“He is an interesting person” hay “He is an interested person” là câu đúng? Đều là tính từ có nghĩa là “thú vị” tuy nhiên cặp tính từ đuôi “ing” và “ed” này lại không thể thay thế nhau trong cùng 1 câu.
Trong tiếng Anh, có rất nhiều các cặp tính từ “ing” và “ed” như trong ví dụ trên với đặc điểm khác biệt dễ gây nhầm lẫn cho rất nhiều bạn học.
Trong bài viết này, hãy cùng Engbreaking tìm hiểu từ A – Z về cách dùng, vị trí, cấu trúc,… với 40 cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến nhất để phân biệt rõ 2 loại tính từ và thành thạo sử dụng!
1. Tính từ đuôi ing là gì?
Tính từ đuôi “ing” là các tính từ với “ing” là phần hậu tố, được sử dụng để miêu tả về tính chất, tính cách hay chỉ các đặc điểm của con người, sự việc, sự vật hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
The new famous actress is stunning.
Nữ diễn viên nổi tiếng mới thật tuyệt vời.
The glowing sunset painted the sky with hues of orange and pink.
Hoàng hôn rực rỡ nhuộm bầu trời với sắc cam và hồng.
Trong 2 trường hợp trên, tính chất trong câu “stunning”, “glowing” là đặc điểm, tính chất của 2 đối tượng được nhắc tới “actress”, “sunset”.
2. Tính từ đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi “ed” là tính từ được dùng để diễn tả, biểu đạt cảm xúc, cảm nhận của con người và vật về một sự việc hay sự vật, hiện tượng hoặc một trường hợp, tình huống nào đó.
Ví dụ:
I was fascinated by the detailed artwork on display at the museum.
Tôi bị mê hoặc bởi những tác phẩm nghệ thuật chi tiết được trưng bày tại bảo tàng.
The children were thrilled to find a hidden treasure.
Những đứa trẻ vui mừng khi tìm thấy một kho báu ẩn giấu.
Tính chất trong 2 ví dụ này “fascinated” và “thrilled” biểu thị đặc tính của chủ thể (tôi/ những đứa trẻ) biểu đạt cảm xúc đó (chủ động thể hiện).
Xem thêm: Quy tắc thêm đuổi “ed” và phát âm đuôi “ed” trong tiếng Anh
3. Cấu trúc của tính từ đuôi ing và ed
Giống như tên gọi của hai loại tính từ này, tính từ đuôi ing và ed được tạo thành khi thêm vào một số động từ phần hậu tố “ing” hoặc “ed”. Lần lượt, chúng ta sẽ có cấu trúc như sau:
Tính từ đuôi “ing” = động từ + “ing”
Ví dụ:
Amaze (ngạc nhiên, kinh ngạc) → Amazing (tuyệt vời)
Frustrate (làm nản lòng) → Frustrating (làm nản lòng)
Inspire (truyền cảm hứng) → Inspiring (truyền cảm hứng)
Tính từ đuôi “ed” = động từ + “ed”
Ví dụ:
Exhaust (kiệt sức) → Exhausted (kiệt sức)
Frighten (hoảng sợ) → Frightened (sợ sệt)
Delight (hân hoan) → Delighted (vui mừng)
4. Vị trí của tính từ đuôi ing và ed trong câu tiếng Anh
Tính từ đuôi ing và ed trong câu có thể thay đổi và nằm ở các vị trí khác nhau để bổ nghĩa cho các từ loại chính.
Xem thêm: Các từ loại trong tiếng Anh
- Nằm trong cụm danh từ: các tính từ đuôi ing và ed có chức năng bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
Tired athlete: vận động viên mệt mỏi
→ “Tired” bổ nghĩa cho danh từ “athlete”.
Challenging task: nhiệm vụ thách thức
→ “Challenging” bổ nghĩa cho danh từ “task”.
- Đứng sau các động từ liên kết hoặc động từ to-be: tính từ đuôi ing và ed trong trường hợp này được dùng để bổ sung rõ ý nghĩa cho câu.
Ví dụ:
We were amazed by the beautiful view.
Chúng tôi ngạc nhiên trước cảnh đẹp.
Harry became bored with watching TV all day.
Harry trở nên chán ngán với việc xem TV cả ngày.
Hana’s voice is fascinating.
Giọng nói của Hana thật hấp dẫn.
- Đứng sau đại từ bất định: các tính từ đuôi ing và ed sẽ giúp bổ nghĩa cho các đại từ không xác định trong câu.
Ví dụ:
Did you hear anything exciting at the movie?
Bạn có nghe thấy điều gì thú vị ở bộ phim không?
He is reading the book about something unexpected.
Anh ấy đang đọc cuốn sách về một điều gì đó bất ngờ.
I saw something interesting in the park.
Tôi thấy một cái gì đó thú vị trong công viên.
- Trường hợp đặc biệt: tính từ đuôi ing và đuôi ed còn có các cấu trúc đặc biệt ngoại lệ khác
Ví dụ:
The teacher found his essay confusing.
Giáo viên nhận thấy bài luận của anh ấy khó hiểu.
He finds the noise annoying.
Anh ấy thấy tiếng ồn thật khó chịu.
5. Cách dùng tính từ đuôi ing và ed
Tính từ đuôi ing và tính từ đuôi ed đều có cách áp dụng riêng mà bạn cần lưu ý. Cách dùng tính từ đuôi ing và ed cụ thể như sau:
Tính từ đuôi “ing” sẽ thường dùng cho các trường hợp danh từ được bổ nghĩa trong câu thực hiện hay chịu trách nhiệm cho hành động của mình. Khi đó động từ thường sử dụng là nội động từ, không cần có tân ngữ theo sau.
Ví dụ:
His speech was inspiring.
Bài phát biểu của anh ấy thật truyền cảm hứng.
It was a tiring day.
Đó là một ngày mệt mỏi.
The rollercoaster we played last time was very thrilling.
Trò chơi tàu lượn siêu tốc lần trước chúng tôi chơi rất hồi hộp.
→ Các danh từ “his speech”, “day”, “the rollercoaster” đều là chủ thể của những đặc điểm, đặc tính trong câu
Trong khí đó, tính từ đuôi “ed” sẽ hay đi với các danh từ trong câu là đối tượng chịu sự tác động của hành động. Câu chứa các tính từ này vì thế thường là câu bị động.
Ngoài ra, khi muốn biểu đạt một người cảm nhận như thế nào về một sự vật, sự việc hay hiện tượng gì đó, cũng sẽ sử dụng tính từ đuôi “ed”.
Ví dụ:
He was annoyed by the complex instructions.
Anh ấy khó chịu vì những hướng dẫn phức tạp.
The students seem excited about the upcoming field trip.
Các em học sinh tỏ ra hào hứng với chuyến đi thực địa sắp tới.
His voice sounded surprised when he received the news.
Giọng anh có vẻ ngạc nhiên khi nhận được tin này.
→ Các danh từ trong câu đều chịu sự tác động của một yếu tố khác và các tính từ ed được dùng biểu đạt cảm xúc về sự tác động đó.
6. Cách phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Tính từ đuôi ing và ed là loại từ phổ biến tuy nhiên nhiều bạn học cũng dễ mất điểm ở những câu hỏi liên quan đến ngữ pháp này.
Vậy trong phần này, hãy cùng xem những giữa 2 loại tính từ này có điểm gì giống và khác nhau để hiểu rõ và áp dụng chính xác nhất.
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed | |
Giống nhau | Tính từ đuôi ed và ing đều cùng xuất phát từ 1 động từ (động tính từ) | |
Khác nhau | Được dùng để miêu tả tính chất, tính cách, đặc điểm của con người, hiện tượng hay sự vật Thường sử dụng khi danh từ được bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho hành động Động từ sẽ thường là nội động từ và ở thì tiếp diễn Ví dụ: The restaurant that our family ate last night is amazing. Nhà hàng gia đình chúng tôi ăn hôm qua rất tuyệt vời. This puzzle is very challenging. Câu đố này rất thách thức. → Ở đây, tính từ “amazing”, “challenging” diễn tả tính chất, đặc điểm của nhà hàng. |
Được dùng để diễn đạt cảm nhận, cảm xúc của con người hay vật về một hiện tượng, sự vật, sự việc khác. Thường sử dụng khi danh từ được bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động từ các hành động, sự việc,… Câu chứa tính từ đuôi ed thường là câu có nguồn gốc câu bị động Giúp bạn biết được cảm nhận của một người về một điều gì đó Ví dụ: The girl was pleased with her excellent test results. Cô gái hài lòng với kết quả bài kiểm tra xuất sắc của mình. They were disappointed to learn that the concert was canceled. Họ thất vọng khi biết rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ. → Tính từ “pleased” và “disappointed” thể hiển cảm nhận của “they” và “the girl” khi chịu tác động từ 1 sự việc khác. |
7. Một số cặp tính từ đuôi ing và ed thường gặp
Trong tiếng Anh có nhiều cặp tính từ với đuôi ing và đuôi ed có chung gốc động tính từ. Dưới đây là 40 cặp tính từ thường gặp nhất giúp bạn dễ dàng ứng dụng.
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed | Nghĩa tiếng Việt |
Alarming | Alarmed | Đáng báo động |
Amusing | Amused | Vui |
Astonishing | Astonished | Kinh ngạc |
Boring | Bored | Nhạt nhẽo, chán nản |
Challenging | Challenged | Thách thức |
Charming | Charmed | Quyến rũ |
Confusing | Confused | Gây nhầm lẫn, bối rối |
Convincing | Convinced | Minh xác, chắc chắn |
Depressing | Depressed | Chán nản |
Disappointing | Disappointed | Thất vọng |
Disgusting | Disgusted | Kinh tởm |
Disturbing | Disturbed | Phiền |
Embarrassing | Embarrassed | Ngượng ngùng, bối rối |
Empowering | Empowered | Trao quyền |
Enchanting | Enchanted | Mê hoặc |
Engaging | Engaged | Hấp dẫn |
Enraging | Enraged | Tức giận |
Entertaining | Entertained | Giải trí |
Enthralling | Enthralled | Mê hoặc |
Exciting | Excited | Thú vị |
Exhausting | Exhausted | Kiệt sức |
Frightening | Frightened | Đáng sợ |
Frustrating | Frustrated | Làm nản lòng |
Heartbreaking | Heartbroken | Đau lòng |
Inspiring | Inspired | Truyền cảm hứng |
Interesting | Interested | Hấp dẫn, thú vị |
Intimidating | Intimidated | Đe dọa |
Motivating | Motivated | Tạo động lực |
Overwhelming | Overwhelmed | Áp đảo |
Relaxing | Relaxed | Thư giãn |
Repulsive | Repulsed | Ghê tởm |
Satisfying | Satisfied | Thỏa mãn |
Soothing | Soothed | Làm dịu |
Stimulating | Stimulated | Kích thích |
Surprising | Surprised | Ngạc nhiên |
Terrifying | Terrified | Đáng sợ |
Thrilling | Thrilled | Kịch tính |
Tiring | Tired | Mệt mỏi |
Touching | Touched | Cảm động |
Worrying | Worried | Lo lắng |
|| Dấu hiệu nhận biết, công thức, cách dùng tất cả các thì trong tiếng Anh.
8. Bài luyện tập về tính từ đuôi ing và ed
Để ôn tập và nắm vững những kiến thức trên, Eng Breaking tổng hợp 6 dạng bài tập để bạn vận dụng 2 loại tính từ này tốt hơn.
Sau đây là các bài tập tính từ đuôi ing và ed thường gặp:
8.1. Bài tập tự luận
Bài 1: Chọn dạng đúng của các từ cho trước trong ngoặc:
1. The _____ (excite) child ran around the playground, their energy palpable.
2. The _____ (smile) child picked up his toys and put them away.
3. The _____ (disappoint) student received a failing grade on their test.
4. The _____ (determine) athlete trained relentlessly for the upcoming race.
5. She could feel the _____ (freeze) cold wind as she stepped outside.
6. I enjoyed the _____ (sooth) sound of the rain on the roof.
7. The _____ (exhauste) old man sat quietly on the park bench, lost in thought.
8. My ____ (love) family always supports each other in times of need.
9. The Christmas tree has a lot of ____ (sparkl) lights.
10. The _____ (frighten) deer stood frozen in the headlights of the oncoming car.
Đáp án
1. The excited child ran around the playground, their energy palpable.
2. The smiling child picked up his toys and put them away.
3. The disappointed student received a failing grade on their test.
4. The determined athlete trained relentlessly for the upcoming race.
5. She could feel the freezing cold wind as she stepped outside.
6. I enjoyed the soothing sound of the rain on the roof.
7. The exhausted old man sat quietly on the park bench, lost in thought.
8. My loving family always supports each other in times of need.
9. The Christmas tree has a lot of sparkling lights.
10. The frightened deer stood frozen in the headlights of the oncoming car.
Bài 2: Viết lại các câu sau với nghĩa không đổi, sử dụng tính từ đuôi ing và ed:
1. Sam is bored with her job at the library.
→ ____________________________. (boring)
2. This funny game was entertaining my whole class.
→ ____________________________. (entertained)
3. John’s sister likes hanging out with her friends every weekend.
→ _____________________________________________. (interested)
4. She received a surprising gift from her long-lost friend.
→ ________________________________________. (surprised)
5. The instructions to set up the PC are confusing for me.
→ ________________________________________. (confused)
6. We were exhausted after the long journey.
→ ________________________________________. (exhausting)
7. The sound of the drill was irritating to his neighbor.
→ ________________________________________. (irritated)
8. My mother was absorbed in the history book.
→ ________________________________________. (absorbing)
Đáp án
1. Sam’s job at the library is boring.
2. My whole class was entertained by this funny game.
3. John’s sister is interested in hanging out with her friends every weekend.
4. She was surprised to receive a gift from her long-lost friend.
5. I was confused with the instructions to set up the PC.
6. Our journey was exhausting.
7. His neighbor was irritated by the sound of the drill.
8. The history book my mother read was absorbing.
Bài 3: Chọn tính từ đuôi ing hoặc ed cho phù hợp:
1. What in the kitchen smells so _____ (disgusted/ disgusting)?
2. Anna’s exam results were ____ (satisfied/ satisfying), but her parents still counted for more.
3. Jimmy is a bit _____ (stressed/ stressing) now, because he has many tasks needed to be done.
4. Look at the sunset on the beach. You will be _____ (fascinated/ fascinating).
5. Both of them were _____ (terrifying/ terrified) to hear the strange sound from the garden.
6. When was the last time they felt ______ (relaxing/ relaxed)?
7. The joke is so ____ (amusing/ amused) that everyone can’t stop laughing.
8. The children were ____ (disappointed/ disappointing) when the zoo was closed.
Đáp án
1. disgusting
2. satisfying
3. stressed
4. fascinated
5. terrified
6. relaxing
7. amusing
8. disappointed
Bài 4: Tìm một lỗi sai trong những câu sau và sửa đúng
1. After a tired day, I went straight to bed from 8 p.m.
2. The broking vase lay in pieces on the floor.
3. I was awake all night due to the annoyed noise outside the window.
4. The roller coaster ride was really excited, I felt an adrenaline rush.
5. My students are motivating to participate in the upcoming school play.
6. The audience was surprising when the magician pulled a rabbit out of his hat.
7. The employees are stressed with the overwhelmed workload
8. The clown’s tricks were amused, they made the audience burst into laughter.
Đáp án
1. tired → tiring
2. broking → broken
3. annoyed → annoying
4. excited → exciting
5. motivating → motivated
6. surprising → surprised
7. overwhelmed → overwhelming
8. amused → amusing
Bài 5: Điền vào chỗ trống tính từ đuôi ing và ed cho trước:
1. Da Nang is a very ____ city. I am very _____ because my family will have a trip to this place next month. (excited – exciting)
2. Last night we went to the cinema. I felt ____ because the film was so ____. (scaring – scared)
3. Physics formulas are so ______! The students feel ____ whenever they learn a new lesson. (frustrated – frustrating)
4. Jenny was _____ when she saw the accident. It was a _____ experience. (shocking – shocked)
5. The citizens were all _____ when they heard the ____ news about the storm. (horrifying – horrified)
6. When James was going to pay the bill, she noticed that she had forgotten her wallet. It was an ____ situation and she really was _____. (embarrassed – embarrassing)
7. Henry looked ____ tonight. Everyone was ____ at his good taste. (amazed – amazing)
8. The town is now living in a ____ situation. The president is _____ about it. (worrying – worried)
9. Rainy and cold weather is _____. It makes us feel ____. (depressing – depressed)
10. At the end of a hard-working day, Tim is often _____ because his job at the restaurant is extremely _____. (exhausting – exhausted)
Đáp án
1. exciting – excited
2. scared – scaring
3. frustrating – frustrated
4. shocked – shocking
5. horrified – horrifying
6. embarrassing – embarrassed
7. amazing – amazed
8. worrying – worried
9. depressing – depressed
10. exhausted – exhausting
8.2. Bài tập trắc nghiệm
1. Tính từ đuôi “ing” thường sử dụng với
A. Nội động từ B. Ngoại động từ C. Cả A và B D. Không có đáp án
2. That story was so _______! There was a sad ending for all of the characters.
A. depressed B. depressing C. depress D. depression
3. A: It’s so _______!
B: Me too, despite concentrating on his speech, I couldn’t understand anything.
A. frustrating B. frustrated C. frustrate D. frustrat
4. Everyone was _____ by his attitude towards the problem.
A. annoying B. annoy C. annoyed D. being annoy
5. The team must be _____ now that their work is finished.
A. relieve B. relieving C. relief D. relieved
6. Warm water is very ______ when you catch a cold.
A. comforted B. comforting C. comfortable D. comfort
7. A: What’s wrong? Are you _____ with me?
B: No, I’m just having a headache
A. enraged B. enraging C. enrages
8. The announcement about the delay of the flight was ______.
A. discouraged B. courage C. discouraging D. discourage
9. This is a _______ performance of musical songs.
A. fascinate B. fascinated C. fascination D. fascinating
10. Sau đại từ bất định là
A. Tính từ đuôi “ed” B. Tính từ đuôi “ing” C. Cả A và B
11. The ____ lecture made me feel _____.
A. boring – tired B. bored – tired
C. boring – tiring D. bored – tiring
12. Tìm lỗi sai: The contenting baby slept soundly while his parents were watching a movie.
A. while B. watching C. contenting D. soundly
13. A: How was your class’s trip to the amusement park?
B: It was absolutely _____! We were so _____ when we went on all the rides.
A. thrill – excited B. thrilling – excited
C. thrilled – excited D. thrilled – exciting
14. Everybody didn’t know what he would do next. We were all _____.
A. intrigue B. intriguing C. intrigued
15. The little girl was _______ when she saw the skeleton model in hospital.
A. terrified B. terrify C. terrifying D. terrifies
16. Tìm lỗi sai: The charm singer captivated the mesmerized audience.
A. mesmerized B. charm C. captivated D. audience
17. The ______ view from the mountaintop left us _____ and awed.
A. breathtaked – amazed B. breathtaking – amazed
C. breathtaked – amazing D. breathtaking – amazing
18. A: That mother looks so _____ .
B: I know, right? I wonder what’s happened.
A. astonishes B. astonish C. astonishing D. astonished
19. Trong câu có dạng thức giới từ đi kèm thì sẽ sử dụng loại tính từ nào?
A. Tính từ đuôi “ed” B. Tính từ đuôi “ing” C. Cả A và B
20. A rush of panic among the crowd was caused by the ____ and ____ news.
A. alarming – unexpecting B. alarmed – unexpected
C. alarming – unexpected D. alarmed – unexpecting
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | B | A | C | D | B | A | C | D | B |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
A | C | B | C | A | B | B | D | A | C |
Lời kết
Qua bài viết trên, bạn đã có thể nắm rõ các kiến thức quan trọng về các cặp tính từ ing và ed và phân biệt rõ 2 loại tính từ này.
Đừng quên, tìm hiểu thêm về các cặp tính từ thường dùng khác để đa dạng vốn từ và không bị mất điểm khi sử dụng tính từ đuôi ed và ing.
Hãy theo dõi Eng Breaking để học thêm về các loại từ trong tiếng Anh và đăng ký khóa học để có nâng cao trải nghiệm học của bạn.
-
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
-
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.
Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
-
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.
Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.
Thực sự cách học này ổn áp lắm! -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
-
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.