Quần áo, bàn ghế, núi non,… là các danh từ ghép trong tiếng Việt, vậy danh từ ghép tiếng Anh sẽ như thế nào, được tạo thành ra sao?
Để hiểu rõ về danh từ ghép tiếng Anh và áp dụng linh hoạt, chính xác những danh từ này, cần tìm hiểu kỹ về định nghĩa, các quy tắc thành lập, những lưu ý đặc biệt khi sử dụng.
Tất cả những kiến thức về danh từ ghép được Eng Breaking trình bày cụ thể trong bài viết này.
1. Danh từ ghép tiếng Anh là gì?
Danh từ ghép tiếng Anh (Compound Noun) là một dạng danh từ đặc biệt có cấu trúc gồm từ 2 từ khác nhau trở lên ghép thành 1 danh từ.
Có nhiều cách để tạo nên 1 danh từ ghép tiếng Anh.
Đa số các danh từ ghép được hình thành bởi việc ghép 1 danh từ với 1 danh từ hoặc tính từ khác. Những từ riêng biệt này thưởng chỉ địa điểm, người, sự vật hoặc một ý tưởng cụ thể.
Danh từ ghép tiếng Anh có thể là một danh từ riêng, một danh từ chung hoặc danh từ trừu tượng.
Ví dụ về danh từ ghép tiếng Anh:
- Basketball (bóng rổ) = Basket (cái rổ) + Ball (quả bóng)
- Quicksilver (thủy ngân) = Quick (nhanh) + Silver (bạc)
- Upstairs (tầng trên) = Up (hướng lên) + Stairs (cầu thang)
- Driving license (Giấy phép lái xe) = Driving (Lái xe) + License (bằng, giấy phép)
- Blueberry (quả việt quất) = Blue (màu xanh) + Berry (quả mọng)
2. 3 loại danh từ ghép trong tiếng Anh
Danh từ ghép tiếng Anh được chia thành 3 loại chính dựa theo hình thức cấu tạo của mỗi từ.
Phần dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết 3 loại danh từ ghép và lưu ý để có thể sử dụng chính xác nhất.
2.1. Danh từ ghép mở – Spaced or Open Compound Noun
Danh từ ghép mở là loại danh từ ghép có khoảng cách giữa các từ đơn thành phần. Loại danh từ này thường có một số điểm chung sau:
- Từ thứ nhất chỉ 1 phần hay là một khía cạnh nào đó của từ thứ hai.
- Tính chất của từ thứ 2 sẽ được từ thứ nhất làm rõ (nguồn gốc, chất liệu,…)
- Danh từ đầu sẽ là danh động từ giúp bổ nghĩa cho danh từ sau.
Ví dụ:
- Full moon: trăng tròn
- Hot dogs: xúc xích
- Flower shop: cửa hàng hoa
2.2. Danh từ ghép có gạch nối – Hyphenated Compound Nouns
Loại danh từ ghép tiếp theo là danh từ ghép có gạch nối. Đây là loại danh từ ghép tiếng Anh có dấu gạch nối “-” giữa các từ được ghép.
Lưu ý cho bạn là sẽ không có một nguyên tắc chung nào khi viết danh từ ghép nối, do đó bạn học nên tra cứu từ điển trước khi sử dụng và ghi nhớ để dùng từ ghép nối chính xác nhất.
Ví dụ:
- Passer-by: người qua đường
- By-product: sản phẩm phụ
- Self–defense: sự tự vệ
2.3. Danh từ ghép đóng – Closed or Solid Compound Nouns
Cuối cùng là danh từ ghép đóng. Đây là danh từ ghép tiếng Anh mà các từ thành phần được viết liền, giữa các từ không có dấu gạch “-” hay khoảng trống.
Ví dụ:
- Fingerprint: vân tay
- Raincoat: áo mưa
- Toothbrush: bàn chải đánh răng
3. 12 cách thành lập danh từ ghép tiếng Anh
Bạn có thể tạo danh từ ghép bằng cách kết hợp các từ loại khác nhau: danh từ, động từ, tính từ, giới từ,… Bởi vậy, danh từ ghép tiếng Anh rất đa dạng nhưng cũng có cấu tạo khá phức tạp.
Sau đây là tổng hợp 12 quy tắc thành lập danh từ ghép, giúp bạn học và ghi nhớ các danh từ ghép có hệ thống và hiệu quả hơn.
3.1. Noun + Noun
Đầu tiên, danh từ ghép có thể được tạo thành bởi 2 danh từ riêng biệt.
Ví dụ:
- Air (n) + Port (n) → Airport (Sân bay)
- Sweat (n) + Shirt (n) → Sweatshirt (ảo nỉ)
- Railway (n) + Station (n) → Railway Station (nhà ga xe lửa)
3.2. Noun + Verb
Một danh từ và một động từ kết hợp thành 1 danh từ ghép.
- Health (n) + Care (v) → Healthcare (chăm sóc sức khỏe)
- Role (n) + Play (v) → Roleplay (nhập vai)
- Sun (n) + Rise (v) → Sunrise (bình minh)
3.3. Noun + Gerund
Hãy xem các danh từ ghép sau được hình thành bằng cách sử dụng kết hợp danh từ và danh động từ.
- Sight (n) + Seeing (gerund) → Sightseeing (chuyến tham quan)
- Hand (n) + Writing (gerund) → Handwriting (chữ viết tay)
- Book (n) + Keeping (gerund) → Bookkeeping (sổ sách kế toán)
3.4. Gerund + Noun
Danh động từ kết hợp với danh từ là cách thành lập tiếp theo của danh từ ghép.
- Washing (gerund) + Machine (n) → Washing machine (máy rửa bát)
- Swimming (gerund) + Pool (n) → Swimming pool (bể bơi)
- Running (gerund) + Shoes (n) → Running shoes (giày đi chạy)
3.5. Noun+ Preposition + Noun/Noun + Prepositional Phrase
Dưới đây là các danh từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp một danh từ và một cụm giới từ theo cấu trúc “Danh từ + Giới từ + Danh từ”.
- Daughter (n) + In-law (cụm giới từ) → Daughter-in-law (con dâu)
- Lady (n) + In-waiting (cụm giới từ) → Lady-in-waiting (nữ quan)
- Jack (n) + of-all-trades (cụm giới từ) → Jack-of-all-trades (người có khả năng để làm nhiều việc)
3.6. Preposition + Verb
Danh từ ghép cũng có thể được tạo ra với cấu trúc “giới từ + động từ”.
- Out (pre) + Let (v) → Outlet (lối ra)
- Over (pre) + Throw (v) → Overthrow (sự tàn phá)
- Under (adv) + Pass (v) → Underpass (đường hầm)
3.7. Verb + Preposition
Sự kết hợp giữa động từ và giới từ cũng là một cách để tạo danh từ ghép tiếng Anh.
- Check (v) + Up (pre) → Check-up (khám xét, kiểm soát)
- Look (v) + Out (pre) → Lookout (sự canh phòng)
- Shut (v) + Down (pre) → Shutdown (sự ngưng hoạt động)
3.8. Preposition + Noun
Một danh từ ghép cũng được tạo thành từ tổ hợp “Giới từ + Danh từ”.
Ví dụ:
- Over (pre) + Night (n) → Overnight (qua đêm)
- Under (pre) + Line (n) → Underline (đường gạch ở dưới)
- After (pre) + Life (n) → Afterlife (hậu kiếp)
3.9. Adjective + Noun
“Tính từ + Danh từ” là một dạng cấu thành khác của danh từ ghép.
- Blue (adj) + Berry (n) → Blueberry (việt quất)
- Smart (adj) + Phone (n) → Smartphone (điện thoại thông minh)
- Small (adj) + Talk (n) → Small talk (hội thoại ngắn, câu chuyện ngẫu hứng)
3.10. Adjective + Verb
Kết hợp một tính từ và một động từ sẽ cấu thành một số danh từ ghép, ví dụ như dưới đây.
- Public (adj) + Speaking (v) → Public speaking (diễn thuyết trước công chúng)
- High (adj) + Light (v) → Highlight (phần nổi bật, quan trọng)
- Dry (adj) + Cleaning (v) → Dry cleaning (giặt ủi quần áo)
3.11. Repetitive/Rhyming Words
Tiếp theo, các danh từ ghép sau được cấu thành bởi hai từ có vần điệu với nhau hoặc các từ lặp đi lặp lại.
- Walkie + Talkie → Walkie-talkie (bộ đàm)
- Chit + Chat → Chit-chat (chuyện nhảm)
- Hocus + Pocus → Hocus-pocus (trò bịp bợm)
3.12. Places, Nationalities và Titles
Dưới đây là một số danh từ ghép chỉ địa điểm, quốc tịch và danh hiệu.
- Sales + Person → Salesperson (nhân viên bán hàng)
- Middle + East → Middle East (Trung Đông)
- Anglo-Indian (Người Anh – Ấn)
4. Dạng số nhiều của danh từ ghép
Xem thêm: Phân Biệt Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được
Danh từ ghép khi chuyển sang số nhiều có giống với danh từ thường?
Thông thường, danh từ ghép sẽ được chuyển sang dạng số nhiều bằng cách thêm đuôi “s” vào từ chính của danh từ.
- a passer-by → 2 passers-by,…
- my mother-in-law → their mothers-in-law
- a toothbrush → 4 toothbrushes
Tuy nhiên, có những trường hợp danh từ ghép không có thành phần chính – phụ, hay khi các từ ghép liền nhau, dạng số nhiều của danh từ ghép được tạo thành khi thêm “s/es” vào sau cùng.
- go-between → go-betweens (người trung gian)
- grown-up → grown-ups
- wheelchair → wheelchairs
Ngoài ra, khi chuyển dạng cho các danh từ ghép có cấu trúc “danh từ + danh từ” thêm “s/es” vào cuối danh từ sau. Cần làm như vậy do danh từ thứ nhất lúc này hoạt động như một tính từ và không thể thêm “s”.
- a matchbox → ten matchboxes
- bus stop → 2 bus stops
- lemon tree → 3 lemon trees
5. Phân biệt giữa danh từ ghép và cụm danh từ
Khi sử dụng danh từ ghép tiếng Anh, cần tránh nhầm lẫn khái niệm này với cụm danh từ. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa hai ngữ pháp này.
Trước tiên, cụm danh từ (noun phrase) trong tiếng Anh, là một nhóm các từ mang vai trò và hoạt động như một danh từ. Trong cụm danh từ sẽ bao gồm một danh từ có ý nghĩa chính và còn lại là các từ đứng xung quanh từ chính, giúp bổ nghĩa cho danh từ đó.
Trong khi đó, danh từ ghép được định nghĩa là danh từ được tạo bởi nhiều hơn hoặc hai từ riêng biệt về địa điểm, người, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể.
Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt này:
- The boy standing over there is Lan’s classmate.
Cậu bé đứng đằng kia là bạn học cùng lớp của Lan.
=> “The boy standing over there” là Cụm danh từ. “Classmate” là danh từ ghép.
6. Tổng hợp 30 danh từ ghép trong tiếng Anh thường gặp
Danh từ ghép có nhiều loại và cách ghép khác nhau, khó để có thể nắm bắt và ghi nhớ tất cả nhanh chóng.
Tuy nhiên, không phải dạng nào hoặc danh từ ghép nào cũng phổ biến trong giao tiếp hoặc học tập.
Dưới đây là tổng hợp 30+ danh từ ghép tiếng Anh thường gặp, bạn có thể bắt đầu ghi nhớ những từ này để thường xuyên sử dụng giúp giao tiếp và học tập hiệu quả:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Air bag | /ˈeər ˌbæɡ/ | Túi khí |
Backache | /ˈbæk.eɪk/ | Đau lưng |
Brainstorm | /ˈbreɪn.stɔːrm/ | Sự động não |
Breakdown | /ˈbreɪk.daʊn/ | Sự suy sụp |
Butterfly | /ˈbʌt̬.ɚ.flaɪ/ | Con bướm |
Case study | /ˈkeɪs ˌstʌd.i/ | Nghiên cứu trường hợp |
Check-out | /ˈtʃek.aʊt/ | Thủ tục thanh toán |
Chopstick | /ˈtʃɑːp.stɪk/ | Đũa |
Classmate | /ˈklæs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
Driving licence | /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ | Giấy phép lái xe |
Forecast | /ˈfɔːr.kæst/ | Sự đoán trước |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
Hallway | /ˈhɑːl.weɪ/ | Hành lang |
Homesick | /ˈhoʊm.sɪk/ | Nỗi nhớ nhà |
Housewife | /ˈhaʊs.waɪf/ | Nội trợ |
Leadership | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | Khả năng lãnh đạo |
Lifespan | /ˈlaɪf.spæn/ | Tuổi thọ |
Looker-on | /ˌlʊk.ɚˈɑːn/ | Người xem |
Makeup | /ˈmeɪk.ʌp/ | Trang điểm |
Outbreak | /ˈaʊt.breɪk/ | Sự bùng nổ |
Railroad | /ˈreɪl.roʊd/ | Đường sắt |
Roller coaster | /ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ | Tàu lượn siêu tốc |
Runner-up | /ˌrʌn.ɚˈʌp/ | Á quân |
Software | /ˈsɑːft.wer/ | Phần mềm |
Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ | Con rể |
Vacuum cleaner | /ˈvæk.juːm ˌkliː.nɚ/ | Máy hút bụi |
Waiting room | /ˈweɪ.t̬ɪŋ ˌruːm/ | Phòng chờ |
Washing machine | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
Wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | Xe lăn |
7. Một số câu hỏi thường gặp khi học về danh từ ghép
7.1. Danh từ ghép là gì?
Danh từ ghép trong tiếng Anh là một dạng danh từ đặc biệt có cấu trúc gồm từ 2 từ khác nhau trở lên thưởng chỉ địa điểm, người, sự vật hoặc một ý tưởng cụ thể.
7.2. Danh từ ghép gồm những loại nào?
Danh từ ghép gồm có 3 loại được chia theo cấu trúc:
- Danh từ ghép mở: là loại danh từ có khoảng cách giữa các từ đơn thành phần.
- Danh từ ghép gạch nối: là loại danh từ ghép tiếng Anh có dấu gạch nối “-” giữa các từ được ghép.
- Danh từ ghép đóng: danh từ ghép tiếng Anh mà các từ thành phần được viết liền, giữa các từ không có dấu gạch “-” hay khoảng trống.
7.3. Một số ví dụ về danh từ ghép?
Các ví dụ về danh từ ghép trong tiếng Anh:
- Chief Minister (Thủ tướng) = Chief + Minister
- Rainfall (Trận mưa rào) = Rain + Fall
- Argle-bargle (Sự tranh luận, bàn cãi) = Argle + Bargle
- Background (Lý lịch, sân sau) = Back + Ground
- Ship deck (Boong tàu) = Ship + Deck
|| Đừng bỏ qua dấu hiệu nhận biết các thì trong tiếng Anh cực đơn giản này!
8. Bài tập luyện tập về danh từ ghép tiếng Anh
Một số bài tập để bạn làm quen với danh từ ghép hoặc ôn tập để sử dụng thành thạo hơn.
8.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Hoàn thành các câu dưới đây bằng các danh từ ghép được cho trong bảng:
60 – pages | Vice President | hot dogs | leadership | seat belt |
forecast | dining room | 5 miles | Anglo-Saxons | 18-year-old |
- I sent you a ______ research paper yesterday. Did you summirize it for the lesson?
- We had been lost in the city and now we need to walk ______ to get back to our hotel.
- When you get in the car, the first thing you have to do is wearing the _____
- After taking a shower, she goes to the ____ to have dinner with her husband.
- He is a _____ boy now. He has to take responsibility for everything he has done.
- They are so hungry that they can not wait for the dinner. They are buying some _____ to eat.
- ______ is an important skill so all students should learn it for a better career path.
- The weather _____ says that it is going to rain. You should bring along an umbrella.
- _____ is a lower-level official or executive deputizing for a president.
- Throughout the early Middle Ages, the ____ were a cultural group that occupied much of what is now England and used Old English
Đáp án:
- 60 – page
- 5 miles
- seat belt
- dining room
- 18-year-old
- hot dog
- leadership
- forecast
- Vice President
- Anglo-Saxons
Bài 2: Xác định danh từ ghép có trong các câu dưới đây:
- He is such a good football player.
- Have you read the book about Latin American?
- The student wrote down all the answer on the notebook.
- The General Manager will be meeting the new employees tomorrow.
- That is the sweatshirt I want to buy for you.
- The security uses the walkie-talkie to inform if something wrong happens.
- His father often has a headache when the weather changes.
- They tried to get up early to see the sunrise.
- My sister usually wears makeup when she goes out.
- A new swimming pool is built inside her house.
Đáp án:
- football
- Latin American
- notebook
- General Manager
- sweatshirt
- walkie-talkie
- headache
- sunrise
- makeup
- swimming pool
Bài 3: Tìm danh từ ghép tương ứng với các định nghĩa sau đây:
- reduction in cost: ______
- two semesters of six months: ______
- the mother of the husband: ______
- secretary/ administrative assistant who works exclusively for one particular person: ______
- chocolate that is made with milk: ______
- race for horses: ______
- room in a house for general and informal daily use: ______
- the imprint of a foot or shoe on the ground or on a surface: ______
Đáp án:
- cost reduction
- two six-month semesters
- mother-in-law
- Personal Assistant
- milk chocolate
- horse race
- living room
- footprint
8.2. Bài tập trắc nghiệm
1. Our family decided to have a _____ tour in Japan last summer.
A. 10-days B. 10 of day C. 10-day D. 10 of days
2. Linh no longer like having long hair because the weather is very hot. Thus, she is ready to have ______ now.
A. short-hair B. short haired C. short’s hair D. hair’s short
3. Tom’s mother is a ______, she does the housework and takes care of the family.
A. housewife B. house’s wife C. wife-house D. house-wife
4. Eating properly and doing exercise regularly can help you prevent a heart ______.
A. stroke B. attack C. ache D. murmur
5. At school, the students have a ______ break to relax after hard-working hours.
A. 20 – minute B. 20 – minutes C. 20 of minute D. minute 20
6. The teacher is writing the questions for the test on the ______
A. black-board B. black board C. blacks-board D. blackboard
7. This exercise requires ______ for students to review it better
A.hand-writing B. writing hand C. handwriting D. write
8. She has passed all the exams, she is going to have a ______ next month.
A.drive license B. driving license C. license of drived D. drove license
9. His story is just a ______ because he never gives evidence for it.
A.hocus-pocus B. dillydally C. artsy-fartsy D. pitter-patter
10. The _____ party was so great, everyone had the best time with their friends.
A. after night B. overnight C. over-evening D. over night
11. Which of the following is not a compound noun?
A. Toothpaste B. Shotgun C. Witchcraft D. White teeth
12. Select the compound noun that is made up of a Noun and a Verb.
A. Undercut B. Mountain climbing C. Snowfall D. Take-out
13. Which of the following compound nouns is correct in the plural?
A. Mother-in-laws B. Shoe shops C. Physic teachers D. Laysby
14. Which of the following is a hyphenated compound noun?
A. By-product B. Cricket bat C. Classroom D. Railway Station
15. Choose the compound noun with “Preposition + Verb” form
A. Underworld B. Check-out C. Outburst D. Hardware
16. They are ______ who never take responsibilty for what they have done.
A. good-for-nothing B. goods-for-nothing
C. goods-for-nothings D. good-for-nothings
17. Bookkeeping is a compound noun made up of:
A. Adjective + Verb B. Noun + Verb
C. Gerund + Noun D. Noun + Gerund
18. Which of the following is NOT an open compound noun?
A. Fast food B. Flower shop C. Headmistress D. Ice cream
19. All students know that cheating on the exam is a big _____.
A. no-no B. chit-chat C. artsy-fartsy D. walkie-talkie
20. Find a compound in this sentence: We had a wonderful football game last Sunday?
A. wonderful B. football C. last Sunday D. game
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
C | B | A | B | A | D | C | B | A | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
D | C | B | A | C | D | D | C | A | B |
Lời kết
Bài viết này đã cung cấp tới bạn những kiến thức cần biết về danh từ ghép tiếng Anh từ công thức, cách thành lập đi kèm với ví dụ cụ thể ở từng phần.
Sau khi ghi chú về danh từ ghép, đừng quên áp dụng để làm các bài tập giúp bạn sử dụng cấu trúc này thành thạo hơn.
Chia sẻ bài viết tới bạn bè và theo dõi Eng Breaking để học thêm về các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.