắt radio đi trước khi mẹ cậu ấy vào phòng. Jenny’d better run faster because the bus is going to depart. Jenny nên chạy nhanh hơn vì xe bus sắp khởi hành rồi. |
Hannah would rather have eaten orange than apple. Hannah đã thích ăn cam hơn là ăn táo. Mina would rather John bought a car.Mina thích John mua một chiếc xe ô tô hơn. |
Xem thêm: Cấu trúc Would Rather
3.2. Had better và Should
Had better | Should | |
Giống nhau | Cấu trúc Had better cũng tương tự như cấu trúc Should, chúng đều có nghĩa là nên làm gì hoặc phải làm gì. | |
Khác nhau | Lời khuyên của cấu trúc Had better sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn so với Should, nhằm thể hiện điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể gây kết quả tiêu cực, nguy hiểm nếu như người đó không làm theo hành động đó. Cấu trúc của had better: S + Had better + V |
Should khác với cấu trúc Had better ở chỗ nó được sử dụng trong các trường hợp có tính tổng quát hơn. Cấu trúc của should: Khẳng định có dạng: S + should + V(inf)Phủ định có dạng: S + should + not + V(inf)Nghi vấn có dạng: Should + S + V(inf)? |
Ví dụ | Lucy’s neighbor is complaining about the noise. She’d better turn the speaker down. Hàng xóm của Lucy đang phàn nàn về tiếng ồn. Cô ấy nên vặn nhỏ âm lượng của chiếc loa xuống. You’d better not tell Lucy about the broken perfume bottle – she’ll get mad! Không nên nói với Lucy về chai nước hoa vỡ – cô ấy sẽ nổi khùng! |
Jack should stop causing chaos in public places Jack không nên gây náo loạn ở nơi công cộng. The weather is hot and sunny now. Mira thinks everyone should wear sunscreen. Bây giờ trời đang nắng rất gắt. Mira nghĩ mọi người nên mặc áo chống nắng. |
3.3. Had better và Be better, Be best
Had better | Be better và be best | |
Giống nhau | Cả ba cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều được sử dụng với mục đích đưa ra lời khuyên hoặc sự gợi ý. | |
Khác nhau | Sử dụng cấu trúc Had better nhằm đưa ra lời khuyên trong mỗi trường hợp cụ thể. | Sử dụng Be better hoặc Be best + to V(inf) khi muốn đưa ra những gợi ý một cách tổng quát chung chung. |
Ví dụ | Lisa had better go to bed early or her health will deteriorate rapidlyLisa nên đi ngủ sớm hoặc sức khỏe của cô ấy sẽ xuống dốc nhanh chóng. Linda always has a backache and stomachache. She had better go to the hospital.Linda luôn bị đau lưng và đau bụng. Tốt hơn hết là cô ấy nên đi khám bệnh đi. |
It’s always better to speak before speaking.Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ rồi mới nói. I think it would be best to speak to all people in the phone store to see what they recommend. Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nói chuyện với tất cả mọi người trong cửa hàng điện thoại để xem những gì họ đề xuất. |
4. Một số lỗi sai thường gặp khi dùng Had better
Như đã đề cập phía trên, had better được sử dụng nhằm đưa ra một lời khuyên với một tình huống cụ thể chứ không phải là một quy định, hoặc bắt buộc ai đó phải làm điều gì đó.
Nhiều người khi diễn đạt những điều luật bắt buộc lại sử dụng tới cấu trúc had better, đây là cách dùng sai. Thay vào đó phải sử dụng have to, have got to hoặc must.
Ví dụ:
Cách sử dụng đúng: You have to (must) show your citizen identification card when you enter the military hospital.
Cách dùng sai: You had better show your citizen identification card when you enter the military hospital.
Dịch: Bạn phải xuất trình căn cước công dân khi vào bệnh viện quân y.
Lỗi thường gặp tiếp theo chính là cấu trúc had better không được sử dụng để diễn đạt về sở thích của người nào đó.
Trường hợp này thì người học cần sử dụng cấu trúc would rather hoặc would prefer.
Ví dụ:
Cách sử dụng đúng: A smaller company offered Misa a senior position in the heart of the city, but she said she would rather work in a big corporation.
Cách sử dụng sai: A smaller company offered Misa a senior position in the heart of the city, but she said she had better work in a big corporation.
Dịch: Một công ty nhỏ mời Misa về làm việc ở vị trí cấp cao nhưng cô ấy nói rằng cô ấy thích làm ở một tập đoàn lớn hơn.
Had better không được sử dụng với những lời khuyên thường thấy hoặc những thông tin nào đó quá phổ biến.
Ví dụ:
Cách sử dụng đúng: Ninh Binh is a great place to visit. I’d recommend you go by boat and see the beautiful scenery here. Then you can find a goat meat restaurant for dinner.
Cách dùng sai: You had better go by boat and see the beautiful scenery here. Then you had better find a goat meat restaurant for dinner.
Dịch: Ninh Bình là một địa điểm du lịch khá tuyệt vời. Tôi đề xuất bạn nên đi bằng thuyền và ngắm những cảnh đẹp nơi đây, sau đó bạn có thể tìm một nhà hàng dê để ăn tối
|| Công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết tất cả các thì trong tiếng Anh cực đơn giản.
5. Bài tập cấu trúc Had better
Để ôn tập ngữ pháp tiếng Anh không thể thiếu việc làm bài tập.
Dưới đây là 5 bài tập tự luận và 20 câu trắc nghiệm với chủ đề là cấu trúc had better các em cần lưu ý vì chúng thường xuất hiện trong các đề kiểm tra.
5.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Chọn ra động từ khiếm khuyết thích hợp trong những câu dưới đây
1. Like most high-end shops, the products are limited so if you see something you like so much you ought to/should/had better buy it immediately.
Dịch: Như mọi tiệm đồ cao cấp, sản phẩm thường có số lượng giới hạn nên nếu bạn rất thích món đồ gì ở đó thì hãy mua nó ngay lập tức.
2. I think everyone should/had better/ought to learn English to communicate with foreigners.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên học tiếng Anh để giao tiếp với người nước ngoài.
3. The music concert had better/ought to/should only take about an hour so we’ll be home by 10:30 pm.
Dịch: Buổi hòa nhạc chỉ nên diễn ra trong vòng một tiếng đồng hồ để chúng ta có thể quay về nhà vào lúc 10 giờ 30 phút tối.
4. You ought to/had better/should wear a face mask in public to avoid virus diseases.
Dịch: Tốt hơn hết bạn nên đeo khẩu trang khi ở nơi công cộng để phòng tránh sự lây nhiễm vi rút.
Đáp án
1. had better
2. should
3. ought to
4. had better
Bài 2: Điền cấu trúc Had better hoặc Should vào chỗ trống
1. Linda has a meeting in ten minutes. She ____ leave now or she’ll be late.
2. It’s a happy event. John ____ go and join it.
3. Hela ____ wake up late tomorrow. She doesn’t have a lot of things to do.
4. When Jisoo is driving, she ____ keep her eyes on the sign.
5. Lisa’ll be sad if Mark doesn’t invite her to the birthday party, so I ____ invite her.
6. These potato snacks are so delicious. You ____ try them one.
7. Jenny thinks everybody ____ learn more than 2 foreign languages.
Đáp án:
1. had better
2. should
3. ‘d better
4. should
5. ‘d better
6. should
7. should
Bài 3: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu hoàn chỉnh với những từ gợi ý
1. Minh is going out. It looks as if it might rain heavily.
➡ ______________________________ (an umbrella)
2. John plans to go to a Korean restaurant this evening. It’s a very famous restaurant.
➡ ________________________________ (reserve)
3. Duong is not good enough to go to school.
➡ ___________________________ (school)
4. Tuan received the wifi bill two weeks ago but he hasn’t paid it yet.
➡ _________________________________ (pay)
Đáp án:
1. Minh’d better take an umbrella.
2. John’d better reserve a table.
3. Duong’d better not go to school!
4. Tuan’d better pay the wifi bill now!
Bài 4: Điền had better hoặc should vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. You …… set your alarm clock. You’ll never get up on time if you don’t.
2. When people are driving, they …… keep their eyes on the sign.
3. I’m glad you came to meet us. You …… come more frequently.
4. She’ll be sad if we don’t invite her to the birthday party, so we …… invite her.
5. These cakes are delicious. You …… try some.
6. I think everybody ……learn more than two foreign languages.
Đáp án:
1. ‘d better
2. should
3. should
4. ‘d better
5. should
6. should
Bài 5: Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu hoàn chỉnh với những từ gợi ý
1. Jack has just cut his finger. It’s a bad cut. You say to Jack:
(a plaster) …………………………………………………………………………
2. You and Misa plan to go to a European restaurant this evening. It’s a famous restaurant. You say to Misa:
(reserve) We …………………………………………………………………………
3. Lisa doesn’t look well this morning – not well enough to go to school. You say to Lisa:
(school)…………………………………………………………………………
4. Misa received her electricity bill 2 weeks ago, but she hasn’t paid it yet. If she doesn’t pay soon, she could be in trouble. You say to Misa:
(pay) …………………………………………………………………………
5. You want to ask your friend something, but she’s very busy and you know she doesn’t like to be disturbed. You say to a other friend:
(disturb) …………………………………………………………………………
Đáp án:
1. You’d better put a plaster on it.
2. We’d better reserve a table.
3. You’d better not go to school (this morning).
4. You’d better pay your electricity bill (soon). / You’d better pay it (soon).
5. I’d better not disturb her.
5.2. Bài tập trắc nghiệm
Chọn đáp án chính xác cho những câu trắc nghiệm dưới đây
1. You ______ your film tickets in advance.
A. ‘d better book
B. ‘d better booking
C. ‘d better to book
2. You _______ late at the family lunch.
A. should better not be
B. ‘d better not be
C. ‘d better not being
3. It’s late. I _______ if I don’t want to miss my bus.
A. ‘d better to go
B. ‘d better go
C. ‘d better going
4. Did you like this movie? B: Yes, you ______ it.
A. should see
B. ‘d better to see
C. ‘d better to seeing
5. It’s almost night. It’s time you ______ to bed.
A. to go
B. went
C. go
6. You ______ another water if you are driving.
A. ‘d better not have
B. ‘d better don’t have
C. ‘d better not had
7. He ______ here before 8 tomorrow if he doesn’t want to be scold.
A. ‘d better to get
B. better get
C. ‘d better get
8. It’s time ______ herself.
A. that Mina proves
B. for Mina to prove
C. Mina proving
9. You ______ these snacks, it’s delicious!
A. should try
B. should better try
C. ‘d better try
10. You ______ your laptop in the car. There are lots of car burglaries in this street.
A. ‘d better don’t leave
B. ‘d better not leave
C. better don’t leave
11. You ________ take an umbrella when you go out. It’s going to rain heavily.
A. had better not
B. had better
C. shouldn’t
12. Nobody likes she so she ___________ come to my birthday party.
A. had better
B. had better not
C. should
13. You _________ drink more wine. You’ll be drunk.
A. had better
B. had better not
C. should
14. Linda is weak and looks sick. She ____________ go to the hospital.
A. had better
B. had better not
C. shouldn’t
15. You are sick and it makes me nervous. You _________ leave.
A. had better
B. had better not
C. should
16. It is a secret of mine. You ______ tell anyone.
A. had better
B. had better not
C. should
17. I _______________ miss the last bus to school.
A. had better
B. should
C. had better not
18. I’m not allowed to come back home late at night. I _________ go home now.
A. had better
B. had better not
C. shouldn’t
19. Lan doesn’t like when someone speaks loudly in her room. You _____________ speak loudly over there.
A. had better
B. had better not
C. shouldn’t
20. I have a headache and stomachache. I ___________ go to the hospital.
A. had better
B. had better not
C. shouldn’t
Bảng đáp án:
C1 | C2 | C3 | C4 | C5 | C6 | C7 | C8 | C9 | C10 |
A | B | B | A | B | A | C | B | A | B |
C11 | C12 | C13 | C14 | C15 | C16 | C17 | C18 | C19 | C20 |
B | B | B | A | B | B | C | A | A | A |
Lời Kết
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ và dễ hiểu về những lý thuyết và lưu ý liên quan đến cấu trúc had better.
Ngoài ra, Eng Breaking cũng sưu tầm những dạng bài tập bổ ích thường xuất hiện trong các đề thi để giúp các em ôn tập phần ngữ pháp này dễ dàng hơn.
Để tìm hiểu thêm về những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích, đừng quên bấm theo dõi Eng Breaking và đăng ký khóa học để thử trải nghiệm việc học tiếng Anh tốt nhất.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.