Provide là động từ hay gặp và có được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Provide khi được kết hợp với các giới từ hoặc trạng từ khác nhau thường cho ra những ý nghĩa khác nhau kèm theo cách sử dụng khác so với từ gốc ban đầu.
Chính vì vậy, người học cần chú ý khi kết hợp provide với các thành phần khác để đảm bảo hiệu quả giao tiếp của câu.
Trong bài viết này, Eng Breaking sẽ chia sẻ toàn bộ kiến thức của provide từ khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng, cụm từ đi kèm, các cụm từ thay thế và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao.
1. Provide là gì?

“Provide” là một ngoại động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu của ai đó hoặc cái gì đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để chỉ việc cung cấp thông tin, hàng hóa, dịch vụ, hoặc hỗ trợ.
2. Các dạng cấu trúc provide thường gặp

Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh
2.1. Provide + with
Cấu trúc “provide + with” thường được sử dụng để biểu thị việc cung cấp hoặc đáp ứng một thứ gì đó cho ai đó hoặc cho cái gì đó.
Cấu trúc:
S + provide (chia thì theo ngữ cảnh) + Object 1 + with + Object 2
Lưu ý:
- Object 1: thường sẽ đề cập đến một thực thể cụ thể như một cá nhân hoặc một nhóm nào đó.
- Object 2: là một vật thể hoặc một đối tượng mà được cung cấp đến tân ngữ 1.
- Không dùng cấu trúc “S + provide + Object 1 + Object 2” ( “provide someone something)
Ví dụ 1: The school provides students with access to a library.
Trường học cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào thư viện.
Ví dụ 2: The company provides its employees with training opportunities.
Công ty cung cấp cho nhân viên cơ hội đào tạo.
Ví dụ 3: The charity provides families in need with food and clothing.
Tổ chức từ thiện cung cấp thực phẩm và quần áo cho gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ 4: Can you please provide me with more information about the job position?
Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về vị trí công việc không?
2.2. Provide + for
Cấu trúc “provide + for” thường được sử dụng để biểu thị việc cung cấp, đáp ứng, hoặc chuẩn bị cho một ai đó hoặc một tình huống cụ thể.
Cấu trúc “provide + for” thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc chăm sóc, chu cấp cho ai đó bằng cách kiếm tiền để đảm bảo họ có đủ những thứ họ cần.
Cấu trúc:
S + provide for (chia thì theo tính huống) + someone

Ví dụ 1: Jack works hard to provide for his children’s education.
Jack làm việc chăm chỉ để đảm bảo việc học hành của con cái.
Ví dụ 2: The company provides for its employees health insurance.
Công ty chu cấp cho bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên của mình.
Ví dụ 3: The government’s role is to provide for the basic needs of its citizens, including food, shelter, and healthcare.
Vai trò của chính phủ là cung cấp cho nhu cầu cơ bản của công dân, bao gồm thực phẩm, chỗ ở và chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ 4: The organization provides for disaster relief in times of natural disasters.
Tổ chức cung cấp cho công tác cứu trợ trong thời kỳ thảm họa tự nhiên.
2.3. Provide + that
“Khi “provide” kết hợp với “that” và theo sau bởi một mệnh đề, cấu trúc này tạo ra một ý nghĩa khác hoàn toàn so với các cấu trúc khác.
Nó không đề cập đến việc “cung cấp, chu cấp”, mà thay vào đó diễn đạt ý nghĩa của “đảm bảo rằng” hoặc “quy định rằng”, và thường sử dụng để thiết lập điều kiện cho việc xảy ra một sự kiện nào đó.
Cấu trúc:
S + V, provided/providing + that + S + V

Lưu ý:
- Trong cấu trúc Provide + that thì provide chia là “provided” hay “providing” thì đều không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, “providing” thường thấy trong văn nói, trong khi “provided” phổ biến hơn trong văn viết.
- Trong câu, mệnh đề “provided/providing + that” có thể được đảo lên vị trí đầu câu
Ví dụ 1: The contract should provide that the project must be completed by the end of the year.
Hợp đồng nên quy định rằng dự án phải hoàn thành trước cuối năm.
Ví dụ 2: Providing that they accumulate enough money in the next 2 years, they will buy a car of their own.
Với điều kiện là họ tích lũy đủ tiền trong 2 năm tới, họ sẽ mua một chiếc ô tô cho riêng mình.
Ví dụ 3: You will get good results, provided that you study hard.
Bạn sẽ đạt được kết quả tốt thôi, miễn là bạn học tập chăm chỉ.
Ví dụ 4: You will graduate from college with honors, provided that you study hard.
Bạn sẽ tốt nghiệp đại học loại xuất sắc, miễn là bạn học tập chăm chỉ.
2.4. Provide + to
Cấu trúc “provide + to” thường được sử dụng để biểu thị việc cung cấp hoặc đáp ứng một cái gì đó cho một đối tượng cụ thể.
Công thức:
S+ provide (chia thì theo tình huống) + Object 1 (something) + to + Object 2 (someone)

Lưu ý:
Object 1: là tân ngữ chỉ vật hoặc thứ gì đó để chu cấp
Object 2: là tân ngữ chỉ người/ nhóm hoặc đối tượng được chu cấp
Đôi khi, “thứ được cung cấp (something)” không xuất hiện ở giữa “provide” và “to,” thay vào đó, nó có thể được đặt lên phía trước hoặc cũng có thể không xuất hiện.
Trong trường hợp này, cấu trúc “provide + to” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng “chủ thể (subject)” đang cung cấp cho “người nào đó (someone).”
Ví dụ 1: The school provides laptops to students for online learning.
Trường học cung cấp máy tính xách tay cho học sinh để học trực tuyến.
Ví dụ 2: The museum provides guided tours to visitors interested in art history.
Bảo tàng cung cấp các chuyến tham quan có hướng dẫn cho những khách du lịch quan tâm đến lịch sử nghệ thuật.
Ví dụ 3: My family provided finances to me to go to college
Gia đình cung cấp tài chính cho tôi để đi học đại học
2.5. Provide + by
Cấu trúc “Provide + by” thường được sử dụng để biểu đạt cách một điều gì đó được cung cấp hoặc thực hiện thông qua một phương tiện, nguồn lực, hoặc phương pháp cụ thể.
Công thức:
S + be + provided + by + someone/something

Provide + by
Lưu ý:
- Cấu trúc “provide + by” luôn được chia ở thể bị động
- Cấu trúc này có thể thay đổi ở các thì khác nhau và có thể kết hợp với các trợ động từ.
Ví dụ 1: The website provides information to travelers by offering destination guides and travel tips.
Trang web cung cấp thông tin cho các du khách thông qua việc cung cấp hướng dẫn điểm đến và gợi ý du lịch.
Ví dụ 2: The app provides real-time weather updates to users by accessing meteorological data.
Ứng dụng cung cấp thông tin thời tiết thời gian thực cho người dùng thông qua việc truy cập dữ liệu khí tượng.
Ví dụ 3: You should provide references by contacting your previous employers.
Bạn nên cung cấp tài liệu tham khảo bằng cách liên hệ với nhà tuyển dụng trước đây của bạn.
Ví dụ 4: Foreign Trade University provides a safe learning environment for students by implementing strict security measures.
Đại học Ngoại thương cung cấp môi trường học tập an toàn cho sinh viên bằng cách thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt.
2.6. Provide + against
Cấu trúc “provide + against” thường được sử dụng để biểu thị việc cung cấp sự bảo vệ hoặc đối phó với một mối đe dọa, nguy cơ, hoặc tình huống tiềm ẩn.
Công thức:
S + provide (chia thì theo tình huống) + against + something

Ví dụ 1: Wearing a helmet while riding a bike provides protection against head injuries.
Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp cung cấp sự bảo vệ trước chấn thương đầu.
Ví dụ 2: This insurance policy provides coverage against theft and damage to your property.
Chính sách bảo hiểm này cung cấp bảo hiểm chống trộm và tổn thất cho tài sản của bạn.
Ví dụ 3: Vaccination can provide immunity against certain diseases.
Tiêm chủng có thể cung cấp miễn dịch chống lại một số loại bệnh.
Ví dụ 4: Wearing a seatbelt provides protection against serious injuries in a car accident.
Đeo dây an toàn cung cấp sự bảo vệ chống lại chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn xe hơi.
3. Từ và cụm từ đi kèm với Provide
Dưới đây là một số từ và cụm từ thường đi kèm với provide trong tiếng Anh.

Từ/ cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
please provide your [name and address, contact details] | vui lòng cung cấp [tên và địa chỉ, thông tin liên lạc] của bạn | To complete your registration, please provide your name and address. Để hoàn tất việc đăng ký, vui lòng cung cấp tên và địa chỉ của bạn. Please provide your contact details below, and we will get back to you as soon as possible. Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ của bạn bên dưới, và chúng tôi sẽ phản hồi bạn càng sớm càng tốt. |
provide your [information, name, phone number, date of birth] | cung cấp [thông tin, tên, số điện thoại, ngày sinh] của bạn | Please provide your contact information on the form. Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ của bạn trên biểu mẫu. To create your account, we need you to provide your name and email address. Để tạo tài khoản của bạn, chúng tôi cần bạn cung cấp tên và địa chỉ email. For security purposes, please provide your phone number when logging in. Vì mục đích bảo mật, vui lòng cung cấp số điện thoại khi đăng nhập. To verify your age, we require you to provide your date of birth. Để xác minh độ tuổi của bạn, chúng tôi yêu cầu bạn cung cấp ngày tháng năm sinh của mình. |
provide information [about, regarding] | cung cấp thông tin về | The report provides detailed information regarding the company’s financial performance last quarter. Báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất tài chính của công ty trong quý vừa qua Please provide information about your previous work experience on your resume. Vui lòng cung cấp thông tin về kinh nghiệm làm việc trước đây của bạn trong sơ yếu lý lịch của bạn. |
provide the [related, important, requested] information | cung cấp thông tin [liên quan, quan trọng, được yêu cầu] | Please provide the requested information on your application form. Vui lòng cung cấp thông tin được yêu cầu trên biểu mẫu đăng ký của bạn. It’s crucial to provide the important information needed for the project to proceed smoothly. Việc cung cấp thông tin quan trọng cần thiết để dự án tiến triển một cách trôi chảy là điều rất quan trọng. The report will provide the related information about market trends and consumer behavior. Báo cáo sẽ cung cấp thông tin liên quan về xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. |
provide the best possible [care, attention, support] | cung cấp [chăm sóc, quan tâm, hỗ trợ] tốt nhất có thể | Our goal is to provide the best possible care for our elderly residents in the nursing home. Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp sự chăm sóc tốt nhất có thể cho các cư dân cao tuổi tại nhà dưỡng lão. The school strives to provide the best possible education and attention to each student’s needs. Trường học nỗ lực cung cấp sự giáo dục và sự quan tâm tốt nhất có thể đến nhu cầu của từng học sinh. We are dedicated to providing the best possible support to our employees’ professional development. Chúng tôi cam kết cung cấp sự hỗ trợ tốt nhất có thể cho sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên của chúng tôi. |
provide [opportunities, benefits, support, funding] for | cung cấp [cơ hội, lợi ích, hỗ trợ, tài trợ] cho | The scholarship program provides opportunities for underprivileged students to pursue higher education. Chương trình học bổng cung cấp cơ hội cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn theo đuổi giáo dục đại học. The company provides a range of benefits for its employees, including health insurance and retirement plans. Công ty cung cấp một loạt các phúc lợi cho nhân viên của mình, bao gồm bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu. The organization is dedicated to providing support for individuals with disabilities to lead independent lives. Tổ chức cam kết cung cấp hỗ trợ cho những người có khuyết tật để sống độc lập. The government agency provides funding for research projects aimed at finding solutions to environmental issues. Cơ quan chính phủ cung cấp nguồn tài trợ cho các dự án nghiên cứu nhằm tìm giải pháp cho các vấn đề môi trường. |
provides protection [for, from] | cung cấp sự bảo vệ [cho, khỏi] | Wearing sunscreen provides protection from harmful UV rays of the sun. Đeo kem chống nắng cung cấp bảo vệ khỏi tác động của tia UV có hại từ mặt trời. The security system provides protection for our home against intruders and break-ins. Hệ thống bảo mật cung cấp sự bảo vệ cho ngôi nhà của chúng tôi khỏi sự xâm nhập và đột nhập trái phép. |
provide [food, shelter, protection] for the [victims, poor, refugees] | cung cấp [thực phẩm, nơi ở, sự bảo vệ] cho [nạn nhân, người nghèo, người tị nạn] | The relief organization is working tirelessly to provide food and shelter for the victims of the natural disaster. Tổ chức cứu trợ đang làm việc không mệt mỏi để cung cấp thực phẩm và chỗ ở cho các nạn nhân của thảm họa tự nhiên. The refugee camp was set up to provide shelter and protection for those fleeing from conflict and persecution. Trại tỵ nạn được thiết lập để cung cấp nơi ở và sự bảo vệ cho những người bỏ trốn khỏi xung đột và sự truy đuổi. The wildlife sanctuary was established to provide protection for endangered species in their natural habitat. Khu bảo tồn động vật hoang dã được thành lập để cung cấp sự bảo vệ cho các loài đang bị đe dọa trong môi trường sống tự nhiên của họ. |
provide feedback [on, about] | cung cấp phản hồi [về] | Please provide feedback on the new website design to help us improve user experience. Vui lòng cung cấp phản hồi về thiết kế trang web mới để giúp chúng tôi cải thiện trải nghiệm người dùng. We value your opinion and encourage you to provide feedback about our products and services. Chúng tôi trân trọng ý kiến của bạn và khuyến khích bạn cung cấp phản hồi về sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. |
provides services for the [blind, deaf, handicapped, elderly] | cung cấp dịch vụ cho người [mù, điếc, khuyết tật, người già] | The organization provides services for the blind, including braille materials and mobility training. Tổ chức cung cấp dịch vụ cho người mù, bao gồm tài liệu bằng chữ Braille và đào tạo về di chuyển. The center offers programs and support services for the deaf community, including sign language classes. Trung tâm cung cấp các chương trình và dịch vụ hỗ trợ cho cộng đồng người khiếm thính, bao gồm các lớp học ngôn ngữ ký hiệu. The government agency is responsible for providing services for the handicapped, ensuring accessibility and equal opportunities. Cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ cho người khuyết tật, đảm bảo tính tiếp cận và cơ hội bình đẳng. The senior center provides services for the elderly, such as social activities and healthcare resources. Trung tâm dành cho người cao tuổi cung cấp dịch vụ cho người già, như các hoạt động xã hội và tài nguyên chăm sóc sức khỏe. |
provide [a better, an improved] service | cung cấp dịch vụ [tốt hơn, cải tiến hơn] | FPT is determined to provide a better service experience for our clients. FPT quyết tâm cung cấp trải nghiệm dịch vụ tốt hơn cho các khách hàng của họ. The upgraded software will provide an improved user interface and functionality for our users. Phần mềm nâng cấp sẽ cung cấp giao diện người dùng và chức năng tốt hơn cho người dùng của chúng tôi. |
provide [an overview, an outline, the notes] | cung cấp [tổng quan, dàn ý, ghi chú] | Could you please provide an outline of your proposal before the meeting? Bạn có thể vui lòng cung cấp sơ đồ của đề xuất của bạn trước cuộc họp không? The textbook includes an overview of each chapter to help students organize their study materials. Sách giáo khoa bao gồm phần tổng quan về từng chương để giúp học sinh sắp xếp tài liệu học tập. My teacher provided the notes from yesterday’s lecture to the students who missed the class. Giáo viên của tôi cung cấp ghi chú từ bài giảng hôm qua cho những học sinh vắng mặt trong lớp. |
providing an [excellent, effective, alternative] education | cung cấp một nền giáo dục [xuất sắc, hiệu quả, thay thế] | Alala Academy is known for providing an excellent education for students who prefer remote learning. Học viện Alala được biết đến là nơi cung cấp nền giáo dục xuất sắc cho những học sinh thích học từ xa. The alternative school focuses on providing an effective education for students with diverse learning needs. Trường học tùy chọn tập trung vào việc cung cấp một hệ thống giáo dục hiệu quả cho học sinh có nhu cầu học tập đa dạng. |
provide a detailed [description, explanation] | cung cấp [mô tả, giải thích] chi tiết | Scientist Alex gave a lecture to provide a detailed explanation of the complex chemical reaction. Nhà khoa học Alex đã thuyết trình để cung cấp một giải thích chi tiết về phản ứng hóa học phức tạp. This report will provide a detailed description of the findings from the research study. Báo cáo đó sẽ cung cấp một mô tả chi tiết về các kết quả từ nghiên cứu. |
provide a [comprehensive, complete] | cung cấp một [toàn diện, đầy đủ] | This health clinic offers a comprehensive range of medical services to meet the needs of the community. Phòng khám sức khỏe này cung cấp một loạt dịch vụ y tế toàn diện để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng. Jonh’s course provides a comprehensive understanding of the principles and practices of sustainable agriculture. Khóa học của John cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về nguyên tắc và thực hành của nông nghiệp bền vững. |
(please) provide [me, us] with a copy (of) | (xin vui lòng) cung cấp cho [tôi, chúng tôi] một bản sao (của) | Could you please provide me with a copy of your presentation slides for tomorrow’s meeting? Bạn có thể vui lòng cung cấp cho tôi một bản sao của các slide trình bày cho cuộc họp ngày mai không I have requested the HR department to provide us with a copy of the employee handbook for reference. Tôi đã yêu cầu bộ phận nhân sự cung cấp cho chúng tôi một bản sao của sổ tay nhân viên để tham khảo. |
provide you with a [safe, healthy, comfortable] work environment | cung cấp cho bạn một môi trường làm việc [an toàn, lành mạnh, thoải mái] | Your employer is legally obligated to provide you with a safe, healthy, and comfortable work environment under occupational health and safety regulations. Nhà tuyển dụng của bạn có nghĩa vụ pháp lý cung cấp cho bạn một môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và thoải mái theo quy định về sức khỏe và an toàn nghề nghiệp. |
[would, could, will] not provide | [sẽ, có thể, sẽ] không cung cấp | She could not provide a clear explanation for her absence from the meeting. Cô ấy không thể cung cấp một giải thích rõ ràng cho việc vắng mặt của mình tại cuộc họp. They would not provide additional funding for the project, despite the budget shortfall. Họ không sẽ cung cấp nguồn tài chính bổ sung cho dự án, mặc dù có thiếu ngân sách. The restaurant will not provide plastic straws as part of their commitment to environmental sustainability. Nhà hàng sẽ không cung cấp ống hút nhựa như một phần cam kết của họ với bảo vệ môi trường. |
[must, have to, required to] provide | [phải, phải, bắt buộc phải] cung cấp | As per company policy, all new hires are required to provide two references from previous employers. Theo chính sách của công ty, tất cả nhân viên mới phải cung cấp hai nguồn tham khảo từ các công ty trước đây. Passengers have to provide valid identification when checking in for their flights. Hành khách phải cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ khi làm thủ tục đăng ký chuyến bay của họ. Volunteers are must provide their availability schedule to the event organizers. Các tình nguyện viên phải cung cấp lịch trình sẵn có của họ cho nhà tổ chức sự kiện. |
provided by [the company, a third party] | được cung cấp bởi [công ty, bên thứ ba] | The security services for the concert were provided by a third-party security firm. Dịch vụ bảo vệ cho buổi hòa nhạc được cung cấp bởi một công ty an ninh bên thứ ba. The transportation logistics were provided by the company’s logistics department. Logistics vận chuyển được cung cấp bởi bộ phận logistics của công ty. |
provided for educational use | cung cấp cho mục đích giáo dục | National Library offers a wide range of resources provided for educational use by students and researchers. Thư viện Quốc gia cung cấp nhiều nguồn tài nguyên đa dạng cho sinh viên và nhà nghiên cứu sử dụng trong giáo dục This software is provided for educational use to help students learn programming. Phần mềm này được cung cấp cho mục đích giáo dục nhằm giúp học sinh học lập trình. |
provided with each [copy, purchase] | Warranty card is provided with each purchase of the appliance, offering coverage for any defects within the first year. Thẻ bảo hành được cung cấp sau mỗi lần mua thiết bị, cung cấp bảo hiểm cho bất kỳ lỗi nào trong năm đầu tiên A certificate of authenticity is provided with each copy of the limited edition art print to verify its originality Giấy chứng nhận tính xác thực được cung cấp cùng với mỗi bản sao của bản in nghệ thuật phiên bản giới hạn để xác minh tính nguyên bản của nó. |
|
provided under [section, article] | được cung cấp trong [phần, bài viết] | Protection against discrimination in the workplace is provided under various articles of the labor law. Việc bảo vệ chống phân biệt đối xử tại nơi làm việc được quy định theo nhiều điều khoản khác nhau của luật lao động. The guidelines for fair competition among businesses are provided under Section 5 of the antitrust regulations. Các hướng dẫn về cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp được quy định tại Mục 5 của quy định chống độc quyền |
provided (that) she [goes, succeeds] | miễn là (rằng) cô ấy [đi, thành công] | She can borrow the car for the weekend, provided that she returns it with a full tank of gas. Cô ấy có thể mượn xe vào cuối tuần với điều kiện là cô ấy phải trả lại xe với bình xăng đầy. She is eligible for the promotion, provided that she successfully completes the leadership training program. Cô ấy có đủ điều kiện để được thăng chức nếu hoàn thành thành công chương trình đào tạo lãnh đạo. |
provided you [pay me back, come back by midnight] | miễn là bạn [trả lại cho tôi, quay lại trước nửa đêm] | You can borrow my laptop for the weekend, provided you promise to pay me back next week. Bạn có thể mượn máy tính xách tay của tôi vào cuối tuần với điều kiện bạn hứa sẽ trả lại cho tôi vào tuần tới I’ll lend you my notes for the exam, provided you return them to me before the test Tôi sẽ cho bạn mượn ghi chép của tôi, miễn là bạn trả lại cho tôi trước khi kiểm tra |
provide for your [family, children] | chu cấp cho [gia đình, con cái của bạn | His primary goal is to work hard and provide for his family. Mục tiêu chính của anh ấy là làm việc chăm chỉ và chu cấp cho gia đình It’s important to have a stable job to provide for your children’s education and future. Điều quan trọng là phải có công việc ổn định để đảm bảo cho việc học tập và tương lai của con bạn |
provide for the [population, citizens, people] | cung cấp cho [dân số, công dân, người dân] | Charitable organizations aim to provide for the needs of vulnerable people in our society. Các tổ chức từ thiện nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của những người dễ bị tổn thương trong xã hội chúng ta. Social programs are in place to provide for the basic necessities of the population. Các chương trình xã hội được thực hiện để cung cấp những nhu cầu cơ bản cho người dân. Public infrastructure is essential to provide for the mobility and convenience of the citizens. Cơ sở hạ tầng công cộng là điều cần thiết để cung cấp cho sự di chuyển và thuận tiện của người dân. |
4. Một số từ thay thế cho Provide
Eng Breaking xin giới thiệu đến bạn một số từ có cách sử dụng tương đương và có thể thay thế cho “provide” trong một số tình huống.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Supply | Cung cấp | It’s important to have a backup power supply during a blackout. Điều quan trọng là phải có nguồn điện dự phòng khi mất điện. |
Furnish | Cung cấp, trang bị | She decided to furnish her new apartment with modern furniture. Cô ấy quyết định trang bị căn hộ mới của mình với đồ nội thất hiện đại |
Give | đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho | She decided to give $200 to her daughter to buy a new shirt Cô ấy quyết định đưa 200 USD cho con gái mình mua áo sơ mi mới |
Accommodate | cung cấp, cấp cho, kiếm cho | The restaurant was happy to accommodate our dietary restrictions by preparing a special vegan menu. Nhà hàng rất vui lòng đáp ứng những hạn chế về chế độ ăn uống của chúng tôi bằng cách chuẩn bị một thực đơn thuần chay đặc biệt. |
Deliver | Phân phát, phân phối, giao | The company delivers fresh produce to local grocery stores daily. Công ty phân phối sản phẩm tươi sạch đến các cửa hàng tạp hóa địa phương hàng ngày. |
Grant | cấp cho, cho, ban, cấp | The government grants scholarships to deserving students to support their education. Chính phủ cấp học bổng cho những học sinh xứng đáng để hỗ trợ việc học của họ. |
Equip | trang bị | The IT department will equip you with a new laptop for your work. Bộ phận Công nghệ thông tin sẽ trang bị cho bạn một chiếc laptop mới để làm việc. |
Bestow | ban cho | Amma wanted to bestow her wealth upon charitable causes to make a positive impact on society. Amma muốn trao tặng tài sản của mình cho các mục tiêu từ thiện để tạo ra tác động tích cực đối với xã hội |
Allocate | cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần | We should allocate more time for team-building activities to strengthen our collaboration. Chúng ta nên dành thêm thời gian cho các hoạt động xây dựng đội để củng cố sự hợp tác của chúng ta. |
Contribute | đóng góp | Many people in the community came together to contribute to the local food drive. Nhiều người trong cộng đồng tụ họp để đóng góp cho chiến dịch thu thập thực phẩm địa phương. |
Satisfy | thoả mãn | The company’s commitment to quality and customer service aims to satisfy its customers’ needs. Cam kết của công ty đối với chất lượng và dịch vụ khách hàng nhằm mục đích làm hài lòng nhu cầu của khách hàng. |
Facilitate | tạo điều kiện | The new software system was implemented to facilitate better communication among team members. Hệ thống phần mềm mới đã được triển khai để tạo điều kiện cho việc giao tiếp tốt hơn giữa các thành viên trong nhóm |
Cater | cung cấp, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho | The company specializes in catering high-quality office lunches for local businesses. Công ty chuyên cung cấp các bữa trưa văn phòng chất lượng cao cho các doanh nghiệp địa phương |
Offer with | cung cấp | The smartphone comes with a free protective case as part of the offer. Chiếc điện thoại thông minh đi kèm với một ốp bảo vệ miễn phí như một phần của ưu đãi. |
Extend | dành cho | We need to extend our product line to attract a wider range of customers. Chúng tôi cần mở rộng dòng sản phẩm của mình để thu hút nhiều đối tượng khách hàng hơn. |
Provision | cung cấp, đem cho | Our company is responsible for provisioning the IT infrastructure for the new office. Công ty chúng tôi chịu trách nhiệm cung cấp cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin cho văn phòng mới. |
Render | dâng, nộp, trao | Our organization is committed to rendering aid to disaster-stricken areas. Tổ chức của chúng tôi cam kết cung cấp viện trợ cho các khu vực bị thiên tai. |
|| Tất tần tật dòng thời gian chính xác khi sử dụng các thì cơ bản trong tiếng Anh.
5. Bài tập về cấu trúc Provide trong tiếng Anh
5.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Sắp xếp các câu sau đây thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “provided that.”
1. You can borrow my car.
2. You finish your homework.
3. I will lend you money.
4. You promise to return it by tomorrow.
5. She can join the team.
Đáp án:
1. You can borrow my car provided that you promise to return it by tomorrow.
2. I will lend you money provided that you finish your homework.
3. She can join the team provided that she meets the qualification requirements.
4. You can use my computer provided that you take good care of it.
5. They will extend your deadline provided that you have a valid reason for the delay.
Bài 2: Hoàn thành câu với cấu trúc “provide with that.”
1. The school __________ students with the resources __________ they need to excel in their studies.
2. The organization __________ families in need __________ food and clothing during the winter months.
3. Our company is proud to __________ employees __________ a safe and inclusive work environment.
4. The government should __________ citizens __________ access to affordable healthcare services.
5. The team leader __________ the team __________ clear instructions on how to complete the project.
Đáp án:
1. provides; that
2. provides; with
3. provide; with
4. provide; with
5. provides; with
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa sai;
1. The company is providing financial supports for their employees.
2. We will be provided with free lunch at the conference.
3. She will provides assistance to those in need.
4. The government needs to provided more funding for education.
5. Providing that you meet the qualifications, you can join the team.
Đáp án:
1. is providing => provides
2. free => a free
3. will provides => will provide
4. provided => provide
5. Providing => Provided
Bài 4: Điền từ vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất:
1. They provided the mountain landslide victims _________ money and food.
2. The company my wife used to work for provides life insurance benefits _________ all of its employees.
3. Matt is unable to provide ________ his family.
4. All staff in this firm are provided _________ uniforms and equipment.
5. He will accept this task, provided _________ the manager director help him.
Đáp án:
1. with
2. for
3. for
4. with
5. That
Bài 5: Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng
1. If the price is not too expensive, my mom will buy me anything I want.
2. If Mina’s daughter doesn’t spend too much time on useless fun, her test’s result will be better.
3. If nobody else requires the motorbike, Anna may keep it a further with.
4. If Maxi does not owe too much on credit cards and loans, he may be able to borrow more.
5. If you have the money in your account, you can withdraw up to $40 a day.
Đáp án:
1. My mom will buy me anything I want, provided the price is not too expensive.
2. Provided Mina’s daughter doesn’t spend too much time on useless fun, her test result will be better.
3. Providing nobody else requires the motorbike, Anna may keep the motorbike for a further week.
4. Provided that Maxi does not owe too much on credit cards and loans, he may be able to borrow more.
5. Provided that you have the money in your account, you can withdraw up to $40 a day.
5.2. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1: She will ____________ us with the necessary information.
A. provides
B. providing
C. provide
D. provided
Câu 2: You can use my laptop ____________ you promise not to download any unauthorized software.
A. if
B. unless
C. provided that
D. because
Câu 3: The company is known for its ability to ____________ excellent customer service.
A. provides
B. providing
C. provide
D. provided
Câu 4: Choose the sentence that correctly uses the cấu trúc “provide [someone/something] with.”
A. She provides us with an interesting story.
B. The project manager provides the project.
C. They provided for us with their support.
D. We provided the presentation slides with information.
Câu 5: “The conference attendees were ____________ name badges.”
A. provided for
B. provided with
C. provided by
D. provided under
Câu 6: “They will ____________ financial aid to those in need.”
A. provides
B. providing
C. provided
D. provide
Câu 7: You can attend the party ____________ you bring a dish to share.
A. if
B. unless
C. provided that
D. even if
Câu 8: The conference attendees were ____________ name badges.
A. provided for
B. provided with
C. provided by
D. provided under
Câu 9: “The organization is dedicated to ________ assistance to underprivileged communities.”
A. providing
B. provide
C. provides
D. provided
Câu 10: It’s important for parents to ____________ their children’s education.
A. provide
B. providing
C. provides
D. provided
Câu 11: The purpose of this training program is to provide trainees with____________ experience rather than theory
A. hand-on
B. on-hand
C. hands-on
D. on-hands
Câu 12: The traditional role of a husband is a ________of safety and security
A. deliveryman
B. supporter
C. supply
D. provider
Câu 13: Could he please provide them……………..some more modern computer?
A. for
B. By
C. in
D. with
Câu 14: The artisan is delighted to ………. to you the craft of creating prints in an old-age style.
A. explain
B. provide
C. demonstrate
D. explain
Câu 15: The government provided an _______ £30 million to expand the service.
A. additional
B. additionally
C. additive
D. addition
Câu 16: In order to reduce gender inequality in South Korean society, women _______ more opportunities by companies.
A. should be provided
B. ought to provided
C. should provide
D. ought to be provided
Câu 17: VTV3 is a channel which provides many _____ programmes for teenagers and children.
A. educational
B. educated
C. education
D. educate
Câu 18: The government is trying to ____ people to use public buses instead of motorbikes.
A. Complain
B. Provide
C. Reduce
D. Persuade
Câu 19: “The rules state that you can attend the event __________ you have a valid ticket.”
A. provides that
B.provided that
C,roviding that
D. provide that
Câu 20: They will __________ the team __________ new equipment for the project.
A. provide, for
B. provided, with
C. provides, of
D. providing, about
1. C | 2.C | 3.C | 4.A | 5.B |
6.D | 7.C | 8.B | 9.A | 10.A |
11.C | 12.D | 13.D | 14.D | 15.A |
16.A | 17.A | 18.D | 19.B | 20.B |
Lời kết:
Trên đây, Eng Breaking đã giới thiệu cho người đọc nghĩa, cách sử dụng, cấu trúc, cụm từ đi kèm, các cụm từ thay thế và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao của từ provide.
Hy vọng với bài viết này, người học có thể dễ dàng áp dụng và sử dụng linh hoạt các cấu trúc “provide” vào nhiều mục đích và ngữ cảnh khác nhau.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và đọc thêm các kiến thức tiếng Anh khác tại Eng Breaking và đăng ký khoá học ngay hôm nay!

-
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa


Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.